Tổng quan nghiên cứu
Bệnh viêm gan vi rút B (VGB) là một trong những bệnh truyền nhiễm phổ biến và nguy hiểm trên toàn cầu, với khoảng 296 triệu người mắc mạn tính vào năm 2019 theo Tổ chức Y tế Thế giới (TCYTTG). Tỷ lệ tử vong do các biến chứng của VGB như xơ gan và ung thư gan chiếm vị trí thứ 7 trong các nguyên nhân gây tử vong cao nhất. Ở Việt Nam, tỷ lệ nhiễm VGB dao động từ 8% đến 25%, với ước tính khoảng 7,8 triệu người mang vi rút mạn tính, gây ra khoảng 80.000 trường hợp xơ gan và ung thư gan mỗi năm. Việc phòng chống lây nhiễm VGB trong cộng đồng, đặc biệt là nhóm người nhà bệnh nhân, đóng vai trò quan trọng trong giảm thiểu gánh nặng bệnh tật và chi phí điều trị.
Nghiên cứu được thực hiện tại khoa Khám bệnh và điều trị ngoại trú, Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2022, nhằm đánh giá kiến thức và thực hành phòng chống bệnh viêm gan B của người nhà người bệnh. Mục tiêu cụ thể gồm mô tả kiến thức, thực hành phòng chống VGB và tìm hiểu các yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành của đối tượng nghiên cứu. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả truyền thông, giáo dục sức khỏe, góp phần giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm trong gia đình và cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết truyền thông giáo dục sức khỏe: Nhấn mạnh vai trò của giáo dục sức khỏe trong việc thay đổi kiến thức, thái độ và hành vi của cá nhân nhằm phòng chống bệnh tật.
- Mô hình hành vi sức khỏe (Health Belief Model): Giải thích các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện các hành vi phòng bệnh, bao gồm nhận thức về nguy cơ, lợi ích và rào cản.
- Khái niệm về kiến thức và thực hành phòng chống bệnh viêm gan B: Bao gồm hiểu biết về nguyên nhân, đường lây truyền, triệu chứng, biến chứng, biện pháp phòng ngừa và tiêm chủng vắc xin.
Các khái niệm chính được tập trung gồm: kiến thức về vi rút VGB, thực hành phòng chống lây nhiễm, các yếu tố nhân khẩu học và nguồn thông tin về bệnh.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang có phân tích.
- Đối tượng nghiên cứu: 400 người nhà bệnh nhân viêm gan B đến khám và điều trị tại khoa Khám bệnh và điều trị ngoại trú, Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương, tuổi từ 16 trở lên, có khả năng đọc viết và tự nguyện tham gia.
- Chọn mẫu: Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên thuận tiện, tăng 10% so với cỡ mẫu tính toán để bù trừ trường hợp không tham gia.
- Công cụ thu thập số liệu: Bộ câu hỏi gồm 3 phần: thông tin chung, kiến thức về phòng chống VGB (10 câu hỏi), thực hành phòng chống VGB (10 câu hỏi). Bộ câu hỏi được xây dựng dựa trên các nghiên cứu quốc tế và trong nước, thử nghiệm trước khi thu thập chính thức.
- Thu thập số liệu: Phỏng vấn trực tiếp người nhà bệnh nhân tại bệnh viện trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2022.
- Xử lý và phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm EpiInfo và SPSS 16.0, tính tỷ lệ phần trăm, so sánh tỷ lệ bằng test khi bình phương hoặc T test, tính tỉ suất chênh OR, mức ý nghĩa thống kê p < 0,05.
- Kiểm soát sai lệch: Thiết kế bộ câu hỏi rõ ràng, điều tra thử, kiểm tra tính hoàn chỉnh phiếu ngay sau phỏng vấn, nhập liệu 2 lần đối chiếu.
- Đạo đức nghiên cứu: Được sự đồng ý của bệnh viện và trường đại học, bảo mật thông tin, tự nguyện tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học: Trong 400 người tham gia, 55,8% là nam, tuổi trung bình 36,86 ± 9,8 tuổi. 94,8% là người Kinh, 57% sống ở nông thôn, 33,3% là cán bộ hoặc hưu trí, 29% công nhân hoặc sinh viên. Tỷ lệ đã kết hôn chiếm 79,5%, trình độ học vấn chủ yếu là trung cấp, cao đẳng (39,5%) và trung học phổ thông (33%).
Tình trạng người nhà mắc viêm gan B: 91,7% người nhà có người thân mắc viêm gan B, trong đó 64,8% có vợ/chồng mắc bệnh, 36% cha mẹ/ông bà, 15,5% con cái.
Nguồn cung cấp thông tin về viêm gan B: 85,3% nhận thông tin từ người thân mắc bệnh, 54,8% từ cán bộ y tế, 51,7% từ thông tin đại chúng, 18,3% từ trường học.
Kiến thức về dịch tễ và nguyên nhân: 24,8% người nhà có kiến thức đúng về tỷ lệ mắc VGB tại Việt Nam; 92,3% biết viêm gan B do vi rút gây ra; 35,3% nhầm lẫn là do di truyền.
Kiến thức về đường lây truyền: 85,8% biết mẹ truyền sang con, 71,8% biết đường máu, 61% biết đường tình dục; 5,5% không biết đường lây nào.
Kiến thức về khả năng lây truyền: 90,5% biết mẹ truyền cho con, 78,5% biết truyền máu, 65,5% biết quan hệ tình dục không an toàn; 50,7% biết dùng chung bơm kim tiêm là nguy cơ; 27,5% nhầm lẫn ăn uống chung có thể lây; 0% cho rằng bắt tay lây truyền.
Thực hành phòng chống: Tỷ lệ thực hành đúng các biện pháp phòng chống như sử dụng riêng bàn chải đánh răng, dao cạo râu, tiêm phòng vắc xin chưa đạt cao, với khoảng 60-70% thực hiện đúng. Tỷ lệ người từng tiêm phòng vắc xin viêm gan B đạt khoảng 65%.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy người nhà bệnh nhân viêm gan B có mức độ kiến thức và thực hành phòng chống bệnh chưa đồng đều, với nhiều người vẫn còn nhầm lẫn về nguyên nhân và đường lây truyền. Tỷ lệ nhận thức đúng về tỷ lệ mắc bệnh tại Việt Nam còn thấp (24,8%), điều này phản ánh sự thiếu thông tin chính xác trong cộng đồng. Nguồn thông tin chủ yếu từ người thân mắc bệnh và cán bộ y tế cho thấy vai trò quan trọng của truyền thông y tế và giáo dục trong gia đình.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mức độ kiến thức và thực hành của nhóm người nhà bệnh nhân tương đối thấp hơn so với nhóm bệnh nhân hoặc cán bộ y tế, điều này làm tăng nguy cơ lây nhiễm trong gia đình và cộng đồng. Việc nhầm lẫn về các đường lây truyền không chính xác như ăn uống chung hay mặc chung quần áo cho thấy cần tăng cường giáo dục để loại bỏ các quan niệm sai lệch, giảm kỳ thị xã hội.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức đúng về từng đường lây truyền và biểu đồ tròn về nguồn cung cấp thông tin, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế trong nhận thức của đối tượng nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe cho người nhà bệnh nhân
- Triển khai các chương trình giáo dục định kỳ tại bệnh viện và cộng đồng, tập trung vào kiến thức đúng về nguyên nhân, đường lây và biện pháp phòng chống VGB.
- Mục tiêu: nâng tỷ lệ kiến thức đạt chuẩn lên trên 70% trong vòng 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: cán bộ y tế, điều dưỡng, tổ chức cộng đồng.
Phát triển tài liệu truyền thông phù hợp, dễ hiểu
- Soạn thảo và phát hành tờ rơi, video, áp phích với ngôn ngữ đơn giản, hình ảnh minh họa sinh động về phòng chống VGB.
- Mục tiêu: tăng khả năng tiếp cận thông tin cho nhóm dân cư có trình độ học vấn thấp.
- Chủ thể thực hiện: bệnh viện, sở y tế, các tổ chức phi chính phủ.
Đẩy mạnh tiêm chủng vắc xin viêm gan B cho người nhà bệnh nhân
- Tổ chức các đợt tiêm chủng miễn phí hoặc ưu đãi cho người nhà bệnh nhân tại bệnh viện và cộng đồng.
- Mục tiêu: đạt tỷ lệ tiêm phòng trên 80% trong nhóm đối tượng nguy cơ trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: trung tâm y tế dự phòng, bệnh viện.
Đào tạo nâng cao năng lực cho điều dưỡng và cán bộ y tế về truyền thông giáo dục sức khỏe
- Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về kỹ năng truyền thông, tư vấn phòng chống VGB cho đội ngũ điều dưỡng.
- Mục tiêu: 100% điều dưỡng tại khoa Khám bệnh và điều trị ngoại trú được đào tạo trong 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: bệnh viện, trường đại học y dược.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế và điều dưỡng
- Lợi ích: Nâng cao kiến thức và kỹ năng truyền thông giáo dục sức khỏe, cải thiện hiệu quả phòng chống lây nhiễm VGB trong bệnh viện và cộng đồng.
- Use case: Xây dựng chương trình đào tạo, tư vấn cho người nhà bệnh nhân.
Nhà quản lý y tế và chính sách
- Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách phòng chống VGB phù hợp, tập trung vào nhóm người nhà bệnh nhân.
- Use case: Thiết kế các chương trình tiêm chủng và truyền thông sức khỏe quốc gia.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành phòng chống bệnh.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc luận văn thạc sĩ, tiến sĩ.
Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng kiến thức và hành vi phòng chống VGB để thiết kế các chương trình can thiệp hiệu quả.
- Use case: Triển khai các hoạt động truyền thông, giáo dục sức khỏe tại cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Người nhà bệnh nhân viêm gan B có nguy cơ lây nhiễm cao không?
Người nhà bệnh nhân có nguy cơ lây nhiễm cao do tiếp xúc gần gũi, sinh hoạt chung. Việc hiểu biết và thực hành phòng chống đúng cách giúp giảm nguy cơ này đáng kể.Kiến thức về đường lây truyền viêm gan B quan trọng như thế nào?
Kiến thức đúng giúp người dân tránh các hành vi nguy cơ như dùng chung kim tiêm, quan hệ tình dục không an toàn, từ đó giảm tỷ lệ lây nhiễm trong cộng đồng.Tiêm vắc xin viêm gan B có hiệu quả không?
Tiêm vắc xin trong vòng 24 giờ sau sinh và hoàn thành đủ 3 mũi có thể phòng ngừa 85-90% trường hợp lây truyền từ mẹ sang con và bảo vệ lâu dài cho người tiêm.Người nhà bệnh nhân nên làm gì để phòng tránh lây nhiễm?
Sử dụng riêng các vật dụng cá nhân như bàn chải, dao cạo; tiêm phòng vắc xin; tránh quan hệ tình dục không an toàn; không dùng chung kim tiêm; tuân thủ các biện pháp vệ sinh.Vai trò của điều dưỡng trong phòng chống viêm gan B là gì?
Điều dưỡng là lực lượng tiếp xúc trực tiếp với người bệnh và người nhà, có vai trò quan trọng trong truyền thông, giáo dục sức khỏe, tư vấn và hỗ trợ thực hành phòng chống bệnh hiệu quả.
Kết luận
- Người nhà bệnh nhân viêm gan B tại Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương có kiến thức và thực hành phòng chống bệnh còn hạn chế, với nhiều nhầm lẫn về nguyên nhân và đường lây truyền.
- Nguồn thông tin chủ yếu đến từ người thân mắc bệnh và cán bộ y tế, cho thấy vai trò quan trọng của truyền thông trong gia đình và bệnh viện.
- Tỷ lệ người nhà tiêm phòng vắc xin và thực hiện các biện pháp phòng chống chưa đạt mức tối ưu, tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm trong cộng đồng.
- Cần triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe, truyền thông hiệu quả, đồng thời đẩy mạnh tiêm chủng và đào tạo cán bộ y tế, điều dưỡng.
- Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng tài liệu truyền thông phù hợp, tổ chức các khóa đào tạo và đánh giá hiệu quả can thiệp trong vòng 12 tháng tới.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe gia đình và cộng đồng khỏi viêm gan B!