Tổng quan nghiên cứu
Tai biến mạch máu não (TBMMN) là một trong mười nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới, chiếm tỷ lệ khoảng 1% dân số và đứng thứ ba sau tim mạch và ung thư. Tại Việt Nam, TBMMN cũng là vấn đề y tế cấp bách với tỷ lệ nhập viện chiếm gần một nửa số bệnh nhân điều trị tại các khoa thần kinh lớn. Năm 2015, tại Bệnh viện Y học cổ truyền thành phố Cần Thơ, có 1.337 trường hợp di chứng TBMMN trong tổng số 3.441 ca điều trị nội trú, chiếm 38,85%. Nghiên cứu này nhằm khảo sát các thể lâm sàng của chứng Trúng phong kinh lạc (tương ứng với di chứng TBMMN theo Y học cổ truyền) và các yếu tố liên quan ở bệnh nhân đang điều trị tại Bệnh viện Y học cổ truyền thành phố Cần Thơ trong giai đoạn 2017 – 2018.
Mục tiêu nghiên cứu là mô tả các thể lâm sàng của chứng Trúng phong kinh lạc và tìm hiểu các yếu tố liên quan đến thể lâm sàng này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào bệnh nhân có di chứng TBMMN đã qua giai đoạn cấp tính, đang điều trị tại bệnh viện trong khoảng thời gian từ tháng 9/2017 đến tháng 4/2018. Ý nghĩa nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả chẩn đoán, điều trị và dự phòng di chứng TBMMN, đồng thời hỗ trợ phát triển chuyên ngành Y học cổ truyền trong điều trị phục hồi chức năng cho bệnh nhân tai biến mạch máu não.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết Y học cổ truyền về chứng Trúng phong kinh lạc, phân loại thành ba thể lâm sàng chính: Can thận khuy hư, Khí hư lạc ứ và Phong đàm ứ trở. Mỗi thể có đặc điểm triệu chứng riêng biệt liên quan đến sự mất cân bằng âm dương, khí huyết và sự tắc nghẽn kinh lạc. Ngoài ra, nghiên cứu cũng áp dụng các khái niệm chuyên ngành Y học hiện đại về TBMMN, bao gồm phân loại nhồi máu não và xuất huyết não, cùng các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, tuổi tác và di truyền.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Trúng phong kinh lạc: giai đoạn di chứng TBMMN theo Y học cổ truyền.
- Thể lâm sàng Can thận khuy hư: biểu hiện chủ yếu là liệt nửa người, đau mỏi lưng gối, mạch trầm.
- Thể lâm sàng Khí hư lạc ứ: đặc trưng bởi khí hư, huyết ứ gây liệt nửa người, mạch vô lực, chất lưỡi tím.
- Thể lâm sàng Phong đàm ứ trở: liên quan đến đàm trọc, phong tà gây tắc nghẽn kinh lạc, biểu hiện bằng tay chân tê bì, rêu lưỡi dày.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả cắt ngang với cỡ mẫu 94 bệnh nhân được chọn thuận tiện tại Bệnh viện Y học cổ truyền thành phố Cần Thơ từ tháng 9/2017 đến tháng 4/2018. Tiêu chuẩn chọn mẫu bao gồm bệnh nhân có chẩn đoán di chứng TBMMN theo Y học hiện đại (kết quả CT Scan sọ não) và chẩn đoán Trúng phong kinh lạc theo Y học cổ truyền, với thời gian bệnh trên 2 tuần.
Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp và khám lâm sàng theo phiếu thu thập số liệu chuẩn. Các biến số thu thập gồm đặc điểm nhân khẩu (tuổi, giới, nghề nghiệp, nơi cư trú, dân tộc), các thể lâm sàng Trúng phong kinh lạc, và các yếu tố liên quan như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, di truyền.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0, trình bày bằng tần suất, tỷ lệ phần trăm, trung bình và độ lệch chuẩn. So sánh sự khác biệt giữa các nhóm bằng kiểm định Chi bình phương với mức ý nghĩa p < 0,05. Các biện pháp hạn chế sai số bao gồm tiêu chuẩn chọn mẫu nghiêm ngặt, tập huấn nhân viên thu thập số liệu và kiểm tra dữ liệu ngay sau thu thập.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm chung của mẫu nghiên cứu: Tuổi trung bình bệnh nhân là 63,22 ± 10,51 tuổi, nhóm tuổi chiếm đa số là 61 – 70 tuổi (38,3%). Tỷ lệ nam giới cao hơn nữ (55,3% so với 44,7%). Phần lớn bệnh nhân là người cao tuổi (51,1%) và sống ở nông thôn (76,6%). Dân tộc Kinh chiếm 94,7%.
Phân bố các thể lâm sàng Trúng phong kinh lạc: Thể Khí hư lạc ứ chiếm tỷ lệ cao nhất với 52,1%, tiếp theo là Can thận khuy hư 41,5%, thể Phong đàm ứ trở chiếm thấp nhất 6,4%.
Triệu chứng đặc trưng từng thể lâm sàng:
- Thể Can thận khuy hư: 100% bệnh nhân có liệt nửa người, mạch trầm, cơ tay chân co rút biến dạng; 79,5% đau mỏi lưng gối; 71,8% chất lưỡi đỏ; 64,1% nói khó hoặc không nói được.
- Thể Khí hư lạc ứ: 100% có liệt nửa người, mạch vô lực, chất lưỡi tím; 83,9% nói khó hoặc không nói được; 65,3% hụt hơi, lười nói; 63,3% miệng méo.
- Thể Phong đàm ứ trở: 100% có liệt nửa người, tay chân tê bì, rêu lưỡi dày; 83,3% lưỡi tím; 66,7% nói khó hoặc không nói được.
Yếu tố liên quan đến thể lâm sàng:
- Nguyên nhân TBMMN chủ yếu là nhồi máu não (85,1%) so với xuất huyết não (14,9%), phân bố tương tự ở cả ba thể lâm sàng.
- Tăng huyết áp là yếu tố nguy cơ phổ biến nhất, chiếm 92,6% tổng số bệnh nhân, với tỷ lệ cao ở cả ba thể (Can thận khuy hư 94,9%, Khí hư lạc ứ 89,8%, Phong đàm ứ trở 100%).
- Rối loạn lipid máu chiếm 54,3%, cao nhất ở thể Phong đàm ứ trở (83,3%).
- Đái tháo đường chiếm 21,3%, tập trung nhiều hơn ở thể Khí hư lạc ứ (28,6%) và Phong đàm ứ trở (33,3%).
- Yếu tố di truyền có mặt ở 38,3% bệnh nhân, tỷ lệ phân bố tương đối đồng đều giữa các thể.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về đặc điểm nhân khẩu và phân bố thể lâm sàng của di chứng TBMMN. Tuổi trung bình và tỷ lệ nam giới cao hơn phản ánh đặc điểm dịch tễ học của TBMMN, trong đó tuổi cao và giới nam là các yếu tố nguy cơ không thể thay đổi. Tỷ lệ bệnh nhân sống ở nông thôn cao cho thấy sự cần thiết nâng cao chất lượng chăm sóc y tế tại các vùng này.
Phân bố thể lâm sàng Khí hư lạc ứ chiếm ưu thế do bệnh nhân di chứng TBMMN thường có khí huyết hư nhược và huyết ứ lâu ngày. Thể Can thận khuy hư chiếm tỷ lệ lớn do nhóm tuổi cao chiếm đa số, phù hợp với cơ chế bệnh lý âm hư sinh phong trong Y học cổ truyền. Thể Phong đàm ứ trở ít gặp hơn có thể do đặc điểm mẫu nghiên cứu và thời gian thu thập.
Các triệu chứng đặc trưng của từng thể lâm sàng phản ánh đúng cơ chế bệnh lý theo Y học cổ truyền, đồng thời tương thích với các biểu hiện lâm sàng hiện đại như liệt nửa người, rối loạn ngôn ngữ, co cứng cơ. Tỷ lệ cao của tăng huyết áp và rối loạn lipid máu khẳng định vai trò quan trọng của các yếu tố nguy cơ này trong tiến triển và di chứng TBMMN.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố thể lâm sàng, bảng tần suất triệu chứng và bảng phân bố các yếu tố nguy cơ theo thể lâm sàng để minh họa rõ ràng hơn sự khác biệt và tương quan giữa các nhóm.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác phòng ngừa và kiểm soát tăng huyết áp: Đẩy mạnh chương trình sàng lọc, quản lý và điều trị tăng huyết áp tại cộng đồng, đặc biệt ở nhóm tuổi trên 50, nhằm giảm tỷ lệ mắc và di chứng TBMMN. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là ngành y tế địa phương phối hợp với các trạm y tế xã, phường.
Phát triển các mô hình điều trị phục hồi chức năng theo thể lâm sàng Y học cổ truyền: Áp dụng phác đồ điều trị riêng biệt cho từng thể Can thận khuy hư, Khí hư lạc ứ và Phong đàm ứ trở nhằm nâng cao hiệu quả phục hồi chức năng cho bệnh nhân. Thời gian triển khai 6-12 tháng, chủ thể là các bệnh viện Y học cổ truyền và trung tâm phục hồi chức năng.
Nâng cao nhận thức và kiến thức về TBMMN cho người dân, đặc biệt ở vùng nông thôn: Tổ chức các buổi truyền thông, tập huấn về phòng ngừa, nhận biết sớm và chăm sóc bệnh nhân TBMMN nhằm giảm thiểu di chứng và gánh nặng xã hội. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là các tổ chức y tế cộng đồng và chính quyền địa phương.
Xây dựng hệ thống theo dõi, quản lý bệnh nhân di chứng TBMMN: Thiết lập hồ sơ điện tử và hệ thống giám sát để theo dõi tiến triển bệnh, tuân thủ điều trị và hiệu quả phục hồi, từ đó điều chỉnh phác đồ phù hợp. Thời gian thực hiện 1 năm, chủ thể là bệnh viện và sở y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và nhân viên y tế chuyên ngành Y học cổ truyền: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học về phân loại thể lâm sàng và triệu chứng đặc trưng, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị hiệu quả cho bệnh nhân di chứng TBMMN.
Chuyên gia phục hồi chức năng và điều dưỡng: Thông tin về các thể lâm sàng và yếu tố liên quan giúp xây dựng kế hoạch chăm sóc và phục hồi phù hợp với từng nhóm bệnh nhân.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Dữ liệu về tỷ lệ mắc, phân bố thể lâm sàng và yếu tố nguy cơ hỗ trợ xây dựng các chương trình phòng ngừa và quản lý bệnh hiệu quả, đặc biệt tại các vùng nông thôn.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Y học cổ truyền và Y học hiện đại: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu chuyên sâu về bệnh lý TBMMN và ứng dụng Y học cổ truyền trong điều trị.
Câu hỏi thường gặp
Trúng phong kinh lạc là gì và có liên quan thế nào đến tai biến mạch máu não?
Trúng phong kinh lạc là thuật ngữ trong Y học cổ truyền tương ứng với giai đoạn di chứng của tai biến mạch máu não, biểu hiện bằng liệt nửa người, méo miệng, nói khó. Đây là giai đoạn phục hồi sau đột quỵ, khi bệnh nhân còn các di chứng vận động và thần kinh.Các thể lâm sàng của Trúng phong kinh lạc được phân loại như thế nào?
Có ba thể chính: Can thận khuy hư (âm hư sinh phong), Khí hư lạc ứ (khí huyết hư nhược và huyết ứ), và Phong đàm ứ trở (đàm trọc và phong tà gây tắc nghẽn). Mỗi thể có triệu chứng đặc trưng khác nhau, ảnh hưởng đến phương pháp điều trị.Yếu tố nguy cơ nào ảnh hưởng nhiều nhất đến di chứng TBMMN?
Tăng huyết áp là yếu tố nguy cơ phổ biến nhất, chiếm trên 90% bệnh nhân trong nghiên cứu. Ngoài ra, rối loạn lipid máu và đái tháo đường cũng góp phần làm tăng nguy cơ và mức độ nặng của di chứng.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu mô tả cắt ngang với cỡ mẫu 94 bệnh nhân, thu thập dữ liệu qua phỏng vấn và khám lâm sàng, phân tích bằng phần mềm SPSS với các phương pháp thống kê mô tả và kiểm định Chi bình phương.Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn điều trị?
Kết quả giúp phân loại bệnh nhân theo thể lâm sàng để lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của kiểm soát các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp và rối loạn chuyển hóa để giảm di chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả rõ đặc điểm nhân khẩu và phân bố các thể lâm sàng Trúng phong kinh lạc ở bệnh nhân di chứng TBMMN tại Bệnh viện Y học cổ truyền thành phố Cần Thơ, với thể Khí hư lạc ứ chiếm ưu thế (52,1%).
- Tăng huyết áp là yếu tố nguy cơ phổ biến nhất, xuất hiện ở 92,6% bệnh nhân, cùng với rối loạn lipid máu và đái tháo đường góp phần làm nặng thêm di chứng.
- Triệu chứng đặc trưng của từng thể lâm sàng phù hợp với cơ chế bệnh lý Y học cổ truyền và biểu hiện lâm sàng hiện đại, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị chính xác.
- Kết quả nghiên cứu có giá trị thực tiễn trong việc xây dựng phác đồ điều trị phục hồi chức năng và các chương trình phòng ngừa di chứng TBMMN.
- Đề xuất các giải pháp phòng ngừa, điều trị và quản lý bệnh nhân nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc và giảm gánh nặng xã hội trong thời gian tới.
Luận văn khuyến khích các chuyên gia y tế và nhà nghiên cứu tiếp tục phát triển các mô hình điều trị dựa trên thể lâm sàng Y học cổ truyền, đồng thời tăng cường công tác phòng ngừa các yếu tố nguy cơ để giảm thiểu tỷ lệ mắc và di chứng tai biến mạch máu não.