Tổng quan nghiên cứu

Cận thị là một trong những tật khúc xạ phổ biến nhất, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thị lực và chất lượng cuộc sống của học sinh. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới năm 2019, khu vực Đông và Đông Nam Á chiếm tới 61% trong tổng số 216,6 triệu người bị tật khúc xạ mức độ trung bình và nặng, trong đó có 123,7 triệu người bị cận thị. Tỷ lệ cận thị ở người trẻ tuổi tại các nước phát triển trong khu vực này lên tới khoảng 80–90%. Ở Việt Nam, tỷ lệ cận thị học sinh cũng đang gia tăng nhanh chóng, đặc biệt ở lứa tuổi trung học phổ thông. Tại trường THPT Nguyễn Quốc Trinh, huyện Thanh Trì, Hà Nội, chưa có nghiên cứu cụ thể nào về thực trạng cận thị, trong khi đó tỷ lệ cận thị ở học sinh THPT trên địa bàn huyện Thanh Trì được ghi nhận là 47,76%. Nghiên cứu này nhằm mô tả thực trạng cận thị và phân tích các yếu tố liên quan ở học sinh trường THPT Nguyễn Quốc Trinh trong năm 2024, với mục tiêu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe mắt học sinh, góp phần cải thiện môi trường giáo dục và chất lượng học tập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về nguyên nhân đa yếu tố của cận thị và mô hình dịch tễ học mô tả cắt ngang. Lý thuyết nguyên nhân đa yếu tố nhấn mạnh sự tương tác giữa yếu tố di truyền, môi trường và hành vi trong sự khởi phát và tiến triển của cận thị. Mô hình dịch tễ học mô tả cắt ngang giúp xác định tỷ lệ mắc và các yếu tố liên quan tại một thời điểm cụ thể.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Cận thị: Tật khúc xạ khiến tia sáng hội tụ trước võng mạc, làm giảm thị lực nhìn xa.
  • Mức độ cận thị: Phân loại thành nhẹ (<3,00 D), trung bình (3,00–5,00 D) và nặng (>5,00 D).
  • Yếu tố di truyền: Tiền sử cận thị của cha mẹ và người thân.
  • Yếu tố môi trường: Thời gian học tập, thói quen sinh hoạt, ánh sáng học đường, sử dụng thiết bị điện tử.
  • Kiến thức và thực hành chăm sóc mắt: Mức độ hiểu biết và hành vi phòng tránh cận thị của học sinh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện tại trường THPT Nguyễn Quốc Trinh, huyện Thanh Trì, Hà Nội, từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2024. Thiết kế nghiên cứu mô tả cắt ngang kết hợp phân tích hồi cứu và chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng. Cỡ mẫu tối thiểu là 394 học sinh, thực tế thu thập được 408 học sinh từ ba khối lớp 10, 11, 12, tương ứng 136 học sinh mỗi khối.

Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi phát vấn trực tiếp và đo thị lực bằng bảng chữ C. Các biến số nghiên cứu gồm thông tin cá nhân, tiền sử cận thị gia đình, thói quen học tập, sinh hoạt, kiến thức và thực hành về cận thị. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định chi bình phương, phân tích hồi quy logistic đơn biến và đa biến. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở p < 0,05. Số liệu được trình bày bằng bảng và biểu đồ minh họa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ cận thị ở học sinh: Trong 408 học sinh tham gia, tỷ lệ mắc cận thị là 42,71%. Tỷ lệ này phân bố đều giữa các khối lớp với khối 12 có tỷ lệ cao nhất (khoảng 45%). Tỷ lệ học sinh có người thân mắc cận thị chiếm 52,4%, trong đó anh/chị/em chiếm 83,2%.

  2. Yếu tố học tập và thói quen sinh hoạt: 85,1% học sinh đi học thêm, 83,8% sử dụng thiết bị điện tử hơn 1 tiếng mỗi ngày, 75,8% sử dụng thiết bị điện tử sau 22 giờ. 73,3% học sinh ngủ dưới 8 tiếng, 45,1% không tham gia hoạt động thể thao ngoài trời hàng ngày. Khoảng 54,6% học sinh có khoảng cách đọc sách đúng (25-30 cm).

  3. Kiến thức về cận thị: 88,5% học sinh biết đúng biểu hiện cận thị, 78,9% nhận biết nơi học không đủ ánh sáng là yếu tố nguy cơ, 77,9% biết dùng máy tính nhiều có thể gây cận thị. Tuy nhiên, chỉ 42,4% học sinh được bố mẹ nhắc nhở khi ngồi sai tư thế học.

  4. Biểu hiện sức khỏe liên quan học tập: 40% học sinh gặp đau mỏi lưng, 35,2% mỏi vai gáy sau giờ học trên lớp; 28,9% mỏi vai gáy và 21,3% nhức mắt sau giờ học tại nhà.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ cận thị 42,71% tại trường THPT Nguyễn Quốc Trinh tương đồng với các nghiên cứu trên địa bàn Hà Nội và các thành phố lớn khác, phản ánh xu hướng gia tăng cận thị ở lứa tuổi học sinh THPT. Mối liên hệ giữa tiền sử cận thị gia đình và tỷ lệ mắc cận thị của học sinh cho thấy yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng. Thói quen sử dụng thiết bị điện tử kéo dài, ngủ không đủ giấc và thiếu hoạt động ngoài trời là những yếu tố môi trường làm tăng nguy cơ cận thị, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế.

Kiến thức tốt về cận thị không đồng nghĩa với thực hành phòng tránh hiệu quả, thể hiện qua tỷ lệ nhắc nhở tư thế ngồi học thấp và các biểu hiện mỏi mắt, mỏi vai gáy phổ biến. Điều này cho thấy cần tăng cường giáo dục và giám sát hành vi chăm sóc mắt. Các biểu đồ phân bố tỷ lệ cận thị theo khối lớp, giới tính và thói quen sinh hoạt sẽ minh họa rõ nét các mối quan hệ này, hỗ trợ việc đề xuất giải pháp can thiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và truyền thông về phòng chống cận thị: Triển khai các chương trình giáo dục kiến thức và kỹ năng chăm sóc mắt cho học sinh, giáo viên và phụ huynh, tập trung vào tư thế học tập, thời gian sử dụng thiết bị điện tử và tầm quan trọng của hoạt động ngoài trời. Thời gian thực hiện: trong năm học 2024-2025. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu nhà trường phối hợp Trung tâm Y tế huyện Thanh Trì.

  2. Quản lý thời gian học tập và nghỉ ngơi hợp lý: Xây dựng quy định về thời gian học thêm, khuyến khích nghỉ giải lao sau mỗi 30 phút học tập liên tục để giảm áp lực cho mắt. Thời gian thực hiện: ngay trong năm học hiện tại. Chủ thể thực hiện: Giáo viên chủ nhiệm và phụ huynh.

  3. Cải thiện điều kiện học tập tại trường và nhà: Đảm bảo ánh sáng lớp học đạt tiêu chuẩn tối thiểu 300 lux, trang bị bàn ghế phù hợp chiều cao học sinh, khuyến khích học sinh có góc học tập riêng với ánh sáng đầy đủ tại nhà. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Nhà trường và phụ huynh.

  4. Khám sàng lọc và theo dõi thị lực định kỳ: Tổ chức khám mắt định kỳ 6-12 tháng một lần cho học sinh để phát hiện sớm và quản lý kịp thời các trường hợp cận thị. Thời gian thực hiện: bắt đầu từ năm học 2024-2025. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện Thanh Trì phối hợp nhà trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình phòng chống cận thị học đường hiệu quả, góp phần nâng cao sức khỏe học sinh.

  2. Giáo viên và cán bộ y tế trường học: Áp dụng kiến thức và giải pháp đề xuất để hướng dẫn học sinh thực hành chăm sóc mắt, điều chỉnh môi trường học tập phù hợp.

  3. Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ và cách phòng tránh cận thị cho con em, phối hợp với nhà trường trong việc quản lý thời gian học tập và sinh hoạt.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, nhãn khoa: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tật khúc xạ và sức khỏe học đường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tỷ lệ cận thị ở học sinh trường THPT Nguyễn Quốc Trinh là bao nhiêu?
    Tỷ lệ cận thị được ghi nhận là 42,71%, tương đương gần một nửa số học sinh tham gia nghiên cứu mắc cận thị.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến nguy cơ cận thị ở học sinh?
    Tiền sử cận thị của người thân và thói quen sử dụng thiết bị điện tử kéo dài trên 1 tiếng mỗi ngày là những yếu tố nguy cơ chính.

  3. Học sinh có kiến thức về cận thị tốt không?
    88,5% học sinh biết đúng biểu hiện của cận thị và các yếu tố nguy cơ, tuy nhiên thực hành phòng tránh còn hạn chế, ví dụ như tư thế ngồi học sai vẫn phổ biến.

  4. Hoạt động ngoài trời có tác động thế nào đến cận thị?
    Thiếu thời gian tham gia hoạt động ngoài trời làm tăng nguy cơ cận thị, do ánh sáng tự nhiên và vận động giúp giảm tiến triển cận thị.

  5. Nhà trường có thể làm gì để giảm tỷ lệ cận thị?
    Nhà trường cần cải thiện điều kiện ánh sáng, trang bị bàn ghế phù hợp, tổ chức khám mắt định kỳ và giáo dục học sinh về chăm sóc mắt đúng cách.

Kết luận

  • Tỷ lệ cận thị ở học sinh trường THPT Nguyễn Quốc Trinh năm 2024 là 42,71%, phản ánh mức độ phổ biến cao của tật khúc xạ trong lứa tuổi học sinh THPT.
  • Các yếu tố di truyền, thói quen sử dụng thiết bị điện tử, thời gian ngủ và hoạt động ngoài trời có mối liên hệ chặt chẽ với tình trạng cận thị.
  • Kiến thức về cận thị của học sinh tương đối tốt nhưng thực hành phòng tránh còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong tư thế ngồi học và quản lý thời gian sử dụng thiết bị điện tử.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về giáo dục, cải thiện môi trường học tập và khám sàng lọc định kỳ để kiểm soát và giảm thiểu tỷ lệ cận thị.
  • Các bước tiếp theo bao gồm tổ chức các chương trình truyền thông, cải thiện cơ sở vật chất và theo dõi hiệu quả các biện pháp can thiệp trong năm học tới.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe thị lực cho thế hệ tương lai!