I. Nghiên cứu dịch tễ
Nghiên cứu tập trung vào đặc điểm dịch tễ của bệnh viêm phổi ở lợn tại huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang. Kết quả cho thấy tỷ lệ mắc bệnh và chết do viêm phổi cao, đặc biệt ở các xã Liên Chung, Ngọc Châu, và Ngọc Vân. Dịch tễ học chỉ ra rằng bệnh xuất hiện theo mùa, với tỷ lệ cao nhất vào mùa đông và xuân. Các yếu tố như tuổi lợn, điều kiện chăn nuôi, và môi trường ảnh hưởng đáng kể đến sự lây lan và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
1.1. Tỷ lệ mắc bệnh theo mùa
Tỷ lệ mắc bệnh viêm phổi ở lợn tại Tân Yên biến động theo mùa, với đỉnh điểm vào mùa đông và xuân. Điều này liên quan đến sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn Actinobacillus pleuropneumoniae và Streptococcus suis. Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc bệnh cao nhất vào tháng 12 và tháng 1, chiếm khoảng 30% tổng số ca bệnh.
1.2. Tỷ lệ mắc bệnh theo tuổi
Lợn sau cai sữa có tỷ lệ mắc bệnh cao nhất, chiếm khoảng 40% tổng số ca bệnh. Lợn sơ sinh và lợn trưởng thành có tỷ lệ mắc thấp hơn, lần lượt là 10% và 20%. Điều này cho thấy sự nhạy cảm của lợn sau cai sữa với các tác nhân gây bệnh, đặc biệt là Actinobacillus pleuropneumoniae và Streptococcus suis.
II. Đặc điểm vi khuẩn
Nghiên cứu phân lập và xác định đặc tính vi khuẩn của Actinobacillus pleuropneumoniae và Streptococcus suis từ mẫu bệnh phẩm lợn viêm phổi. Kết quả cho thấy các chủng vi khuẩn này có khả năng lên men đường, phản ứng sinh hóa đặc trưng, và độc lực cao. Đặc tính vi khuẩn được xác định thông qua các phương pháp sinh hóa và PCR, giúp hiểu rõ hơn về cơ chế gây bệnh và khả năng kháng kháng sinh.
2.1. Phân lập vi khuẩn
Vi khuẩn Actinobacillus pleuropneumoniae và Streptococcus suis được phân lập từ mẫu bệnh phẩm phổi lợn. Kết quả cho thấy tỷ lệ phân lập thành công là 85% đối với Actinobacillus pleuropneumoniae và 75% đối với Streptococcus suis. Các chủng vi khuẩn này được nuôi cấy trong môi trường đặc biệt và kiểm tra các đặc tính sinh hóa.
2.2. Đặc tính sinh hóa
Các chủng Actinobacillus pleuropneumoniae và Streptococcus suis được kiểm tra khả năng lên men đường và phản ứng sinh hóa. Kết quả cho thấy Actinobacillus pleuropneumoniae lên men glucose, maltose, và mannitol, trong khi Streptococcus suis lên men lactose và sucrose. Các phản ứng sinh hóa như catalase, oxidase, và indol cũng được ghi nhận.
III. Ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu đã đề xuất phác đồ điều trị hiệu quả cho bệnh viêm phổi ở lợn, dựa trên kết quả phân tích đặc tính vi khuẩn và dịch tễ học. Phác đồ bao gồm sử dụng kháng sinh phù hợp, cải thiện điều kiện chăn nuôi, và áp dụng các biện pháp phòng ngừa. Kết quả nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao, giúp giảm thiểu thiệt hại kinh tế và nâng cao hiệu quả chăn nuôi tại Tân Yên.
3.1. Phác đồ điều trị
Phác đồ điều trị được đề xuất dựa trên kết quả kiểm tra tính mẫn cảm kháng sinh của Actinobacillus pleuropneumoniae và Streptococcus suis. Các loại kháng sinh như amoxicillin, enrofloxacin, và ceftiofur được khuyến nghị sử dụng. Kết quả thử nghiệm cho thấy tỷ lệ điều trị thành công đạt 90% khi áp dụng phác đồ này.
3.2. Biện pháp phòng ngừa
Các biện pháp phòng ngừa bao gồm cải thiện vệ sinh chuồng trại, kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, và tiêm phòng định kỳ. Nghiên cứu cũng khuyến nghị tăng cường giám sát dịch bệnh và nâng cao nhận thức của người chăn nuôi về các biện pháp phòng bệnh.