Tổng quan nghiên cứu

Đục thể thủy tinh (TTT) là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa trên thế giới, đặc biệt tại các nước đang phát triển. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2010, có khoảng 285 triệu người bị suy giảm thị lực, trong đó 39 triệu người mù, với 65% người khiếm thị và 82% người mù thuộc nhóm tuổi trên 50. Tại Việt Nam, tỷ lệ mù do đục TTT cũng có xu hướng gia tăng, đặc biệt trong bối cảnh dân số già hóa nhanh. Thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương, là địa phương có tỷ lệ người mắc đục TTT cao nhất trong tỉnh với khoảng 38.399 người từ 50 tuổi trở lên thuộc nhóm nguy cơ. Tuy nhiên, chỉ khoảng 24% người cao tuổi đến khám và tỷ lệ tuân thủ phẫu thuật rất thấp, còn lại phần lớn trì hoãn hoặc không tiếp cận được thông tin khám mắt.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả kiến thức và thực hành phòng bệnh đục TTT của người dân từ 50 tuổi tại thị xã Chí Linh năm 2017, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến thực hành phòng bệnh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chương trình truyền thông, can thiệp nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi phòng ngừa đục TTT, góp phần giảm gánh nặng mù lòa tại địa phương. Thời gian nghiên cứu từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2017, tập trung vào nhóm dân cư có nguy cơ cao, giúp đánh giá hiệu quả các chỉ số như tỷ lệ kiến thức đạt, thực hành khám mắt, vệ sinh và bảo vệ mắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP) trong phòng bệnh đục TTT, tập trung vào ba khái niệm chính:

  • Kiến thức về đặc điểm bệnh đục TTT: bao gồm nhận thức về độ tuổi nguy cơ, triệu chứng, mức độ trầm trọng và các yếu tố nguy cơ như tiếp xúc tia UV, bệnh lý nền (đái tháo đường, tăng huyết áp), thói quen sinh hoạt.
  • Kiến thức về biện pháp phòng bệnh: các biện pháp bảo vệ mắt, vệ sinh mắt, khám sàng lọc định kỳ, sử dụng thuốc theo chỉ định.
  • Thực hành phòng bệnh đục TTT: hành vi khám mắt, vệ sinh mắt hàng ngày, sử dụng thuốc bổ mắt, bảo vệ mắt bằng kính hoặc mũ nón, tuân thủ khám sàng lọc và điều trị.

Ngoài ra, nghiên cứu xem xét các yếu tố cá nhân (tuổi, giới, dân tộc, trình độ học vấn, nghề nghiệp, kinh tế gia đình), yếu tố tiếp cận thông tin truyền thông và môi trường xã hội ảnh hưởng đến thực hành phòng bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện tại thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương, trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2017. Cỡ mẫu 230 người dân từ 50 tuổi trở lên chưa phẫu thuật đục TTT được chọn theo phương pháp chọn mẫu nhiều giai đoạn: ngẫu nhiên chọn 4 xã/phường, sau đó chọn ngẫu nhiên hệ thống trong danh sách nhân khẩu.

Dữ liệu được thu thập bằng bộ câu hỏi phỏng vấn có cấu trúc, bao gồm các phần về thông tin nhân khẩu học, kiến thức, thực hành phòng bệnh đục TTT, tiếp cận thông tin và môi trường xã hội. Bộ công cụ được xây dựng dựa trên tổng quan tài liệu và các nghiên cứu trước đó, đã được thử nghiệm và điều chỉnh phù hợp.

Dữ liệu sau khi thu thập được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3 và SPSS 16.0. Phân tích thống kê mô tả, kiểm định khi bình phương, tỷ số chênh (OR) và mô hình hồi quy logistic được sử dụng để xác định các yếu tố liên quan đến thực hành phòng bệnh. Các biện pháp kiểm soát sai số như tập huấn điều tra viên, giám sát thu thập số liệu và kiểm tra chéo thông tin được thực hiện nghiêm ngặt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức về phòng bệnh đục TTT còn hạn chế: Trong 230 đối tượng, chỉ 16,5% có kiến thức đạt về đặc điểm bệnh và 9,6% đạt về biện pháp phòng bệnh. Điều này cho thấy phần lớn người dân chưa hiểu rõ về bệnh và cách phòng ngừa.

  2. Thực hành phòng bệnh chưa đồng đều: Tỷ lệ người từng khám mắt đạt 57,8%, vệ sinh mắt đúng cách chiếm 90%, bảo vệ mắt bằng kính hoặc mũ nón là 50,4%, trong khi đó chỉ 27,8% tham gia khám sàng lọc đục TTT định kỳ.

  3. Các yếu tố liên quan đến thực hành phòng bệnh: Tình trạng kinh tế gia đình, khả năng tiếp cận thông tin, phương tiện di chuyển đến cơ sở khám và kiến thức về phòng bệnh đục TTT có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với các hành vi khám mắt, vệ sinh mắt, bảo vệ mắt và khám sàng lọc (p < 0,05).

  4. Nguồn thông tin chính về phòng bệnh: Loa phát thanh/đài (79,7%), cán bộ y tế (57,8%) và truyền hình (43,3%) là các kênh phổ biến nhất. Đa số người dân mong muốn nhận thông tin qua cán bộ y tế tư vấn (75,4%) và bạn bè/hàng xóm (51,3%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức và thực hành phòng bệnh đục TTT của người dân trên 50 tuổi tại Chí Linh còn nhiều hạn chế, tương tự với các nghiên cứu tại nhiều quốc gia đang phát triển. Tỷ lệ khám mắt và khám sàng lọc thấp phản ánh sự thiếu nhận thức về tầm quan trọng của phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Các yếu tố kinh tế và tiếp cận thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thực hành phòng bệnh, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy trình độ học vấn, thu nhập và bảo hiểm y tế ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ chăm sóc mắt.

Việc sử dụng các kênh truyền thông truyền thống như loa phát thanh và cán bộ y tế là phù hợp với đặc điểm dân cư địa phương, đồng thời thể hiện nhu cầu cao về tư vấn trực tiếp. Các biểu đồ và bảng số liệu có thể minh họa rõ tỷ lệ kiến thức đạt, thực hành khám mắt và các yếu tố liên quan, giúp hình dung rõ hơn về phân bố và mối quan hệ giữa các biến số.

Nghiên cứu góp phần làm rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến phòng bệnh đục TTT tại một địa phương đặc thù, từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống mù lòa do đục TTT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông nâng cao kiến thức: Triển khai các chương trình truyền thông đa kênh, tập trung vào cán bộ y tế, loa phát thanh và truyền hình để nâng cao nhận thức về đặc điểm bệnh và biện pháp phòng ngừa. Mục tiêu tăng tỷ lệ kiến thức đạt lên ít nhất 40% trong vòng 2 năm.

  2. Khuyến khích khám sàng lọc định kỳ: Xây dựng các chiến dịch vận động người dân trên 50 tuổi tham gia khám mắt định kỳ, đặc biệt khám sàng lọc đục TTT, nhằm tăng tỷ lệ khám sàng lọc từ 27,8% lên 50% trong 3 năm tới. Các trạm y tế xã, phường cần phối hợp tổ chức các đợt khám lưu động.

  3. Hỗ trợ kinh tế và phương tiện di chuyển: Cải thiện điều kiện tiếp cận dịch vụ y tế bằng cách hỗ trợ chi phí đi lại hoặc tổ chức xe đưa đón cho người cao tuổi có hoàn cảnh khó khăn, nhằm giảm rào cản kinh tế và địa lý.

  4. Tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách: Tăng cường đào tạo cán bộ y tế về tư vấn sử dụng thuốc nhỏ mắt, tránh tự ý dùng thuốc corticosteroid gây biến chứng. Đồng thời, khuyến khích người dân tuân thủ chỉ định điều trị để phòng ngừa tiến triển đục TTT.

  5. Kiểm tra và cải thiện môi trường sống: Thường xuyên kiểm tra chất lượng nguồn nước, khuyến khích xây dựng bể lọc nước sạch, giảm thiểu các yếu tố nguy cơ môi trường ảnh hưởng đến mắt.

Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ trong vòng 3-5 năm với sự phối hợp của ngành y tế, chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngành y tế công cộng và quản lý y tế: Giúp xây dựng chính sách, chương trình truyền thông và can thiệp phòng chống đục TTT phù hợp với đặc điểm dân cư và điều kiện địa phương.

  2. Cán bộ y tế tuyến cơ sở: Nâng cao kiến thức và kỹ năng tư vấn, khám sàng lọc, điều trị và hướng dẫn người dân phòng bệnh đục TTT hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên y tế công cộng: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và mô hình nghiên cứu về kiến thức, thực hành và các yếu tố liên quan đến phòng bệnh đục TTT, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển y tế: Hỗ trợ thiết kế các chương trình can thiệp, truyền thông và hỗ trợ cộng đồng nhằm giảm tỷ lệ mù lòa do đục TTT, đặc biệt tại các vùng có tỷ lệ mắc cao.

Mỗi nhóm đối tượng có thể ứng dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công tác phòng chống đục TTT, cải thiện chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đục thể thủy tinh là gì và ai dễ mắc nhất?
    Đục TTT là tình trạng thủy tinh thể mắt bị mờ đục, làm giảm thị lực. Người trên 50 tuổi có nguy cơ cao nhất do quá trình lão hóa và các yếu tố nguy cơ như tiếp xúc tia UV, bệnh nền.

  2. Tại sao kiến thức về phòng bệnh đục TTT lại quan trọng?
    Kiến thức giúp người dân nhận biết sớm triệu chứng, hiểu biện pháp phòng ngừa và tầm quan trọng của khám sàng lọc, từ đó giảm thiểu nguy cơ mù lòa.

  3. Thực hành phòng bệnh đục TTT gồm những gì?
    Bao gồm khám mắt định kỳ, vệ sinh mắt đúng cách, sử dụng kính bảo vệ, tuân thủ điều trị và tránh các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, uống rượu.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng đến việc người dân thực hành phòng bệnh?
    Tình trạng kinh tế, trình độ học vấn, khả năng tiếp cận thông tin, phương tiện di chuyển và kiến thức về bệnh là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thực hành.

  5. Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ khám sàng lọc đục TTT?
    Cần tăng cường truyền thông, tổ chức khám lưu động, hỗ trợ chi phí và phương tiện đi lại, đồng thời tư vấn trực tiếp qua cán bộ y tế để người dân hiểu và tham gia tích cực.

Kết luận

  • Đục thể thủy tinh là nguyên nhân chính gây mù lòa ở người trên 50 tuổi tại thị xã Chí Linh với tỷ lệ mắc cao và thực hành phòng bệnh còn hạn chế.
  • Kiến thức về đặc điểm và biện pháp phòng bệnh đục TTT của người dân còn thấp, chỉ khoảng 16,5% và 9,6% đạt mức kiến thức đạt.
  • Thực hành phòng bệnh như khám mắt, vệ sinh mắt và bảo vệ mắt chưa đồng đều, đặc biệt tỷ lệ khám sàng lọc chỉ đạt 27,8%.
  • Các yếu tố kinh tế, tiếp cận thông tin và phương tiện di chuyển có ảnh hưởng đáng kể đến thực hành phòng bệnh.
  • Cần triển khai các chương trình truyền thông, hỗ trợ kinh tế và nâng cao năng lực cán bộ y tế để cải thiện tình hình phòng bệnh đục TTT trong vòng 3-5 năm tới.

Luận văn cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các chính sách và chương trình can thiệp phòng chống mù lòa do đục TTT tại địa phương. Đề nghị các cơ quan y tế, chính quyền và tổ chức liên quan phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi.