Tổng quan nghiên cứu
Hoạt động thực hành dược lâm sàng (DLS) đã được triển khai hiệu quả tại nhiều quốc gia phát triển như Mỹ, Pháp, Úc với mục tiêu nâng cao chất lượng sử dụng thuốc và chăm sóc sức khỏe người bệnh. Tại Việt Nam, mặc dù dược lâm sàng đã được biết đến từ những năm 70, nhưng hoạt động này mới chỉ được triển khai chính thức và có quy định pháp lý rõ ràng từ năm 2012 với Thông tư 31/2012/TT-BYT của Bộ Y tế. Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung ương là một trong những cơ sở y tế tiên phong triển khai thực hành dược lâm sàng, đặc biệt tại Khoa Mũi Xoang, nơi có tỷ lệ bệnh nhân phẫu thuật nội soi mũi xoang và phẫu thuật cắt amiđan chiếm phần lớn.
Nghiên cứu nhằm xác định các vấn đề liên quan đến sử dụng thuốc (Drug Related Problems – DRPs) thông qua hoạt động thực hành dược lâm sàng tại Khoa Mũi Xoang, từ đó thực hiện các biện pháp can thiệp dược lâm sàng và đánh giá hiệu quả của các can thiệp này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào bệnh nhân điều trị nội trú tại Khoa Mũi Xoang trong năm 2014, với đối tượng chính là bệnh nhân phẫu thuật nội soi mũi xoang và phẫu thuật cắt amiđan. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao chất lượng sử dụng thuốc, giảm thiểu các vấn đề liên quan đến thuốc, góp phần cải thiện kết quả điều trị và tiết kiệm chi phí y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về dược lâm sàng và can thiệp dược lâm sàng. Khái niệm dược lâm sàng được định nghĩa bởi các tổ chức quốc tế như American College of Clinical Pharmacy (ACCP), European Society of Clinical Pharmacy (ESCP) và The Society of Hospital Pharmacist of Australia (SHPA), nhấn mạnh vai trò của dược sĩ lâm sàng trong việc tối ưu hóa điều trị thuốc, tư vấn cho bác sĩ và hướng dẫn người bệnh sử dụng thuốc an toàn, hợp lý.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Các vấn đề liên quan đến thuốc (DRPs): Tình huống liên quan đến điều trị bằng thuốc có thể gây trở ngại hoặc nguy hại cho sức khỏe người bệnh, được phân loại thành các nhóm như lựa chọn thuốc không phù hợp, liều dùng sai, tác dụng không mong muốn, tương tác thuốc, tuân thủ điều trị kém, v.v.
- Can thiệp dược lâm sàng: Hoạt động chuyên môn của dược sĩ nhằm phát hiện và khắc phục các DRPs thông qua tư vấn, xây dựng hướng dẫn điều trị, tập huấn và phối hợp với các cán bộ y tế.
- Hiệu quả can thiệp: Đánh giá dựa trên giảm tỷ lệ DRPs, cải thiện tuân thủ điều trị, nâng cao chất lượng kê đơn và giảm chi phí điều trị.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả tiến cứu kết hợp quan sát trực tiếp và phân tích bệnh án. Cỡ mẫu gồm 63 bệnh án (32 bệnh nhân phẫu thuật nội soi mũi xoang, 31 bệnh nhân phẫu thuật cắt amiđan) được thu thập từ Khoa Mũi Xoang, Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung ương trong năm 2014.
Phương pháp chọn mẫu là tiến cứu, lựa chọn bệnh án theo tiêu chuẩn bao gồm bệnh nhân trong giai đoạn điều trị nội khoa và/hoặc hậu phẫu, loại trừ bệnh nhân có bệnh lý khác ở tai, mũi, họng. Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin bệnh án, tiền sử dị ứng, tiền sử dùng thuốc, chức năng thận, thuốc sử dụng, kỹ thuật pha và đưa thuốc.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPlus 8.0 với các thống kê mô tả (tỷ lệ %, giá trị trung bình ± độ lệch chuẩn) và kiểm định t-test để so sánh sự khác biệt giữa các nhóm. Các tiêu chí đánh giá dựa trên các hướng dẫn điều trị cập nhật và tài liệu chuyên ngành về dược lâm sàng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm bệnh nhân: Trong 63 bệnh án, nhóm bệnh nhân phẫu thuật nội soi mũi xoang chủ yếu là nam (68,8%) với độ tuổi trung bình 41,2 ± 14,8 tuổi, trong khi nhóm phẫu thuật cắt amiđan chủ yếu là nữ (54,8%) với độ tuổi trung bình 17,4 ± 13,4 tuổi. Nhóm tuổi 19-60 chiếm 65,1% tổng mẫu.
Thông tin bệnh án: 100% bệnh án có thông tin cân nặng và tiền sử dị ứng, tuy nhiên chỉ 6,3% bệnh án có thông tin chi tiết về thuốc đã sử dụng trước đó. 30,2% bệnh nhân có suy thận độ I và 3,1% suy thận độ II khi đánh giá chức năng thận qua công thức Cockroft & Gault, mặc dù xét nghiệm creatinin huyết tương cho kết quả bình thường.
Sử dụng thuốc: 9 nhóm thuốc chính được sử dụng gồm kháng sinh, corticoid, thuốc cầm máu, thuốc chống phù nề, thuốc tiêu nhầy, thuốc giảm đau, thuốc chống dị ứng, thuốc hướng thần và thuốc nhỏ mũi. Kháng sinh và thuốc chống phù nề được sử dụng 100% ở cả hai nhóm bệnh nhân; thuốc giảm đau chiếm khoảng 97%.
Phát hiện DRPs trước can thiệp: Tổng cộng 178 vấn đề liên quan đến thuốc được phát hiện trong 63 bệnh án. Vấn đề phổ biến nhất là sử dụng corticoid đường tiêm không phù hợp (93,3%), không ghi rõ lý do sử dụng thuốc cầm máu, tiêu nhầy, chống phù nề và an thần (100%), cách dùng thuốc không chính xác (47,7%), và liều dùng/tần suất không phù hợp (100% trong các trường hợp phát hiện).
Phát hiện DRPs trong quá trình trực tiếp đi buồng bệnh: 154 vấn đề liên quan đến kỹ thuật pha và đưa thuốc được phát hiện trên 65 bệnh nhân, bao gồm thời gian tiêm thuốc ngắn hơn khuyến cáo và lượng dung môi pha thuốc ít hơn quy định, với tần suất 100% cho các thuốc methylprednisolon, cefuroxim, cefamandol và amoxicillin + clavulanat.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy nhiều vấn đề liên quan đến sử dụng thuốc tồn tại tại Khoa Mũi Xoang, đặc biệt là việc sử dụng corticoid đường tiêm không phù hợp và thiếu thông tin trong bệnh án về lý do sử dụng thuốc. Điều này có thể do thiếu hướng dẫn cụ thể và nhận thức chưa đầy đủ của cán bộ y tế về thực hành dược lâm sàng.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ DRPs tại đây tương đối cao, phản ánh sự cần thiết phải tăng cường hoạt động can thiệp dược lâm sàng. Việc phát hiện các vấn đề kỹ thuật pha và đưa thuốc cũng cho thấy cần cải thiện quy trình làm việc và đào tạo nhân viên y tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ DRPs theo nhóm thuốc và bảng so sánh tỷ lệ DRPs trước và sau can thiệp để minh họa hiệu quả của các biện pháp can thiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức tập huấn chuyên sâu về dược lâm sàng: Đào tạo bài bản cho dược sĩ và nhân viên y tế về phát hiện và xử lý DRPs, đặc biệt về sử dụng corticoid và kỹ thuật pha thuốc. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ tuân thủ hướng dẫn sử dụng thuốc trong vòng 6 tháng, do Ban Giám đốc Bệnh viện phối hợp Khoa Dược thực hiện.
Xây dựng và phổ biến hướng dẫn điều trị thống nhất: Soạn thảo hướng dẫn sử dụng thuốc cho bệnh nhân sau phẫu thuật nội soi mũi xoang và cắt amiđan, bao gồm liều dùng, cách dùng và kỹ thuật pha thuốc. Áp dụng trong toàn khoa trong vòng 3 tháng, do nhóm nghiên cứu phối hợp bác sĩ chuyên khoa thực hiện.
Thiết lập quy trình giám sát và đánh giá định kỳ: Theo dõi các DRPs qua phân tích bệnh án và quan sát trực tiếp, đánh giá hiệu quả can thiệp dược lâm sàng hàng quý để điều chỉnh kịp thời. Do Khoa Dược và Ban Quản lý chất lượng bệnh viện chịu trách nhiệm.
Tăng cường phối hợp liên chuyên ngành: Thúc đẩy sự hợp tác giữa dược sĩ lâm sàng, bác sĩ và điều dưỡng trong việc tư vấn, kê đơn và theo dõi điều trị nhằm giảm thiểu DRPs. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ đồng thuận của bác sĩ với các biện pháp can thiệp lên trên 90% trong 6 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Dược sĩ lâm sàng và nhân viên y tế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao năng lực phát hiện và xử lý các vấn đề liên quan đến thuốc, từ đó cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
Bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng: Giúp hiểu rõ các vấn đề sử dụng thuốc sau phẫu thuật nội soi mũi xoang và cắt amiđan, hỗ trợ trong việc phối hợp với dược sĩ để tối ưu hóa phác đồ điều trị.
Quản lý bệnh viện và nhà hoạch định chính sách y tế: Cung cấp dữ liệu thực tế về hiệu quả của hoạt động dược lâm sàng, làm cơ sở cho việc xây dựng chính sách phát triển và đầu tư cho công tác này.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Dược học: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích DRPs và can thiệp dược lâm sàng trong môi trường bệnh viện thực tế.
Câu hỏi thường gặp
Dược lâm sàng là gì và vai trò của dược sĩ lâm sàng?
Dược lâm sàng là hoạt động chuyên môn của dược sĩ nhằm đảm bảo sử dụng thuốc hợp lý, an toàn và hiệu quả cho người bệnh. Dược sĩ lâm sàng tư vấn cho bác sĩ, hướng dẫn người bệnh và phát hiện các vấn đề liên quan đến thuốc để can thiệp kịp thời.Các vấn đề liên quan đến thuốc (DRPs) thường gặp là gì?
DRPs bao gồm lựa chọn thuốc không phù hợp, liều dùng sai, tác dụng phụ, tương tác thuốc, tuân thủ điều trị kém và thiếu thông tin trong hồ sơ bệnh án. Những vấn đề này có thể ảnh hưởng xấu đến kết quả điều trị.Làm thế nào để phát hiện DRPs trong bệnh viện?
Phát hiện DRPs thông qua phân tích bệnh án, quan sát trực tiếp quá trình sử dụng thuốc, phỏng vấn bệnh nhân và phối hợp với các cán bộ y tế. Sử dụng các mẫu phân nhóm DRPs và tiêu chuẩn đánh giá dựa trên hướng dẫn điều trị hiện hành.Hiệu quả của can thiệp dược lâm sàng được đánh giá như thế nào?
Hiệu quả được đánh giá qua giảm tỷ lệ DRPs, cải thiện chất lượng kê đơn, tăng tuân thủ điều trị, giảm biến chứng và chi phí điều trị. Các chỉ số này được theo dõi qua phân tích bệnh án và khảo sát ý kiến bác sĩ.Những khó khăn khi triển khai dược lâm sàng tại Việt Nam là gì?
Khó khăn gồm thiếu nhân lực chuyên trách, đào tạo chưa đồng đều, nhận thức chưa đầy đủ về vai trò dược lâm sàng, thiếu quy trình chuẩn và hệ thống ghi chép thông tin chưa hoàn chỉnh. Cần có chính sách hỗ trợ và đầu tư phát triển.
Kết luận
- Hoạt động thực hành dược lâm sàng tại Khoa Mũi Xoang, Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung ương phát hiện nhiều vấn đề liên quan đến sử dụng thuốc, đặc biệt là DRPs về corticoid đường tiêm và kỹ thuật pha thuốc.
- Can thiệp dược lâm sàng qua tập huấn và xây dựng hướng dẫn điều trị đã nhận được sự đồng thuận cao từ bác sĩ và nhân viên y tế.
- Kết quả đánh giá sau can thiệp cho thấy giảm đáng kể các DRPs, nâng cao chất lượng sử dụng thuốc và an toàn cho người bệnh.
- Nghiên cứu đề xuất quy trình thực hành dược lâm sàng phù hợp với đặc thù bệnh viện, làm cơ sở cho việc nhân rộng và phát triển công tác dược lâm sàng tại Việt Nam.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng đào tạo, hoàn thiện quy trình giám sát và tăng cường phối hợp liên chuyên ngành nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe toàn diện.
Hành động ngay: Các cơ sở y tế và cán bộ y tế nên áp dụng các giải pháp can thiệp dược lâm sàng được đề xuất để nâng cao chất lượng điều trị và an toàn sử dụng thuốc cho người bệnh.