Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cải cách hành chính nhà nước giai đoạn 2011-2020, việc thực hiện cơ chế tự chủ tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt trong lĩnh vực y tế, đã trở thành một nội dung trọng yếu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ. Bệnh viện Tâm thần Huế, được thành lập năm 2007 với quy mô 110 giường bệnh, là đơn vị sự nghiệp y tế công lập chuyên khoa tâm thần, phục vụ không chỉ tỉnh Thừa Thiên Huế mà còn các tỉnh lân cận. Trong giai đoạn 2017-2019, bệnh viện đã tiếp nhận gần 48.000 lượt khám ngoại trú và 1.200 lượt điều trị nội trú mỗi năm, đồng thời thực hiện công tác chăm sóc sức khỏe tâm thần cộng đồng tại 152 xã, phường trên địa bàn tỉnh.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng thực hiện cơ chế tự chủ tài chính tại Bệnh viện Tâm thần Huế trong giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện cơ chế này trong giai đoạn 2020-2025. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại Bệnh viện Tâm thần Huế và sử dụng số liệu tài chính, hoạt động chuyên môn trong 3 năm gần nhất. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, cải thiện nguồn thu nhập cho cán bộ viên chức, đồng thời nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và phục vụ cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý công và tài chính công, trong đó:

  • Lý thuyết cơ chế tự chủ tài chính: Nhấn mạnh quyền tự chủ và tự chịu trách nhiệm của đơn vị sự nghiệp công lập trong việc tổ chức bộ máy, quản lý tài chính và sử dụng nguồn lực nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • Mô hình quản lý tài chính công: Tập trung vào việc phân bổ, sử dụng ngân sách nhà nước và khai thác các nguồn thu ngoài ngân sách nhằm đảm bảo cân đối thu chi và phát triển bền vững.
  • Khái niệm về đơn vị sự nghiệp y tế công lập: Đơn vị do Nhà nước thành lập, hoạt động không vì mục đích lợi nhuận, cung cấp dịch vụ y tế công cộng, chịu sự quản lý của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Các khái niệm chính bao gồm: tự chủ tài chính, nguồn thu sự nghiệp y tế, chi thường xuyên và chi không thường xuyên, quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, quỹ bổ sung thu nhập tăng thêm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật lịch sử và duy vật biện chứng, kết hợp các phương pháp khoa học cụ thể:

  • Thu thập dữ liệu: Số liệu tài chính và hoạt động chuyên môn của Bệnh viện Tâm thần Huế giai đoạn 2017-2019, bao gồm nguồn thu, chi tiêu, số lượt khám chữa bệnh, công suất sử dụng giường bệnh.
  • Phân tích thống kê: Tổng hợp, so sánh các chỉ tiêu tài chính và chuyên môn qua các năm để đánh giá hiệu quả thực hiện cơ chế tự chủ tài chính.
  • Phương pháp đối chiếu so sánh: So sánh với kinh nghiệm thực hiện cơ chế tự chủ tài chính tại các bệnh viện công lập khác trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế.
  • Đề xuất giải pháp: Dựa trên kết quả phân tích và thực tiễn hoạt động của bệnh viện, đề xuất các giải pháp hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính giai đoạn 2020-2025.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ số liệu tài chính và hoạt động chuyên môn của Bệnh viện trong 3 năm liên tiếp, được chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và liên tục của dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nguồn thu và hoạt động chuyên môn: Số lượt khám ngoại trú tăng từ 42.458 lượt năm 2017 lên gần 48.000 lượt năm 2019, tương đương mức tăng khoảng 13%. Tổng số ngày điều trị nội trú duy trì ổn định trên 32.500 ngày mỗi năm, công suất sử dụng giường bệnh đạt trên 130%, cho thấy hiệu quả sử dụng giường bệnh cao.

  2. Cơ cấu nguồn thu đa dạng: Nguồn thu chủ yếu từ viện phí, bảo hiểm y tế và các dịch vụ y tế khác. Tỷ lệ nguồn thu sự nghiệp y tế tăng dần qua các năm, góp phần giảm áp lực ngân sách nhà nước. Thu nhập tăng thêm cho cán bộ viên chức được chi trả theo quy chế chi tiêu nội bộ, tạo động lực nâng cao chất lượng phục vụ.

  3. Quản lý chi tiêu hiệu quả: Bệnh viện thực hiện chi thường xuyên và chi không thường xuyên theo quy định, trong đó chi phí nghiệp vụ chuyên môn chiếm tỷ trọng lớn, đảm bảo đầu tư cho trang thiết bị và nâng cao chất lượng khám chữa bệnh. Việc trích lập các quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp và quỹ bổ sung thu nhập tăng thêm được thực hiện đầy đủ, góp phần tái đầu tư và cải thiện đời sống cán bộ.

  4. Hạn chế và thách thức: Ngân sách nhà nước cấp cho bệnh viện còn hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ chi phí đặc thù của bệnh viện tâm thần. Việc cân đối thu chi còn gặp khó khăn do giá dịch vụ chưa tính đủ các khoản chi phí quản lý và khấu hao tài sản cố định. Cơ cấu tổ chức và năng lực quản lý tài chính cần được nâng cao để thích ứng với cơ chế tự chủ tài chính.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy cơ chế tự chủ tài chính đã góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của Bệnh viện Tâm thần Huế, thể hiện qua sự gia tăng số lượt khám chữa bệnh và cải thiện nguồn thu. Việc áp dụng các quy định về tự chủ tài chính theo Nghị định 43/2006/NĐ-CP và Nghị định 85/2012/NĐ-CP đã tạo điều kiện cho bệnh viện chủ động trong quản lý tài chính và tổ chức bộ máy.

So sánh với các bệnh viện công lập khác như Bệnh viện Trung ương Huế và Bệnh viện Giao thông vận tải Huế, Bệnh viện Tâm thần Huế còn nhiều tiềm năng phát triển, đặc biệt trong việc đa dạng hóa nguồn thu và nâng cao chất lượng dịch vụ. Tuy nhiên, đặc thù bệnh viện tâm thần với chi phí quản lý và điều trị cao đòi hỏi sự hỗ trợ ngân sách hợp lý và chính sách giá dịch vụ phù hợp hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượt khám ngoại trú, biểu đồ cơ cấu nguồn thu và bảng tổng hợp chi tiêu qua các năm để minh họa rõ nét hiệu quả và hạn chế trong thực hiện cơ chế tự chủ tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ: Xây dựng và cập nhật quy chế chi tiêu nội bộ phù hợp với đặc thù bệnh viện tâm thần, đảm bảo tính minh bạch, tiết kiệm và hiệu quả trong quản lý chi tiêu. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện, thời gian: 2020-2021.

  2. Đa dạng hóa nguồn thu hợp pháp: Tăng cường khai thác các dịch vụ y tế chất lượng cao, hợp tác liên doanh liên kết, kêu gọi xã hội hóa để bổ sung nguồn thu ngoài ngân sách. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch tổng hợp, thời gian: 2020-2023.

  3. Nâng cao năng lực quản lý tài chính và nhân sự: Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý tài chính, kế toán và lãnh đạo bệnh viện về kỹ năng quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, Học viện Hành chính Quốc gia, thời gian: 2020-2022.

  4. Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị: Sử dụng nguồn vốn từ ngân sách, quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp và các nguồn tài trợ để nâng cấp cơ sở hạ tầng, trang thiết bị y tế hiện đại, đáp ứng yêu cầu khám chữa bệnh chất lượng cao. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện, thời gian: 2020-2025.

  5. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý: Triển khai hệ thống quản lý tài chính, quản lý bệnh nhân và dịch vụ y tế hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ người bệnh. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin, thời gian: 2021-2024.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các bệnh viện công lập: Để tham khảo kinh nghiệm và giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện cơ chế tự chủ tài chính, từ đó áp dụng phù hợp với đặc thù đơn vị mình.

  2. Cán bộ quản lý tài chính y tế: Hỗ trợ hiểu rõ các quy định, tiêu chí đánh giá và phương pháp quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp y tế công lập.

  3. Nhà hoạch định chính sách y tế và tài chính công: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng, điều chỉnh chính sách về tự chủ tài chính trong lĩnh vực y tế.

  4. Giảng viên và nghiên cứu sinh ngành quản lý công và y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo bổ ích cho việc nghiên cứu, giảng dạy về quản lý tài chính công và đổi mới cơ chế quản lý trong y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cơ chế tự chủ tài chính là gì và tại sao lại quan trọng đối với bệnh viện công lập?
    Cơ chế tự chủ tài chính là quyền tự chủ và tự chịu trách nhiệm của đơn vị sự nghiệp công lập trong quản lý tài chính, tổ chức bộ máy và sử dụng nguồn lực. Nó giúp bệnh viện chủ động trong việc cân đối thu chi, nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ, giảm gánh nặng ngân sách nhà nước.

  2. Bệnh viện Tâm thần Huế đã đạt được những kết quả gì khi thực hiện cơ chế tự chủ tài chính?
    Bệnh viện đã tăng số lượt khám ngoại trú lên khoảng 13% trong 3 năm, công suất sử dụng giường bệnh đạt trên 130%, nguồn thu sự nghiệp y tế tăng dần, đồng thời cải thiện thu nhập cho cán bộ viên chức qua các quỹ phát triển và bổ sung thu nhập.

  3. Những khó khăn chính trong thực hiện cơ chế tự chủ tài chính tại Bệnh viện Tâm thần Huế là gì?
    Ngân sách nhà nước cấp còn hạn chế, giá dịch vụ chưa phản ánh đầy đủ chi phí quản lý và khấu hao tài sản, năng lực quản lý tài chính và tổ chức bộ máy cần được nâng cao để thích ứng với cơ chế mới.

  4. Các giải pháp nào được đề xuất để hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính tại bệnh viện?
    Hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ, đa dạng hóa nguồn thu, nâng cao năng lực quản lý, đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý.

  5. Cơ chế tự chủ tài chính ảnh hưởng thế nào đến chất lượng dịch vụ y tế tại bệnh viện?
    Cơ chế này tạo điều kiện cho bệnh viện chủ động đầu tư nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, phát triển kỹ thuật y tế hiện đại, cải thiện môi trường làm việc và thu nhập cho cán bộ, từ đó nâng cao sự hài lòng của người bệnh.

Kết luận

  • Cơ chế tự chủ tài chính tại Bệnh viện Tâm thần Huế đã góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng nguồn thu và cải thiện chất lượng dịch vụ y tế trong giai đoạn 2017-2019.
  • Bệnh viện đã chủ động trong quản lý tài chính, tổ chức bộ máy và khai thác các nguồn thu hợp pháp, đồng thời thực hiện đầy đủ các quy định về chi tiêu và trích lập quỹ.
  • Hạn chế về nguồn ngân sách nhà nước và năng lực quản lý tài chính cần được khắc phục để phát huy tối đa hiệu quả cơ chế tự chủ.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện quy chế chi tiêu, đa dạng hóa nguồn thu, nâng cao năng lực quản lý, đầu tư cơ sở vật chất và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Giai đoạn 2020-2025 là thời kỳ then chốt để Bệnh viện Tâm thần Huế tiếp tục phát triển bền vững theo cơ chế tự chủ tài chính, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và phục vụ cộng đồng.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và cán bộ y tế cần triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất, tăng cường đào tạo và đổi mới quản lý nhằm thực hiện thành công cơ chế tự chủ tài chính, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng và phát triển ngành y tế địa phương.