Tổng quan nghiên cứu
Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) là một trong những bệnh mạn tính không lây phổ biến nhất trên thế giới, với tỷ lệ mắc bệnh ngày càng gia tăng nhanh chóng. Theo Hiệp hội ĐTĐ Thế giới, năm 2011 có khoảng 366 triệu người mắc ĐTĐ toàn cầu, dự báo đến năm 2030 con số này sẽ lên tới khoảng 552 triệu người, trong đó ĐTĐ týp 2 chiếm từ 90% đến 95%. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ĐTĐ cũng đang có xu hướng tăng nhanh, đặc biệt tại các khu vực đô thị và công nghiệp. Năm 2013, tỷ lệ mắc ĐTĐ tại huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định là 6,8%, tiền ĐTĐ chiếm 24,1%, cao hơn mức trung bình của tỉnh. Sự phát triển kinh tế, đô thị hóa nhanh chóng đã làm thay đổi lối sống, thói quen ăn uống và sinh hoạt của người dân, tạo điều kiện thuận lợi cho sự gia tăng các yếu tố nguy cơ gây bệnh ĐTĐ.
Nghiên cứu được thực hiện nhằm mục tiêu mô tả kiến thức và thực hành về phòng bệnh ĐTĐ týp 2 của người dân từ 30-69 tuổi tại hai xã Phước Lộc và Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định năm 2014. Đồng thời, nghiên cứu xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành phòng bệnh nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chiến lược truyền thông và can thiệp phù hợp tại địa phương. Nghiên cứu có phạm vi thời gian từ tháng 11/2013 đến tháng 8/2014, với cỡ mẫu 460 người dân được chọn theo phương pháp mẫu cụm, đảm bảo tính đại diện cho hai xã nghiên cứu. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng, góp phần giảm thiểu gánh nặng bệnh tật do ĐTĐ gây ra.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về y tế công cộng liên quan đến phòng chống bệnh mạn tính, đặc biệt là ĐTĐ týp 2. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết Hành vi Y tế (Health Belief Model): Giải thích sự ảnh hưởng của nhận thức về bệnh, yếu tố nguy cơ và lợi ích của hành vi phòng bệnh đến việc thay đổi hành vi cá nhân. Khái niệm chính bao gồm nhận thức về mối đe dọa, lợi ích, rào cản và tín hiệu kích hoạt hành vi.
Mô hình Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP): Mô tả mối quan hệ giữa kiến thức về bệnh, thái độ và thực hành phòng bệnh. Nghiên cứu tập trung vào ba khái niệm chính: kiến thức về bệnh ĐTĐ và các yếu tố nguy cơ, thái độ tích cực đối với phòng bệnh, và thực hành các biện pháp phòng ngừa.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: kiến thức về bệnh ĐTĐ (định nghĩa, triệu chứng, biến chứng), yếu tố nguy cơ (béo phì, ít vận động, chế độ ăn không hợp lý), thực hành phòng bệnh (chế độ ăn, hoạt động thể lực, kiểm tra đường huyết), và các tiêu chuẩn chẩn đoán ĐTĐ theo WHO.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp cắt ngang mô tả, tiến hành từ tháng 11/2013 đến tháng 8/2014 tại hai xã Phước Lộc và Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định. Đối tượng nghiên cứu là người dân từ 30-69 tuổi đang sinh sống tại hai xã, với cỡ mẫu 460 người được chọn theo phương pháp mẫu cụm ngẫu nhiên đơn. Tổng cộng 23 cụm dân cư được lựa chọn, mỗi cụm chọn 20 hộ gia đình, mỗi hộ phỏng vấn một người đáp ứng tiêu chuẩn.
Dữ liệu được thu thập thông qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn, đã được thử nghiệm và điều chỉnh phù hợp. Các điều tra viên là cán bộ y tế địa phương được tập huấn kỹ lưỡng về kỹ năng phỏng vấn và thu thập số liệu. Dữ liệu sau khi thu thập được nhập liệu bằng phần mềm Epidata 3.1 và phân tích bằng SPSS 20.
Phân tích dữ liệu bao gồm mô tả đặc điểm nhân khẩu học, kiến thức và thực hành phòng bệnh ĐTĐ, đồng thời sử dụng kiểm định khi bình phương để xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành. Các biến số chính gồm: thông tin chung (tuổi, giới tính, học vấn, nghề nghiệp, tiền sử bệnh), kiến thức về bệnh, yếu tố nguy cơ, phòng bệnh, và thực hành phòng bệnh. Tiêu chuẩn phân loại kiến thức và thực hành được xác định rõ ràng dựa trên tổng điểm đạt được.
Nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, đảm bảo sự đồng thuận của người tham gia, bảo mật thông tin cá nhân và được Hội đồng đạo đức của trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức về bệnh ĐTĐ và phòng bệnh còn thấp: Tỷ lệ người có kiến thức đạt về bệnh ĐTĐ chỉ chiếm 23,3%, kiến thức về yếu tố nguy cơ rất thấp với 7,2%, và kiến thức về phòng bệnh đạt 28,9%. Tổng hợp kiến thức chung chỉ có 10,4% người dân đạt chuẩn.
Thực hành phòng bệnh tương đối tốt hơn kiến thức: Tỷ lệ thực hành phòng bệnh ĐTĐ đạt 48,7%, cao hơn nhiều so với tỷ lệ kiến thức đạt, cho thấy một số người có thể thực hiện các biện pháp phòng bệnh dù kiến thức chưa đầy đủ.
Các yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành: Trình độ học vấn càng cao thì tỷ lệ kiến thức và thực hành đạt càng tăng (ví dụ, nhóm có trình độ THPT trở lên có tỷ lệ kiến thức đạt cao hơn nhóm tiểu học trở xuống). Người làm nghề nghiệp ngoài nông nghiệp có kiến thức và thực hành tốt hơn so với người làm nghề nông. Tiếp cận thông tin về ĐTĐ cũng là yếu tố quan trọng giúp nâng cao kiến thức và thực hành phòng bệnh. Ngoài ra, nữ giới có thực hành phòng bệnh tốt hơn nam giới, và tuổi cao hơn cũng liên quan đến thực hành tốt hơn.
Nguồn thông tin chủ yếu và mong muốn tiếp nhận: 66,5% người dân được tiếp cận thông tin về ĐTĐ, chủ yếu qua truyền hình, đài (52,8%) và cán bộ y tế (33,9%). Đa số (94,1%) mong muốn tiếp nhận thêm thông tin, ưu tiên kênh truyền hình, đài và cán bộ y tế.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức về ĐTĐ và phòng bệnh của người dân tại hai xã còn rất hạn chế, đặc biệt là kiến thức về yếu tố nguy cơ, điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy tỷ lệ hiểu biết về ĐTĐ thấp là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng bệnh. Mặc dù thực hành phòng bệnh có tỷ lệ đạt cao hơn, nhưng vẫn chưa đạt mức mong muốn để kiểm soát hiệu quả bệnh.
Sự khác biệt về kiến thức và thực hành theo trình độ học vấn, nghề nghiệp và giới tính phản ánh sự ảnh hưởng của các yếu tố xã hội và kinh tế đến nhận thức và hành vi sức khỏe. Việc tiếp cận thông tin qua các kênh truyền thông và cán bộ y tế đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ kiến thức và thực hành đạt theo nhóm tuổi, giới tính, trình độ học vấn để minh họa rõ nét sự khác biệt. Bảng so sánh tỷ lệ kiến thức và thực hành giữa hai xã cũng giúp làm rõ mức độ chênh lệch và nhu cầu can thiệp.
Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe, đặc biệt tập trung vào nâng cao kiến thức về yếu tố nguy cơ và biện pháp phòng bệnh ĐTĐ, nhằm thay đổi hành vi lối sống của người dân.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe về ĐTĐ: Sử dụng các kênh truyền hình, đài phát thanh và cán bộ y tế làm trung tâm truyền thông để nâng cao kiến thức về bệnh, yếu tố nguy cơ và phòng bệnh. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, chủ thể là Trung tâm Y tế huyện và các trạm y tế xã.
Phát triển các chương trình đào tạo, tập huấn cho cán bộ y tế cơ sở: Nâng cao năng lực truyền thông và tư vấn cho cán bộ y tế nhằm hỗ trợ người dân thay đổi hành vi phòng bệnh. Thực hiện trong 6 tháng đầu năm, do Sở Y tế phối hợp với trường Đại học Y tế Công cộng tổ chức.
Xây dựng mô hình can thiệp cộng đồng về thay đổi hành vi lối sống: Tập trung vào nhóm dân cư có trình độ học vấn thấp và nghề nghiệp nông nghiệp, khuyến khích hoạt động thể lực, chế độ ăn hợp lý, hạn chế rượu bia và thuốc lá. Thời gian triển khai 18 tháng, do chính quyền địa phương phối hợp với các tổ chức xã hội thực hiện.
Tăng cường tiếp cận thông tin và dịch vụ y tế định kỳ: Khuyến khích người dân tham gia khám sàng lọc, phát hiện sớm ĐTĐ và các yếu tố nguy cơ. Triển khai thường xuyên tại các trạm y tế xã, với sự hỗ trợ của các chương trình y tế quốc gia.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế cơ sở và quản lý y tế địa phương: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kiến thức và thực hành phòng bệnh ĐTĐ, giúp xây dựng các chương trình truyền thông và can thiệp phù hợp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành y tế công cộng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu cắt ngang, phân tích các yếu tố liên quan đến phòng bệnh ĐTĐ trong cộng đồng.
Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan truyền thông sức khỏe: Thông tin về kênh truyền thông hiệu quả và nhu cầu tiếp nhận thông tin của người dân giúp thiết kế các chiến dịch truyền thông mục tiêu.
Người dân và cộng đồng tại các vùng nông thôn, đô thị hóa nhanh: Hiểu rõ hơn về bệnh ĐTĐ, các yếu tố nguy cơ và biện pháp phòng bệnh, từ đó nâng cao ý thức và thực hành phòng bệnh hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kiến thức về ĐTĐ lại thấp trong cộng đồng dân cư?
Kiến thức thấp do hạn chế trong tiếp cận thông tin, trình độ học vấn thấp và thiếu các chương trình truyền thông phù hợp. Ví dụ, chỉ 10,4% người dân trong nghiên cứu có kiến thức chung đạt chuẩn.Thực hành phòng bệnh ĐTĐ có quan trọng không?
Rất quan trọng, thực hành đúng giúp kiểm soát các yếu tố nguy cơ như béo phì, ít vận động. Nghiên cứu cho thấy 48,7% người dân có thực hành phòng bệnh đạt, cao hơn tỷ lệ kiến thức đạt.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kiến thức và thực hành phòng bệnh?
Trình độ học vấn, nghề nghiệp và việc tiếp cận thông tin là các yếu tố chính. Người có học vấn cao và tiếp cận thông tin thường có kiến thức và thực hành tốt hơn.Nguồn thông tin nào hiệu quả nhất để truyền thông về ĐTĐ?
Truyền hình, đài phát thanh và cán bộ y tế là các kênh được người dân tiếp nhận nhiều nhất và mong muốn tiếp cận nhất, chiếm trên 50% trong nghiên cứu.Làm thế nào để nâng cao kiến thức và thực hành phòng bệnh ĐTĐ trong cộng đồng?
Cần tổ chức các chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe đa dạng, tập trung vào nhóm dân cư có trình độ học vấn thấp, kết hợp với đào tạo cán bộ y tế và phát triển mô hình can thiệp cộng đồng.
Kết luận
- Kiến thức về bệnh ĐTĐ và phòng bệnh của người dân tại hai xã Phước Lộc và Phước Thuận còn rất hạn chế, với tỷ lệ kiến thức chung đạt chỉ 10,4%.
- Thực hành phòng bệnh có tỷ lệ đạt 48,7%, cho thấy người dân có phần nào áp dụng biện pháp phòng bệnh dù kiến thức chưa đầy đủ.
- Trình độ học vấn, nghề nghiệp, giới tính và việc tiếp cận thông tin là các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê đến kiến thức và thực hành phòng bệnh.
- Nhu cầu tiếp nhận thông tin về ĐTĐ rất cao, ưu tiên các kênh truyền hình, đài và cán bộ y tế.
- Cần triển khai các giải pháp truyền thông, đào tạo và can thiệp cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi phòng bệnh ĐTĐ trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan y tế địa phương nên phối hợp triển khai các chương trình truyền thông và can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu để giảm thiểu gánh nặng bệnh ĐTĐ. Độc giả và các nhà quản lý y tế được khuyến khích áp dụng các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống ĐTĐ tại cộng đồng.