Tổng quan nghiên cứu
Bệnh sán lá gan nhỏ (SLGN) là một trong những bệnh ký sinh trùng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng, đặc biệt tại các vùng nông thôn có tập quán ăn cá sống hoặc cá chưa nấu chín. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trên toàn cầu có khoảng 51 triệu người nhiễm SLGN, trong đó Việt Nam ghi nhận khoảng 1 triệu người nhiễm, phân bố tại 32 tỉnh, thành phố. Tỷ lệ nhiễm SLGN tại các tỉnh miền Bắc và miền Trung dao động từ 0,3% đến 41,1%, với các điểm nóng như huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. Nhiễm SLGN kéo dài có thể dẫn đến viêm đường mật, ung thư đường mật và tử vong.
Nghiên cứu được thực hiện tại hai xã Hà Vinh và Hà Dương, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa trong giai đoạn từ tháng 10/2020 đến tháng 6/2021, với mục tiêu mô tả kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) phòng chống bệnh SLGN của người dân, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến thực hành phòng chống bệnh. Qua khảo sát 228 người dân, nghiên cứu cung cấp số liệu cụ thể về mức độ hiểu biết và hành vi phòng bệnh, từ đó làm cơ sở cho các hoạt động can thiệp truyền thông và y tế cộng đồng.
Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện rõ qua việc đánh giá thực trạng KAP của người dân tại vùng dịch trọng điểm, góp phần nâng cao hiệu quả phòng chống bệnh, giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm và tác động tiêu cực của SLGN đến sức khỏe cộng đồng. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ xây dựng các chính sách y tế phù hợp, tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe và cải thiện thực hành phòng bệnh tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình KAP (Knowledge, Attitude, Practice) nhằm đánh giá ba yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi phòng chống bệnh SLGN của người dân. Khung lý thuyết tập trung vào:
- Kiến thức (Knowledge): Hiểu biết về nguyên nhân, vòng đời, vật chủ trung gian, tác hại và biện pháp phòng chống bệnh SLGN.
- Thái độ (Attitude): Mức độ quan tâm, nhận thức về nguy cơ và sự sẵn sàng thực hiện các biện pháp phòng bệnh.
- Thực hành (Practice): Hành vi thực tế của người dân trong việc phòng chống bệnh, như thói quen ăn uống, xử lý thực phẩm và vệ sinh môi trường.
Ngoài ra, nghiên cứu còn xem xét các yếu tố nhân khẩu học (tuổi, giới, trình độ học vấn, nghề nghiệp), điều kiện kinh tế xã hội, và các yếu tố môi trường như nguồn nước, nhà vệ sinh, chăn nuôi gia súc, nuôi cá, ảnh hưởng đến thực hành phòng bệnh.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang phân tích được tiến hành tại hai xã Hà Vinh và Hà Dương, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa.
- Cỡ mẫu: 228 người dân trên 18 tuổi, được chọn theo phương pháp chọn mẫu cụm có xác suất tỷ lệ với kích thước quần thể (PPS). Cỡ mẫu được tính dựa trên tỷ lệ người dân có kiến thức, thái độ, thực hành đạt về phòng bệnh SLGN, với độ tin cậy 95% và độ chính xác 9%.
- Phương pháp chọn mẫu: Chọn 6 thôn trong tổng số 14 thôn của hai xã, sau đó chọn ngẫu nhiên người dân trong các thôn theo khoảng cách mẫu xác định.
- Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp sử dụng bộ câu hỏi có cấu trúc, gồm 20 câu hỏi về kiến thức, 6 câu hỏi về thái độ và 9 câu hỏi về thực hành phòng chống SLGN. Điều tra viên được tập huấn chuyên sâu, thời gian phỏng vấn mỗi người từ 15-20 phút.
- Phân tích dữ liệu: Dữ liệu được nhập bằng phần mềm Epidata và phân tích bằng SPSS 22. Các phân tích mô tả (tỷ lệ, trung bình) và phân tích thống kê (tỷ số chênh OR, kiểm định χ²) được sử dụng để đánh giá mối liên quan giữa các biến số. Mức ý nghĩa thống kê được chấp nhận ở p < 0,05.
- Đạo đức nghiên cứu: Người tham gia được giải thích mục đích nghiên cứu, đồng ý tự nguyện và bảo mật thông tin cá nhân. Nghiên cứu được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng và Viện Sốt rét-Ký sinh trùng-Côn trùng Trung ương phê duyệt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức về phòng chống SLGN rất thấp: Chỉ 2,2% người dân có kiến thức chung đạt điểm cắt >=16/20. Chỉ 12,7% biết ăn cá sống hoặc cá chưa nấu chín là nguyên nhân chính gây nhiễm SLGN. Tỷ lệ người biết vật chủ trung gian là ốc và cá lần lượt là 3,5% và 8,3%. Khoảng 18,9% người dân hiểu sai về việc sử dụng nước cốt chanh, ớt tươi có thể diệt ấu trùng SLGN.
Thái độ phòng chống bệnh khá tích cực: 57% người dân có thái độ tích cực về phòng chống SLGN. Đáng chú ý, 80,7% mong muốn tìm hiểu thêm về bệnh, 80,1% nhận thức được mức độ nguy hiểm của SLGN, và 88,6% sẵn sàng chia sẻ thông tin với người thân, hàng xóm. Tuy nhiên, 12,9% chưa sẵn sàng chi trả chi phí xét nghiệm chẩn đoán.
Thực hành phòng chống bệnh đạt mức trung bình: 61,4% người dân có thực hành đạt về phòng chống SLGN. Một số hành vi tốt gồm không cho cá ăn phân tươi (96,5%), không cho chó mèo ăn cá sống (92,5%), và không uống nước lã thường xuyên (92,5%). Tuy nhiên, vẫn còn 16,7% người dân ăn gỏi cá trong vòng 1 năm gần đây, trong đó 12,3% ăn trong 6 tháng gần nhất.
Giới tính ảnh hưởng mạnh đến thực hành: Nữ giới có thực hành phòng chống SLGN tốt hơn nam giới 7,6 lần (p<0,001). Ngược lại, nam giới ăn gỏi cá cao gấp 16,6 lần nữ giới (p<0,001). Các yếu tố khác như tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp, điều kiện kinh tế gia đình, kiến thức và thái độ không có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến thực hành phòng chống SLGN.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy khoảng trống lớn về kiến thức phòng chống SLGN tại địa bàn nghiên cứu, thấp hơn nhiều so với một số nghiên cứu trước đây tại các tỉnh khác như Phú Yên (39,3% kiến thức đạt) hay Thái Bình (31%). Điều này có thể do độ tuổi trung bình người tham gia cao (54 tuổi), trong khi các nghiên cứu khác tập trung nhóm tuổi trẻ hơn, cũng như chất lượng và tần suất truyền thông về SLGN tại huyện Hà Trung còn hạn chế.
Thái độ tích cực của người dân thể hiện sự quan tâm và sẵn sàng tham gia phòng chống bệnh, tuy nhiên thực hành chưa đồng bộ, đặc biệt là thói quen ăn gỏi cá vẫn còn phổ biến, nhất là ở nam giới. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong khu vực và quốc tế, cho thấy giới tính là yếu tố quyết định hành vi nguy cơ nhiễm SLGN.
Việc thiếu kiến thức về vòng đời và vật chủ trung gian của SLGN làm giảm hiệu quả các biện pháp phòng chống, đồng thời dẫn đến những hiểu lầm như tin rằng nước cốt chanh hoặc ớt tươi có thể tiêu diệt ấu trùng, gây nguy cơ nhiễm bệnh cao. Kết quả này nhấn mạnh nhu cầu tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe, tập trung vào việc nâng cao nhận thức đúng đắn về bệnh và thay đổi hành vi nguy cơ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành đạt, cũng như bảng so sánh tỷ lệ ăn gỏi cá theo giới tính và nhóm tuổi để minh họa rõ nét sự khác biệt hành vi trong cộng đồng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe (TTGDSK): Triển khai các chương trình truyền thông trực tiếp tại cộng đồng, tập trung vào tác hại của SLGN, đường lây truyền, nguy cơ từ ăn gỏi cá và các biện pháp phòng chống. Sử dụng các trường hợp điển hình để làm nổi bật thông điệp, tăng cường sự hiểu biết và thay đổi hành vi. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng, chủ thể: trạm y tế xã phối hợp với các tổ chức đoàn thể.
Vận động từ bỏ thói quen ăn gỏi cá, đặc biệt ở nam giới: Tổ chức các chiến dịch vận động, xây dựng hương ước làng/xóm về việc không ăn gỏi cá, kết hợp kiểm tra, giám sát đột xuất các hộ gia đình và sự kiện tập trung đông người để phát hiện và xử lý kịp thời. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: chính quyền địa phương, hội nông dân, hội phụ nữ, đoàn thanh niên.
Nâng cao năng lực cán bộ y tế và cộng tác viên truyền thông: Đào tạo chuyên sâu về SLGN, kỹ năng truyền thông thay đổi hành vi, nhằm đảm bảo thông tin chính xác, hiệu quả đến người dân. Thời gian: 3-6 tháng, chủ thể: Trung tâm Y tế huyện, Trường Đại học Y tế Công cộng.
Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường: Khuyến khích xây dựng và sử dụng nhà vệ sinh hợp vệ sinh, quản lý phân người và gia súc đúng cách, hạn chế nuôi cá bằng phân tươi để giảm vật chủ trung gian. Thời gian: 12-24 tháng, chủ thể: chính quyền địa phương, ngành nông nghiệp, y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế công cộng và truyền thông: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về KAP phòng chống SLGN, giúp thiết kế chương trình truyền thông phù hợp, nâng cao hiệu quả can thiệp.
Nhà quản lý và hoạch định chính sách y tế: Thông tin về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến phòng chống SLGN hỗ trợ xây dựng chính sách, kế hoạch phòng chống dịch bệnh tại địa phương.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu KAP, phân tích dữ liệu và đánh giá các yếu tố liên quan đến hành vi phòng bệnh.
Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội: Hiểu rõ về bệnh SLGN, tác hại và cách phòng tránh giúp người dân nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi, góp phần giảm thiểu nguy cơ nhiễm bệnh.
Câu hỏi thường gặp
Bệnh sán lá gan nhỏ lây truyền qua đường nào?
Bệnh lây truyền chủ yếu qua đường ăn uống, khi người dân ăn cá sống hoặc cá chưa nấu chín có chứa ấu trùng sán lá gan nhỏ. Ví dụ, ăn gỏi cá hoặc lẩu cá chưa chín kỹ là nguyên nhân chính.Tại sao kiến thức về bệnh SLGN ở người dân lại thấp?
Nguyên nhân do thiếu các chương trình truyền thông hiệu quả, đặc biệt tại các vùng nông thôn, cùng với sự nhầm lẫn về vòng đời và vật chủ trung gian của sán. Nhiều người không biết rõ tác hại và cách phòng bệnh.Thái độ tích cực có ảnh hưởng thế nào đến thực hành phòng bệnh?
Thái độ tích cực giúp người dân có xu hướng thực hiện các biện pháp phòng chống tốt hơn, giảm hành vi nguy cơ như ăn gỏi cá. Nghiên cứu cho thấy người có thái độ tích cực có khả năng hạn chế ăn gỏi cá cao hơn.Giới tính ảnh hưởng ra sao đến hành vi phòng chống SLGN?
Nữ giới có thực hành phòng chống tốt hơn nam giới 7,6 lần, trong khi nam giới ăn gỏi cá cao gấp 16,6 lần nữ giới. Điều này phản ánh sự khác biệt về thói quen và nhận thức giữa hai giới.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả phòng chống bệnh SLGN tại cộng đồng?
Cần kết hợp truyền thông giáo dục sức khỏe, vận động thay đổi hành vi, cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường và tăng cường năng lực cán bộ y tế. Việc phối hợp giữa chính quyền, các tổ chức xã hội và cộng đồng là rất quan trọng.
Kết luận
- Tỷ lệ người dân có kiến thức chung về phòng chống SLGN rất thấp, chỉ đạt 2,2%, với nhiều hiểu lầm về nguyên nhân và vật chủ trung gian.
- Thái độ phòng chống bệnh khá tích cực, với 57% người dân có thái độ tích cực và mong muốn tìm hiểu thêm về SLGN.
- Thực hành phòng chống bệnh đạt 61,4%, nhưng vẫn còn 16,7% người dân ăn gỏi cá trong vòng 1 năm gần đây, tập trung chủ yếu ở nam giới.
- Giới tính là yếu tố ảnh hưởng mạnh đến thực hành phòng chống và hành vi ăn gỏi cá, trong khi các yếu tố khác như tuổi, trình độ học vấn không có ý nghĩa thống kê.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để triển khai các hoạt động truyền thông, vận động thay đổi hành vi và chính sách phòng chống SLGN tại địa phương trong giai đoạn tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe, vận động thay đổi thói quen ăn uống, cải thiện điều kiện vệ sinh và phối hợp liên ngành để giảm thiểu nguy cơ nhiễm SLGN. Các tổ chức y tế và chính quyền địa phương cần chủ động triển khai các giải pháp phù hợp nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng.