Tổng quan nghiên cứu
Bệnh thận giai đoạn cuối (BTGĐC) là một vấn đề sức khỏe toàn cầu với tỷ lệ mắc ngày càng gia tăng, gây gánh nặng lớn về chi phí điều trị và giảm chất lượng cuộc sống. Theo ước tính, trên thế giới có khoảng 3 triệu người mắc bệnh thận mạn tính giai đoạn cuối, trong đó Việt Nam có khoảng 7 triệu người lớn bị suy thận mạn tính. Phương pháp lọc máu chu kỳ (LMCK) là phương pháp điều trị thay thế thận chủ yếu, chiếm khoảng 70% trong các phương pháp điều trị thay thế thận, do hạn chế về nguồn ghép thận và chi phí cao của phương pháp ghép thận. Tuy nhiên, LMCK cũng gây ra nhiều biến chứng, trong đó biến động huyết áp (HA) trong buổi lọc máu là một trong những biến chứng phổ biến và nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng người bệnh.
Nghiên cứu được thực hiện tại Trung tâm Thận niệu và Lọc máu, Bệnh viện Bạch Mai trong giai đoạn 2020-2021 nhằm mô tả đặc điểm biến động huyết áp trong buổi lọc máu chu kỳ và phân tích các yếu tố liên quan đến biến động huyết áp ở người bệnh BTGĐC. Mục tiêu cụ thể là đánh giá tỷ lệ biến động HA, các triệu chứng lâm sàng đi kèm và xác định các yếu tố cá nhân, lâm sàng, cận lâm sàng ảnh hưởng đến biến động HA. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chăm sóc điều dưỡng, giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh lọc máu chu kỳ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai học thuyết chính trong chăm sóc người bệnh:
Học thuyết Dorothea Orem nhấn mạnh vai trò tự chăm sóc của người bệnh. Theo đó, người bệnh cần được hướng dẫn và hỗ trợ để có thể tự chăm sóc bản thân, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm sự phụ thuộc vào người khác. Trong bối cảnh lọc máu chu kỳ, việc tự theo dõi cân nặng, huyết áp và tuân thủ chế độ ăn uống, dùng thuốc là rất quan trọng.
Học thuyết Betty Newman tập trung vào chăm sóc toàn diện và phòng ngừa bệnh ở ba cấp độ: phòng ngừa ban đầu, phòng ngừa cấp II và phòng ngừa cấp III. Áp dụng học thuyết này giúp tăng cường khả năng dự phòng biến chứng huyết áp thông qua giáo dục sức khỏe, tuân thủ điều trị và chế độ ăn uống hợp lý.
Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: biến động huyết áp (giảm hoặc tăng HA trong buổi lọc máu), mức tăng cân giữa hai kỳ lọc (IDWG), thiếu máu (được phân loại theo nồng độ hemoglobin), và các chỉ số cận lâm sàng như albumin, ure, creatinin, điện giải máu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, tiến hành tại Trung tâm Thận niệu và Lọc máu, Bệnh viện Bạch Mai từ tháng 10/2020 đến tháng 5/2021. Tổng số mẫu nghiên cứu là 256 người bệnh BTGĐC đang lọc máu chu kỳ, được chọn theo tiêu chí thuận tiện và đáp ứng các tiêu chuẩn bao gồm: tuổi từ 16 trở lên, thời gian lọc máu từ 3 tháng trở lên, đồng ý tham gia nghiên cứu.
Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin nhân khẩu học, đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, diễn biến huyết áp trước, trong và sau buổi lọc máu, cùng các triệu chứng lâm sàng liên quan. Huyết áp được đo định kỳ mỗi giờ trong buổi lọc máu và theo dõi các dấu hiệu sinh tồn, triệu chứng biến động huyết áp. Các xét nghiệm máu như công thức máu, sinh hóa máu, điện giải và albumin được thực hiện để đánh giá tình trạng người bệnh.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định Chi-square và hồi quy đơn biến để xác định các yếu tố liên quan đến biến động huyết áp. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở p < 0,05. Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm đo huyết áp nhiều lần, nhập liệu đôi và kiểm tra chéo dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học: Trong 256 người bệnh, nữ chiếm 59%, nam 41%. Nhóm tuổi chủ yếu từ 41-59 tuổi chiếm 39,5%, tiếp theo là nhóm ≥60 tuổi chiếm 35,5%. Chỉ số BMI trung bình là 20,01 ± 2,92, với 53,1% người bệnh có BMI trong giới hạn bình thường.
Tỷ lệ biến động huyết áp: Tỷ lệ tụt huyết áp trong buổi lọc máu dao động từ 15-54,5% theo các nghiên cứu trong và ngoài nước. Nghiên cứu tại Bệnh viện Bạch Mai cho thấy tỷ lệ biến động huyết áp cao, với các triệu chứng đi kèm như buồn nôn, chuột rút, vã mồ hôi. Thời điểm biến động huyết áp thường xảy ra vào giờ thứ 3 của buổi lọc máu.
Các yếu tố liên quan đến biến động huyết áp: Tăng cân giữa hai kỳ lọc (IDWG) có mối liên quan chặt chẽ với biến động huyết áp, đặc biệt là tụt huyết áp do tăng thể tích tuần hoàn. Thời gian lọc máu chu kỳ cũng ảnh hưởng đến biến động huyết áp, với thời gian lọc dài hơn làm tăng nguy cơ biến động. Ngoài ra, các bệnh kèm theo như tăng huyết áp (chiếm 73,4%) và đái tháo đường (14,1%) cũng góp phần làm tăng nguy cơ biến động huyết áp.
Tình trạng thiếu máu: 37,9% người bệnh có thiếu máu từ nhẹ đến nặng, ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng huyết động trong quá trình lọc máu.
Thảo luận kết quả
Biến động huyết áp trong buổi lọc máu là một biến chứng phổ biến và nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống của người bệnh BTGĐC. Tỷ lệ biến động huyết áp trong nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế, cho thấy đây là vấn đề toàn cầu. Nguyên nhân chính là do sự thay đổi thể tích tuần hoàn, tốc độ siêu lọc, và các yếu tố bệnh lý kèm theo như tăng huyết áp và thiếu máu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ diễn biến huyết áp theo thời gian trong buổi lọc, bảng phân tích mối liên quan giữa IDWG và biến động huyết áp, cũng như bảng phân loại mức độ thiếu máu và tỷ lệ biến động huyết áp tương ứng. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của việc kiểm soát cân nặng giữa các kỳ lọc và quản lý bệnh kèm theo để giảm thiểu biến động huyết áp.
Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các biện pháp chăm sóc điều dưỡng hiệu quả, giúp phát hiện sớm và xử trí kịp thời biến động huyết áp, từ đó giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng điều trị.
Đề xuất và khuyến nghị
Kiểm soát tăng cân giữa hai kỳ lọc (IDWG): Tư vấn người bệnh hạn chế lượng nước và muối đưa vào cơ thể, duy trì tăng cân dưới 3kg giữa hai lần lọc máu. Thời gian thực hiện: liên tục trong quá trình điều trị. Chủ thể thực hiện: điều dưỡng và bác sĩ chuyên khoa.
Theo dõi huyết áp liên tục trong buổi lọc máu: Đo huyết áp mỗi 30 phút đến 1 giờ để phát hiện sớm biến động huyết áp, đặc biệt trong giờ thứ 3 và 4 của buổi lọc. Thời gian thực hiện: trong mỗi buổi lọc máu. Chủ thể thực hiện: điều dưỡng.
Điều chỉnh tốc độ siêu lọc và nồng độ natri dịch lọc: Áp dụng dịch lọc có nồng độ natri phù hợp, điều chỉnh tốc độ siêu lọc dựa trên tình trạng lâm sàng và cân nặng của người bệnh nhằm giảm nguy cơ tụt huyết áp. Thời gian thực hiện: trong mỗi buổi lọc. Chủ thể thực hiện: bác sĩ và kỹ thuật viên lọc máu.
Giáo dục sức khỏe và tăng cường tự chăm sóc: Hướng dẫn người bệnh tuân thủ chế độ ăn, theo dõi cân nặng, huyết áp và nhận biết dấu hiệu biến động huyết áp để kịp thời báo cáo. Thời gian thực hiện: liên tục trong quá trình điều trị. Chủ thể thực hiện: điều dưỡng và nhân viên y tế.
Quản lý bệnh kèm theo hiệu quả: Kiểm soát tốt tăng huyết áp, thiếu máu và các bệnh lý tim mạch đi kèm để giảm thiểu biến động huyết áp. Thời gian thực hiện: theo dõi định kỳ. Chủ thể thực hiện: bác sĩ chuyên khoa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại các trung tâm lọc máu: Nghiên cứu cung cấp kiến thức về biến động huyết áp và các biện pháp chăm sóc hiệu quả, giúp nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh.
Bác sĩ chuyên khoa thận và tim mạch: Thông tin về các yếu tố liên quan đến biến động huyết áp hỗ trợ trong việc điều chỉnh phác đồ điều trị và quản lý bệnh nhân lọc máu.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng, y học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng học thuyết chăm sóc trong thực tế.
Người bệnh và gia đình người bệnh BTGĐC: Hiểu rõ về biến động huyết áp và các yếu tố ảnh hưởng giúp người bệnh chủ động trong việc tự chăm sóc và phối hợp với nhân viên y tế.
Câu hỏi thường gặp
Biến động huyết áp trong buổi lọc máu là gì?
Biến động huyết áp là sự thay đổi bất thường của huyết áp trong quá trình lọc máu, bao gồm tụt huyết áp hoặc tăng huyết áp, có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, chóng mặt, chuột rút. Ví dụ, tụt huyết áp được định nghĩa khi huyết áp tâm thu giảm ≥ 20 mmHg hoặc huyết áp trung bình giảm ≥ 10 mmHg.Nguyên nhân chính gây biến động huyết áp trong lọc máu chu kỳ?
Nguyên nhân chủ yếu là do thay đổi thể tích tuần hoàn do siêu lọc quá mức hoặc quá nhanh, tăng cân giữa hai kỳ lọc (IDWG), cùng với các yếu tố bệnh lý như tăng huyết áp, thiếu máu và rối loạn chức năng tim mạch.Làm thế nào để phòng ngừa biến động huyết áp trong buổi lọc máu?
Phòng ngừa bao gồm kiểm soát lượng nước và muối đưa vào cơ thể, theo dõi huyết áp liên tục, điều chỉnh tốc độ siêu lọc, sử dụng dịch lọc có nồng độ natri phù hợp và giáo dục người bệnh về tự chăm sóc.Vai trò của điều dưỡng trong chăm sóc người bệnh lọc máu?
Điều dưỡng theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn, huyết áp, cân nặng, phát hiện sớm biến chứng, thực hiện các biện pháp xử trí kịp thời và tư vấn giáo dục sức khỏe cho người bệnh nhằm giảm thiểu biến động huyết áp.Biến động huyết áp ảnh hưởng thế nào đến kết quả điều trị?
Biến động huyết áp có thể làm giảm hiệu quả lọc máu, gây các biến chứng nghiêm trọng như suy tim, đột quỵ, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và tăng nguy cơ tử vong. Do đó, kiểm soát biến động huyết áp là yếu tố then chốt trong điều trị.
Kết luận
- Biến động huyết áp trong buổi lọc máu chu kỳ là biến chứng phổ biến, với tỷ lệ tụt huyết áp dao động từ 15-54,5%, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh BTGĐC.
- Các yếu tố liên quan chính bao gồm tăng cân giữa hai kỳ lọc (IDWG), thời gian lọc máu, bệnh kèm theo như tăng huyết áp và thiếu máu.
- Áp dụng các biện pháp chăm sóc điều dưỡng dựa trên học thuyết Orem và Newman giúp nâng cao khả năng tự chăm sóc và phòng ngừa biến chứng.
- Cần thực hiện theo dõi huyết áp liên tục, điều chỉnh tốc độ siêu lọc và giáo dục người bệnh để giảm thiểu biến động huyết áp.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải tiến quy trình chăm sóc và quản lý người bệnh lọc máu chu kỳ, góp phần nâng cao chất lượng điều trị và giảm thiểu biến chứng.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhân viên y tế cần áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để cải thiện chăm sóc người bệnh lọc máu, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả điều trị.