Tổng quan nghiên cứu
Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) týp 2 là một trong những bệnh không lây nhiễm phổ biến và có xu hướng gia tăng nhanh chóng trên toàn cầu. Theo Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế, năm 2015 có khoảng 415 triệu người mắc ĐTĐ, dự kiến tăng lên 642 triệu vào năm 2040. Ở Việt Nam, tỷ lệ mắc ĐTĐ khoảng 5,71%, chủ yếu là ĐTĐ týp 2. Việc kiểm soát bệnh phụ thuộc nhiều vào mức độ tuân thủ điều trị của bệnh nhân, đặc biệt là sử dụng thuốc uống và insulin. Tuy nhiên, tỷ lệ tuân thủ điều trị thường giảm theo thời gian, gây ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả điều trị và tăng chi phí y tế.
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Năm Căn, tỉnh Cà Mau, với 528 bệnh nhân ĐTĐ týp 2 tham gia. Mục tiêu chính là xác định tỷ lệ tuân thủ sử dụng thuốc điều trị ĐTĐ uống và insulin, khảo sát các rào cản trong sử dụng insulin, đồng thời đánh giá các yếu tố liên quan đến tuân thủ và rào cản này. Thời gian nghiên cứu từ tháng 7/2019 đến tháng 4/2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị ĐTĐ, giảm biến chứng và chi phí y tế, đồng thời góp phần xây dựng các chính sách chăm sóc sức khỏe phù hợp tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết tuân thủ điều trị: Định nghĩa tuân thủ điều trị là mức độ hành vi của bệnh nhân phù hợp với khuyến cáo y tế về dùng thuốc, chế độ ăn và lối sống. Tuân thủ tốt giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả, giảm biến chứng.
- Mô hình rào cản sử dụng insulin (Barrier to Insulin Treatment Questionnaire - BITQ): Đánh giá các yếu tố tâm lý, xã hội ảnh hưởng đến việc sử dụng insulin, gồm 5 khía cạnh chính: sợ tiêm và kiểm tra đường huyết, kỳ vọng về kết quả điều trị, ảnh hưởng đến cuộc sống, sợ bị kỳ thị xã hội và sợ hạ đường huyết.
- Khái niệm và phân loại ĐTĐ týp 2: Bệnh đặc trưng bởi tăng glucose huyết do giảm tiết insulin tương đối và đề kháng insulin, cần điều trị bằng thuốc uống và insulin khi cần thiết.
- Thang đo tuân thủ Morisky Medication Adherence Scale - 8 items (MMAS-8): Công cụ đánh giá mức độ tuân thủ dùng thuốc qua 8 câu hỏi, phân loại bệnh nhân thành nhóm tuân thủ cao, trung bình và thấp.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả, tiến cứu dữ liệu.
- Đối tượng nghiên cứu: 528 bệnh nhân ĐTĐ týp 2 điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa Năm Căn, tỉnh Cà Mau, từ 18 tuổi trở lên, đã điều trị ít nhất 3 tháng với thuốc uống hoặc insulin.
- Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu thuận tiện, lấy toàn bộ bệnh nhân thỏa mãn tiêu chí trong thời gian nghiên cứu.
- Công cụ thu thập dữ liệu:
- Phiếu thu thập thông tin nhân khẩu học, đặc điểm điều trị, chỉ số HbA1c, FPG.
- Bộ câu hỏi MMAS-8 để đánh giá tuân thủ dùng thuốc.
- Bộ câu hỏi BITQ để khảo sát rào cản sử dụng insulin, đã được dịch và thẩm định độ tin cậy với hệ số Cronbach’s alpha > 0,6.
- Bộ câu hỏi Mini Mental State Examination (MMSE) để đánh giá khả năng nhận thức tối thiểu.
- Phân tích số liệu:
- Sử dụng phần mềm SPSS 20.
- Trình bày số liệu bằng tần số, tỷ lệ %, trung bình ± độ lệch chuẩn.
- So sánh nhóm bằng phép kiểm Mann-Whitney.
- Phân tích hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến tuân thủ và rào cản sử dụng insulin.
- Timeline nghiên cứu:
- Giai đoạn 1 (10/2019 - 11/2019): Xây dựng và hoàn thiện phiếu thu thập thông tin.
- Giai đoạn 2 (12/2019 - 03/2020): Thu thập dữ liệu, phỏng vấn bệnh nhân.
- Giai đoạn 3 (04/2020 - 05/2020): Phân tích và xử lý số liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tỷ lệ tuân thủ điều trị: Trong 528 bệnh nhân, tỷ lệ tuân thủ tốt thuốc ĐTĐ đường uống là 59,5%. Trong số 232 bệnh nhân có kết quả HbA1c, 65,5% đạt mục tiêu HbA1c <7%. Thời gian mắc bệnh chủ yếu dưới 10 năm (86,9%).
- Rào cản sử dụng insulin: Trong 439 bệnh nhân dùng thuốc uống, chỉ 78 bệnh nhân đồng ý chuyển sang insulin khi được đề nghị. Yếu tố rào cản lớn nhất là "sợ bị hạ đường huyết" với điểm trung bình 7,36-7,43 trên thang 10. Nhóm bệnh nhân dùng insulin có điểm rào cản tổng thể thấp hơn nhóm dùng thuốc uống (7,01 ± 0,14 so với 6,82 ± 0,35; p=0,304).
- Yếu tố liên quan đến tuân thủ và rào cản: Nghề nghiệp là yếu tố duy nhất có liên quan có ý nghĩa thống kê đến mức độ tuân thủ và rào cản sử dụng insulin (p<0,05). Bệnh nhân đã sử dụng insulin có rào cản thấp hơn so với bệnh nhân chỉ dùng thuốc uống.
- Quan điểm về insulin: Nhóm bệnh nhân đồng ý sử dụng insulin có quan điểm tích cực hơn và ít rào cản hơn so với nhóm tiếp tục dùng thuốc uống, mặc dù sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê (p>0,05).
- Ảnh hưởng cuộc sống và tâm lý: Bệnh nhân dùng thuốc uống cảm thấy insulin ảnh hưởng nhiều hơn đến cuộc sống so với nhóm dùng insulin (6,71 ± 0,73 so với 6,75 ± 0,42). Nỗi sợ tiêm và kiểm tra đường huyết cũng cao hơn ở nhóm dùng thuốc uống.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy tỷ lệ tuân thủ điều trị thuốc uống ĐTĐ tại Bệnh viện Đa khoa Năm Căn tương đối cao (59,5%), phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tỷ lệ đạt mục tiêu HbA1c (65,5%) phản ánh hiệu quả điều trị tương đối tốt ở nhóm tuân thủ. Rào cản lớn nhất trong sử dụng insulin là nỗi sợ hạ đường huyết, điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy lo ngại về tác dụng phụ là nguyên nhân chính khiến bệnh nhân trì hoãn hoặc từ chối điều trị insulin.
Yếu tố nghề nghiệp ảnh hưởng đến tuân thủ và rào cản có thể liên quan đến mức độ nhận thức, điều kiện kinh tế và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế của bệnh nhân. Nhóm bệnh nhân đã sử dụng insulin có rào cản thấp hơn, cho thấy việc trải nghiệm thực tế giúp giảm bớt lo ngại và tăng sự chấp nhận điều trị.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ tuân thủ giữa các nhóm nghề nghiệp, biểu đồ tròn phân bố các rào cản insulin và bảng so sánh điểm BITQ giữa nhóm dùng thuốc uống và nhóm dùng insulin. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của tư vấn và hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân, đặc biệt là nhóm chưa sử dụng insulin.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường tư vấn và giáo dục bệnh nhân về insulin: Tổ chức các buổi tư vấn nhóm và cá nhân nhằm giải thích lợi ích, cách sử dụng insulin và giảm lo ngại về tác dụng phụ, đặc biệt tập trung vào nhóm bệnh nhân trẻ tuổi và nữ giới. Mục tiêu tăng tỷ lệ đồng ý sử dụng insulin lên ít nhất 30% trong vòng 12 tháng.
- Xây dựng chương trình hỗ trợ nghề nghiệp và kinh tế cho bệnh nhân: Hỗ trợ bệnh nhân có nghề nghiệp khó khăn tiếp cận thuốc và dịch vụ y tế, giảm rào cản kinh tế và nâng cao nhận thức về tuân thủ điều trị. Thực hiện trong 24 tháng với sự phối hợp của bệnh viện và các tổ chức xã hội.
- Phát triển hệ thống nhắc nhở và theo dõi tuân thủ điều trị: Sử dụng công nghệ thông tin như tin nhắn SMS, ứng dụng điện thoại để nhắc nhở bệnh nhân dùng thuốc đúng giờ, tái khám định kỳ. Mục tiêu giảm tỷ lệ không tuân thủ xuống dưới 30% trong 1 năm.
- Đào tạo nhân viên y tế về kỹ năng giao tiếp và tư vấn: Nâng cao kỹ năng truyền thông, tư vấn cho nhân viên y tế nhằm tạo môi trường thân thiện, giảm áp lực tâm lý cho bệnh nhân khi điều trị insulin. Thực hiện đào tạo định kỳ hàng năm.
- Khuyến khích sử dụng insulin thế hệ mới và thiết bị hỗ trợ: Giới thiệu các loại insulin analog và bút tiêm insulin giúp giảm đau, tăng tiện lợi, từ đó cải thiện sự chấp nhận và tuân thủ điều trị. Triển khai thí điểm trong 6 tháng và đánh giá hiệu quả.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Bác sĩ và nhân viên y tế chuyên ngành nội tiết, dược lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tuân thủ và rào cản sử dụng insulin, giúp cải thiện tư vấn và điều trị cho bệnh nhân ĐTĐ týp 2.
- Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ và rào cản insulin hỗ trợ xây dựng chính sách chăm sóc sức khỏe, phân bổ nguồn lực hợp lý tại tuyến huyện và tỉnh.
- Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y dược: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, công cụ đánh giá tuân thủ và rào cản điều trị trong bệnh mạn tính.
- Bệnh nhân ĐTĐ và người nhà: Hiểu rõ các rào cản tâm lý và xã hội khi sử dụng insulin, từ đó nâng cao nhận thức và hợp tác trong điều trị, cải thiện chất lượng cuộc sống.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao bệnh nhân ĐTĐ týp 2 thường không muốn sử dụng insulin?
Nguyên nhân chính là nỗi sợ hạ đường huyết, sợ tiêm và cảm giác bị kỳ thị xã hội. Ngoài ra, bệnh nhân còn lo ngại insulin ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc hàng ngày.Làm thế nào để đánh giá mức độ tuân thủ điều trị của bệnh nhân?
Thang đo MMAS-8 là công cụ phổ biến, dễ sử dụng và có độ tin cậy cao, giúp phân loại bệnh nhân theo mức độ tuân thủ cao, trung bình hoặc thấp dựa trên hành vi dùng thuốc.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc tuân thủ điều trị?
Nghiên cứu cho thấy nghề nghiệp là yếu tố có liên quan thống kê đến tuân thủ và rào cản sử dụng insulin, có thể do ảnh hưởng đến điều kiện kinh tế và nhận thức của bệnh nhân.Có cách nào giảm bớt rào cản tâm lý khi sử dụng insulin không?
Tư vấn kỹ lưỡng, giáo dục về lợi ích và cách sử dụng insulin, đồng thời sử dụng insulin thế hệ mới và thiết bị hỗ trợ tiêm giúp giảm đau và tăng tiện lợi, từ đó giảm lo ngại cho bệnh nhân.Tỷ lệ bệnh nhân tuân thủ điều trị insulin tại Việt Nam hiện nay ra sao?
Theo nghiên cứu tại Bệnh viện Đa khoa Năm Căn, tỷ lệ tuân thủ insulin đang tăng nhưng vẫn còn nhiều rào cản, đặc biệt là ở nhóm bệnh nhân chưa sử dụng insulin hoặc mới bắt đầu điều trị.
Kết luận
- Tỷ lệ tuân thủ sử dụng thuốc điều trị ĐTĐ đường uống tại Bệnh viện Đa khoa Năm Căn đạt khoảng 59,5%, với 65,5% bệnh nhân đạt mục tiêu HbA1c.
- Rào cản lớn nhất trong sử dụng insulin là nỗi sợ hạ đường huyết và tâm lý sợ tiêm, ảnh hưởng đến quyết định chuyển sang insulin.
- Nghề nghiệp là yếu tố duy nhất có ý nghĩa thống kê liên quan đến tuân thủ và rào cản sử dụng insulin.
- Cải thiện niềm tin và tư vấn kỹ lưỡng cho bệnh nhân, đặc biệt là nữ giới và người trẻ tuổi, có thể nâng cao tỷ lệ tuân thủ điều trị insulin.
- Các bước tiếp theo cần triển khai chương trình tư vấn, hỗ trợ nghề nghiệp, áp dụng công nghệ nhắc nhở và đào tạo nhân viên y tế để nâng cao hiệu quả điều trị ĐTĐ.
Kêu gọi hành động: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao tuân thủ điều trị và giảm rào cản sử dụng insulin, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng và giảm gánh nặng bệnh tật do ĐTĐ týp 2.