Tổng quan nghiên cứu
Đái tháo đường (ĐTĐ) là một trong những bệnh không lây nhiễm phổ biến trên toàn cầu với khoảng 463 triệu người trưởng thành mắc bệnh vào năm 2019, dự kiến tăng lên khoảng 700 triệu người vào năm 2045. Tại Việt Nam, số người mắc ĐTĐ năm 2017 là 3,53 triệu, dự kiến tăng lên 6,3 triệu người vào năm 2045, trong đó ĐTĐ típ 2 chiếm khoảng 90% tổng số bệnh nhân. Việc điều trị ĐTĐ típ 2 đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt trong suốt quá trình điều trị, đặc biệt là tuân thủ dùng thuốc, nhằm kiểm soát đường huyết, giảm biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, tuân thủ dùng thuốc ở bệnh nhân ĐTĐ típ 2 còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều trị.
Nghiên cứu được thực hiện tại Khoa Khám bệnh, Bệnh viện Đa khoa Thành phố Vinh, nơi đang quản lý gần 5.000 bệnh nhân ĐTĐ típ 2 điều trị ngoại trú. Mục tiêu chính của nghiên cứu là khảo sát thực trạng tuân thủ dùng thuốc, mô tả đặc điểm các yếu tố ảnh hưởng và phân tích tác động của các yếu tố này đến tuân thủ dùng thuốc ở bệnh nhân ĐTĐ típ 2. Thời gian nghiên cứu từ tháng 6/2021 đến tháng 2/2022, tập trung vào bệnh nhân tái khám trong giai đoạn từ tháng 11/2021 đến tháng 1/2022. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp nâng cao tuân thủ dùng thuốc, góp phần cải thiện hiệu quả điều trị và giảm gánh nặng bệnh tật cho cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết tự hiệu quả (Self-efficacy) của Albert Bandura, nhấn mạnh vai trò của niềm tin vào khả năng tự chăm sóc trong việc quản lý bệnh mãn tính, đặc biệt là ĐTĐ típ 2.
- Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ dùng thuốc của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bao gồm năm nhóm yếu tố: kinh tế - xã hội, hệ thống chăm sóc sức khỏe, bệnh lý và tình trạng sức khỏe, liệu pháp điều trị, và yếu tố liên quan đến bệnh nhân.
- Các khái niệm chính: tuân thủ dùng thuốc, kiến thức về bệnh ĐTĐ, tự tin vào khả năng tự chăm sóc, biến chứng ĐTĐ, và các chỉ số cận lâm sàng như HbA1c, đường huyết lúc đói.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, không can thiệp.
- Đối tượng nghiên cứu: 105 bệnh nhân ĐTĐ típ 2 điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa Thành phố Vinh, từ 18 tuổi trở lên, đang sử dụng ít nhất một thuốc hạ đường huyết.
- Phương pháp lấy mẫu: Chọn mẫu thuận tiện theo tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ.
- Công cụ thu thập dữ liệu: Bộ câu hỏi cấu trúc gồm:
- Thang đánh giá tuân thủ dùng thuốc MARS-5 (Medication Adherence Report Scale).
- Công cụ đánh giá kiến thức về ĐTĐ DKT2 (Diabetes Knowledge Test).
- Công cụ đánh giá tự tin vào khả năng tự chăm sóc DMSES (Diabetes Management Self-Efficacy Scale).
- Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp bệnh nhân trong thời gian chờ kết quả xét nghiệm, thu thập thông tin cận lâm sàng và đơn thuốc qua hồ sơ bệnh án.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 25, thống kê mô tả, phân tích độ tin cậy Cronbach’s alpha, hồi quy tuyến tính đơn biến và đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ dùng thuốc.
- Timeline nghiên cứu: Từ tháng 6/2021 đến tháng 2/2022, thu thập dữ liệu từ tháng 11/2021 đến tháng 1/2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học và lâm sàng:
- 57,1% bệnh nhân là nữ, 70,5% trên 60 tuổi, trung bình tuổi 65,02 ± 8,02.
- 70,5% sống tại thành thị, 68,6% được bảo hiểm y tế chi trả một phần.
- Thời gian mắc bệnh trung bình 7,1 ± 5,7 năm, 51,4% mắc bệnh từ 5 năm trở lên.
- Biến chứng tim mạch chiếm 9,5%, bệnh mắc kèm phổ biến là rối loạn lipid máu (68,6%) và tăng huyết áp (65,7%).
- HbA1c trung bình 7,4 ± 1,5%, trong đó 30,1% có HbA1c ≥ 8%; đường huyết lúc đói trung bình 7,7 ± 1,4 mmol/l, 59% trên 7,2 mmol/l.
Thực trạng tuân thủ dùng thuốc:
- Điểm trung bình tuân thủ dùng thuốc theo MARS-5 là 23,2 ± 2,4 (thang điểm 5-25).
- 39% bệnh nhân quên dùng thuốc, 32,4% thay đổi liều thuốc, 24,8% bỏ lỡ một liều, 15,2% dùng thuốc ít hơn so với đơn kê.
- 26,7% bệnh nhân hết thuốc trước ngày tái khám, trong đó 78,6% chủ động mua thêm thuốc, 21,4% bỏ dùng chờ tái khám.
- 8,6% bệnh nhân trì hoãn tái khám do ảnh hưởng dịch COVID-19.
Kiến thức về bệnh ĐTĐ:
- Điểm trung bình kiến thức là 9,4 ± 3,3 trên thang 14 điểm.
- Tỉ lệ trả lời đúng các câu hỏi về dinh dưỡng trên 80%, trong khi các câu hỏi về biến chứng chỉ đạt dưới 60%.
Tự tin vào khả năng tự chăm sóc:
- Điểm trung bình DMSES là 100,7 ± 7,8 trên thang 150 điểm.
- Bệnh nhân tự tin nhất về việc dùng thuốc theo đơn (7,66 điểm), kém tự tin nhất về khả năng tự kiểm tra đường huyết khi cần.
Phân tích hồi quy:
- Hồi quy đơn biến cho thấy thời gian mắc bệnh (β=0,582, p<0,001), điểm kiến thức về bệnh (β=0,410, p<0,001) và điểm tự tin vào khả năng tự chăm sóc (β=0,579, p<0,001) có liên quan ý nghĩa thống kê với điểm tuân thủ dùng thuốc.
- Hồi quy đa biến xác định điểm tự tin vào khả năng tự chăm sóc và kiến thức về bệnh là hai yếu tố ảnh hưởng độc lập, tích cực đến tuân thủ dùng thuốc.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy mức độ tuân thủ dùng thuốc ở bệnh nhân ĐTĐ típ 2 tại Bệnh viện Đa khoa Thành phố Vinh còn nhiều hạn chế, tương tự với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nơi tỷ lệ tuân thủ dao động từ 36% đến 93%. Việc 39% bệnh nhân quên dùng thuốc và 32,4% thay đổi liều thuốc phản ánh những rào cản trong quản lý điều trị mạn tính. Thời gian mắc bệnh càng dài, bệnh nhân càng có xu hướng tuân thủ tốt hơn, có thể do họ đã quen với chế độ điều trị và nhận thức rõ hơn về bệnh.
Kiến thức về bệnh ĐTĐ và tự tin vào khả năng tự chăm sóc được xác định là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng tích cực đến tuân thủ dùng thuốc, phù hợp với lý thuyết tự hiệu quả của Bandura và các nghiên cứu trước đây. Bệnh nhân có kiến thức tốt hơn sẽ hiểu rõ lợi ích của việc dùng thuốc đúng cách, trong khi sự tự tin giúp họ chủ động thực hiện các hành vi tự chăm sóc như kiểm tra đường huyết, điều chỉnh chế độ ăn và tập luyện.
Ảnh hưởng của dịch COVID-19 đến cảm xúc và hành vi tái khám cũng là một yếu tố cần lưu ý, khi có gần 9% bệnh nhân trì hoãn tái khám, có thể ảnh hưởng đến việc kiểm soát bệnh. Các biểu đồ phân phối điểm tuân thủ, kiến thức và tự tin có thể minh họa rõ sự phân bố và mối liên hệ giữa các biến này.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục bệnh nhân về kiến thức ĐTĐ:
- Triển khai các chương trình đào tạo, tư vấn thường xuyên tại bệnh viện và cộng đồng.
- Mục tiêu nâng điểm kiến thức trung bình lên trên 12/14 trong vòng 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: nhân viên y tế, dược sĩ lâm sàng.
Phát triển các hoạt động nâng cao tự tin tự chăm sóc:
- Tổ chức các lớp tập huấn kỹ năng tự quản lý bệnh, hướng dẫn kiểm tra đường huyết, điều chỉnh chế độ ăn và tập luyện.
- Mục tiêu tăng điểm DMSES trung bình lên trên 120/150 trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: chuyên gia dinh dưỡng, điều dưỡng, bác sĩ.
Cải thiện hệ thống hỗ trợ tái khám và cấp phát thuốc:
- Áp dụng hệ thống nhắc lịch tái khám, giao thuốc tận nhà cho bệnh nhân khó khăn.
- Giảm tỷ lệ bệnh nhân hết thuốc trước ngày tái khám xuống dưới 10% trong 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: bệnh viện, cơ sở y tế tuyến dưới, bảo hiểm y tế.
Tăng cường tư vấn tâm lý và hỗ trợ bệnh nhân trong bối cảnh dịch bệnh:
- Cung cấp dịch vụ tư vấn trực tuyến, hỗ trợ tâm lý để giảm lo lắng, trì hoãn tái khám.
- Mục tiêu giảm tỷ lệ trì hoãn tái khám do COVID-19 xuống dưới 5% trong 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: phòng khám đa khoa, chuyên gia tâm lý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và nhân viên y tế tại các cơ sở điều trị ĐTĐ:
- Hiểu rõ thực trạng tuân thủ và các yếu tố ảnh hưởng để cải thiện tư vấn và quản lý bệnh nhân.
Dược sĩ lâm sàng và chuyên gia dinh dưỡng:
- Áp dụng các công cụ đánh giá tuân thủ, kiến thức và tự tin để thiết kế chương trình can thiệp phù hợp.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách:
- Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ bệnh nhân ĐTĐ, nâng cao hiệu quả điều trị ngoại trú.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y dược:
- Tham khảo phương pháp nghiên cứu, công cụ đánh giá và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tuân thủ điều trị.
Câu hỏi thường gặp
Tuân thủ dùng thuốc là gì và tại sao quan trọng?
Tuân thủ dùng thuốc là mức độ bệnh nhân sử dụng thuốc đúng liều, đúng thời gian và tần suất theo chỉ định. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều trị, giảm biến chứng và chi phí y tế.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến tuân thủ dùng thuốc ở bệnh nhân ĐTĐ típ 2?
Bao gồm kiến thức về bệnh, tự tin vào khả năng tự chăm sóc, thời gian mắc bệnh, số lượng thuốc sử dụng, và các yếu tố xã hội như hỗ trợ gia đình và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế.Làm thế nào để đánh giá mức độ tuân thủ dùng thuốc?
Có thể sử dụng các công cụ như thang MARS-5, phỏng vấn bệnh nhân, đếm thuốc hoặc đo nồng độ thuốc trong máu. MARS-5 là công cụ đơn giản, tin cậy và dễ áp dụng trong thực tế.Tự tin vào khả năng tự chăm sóc ảnh hưởng thế nào đến tuân thủ?
Bệnh nhân có tự tin cao thường chủ động thực hiện các hành vi chăm sóc bản thân, từ đó tuân thủ dùng thuốc tốt hơn và kiểm soát bệnh hiệu quả hơn.Dịch COVID-19 ảnh hưởng ra sao đến việc tuân thủ điều trị?
Dịch bệnh làm tăng lo lắng, trì hoãn tái khám và mua thuốc, ảnh hưởng tiêu cực đến tuân thủ. Cần có các giải pháp hỗ trợ như tư vấn trực tuyến và giao thuốc tận nhà để giảm thiểu tác động này.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định mức độ tuân thủ dùng thuốc trung bình ở bệnh nhân ĐTĐ típ 2 tại Bệnh viện Đa khoa Thành phố Vinh là 23,2 ± 2,4 trên thang 25 điểm, còn nhiều bệnh nhân chưa tuân thủ tốt.
- Kiến thức về bệnh ĐTĐ và tự tin vào khả năng tự chăm sóc là hai yếu tố ảnh hưởng tích cực và độc lập đến tuân thủ dùng thuốc.
- Thời gian mắc bệnh càng dài, bệnh nhân càng có xu hướng tuân thủ tốt hơn.
- Dịch COVID-19 ảnh hưởng đến hành vi tái khám và mua thuốc của bệnh nhân, cần có các biện pháp hỗ trợ kịp thời.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao kiến thức, tự tin tự chăm sóc, cải thiện hệ thống hỗ trợ tái khám và tư vấn tâm lý nhằm nâng cao tuân thủ dùng thuốc, góp phần cải thiện hiệu quả điều trị ĐTĐ típ 2.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần triển khai các chương trình can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu để nâng cao tuân thủ dùng thuốc, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để cập nhật và hoàn thiện các giải pháp điều trị.