Tổng quan nghiên cứu

Bệnh dịch tả heo châu Phi (ASF) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính nguy hiểm, gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành chăn nuôi heo toàn cầu. Tại Việt Nam, ASF lần đầu được phát hiện vào tháng 2 năm 2019 và đã lan rộng ra 8.517 xã thuộc 666 huyện của 63 tỉnh, làm tiêu hủy hơn 5.385 con heo với tổng khối lượng khoảng 342 tấn. Riêng tỉnh Tiền Giang, trong năm 2019, dịch bệnh đã xảy ra tại 153 xã với tổng số heo tiêu hủy lên đến 167.056 con, gây thiệt hại kinh tế ước tính khoảng 317 tỷ đồng. Tổng đàn heo tại tỉnh này giảm 44,37% so với cùng kỳ năm trước do ảnh hưởng của dịch ASF.

Nghiên cứu được thực hiện tại huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang, khu vực có tổng đàn heo lớn nhất tỉnh với 60.932 con, chiếm 24,58% tổng đàn heo toàn tỉnh. Mục tiêu chính của nghiên cứu là khảo sát một số đặc điểm dịch tễ và đánh giá các yếu tố nguy cơ liên quan đến bệnh ASF tại các cơ sở chăn nuôi trên địa bàn huyện nhằm đề xuất các giải pháp phòng chống hiệu quả. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6/2020 đến tháng 3/2021, tập trung vào 5 xã có tỷ lệ bệnh ASF cao nhất.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về dịch tễ học và các yếu tố nguy cơ, từ đó hỗ trợ công tác tái đàn heo an toàn, góp phần ổn định sản xuất và phát triển kinh tế địa phương. Các chỉ số như tỷ lệ chết do ASF lên đến 40% tại thời điểm cao điểm dịch bệnh, cùng với các yếu tố nguy cơ như quy mô đàn lớn, vị trí gần hồ chôn heo bệnh và khu dân cư liền kề, được xác định rõ ràng trong nghiên cứu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết dịch tễ học về bệnh truyền nhiễm, đặc biệt là mô hình dịch tễ học bệnh ASF, bao gồm:

  • Lý thuyết dịch tễ học bệnh truyền nhiễm: Phân tích sự lây lan, tỷ lệ mắc và tử vong, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến sự xuất hiện và phát triển dịch bệnh.
  • Mô hình phân tích yếu tố nguy cơ: Sử dụng phương pháp hồi quy logistic đơn biến và đa biến để xác định các yếu tố nguy cơ liên quan đến sự xuất hiện bệnh ASF ở cấp độ hộ chăn nuôi.
  • Khái niệm an toàn sinh học trong chăn nuôi: Đánh giá các biện pháp kiểm soát dịch bệnh như vệ sinh chuồng trại, kiểm soát động vật trung gian, quản lý người ra vào trại và xử lý chất thải.

Các khái niệm chính bao gồm: tỷ lệ mắc bệnh tích lũy, tỷ lệ tử vong, yếu tố nguy cơ dịch tễ, an toàn sinh học, và mô hình case-control.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành theo phương pháp khảo sát hồi cứu kết hợp phân tích dịch tễ học tại huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang, trong khoảng thời gian từ tháng 6/2020 đến tháng 3/2021. Tổng cộng 285 hộ chăn nuôi heo được lựa chọn ngẫu nhiên từ danh sách 1.187 hộ tại 5 xã có tỷ lệ bệnh ASF cao nhất.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập thông tin trực tiếp qua bảng hỏi phỏng vấn các hộ chăn nuôi, kết hợp với dữ liệu xét nghiệm xác nhận bệnh ASF từ các cơ quan thú y địa phương.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel 2013 để nhập liệu và phần mềm STATA 15 để phân tích thống kê. Phân tích hồi quy logistic đơn biến được dùng để sàng lọc các yếu tố nguy cơ, tiếp theo là phân tích đa biến để xác định các yếu tố nguy cơ chính thức với độ tin cậy 95%.
  • Cỡ mẫu: 285 hộ, trong đó 173 hộ có heo bệnh ASF và 112 hộ không có heo bệnh, được phân nhóm theo mô hình case-control.
  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát thực địa và thu thập dữ liệu trong 10 tháng, từ tháng 6/2020 đến tháng 3/2021.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo thu thập dữ liệu chính xác, khách quan, đồng thời phân tích sâu sắc các yếu tố ảnh hưởng đến sự xuất hiện và phát triển của dịch ASF tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ mắc và tử vong do ASF: Trong số 285 hộ khảo sát, có 173 hộ (60,7%) đã xảy ra dịch ASF. Tỷ lệ tử vong trung bình do ASF lên đến 40%, đặc biệt cao ở heo trưởng thành, nhất là heo nái mang thai. Dịch bệnh bắt đầu từ tháng 7 và đạt đỉnh điểm vào tháng 10 năm 2019.

  2. Quy mô đàn và nguy cơ mắc bệnh: Hộ chăn nuôi có quy mô đàn lớn (trên 50 con nái) có nguy cơ mắc bệnh cao hơn đáng kể so với hộ quy mô nhỏ (dưới 50 con), với tỷ lệ mắc bệnh lần lượt là khoảng 70% và 55%. Các trang trại quy mô lớn cũng có tỷ lệ áp dụng các biện pháp an toàn sinh học cao hơn.

  3. Yếu tố môi trường và vị trí: Các hộ nuôi gần hồ chôn heo bệnh, gần các trại có dịch và khu dân cư liền kề có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Cụ thể, 49,82% hộ khảo sát có chuồng nuôi liền kề nhà ở, tạo điều kiện thuận lợi cho sự lây lan dịch bệnh.

  4. Thực trạng áp dụng an toàn sinh học: Tỷ lệ hộ thực hiện tiêu độc khử trùng môi trường đạt 95,09%, nhưng chỉ 27,02% có bố trí hồ sát trùng trước trại. Việc kiểm soát động vật trung gian như chó, mèo, chim hoang dã còn hạn chế, với tỷ lệ chó vào chuồng lên đến 73,33%. Tỷ lệ sử dụng thức ăn thừa là 9,12%, và 18,24% hộ sử dụng nước mặt cho heo uống, tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy dịch ASF tại huyện Chợ Gạo có diễn biến phức tạp, với tỷ lệ tử vong cao và sự ảnh hưởng rõ rệt của các yếu tố dịch tễ và môi trường. Quy mô đàn lớn làm tăng nguy cơ mắc bệnh do mật độ nuôi cao, dễ lây lan virus. Việc chuồng trại liền kề nhà ở và gần các nguồn ô nhiễm như hồ chôn heo bệnh tạo điều kiện thuận lợi cho virus ASFV tồn tại và phát tán.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, các yếu tố nguy cơ như quy mô đàn, vị trí chuồng trại, và thực hành an toàn sinh học tương đồng với các kết quả tại Bến Tre, Quảng Ninh và Uganda. Việc áp dụng các biện pháp an toàn sinh học chưa đồng bộ và triệt để là nguyên nhân chính khiến dịch bệnh tiếp tục tái phát.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ hộ bệnh theo xã, biểu đồ so sánh tỷ lệ áp dụng các biện pháp an toàn sinh học theo quy mô đàn, và bảng phân tích các yếu tố nguy cơ với giá trị OR và P-value. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng mối liên hệ giữa các yếu tố nguy cơ và sự xuất hiện dịch bệnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền và đào tạo về an toàn sinh học: Động viên các hộ chăn nuôi, đặc biệt là quy mô nhỏ và vừa, áp dụng đồng bộ các biện pháp an toàn sinh học như bố trí hồ sát trùng, kiểm soát động vật trung gian, và quản lý người ra vào trại. Thời gian thực hiện trong 6 tháng tới, do Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp huyện phối hợp với các cơ quan thú y địa phương.

  2. Kiểm soát chặt chẽ nguồn nước và thức ăn: Khuyến cáo sử dụng nước máy hoặc nước giếng khoan đã xử lý, hạn chế sử dụng nước mặt và thức ăn thừa không đảm bảo an toàn. Chủ hộ cần được hướng dẫn kỹ thuật xử lý nước và thức ăn trong vòng 3 tháng tới.

  3. Quản lý và xử lý xác heo bệnh đúng quy định: Xây dựng các điểm chôn lấp hợp vệ sinh, tránh để xác heo bệnh tiếp xúc với môi trường và nguồn nước. Cơ quan chức năng cần giám sát và hỗ trợ kỹ thuật trong 12 tháng tới.

  4. Phát triển hệ thống giám sát dịch bệnh và phản ứng nhanh: Thiết lập mạng lưới giám sát tại các xã trọng điểm, phối hợp với thú y cơ sở để phát hiện sớm và xử lý kịp thời các ổ dịch mới. Thời gian triển khai trong 1 năm, do Chi cục Chăn nuôi và Thú y tỉnh chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ thú y và quản lý dịch bệnh: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích yếu tố nguy cơ giúp xây dựng các chiến lược phòng chống dịch hiệu quả.

  2. Nông dân và chủ hộ chăn nuôi heo: Tham khảo các biện pháp an toàn sinh học và nhận diện các yếu tố nguy cơ để áp dụng trong thực tế, giảm thiểu thiệt hại do ASF.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Thú y, Nông nghiệp: Tài liệu tham khảo quý giá về dịch tễ học bệnh ASF, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu dịch tễ.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ tái đàn, kiểm soát dịch bệnh và phát triển ngành chăn nuôi bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh dịch tả heo châu Phi có lây sang người không?
    Bệnh ASF chỉ lây nhiễm trên loài heo, không gây bệnh cho người. Virus ASFV không có khả năng truyền sang người theo các nghiên cứu hiện nay.

  2. Tỷ lệ tử vong do ASF tại huyện Chợ Gạo là bao nhiêu?
    Tỷ lệ tử vong trung bình do ASF tại huyện Chợ Gạo lên đến khoảng 40%, đặc biệt cao ở heo trưởng thành và heo nái mang thai.

  3. Yếu tố nguy cơ chính gây ra dịch ASF là gì?
    Các yếu tố nguy cơ gồm quy mô đàn lớn, vị trí chuồng trại gần hồ chôn heo bệnh, gần các trại có dịch và khu dân cư liền kề, cùng với việc áp dụng an toàn sinh học chưa triệt để.

  4. Các biện pháp an toàn sinh học nào hiệu quả nhất để phòng ASF?
    Tiêu độc khử trùng thường xuyên, bố trí hồ sát trùng, kiểm soát động vật trung gian, quản lý người ra vào trại và sử dụng nguồn nước, thức ăn an toàn là các biện pháp hiệu quả.

  5. Có vaccine hoặc thuốc điều trị bệnh ASF không?
    Hiện nay chưa có vaccine hoặc thuốc điều trị đặc hiệu cho bệnh ASF, do đó phòng bệnh bằng các biện pháp an toàn sinh học là cách duy nhất để kiểm soát dịch.

Kết luận

  • Dịch ASF tại huyện Chợ Gạo diễn biến phức tạp với tỷ lệ tử vong lên đến 40%, ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành chăn nuôi heo địa phương.
  • Các yếu tố nguy cơ chính gồm quy mô đàn lớn, vị trí chuồng trại gần hồ chôn heo bệnh, trại có dịch và khu dân cư liền kề.
  • Việc áp dụng các biện pháp an toàn sinh học chưa đồng bộ, đặc biệt là kiểm soát động vật trung gian và xử lý xác heo bệnh còn hạn chế.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp phòng chống dịch hiệu quả, góp phần tái đàn an toàn và phát triển bền vững ngành chăn nuôi heo.
  • Khuyến nghị triển khai các chương trình đào tạo, giám sát dịch bệnh và kiểm soát nguồn nước, thức ăn trong vòng 1 năm tới nhằm giảm thiểu nguy cơ tái phát dịch.

Để bảo vệ đàn heo và phát triển ngành chăn nuôi bền vững, các cơ quan chức năng, cán bộ thú y và người chăn nuôi cần phối hợp chặt chẽ, áp dụng nghiêm túc các biện pháp an toàn sinh học và giám sát dịch bệnh thường xuyên.