Tổng quan nghiên cứu
Việc sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh (KCB) cho trẻ dưới 5 tuổi tại các vùng dân tộc thiểu số (DTTS) ở Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức, mặc dù chính sách KCB miễn phí đã được triển khai. Năm 2019, tỷ lệ trẻ dưới 5 tuổi sử dụng dịch vụ KCB chỉ đạt khoảng 41,7%, trong khi tỷ lệ không sử dụng lên tới 58,6%. Nghiên cứu được thực hiện tại 12 tỉnh thuộc 4 vùng sinh thái đại diện cho 11 dân tộc thiểu số nhằm mô tả thực trạng sử dụng dịch vụ KCB và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ này. Mục tiêu chính là đề xuất các giải pháp nâng cao tỷ lệ sử dụng dịch vụ KCB cho trẻ dưới 5 tuổi, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng và giảm tỷ lệ tử vong trẻ em tại các vùng DTTS. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 4/2018 đến tháng 10/2020, tập trung vào các vùng Trung du và miền núi phía Bắc, Bắc Trung bộ và Duyên hải miền Trung, Tây Nguyên và Đồng bằng sông Cửu Long. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về tỷ lệ sử dụng dịch vụ KCB, các yếu tố nhân khẩu học, kinh tế, văn hóa và địa lý ảnh hưởng đến hành vi sử dụng dịch vụ, từ đó hỗ trợ hoạch định chính sách y tế phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe trẻ em DTTS.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Khung lý thuyết của nghiên cứu dựa trên các mô hình về tiếp cận và sử dụng dịch vụ y tế, bao gồm:
- Mô hình Tiếp cận Dịch vụ Y tế: Nhấn mạnh các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận dịch vụ y tế như khoảng cách địa lý, điều kiện kinh tế, chất lượng dịch vụ và các rào cản văn hóa, ngôn ngữ.
- Lý thuyết Hành vi Sử dụng Dịch vụ Y tế: Tập trung vào vai trò của người quyết định (bà mẹ) trong việc lựa chọn sử dụng dịch vụ KCB cho trẻ, chịu ảnh hưởng bởi trình độ học vấn, nhận thức về sức khỏe, và kinh tế gia đình.
- Khái niệm về Chăm sóc sức khỏe ban đầu (Primary Health Care): Đề cập đến vai trò của các cơ sở y tế tuyến cơ sở như trạm y tế xã trong việc cung cấp dịch vụ KCB cho trẻ em.
- Các khái niệm chính bao gồm: sử dụng dịch vụ KCB, tiếp cận dịch vụ y tế, bảo hiểm y tế, rào cản văn hóa và ngôn ngữ, tình trạng sức khỏe trẻ em dưới 5 tuổi.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.
- Nguồn dữ liệu: Số liệu định lượng thu thập từ 966 bà mẹ có con dưới 5 tuổi tại 12 tỉnh đại diện cho 11 dân tộc thiểu số, cùng với 120 phỏng vấn sâu và 51 thảo luận nhóm trọng tâm với các cán bộ y tế, chính quyền và cộng đồng DTTS.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu được tính toán theo công thức xác định tỷ lệ trong quần thể với mức ý nghĩa 0,05 và độ tin cậy 95%. Mẫu được chọn ngẫu nhiên tại các xã có tỷ lệ DTTS cao nhất trong mỗi tỉnh.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS và STATA để phân tích thống kê mô tả và suy luận, đánh giá mối liên quan giữa các biến số nhân khẩu học, kinh tế, địa lý với việc sử dụng dịch vụ KCB. Phân tích định tính được thực hiện bằng phần mềm Nvivo 11.0 để mã hóa và tổng hợp các chủ đề chính.
- Timeline nghiên cứu: Từ tháng 4/2018 đến tháng 10/2020, bao gồm thu thập, nhập liệu, phân tích và báo cáo kết quả.
- Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin và sự tự nguyện tham gia của đối tượng nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ sử dụng dịch vụ KCB cho trẻ dưới 5 tuổi: Chỉ có 41,7% trẻ được sử dụng dịch vụ KCB trong vòng 12 tháng qua, trong đó 81,1% sử dụng dịch vụ tại các cơ sở y tế nhà nước, chủ yếu là trạm y tế xã. Tỷ lệ không sử dụng dịch vụ lên tới 58,6%.
Ảnh hưởng của vùng sinh sống: Trẻ em ở vùng Bắc Trung bộ và Duyên hải miền Trung có khả năng sử dụng dịch vụ KCB cao gấp 2 lần so với vùng Trung du và miền núi phía Bắc (OR=2,27; p<0,05). Tây Nguyên cũng có tỷ lệ sử dụng cao hơn vùng miền núi phía Bắc (OR=1,85).
Tác động của trình độ học vấn mẹ: Bà mẹ mù chữ có tỷ lệ sử dụng dịch vụ KCB cho con cao nhất (48,6%), trong khi các bà mẹ có trình độ học vấn cấp 1 thấp hơn (35,1%). Mối liên quan này có ý nghĩa thống kê (p<0,05).
Yếu tố hài lòng dịch vụ: Mức độ hài lòng về thời gian chờ đợi có ảnh hưởng lớn đến việc sử dụng dịch vụ KCB. Bà mẹ rất hài lòng về chờ đợi có khả năng sử dụng dịch vụ cao gấp 9 lần so với bà mẹ rất không hài lòng (OR=9,77; p<0,05).
Tình trạng sức khỏe trẻ em: Tỷ lệ trẻ bị nhiễm khuẩn hô hấp là 28,2%, tiêu chảy 26,5%, dị tật bẩm sinh 1,9%, sơ sinh nhẹ cân 6,3%. Tỷ lệ mắc bệnh cao nhất ở vùng Bắc Trung bộ và Duyên hải miền Trung.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự chênh lệch rõ rệt trong việc sử dụng dịch vụ KCB giữa các vùng DTTS, phản ánh sự khác biệt về điều kiện kinh tế, địa lý và văn hóa. Tỷ lệ sử dụng dịch vụ tại các cơ sở y tế nhà nước cao hơn khu vực tư nhân do chính sách hỗ trợ và chi phí thấp hơn. Mặc dù bà mẹ mù chữ có tỷ lệ sử dụng dịch vụ cao hơn, điều này có thể do các chương trình hỗ trợ và tuyên truyền tại các vùng DTTS tập trung vào nhóm này. Mức độ hài lòng về thời gian chờ đợi là yếu tố quan trọng thúc đẩy việc sử dụng dịch vụ, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy trải nghiệm dịch vụ ảnh hưởng đến hành vi người dùng. Tình trạng sức khỏe trẻ em, đặc biệt các bệnh nhiễm khuẩn hô hấp và tiêu chảy, vẫn là gánh nặng lớn, nhất là ở các vùng có điều kiện kinh tế thấp và khí hậu khắc nghiệt. Các dữ liệu này có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ sử dụng dịch vụ theo vùng và bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học với việc sử dụng dịch vụ KCB.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tuyên truyền và giáo dục sức khỏe cho bà mẹ DTTS: Phổ biến kiến thức chăm sóc và xử trí khi trẻ bị bệnh, khuyến khích đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất. Thời gian thực hiện: 2024-2026. Chủ thể: Sở Y tế, Trung tâm Y tế các tỉnh.
Cải thiện chất lượng dịch vụ và giảm thời gian chờ đợi tại các cơ sở y tế tuyến xã: Đào tạo nâng cao trình độ cán bộ y tế, cải tiến quy trình khám chữa bệnh. Mục tiêu giảm thời gian chờ đợi xuống dưới 30 phút. Thời gian: 2024-2025. Chủ thể: Bộ Y tế, Sở Y tế.
Xóa bỏ rào cản ngôn ngữ và văn hóa: Tổ chức các chương trình giao lưu, phiên dịch viên tại các cơ sở y tế, đặc biệt ở tuyến huyện và xã. Thời gian: 2024-2027. Chủ thể: Ban Dân tộc, Sở Y tế, các tổ chức phi chính phủ.
Mở rộng và nâng cao hiệu quả chính sách bảo hiểm y tế cho trẻ em DTTS: Hỗ trợ mua thẻ BHYT, đơn giản hóa thủ tục sử dụng BHYT. Thời gian: 2024-2026. Chủ thể: Bảo hiểm xã hội, Sở Y tế.
Phát triển hệ thống giao thông và cơ sở hạ tầng y tế tại vùng DTTS: Đầu tư nâng cấp đường xá, trang thiết bị y tế để tăng khả năng tiếp cận dịch vụ. Thời gian: 2024-2030. Chủ thể: Bộ Giao thông Vận tải, Bộ Y tế, chính quyền địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách y tế: Sử dụng số liệu và phân tích để xây dựng chính sách chăm sóc sức khỏe phù hợp cho đồng bào DTTS, đặc biệt là trẻ em dưới 5 tuổi.
Cán bộ y tế tuyến cơ sở và quản lý y tế địa phương: Áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng cường tuyên truyền sức khỏe.
Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực y tế cộng đồng: Tham khảo để thiết kế các chương trình can thiệp, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho vùng DTTS.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, xã hội học: Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sử dụng dịch vụ y tế, đặc biệt trong bối cảnh đa dạng văn hóa và kinh tế.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ sử dụng dịch vụ KCB cho trẻ dưới 5 tuổi ở vùng DTTS lại thấp?
Nguyên nhân chính bao gồm rào cản về địa lý, kinh tế, văn hóa và ngôn ngữ, cùng với chất lượng dịch vụ chưa đồng đều và sự thiếu hiểu biết về chính sách KCB miễn phí.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc sử dụng dịch vụ KCB của bà mẹ?
Mức độ hài lòng về thời gian chờ đợi dịch vụ có ảnh hưởng lớn, bà mẹ hài lòng sẽ có xu hướng đưa trẻ đi khám nhiều hơn.Chính sách bảo hiểm y tế có tác động như thế nào đến việc sử dụng dịch vụ KCB?
Mặc dù có chính sách hỗ trợ BHYT cho trẻ dưới 5 tuổi, nhưng việc sử dụng BHYT còn hạn chế do thiếu hiểu biết, thủ tục phức tạp và thiếu niềm tin vào chất lượng dịch vụ BHYT.Có sự khác biệt nào về sử dụng dịch vụ KCB giữa các vùng DTTS không?
Có, trẻ em ở vùng Bắc Trung bộ và Duyên hải miền Trung có tỷ lệ sử dụng dịch vụ cao hơn gấp đôi so với vùng Trung du và miền núi phía Bắc.Làm thế nào để cải thiện việc sử dụng dịch vụ KCB cho trẻ dưới 5 tuổi ở vùng DTTS?
Cần kết hợp các giải pháp nâng cao nhận thức, cải thiện chất lượng dịch vụ, xóa bỏ rào cản ngôn ngữ, mở rộng BHYT và đầu tư cơ sở hạ tầng y tế.
Kết luận
- Tỷ lệ sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh cho trẻ dưới 5 tuổi ở các vùng dân tộc thiểu số năm 2019 chỉ đạt khoảng 41,7%, còn nhiều hạn chế do các yếu tố địa lý, kinh tế, văn hóa và chất lượng dịch vụ.
- Vùng Bắc Trung bộ và Duyên hải miền Trung có tỷ lệ sử dụng dịch vụ cao nhất, trong khi vùng Trung du và miền núi phía Bắc thấp nhất.
- Trình độ học vấn của bà mẹ và mức độ hài lòng về thời gian chờ đợi dịch vụ là những yếu tố ảnh hưởng quan trọng đến việc sử dụng dịch vụ KCB.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, cải thiện chất lượng dịch vụ, xóa bỏ rào cản ngôn ngữ và mở rộng chính sách bảo hiểm y tế.
- Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát và đánh giá hiệu quả nhằm nâng cao sức khỏe trẻ em DTTS đến năm 2030.
Hành động ngay hôm nay để cải thiện sức khỏe trẻ em dân tộc thiểu số – hãy cùng chung tay xây dựng hệ thống chăm sóc sức khỏe công bằng và hiệu quả!