I. Tổng Quan Sốt Dengue Tại Vĩnh Long Thách Thức và Giải Pháp
Sốt Dengue/Sốt Xuất Huyết Dengue (SD/SXHD) là bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi rút Dengue gây ra, lây truyền chủ yếu qua muỗi Aedes aegypti. Bệnh lưu hành tại Việt Nam, đặc biệt ở Đồng bằng Nam Bộ, Duyên hải Trung Bộ và Đồng bằng Duyên hải Bắc Bộ. Trẻ em, người di cư, người sống ở khu đô thị hóa, kinh tế thấp, vùng trữ nước không kiểm soát và mật độ muỗi cao có nguy cơ cao mắc bệnh. Hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu hay vắc-xin. Diệt bọ gậy (lăng quăng) với sự tham gia của cộng đồng là biện pháp hiệu quả nhất. Theo tài liệu gốc, năm 2010, Việt Nam có 128.831 ca mắc SD/SXHD và 109 ca tử vong, tăng 25,3% so với năm 2009. Vĩnh Long là một trong những tỉnh có số ca mắc cao. Xã Tân Mỹ, Trà Ôn, Vĩnh Long, với 80% dân tộc Khơme sinh sống và kinh tế khó khăn, đối mặt với nhiều thách thức trong phòng chống dịch bệnh. Khảo sát kiến thức, thực hành phòng chống sốt dengue là cần thiết để cải thiện tình hình.
1.1. Dịch Tễ Học Sốt Dengue Tình Hình Bệnh Trên Thế Giới
Từ năm 1953-1964, SD/SXHD được ghi nhận ở nhiều nước Đông Nam Á và Tây Thái Bình Dương, đôi khi gây ra dịch lớn. Hiện nay, bệnh đã xuất hiện trên 100 quốc gia, đe dọa hơn 2,5 tỷ người ở vùng nhiệt đới và bán nhiệt đới. Tổ chức Y tế Thế giới ước tính năm 2007 có 50 triệu ca nhiễm mỗi năm và 500.000 ca nhập viện, chủ yếu ở trẻ em dưới 15 tuổi. Khu vực Đông Nam Á có khoảng 1,3 tỷ người sống trong vùng nguy cơ. Bảy trong mười quốc gia thông báo dịch thường xuyên là Bangladesh, Ấn Độ, Indonesia, Malaysia, Myanmar, Sri Lanka và Thái Lan. Tình hình sốt dengue trên toàn cầu vẫn còn diễn biến phức tạp.
1.2. Thực Trạng Sốt Dengue Tình Hình Bệnh Tại Việt Nam
Tại Việt Nam, SXH là một trong mười bệnh truyền nhiễm có tỷ lệ mắc và tử vong cao nhất. Ước tính khoảng 70 triệu người sống trong vùng SXH lưu hành có nguy cơ mắc bệnh. Bệnh liên quan đến mùa mưa và thói quen dự trữ nước sinh hoạt bằng bể hở cũng như vứt các vật dụng phế thải. Bệnh SXH xảy ra quanh năm và diễn biến thành dịch ở hầu hết các lứa tuổi, với số ca mắc cao và tỷ lệ tử vong cũng khá cao. Theo Cục Y tế Dự phòng, năm 2010, cả nước ghi nhận 128.831 ca mắc và 109 ca tử vong; số mắc tăng 22% và số tử vong tăng 25,3% so với năm 2009. Cần có những biện pháp phòng chống dịch bệnh hiệu quả.
II. Nguyên Nhân Sốt Dengue Cách Nhận Biết Phòng Ngừa Muỗi
Bệnh SD/SXHD không lây trực tiếp từ người sang người mà do muỗi đốt người bệnh rồi truyền vi rút sang người lành. Hai loài muỗi truyền bệnh là Aedes aegypti và Aedes albopictus, trong đó quan trọng nhất là Aedes aegypti. Muỗi cái Aedes aegypti bị nhiễm vi rút, khi đốt người sẽ truyền vi rút qua vết đốt. Chúng thường sống trong nhà gần người, đậu nghỉ ở những nơi tối, trên quần áo sẫm màu. Muỗi thường hoạt động đốt người vào ban ngày, cao điểm là sáng sớm và chiều tối. Nhiệt độ và độ ẩm ảnh hưởng đến chu kỳ phát triển của muỗi. Muỗi đẻ trứng ở những nơi nước sạch chứa trong lu, khạp, hồ, các mảnh chai lọ, bát vỡ, vỏ xe cũ, gáo dừa, máng chứa nước mưa. Trứng nở sau khi bị ngập nước. Lăng quăng của muỗi Aedes aegypti ưa thích nước có độ pH hơi axít, nhất là nước mưa. Vòng đời của muỗi Aedes cần được kiểm soát.
2.1. Tác Nhân Gây Sốt Dengue Virus Dengue và Các Biến Thể
Vi rút Dengue thuộc nhóm Arbovirus, họ Flaviviridae. Virus là nhóm bao gồm các vi rút gây bệnh cho động vật được truyền qua côn trùng tiết túc. Ở Việt Nam đã phân lập được 4 tiếp vi rút Dengue; tiếp Den 2, Den 1 chiếm ưu thế trong những năm 1991- 1995; Den 2 chiếm 90,5% trong vụ dịch lớn nhất ở Việt Nam 1987, type Den 1 chiếm 50% số phân lập được trong các vụ dịch năm 1990 và dao động từ 47,3% đến 62,5% trong thời gian 1991- 1994. Trong khi đó type Den 4 chiếm tỷ lệ thấp nhất năm 1991, vắng mặt trong thời kỳ 1992-1997 nhưng xuất hiện lại cùng với Den 1 và trở thành type gây dịch chủ yếu năm 1998. Các loại virus Dengue cần được giám sát để phòng ngừa hiệu quả.
2.2. Trung Gian Truyền Bệnh Đặc Điểm Muỗi Aedes Aegypti
Bệnh không lây truyền trực tiếp từ người sang người mà do muỗi đốt người bệnh rồi truyền vi rút sang người lành qua vết đốt. Ở Việt Nam, hai loài muỗi truyền bệnh SXHD là Aedes aegypti và Aedes albopictus, trong đó quan trọng nhất là Aedes aegypti. Muỗi cái Aedes aegypti bị nhiễm vi rút , khi đốt người sẽ truyền vi rút qua vết đốt, do đặc điểm sinh lý của muỗi cái rất ái tính với người. Thông thường, muỗi cái Aedes aegypti bị nhiễm virút Dengue, khi hút máu người bệnh thì sau đó muỗi có khả năng truyền vi rút suốt đời. Kiểm soát muỗi Aedes là biện pháp quan trọng để ngăn chặn dịch bệnh.
III. Khảo Sát Kiến Thức Thực Hành Phòng Chống Sốt Dengue
Đánh giá kiến thức về sốt dengue của người dân là bước quan trọng để thực hiện giáo dục truyền thông hiệu quả. Cần khảo sát kiến thức, thái độ và thực hành của người dân về bệnh sốt xuất huyết nhằm cung cấp thông tin thực tế để hướng dẫn các biện pháp phòng chống cơ bản, đặc biệt là diệt véc tơ truyền bệnh, loại trừ bọ gậy với sự tham gia của cộng đồng. Nghiên cứu này nhằm xác định tỷ lệ người dân tộc Khơmer có kiến thức, thái độ, thực hành đúng về phòng chống sốt Dengue/sốt xuất huyết Dengue tại xã Tân Mỹ, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long năm 2012; tìm hiểu tỷ lệ kênh thông tin người dân tộc Khơmer ưa thích về phòng chống bệnh và tìm hiểu một số yếu tố liên quan đến người dân tộc Khơmer có kiến thức thái độ thực hành đúng. Dữ liệu thu thập được sẽ góp phần xây dựng chương trình giáo dục sức khỏe phù hợp.
3.1. Phương Pháp Nghiên Cứu Đối Tượng Thiết Kế Nghiên Cứu
Nghiên cứu tập trung vào người dân tộc Khơmer tại xã Tân Mỹ. Thiết kế nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng để khảo sát kiến thức, thái độ và thực hành của người dân về phòng chống sốt Dengue. Phương pháp chọn mẫu được thực hiện ngẫu nhiên để đảm bảo tính đại diện cho cộng đồng. Nội dung nghiên cứu bao gồm các câu hỏi về kiến thức về bệnh, thái độ đối với các biện pháp phòng ngừa, và thực hành hàng ngày để ngăn chặn sự lây lan của bệnh. Các bước tiến hành bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích dữ liệu bằng các công cụ thống kê. Đạo đức nghiên cứu được đảm bảo trong suốt quá trình thực hiện.
3.2. Kết Quả Nghiên Cứu Thông Tin Chung Về Đối Tượng
Nghiên cứu thu thập thông tin về độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, trình độ học vấn của đối tượng. Bên cạnh đó, nghiên cứu còn tìm hiểu về nguồn nước sinh hoạt, dụng cụ chứa nước của các hộ dân. Từ đó, đánh giá tỷ lệ khảo sát kiến thức, thực hành phòng chống sốt dengue ở từng nhóm đối tượng khác nhau. Kết quả này giúp xác định nhóm đối tượng cần được ưu tiên trong các chương trình giáo dục sức khỏe.
IV. Kết Quả Khảo Sát Kiến Thức Và Thực Hành Tại Xã Tân Mỹ
Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ người dân nghe về bệnh SD/SXHD khá cao, tuy nhiên, kiến thức về tác nhân gây bệnh, loại muỗi truyền bệnh và thời điểm truyền bệnh còn hạn chế. Thực hành phòng tránh muỗi đốt, diệt lăng quăng chưa được thực hiện thường xuyên. Phương tiện thông tin chủ yếu mà các hộ gia đình tiếp cận là truyền hình. Tỷ lệ vệ sinh và dụng cụ chứa nước xung quanh nhà chưa đạt yêu cầu. Hiệu quả phòng chống sốt dengue còn thấp do nhiều yếu tố. Tỷ lệ kiến thức phòng bệnh SXHD còn thấp. Cần có những giải pháp cụ thể để nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của người dân.
4.1. Đánh Giá Kiến Thức Biểu Hiện Tác Nhân Và Muỗi Truyền Bệnh
Nghiên cứu đã đánh giá kiến thức của đối tượng về các biểu hiện khi mắc bệnh SD/SXHD, tác nhân gây bệnh, loại muỗi gây ra bệnh, thời điểm muỗi truyền bệnh đốt người và nơi muỗi thường đẻ trứng. Kết quả cho thấy nhiều người dân vẫn chưa nắm vững các thông tin cơ bản này, ảnh hưởng đến khả năng phòng ngừa và xử lý bệnh kịp thời. Kiến thức về sốt dengue cần được nâng cao thông qua các chương trình giáo dục sức khỏe cộng đồng.
4.2. Đánh Giá Thực Hành Biện Pháp Phòng Tránh Muỗi Đốt Diệt Lăng Quăng
Nghiên cứu cũng đã đánh giá thực hành của người dân về các biện pháp phòng tránh muỗi đốt, diệt lăng quăng tại nhà. Kết quả cho thấy nhiều người dân vẫn chưa thực hiện đầy đủ và thường xuyên các biện pháp này, tạo điều kiện cho muỗi sinh sản và phát triển. Biện pháp phòng chống sốt dengue cần được thực hiện một cách đồng bộ và hiệu quả.
V. Yếu Tố Liên Quan Ảnh Hưởng Đến Kiến Thức Phòng Chống SXH
Nghiên cứu đã phân tích các yếu tố liên quan đến kiến thức, thái độ và thực hành của người dân về phòng chống SXHD. Các yếu tố như trình độ học vấn, nghề nghiệp, thu nhập, tiếp cận thông tin và tham gia các hoạt động phòng chống dịch bệnh có ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức và hành vi của người dân. Sự liên quan giữa đặc điểm và thái độ của đối tượng nghiên cứu được phỏng vấn. Cần có những chính sách và chương trình phù hợp để tác động đến các yếu tố này, từ đó nâng cao hiệu quả phòng bệnh sốt xuất huyết. Truyền thông về sốt dengue đóng vai trò quan trọng.
5.1. Tiếp Cận Dịch Vụ Truyền Thông Ảnh Hưởng Đến Kiến Thức
Nghiên cứu đã đánh giá mức độ tiếp cận dịch vụ truyền thông giáo dục sức khỏe về SD/SXHD của người dân. Kết quả cho thấy những người dân tiếp cận được nhiều thông tin hơn thường có kiến thức tốt hơn về bệnh và các biện pháp phòng ngừa. Cần tăng cường các hoạt động truyền thông đa dạng và phù hợp với từng nhóm đối tượng để nâng cao nhận thức cộng đồng. Truyền thông về sốt dengue cần được thực hiện thường xuyên và hiệu quả.
5.2. Mối Liên Quan Giữa Kiến Thức và Thái Độ Tác Động Đến Thực Hành
Nghiên cứu đã phân tích mối liên quan giữa kiến thức, thái độ và thực hành của người dân về phòng chống SXHD. Kết quả cho thấy những người có kiến thức tốt hơn thường có thái độ tích cực hơn và thực hành phòng bệnh hiệu quả hơn. Cần chú trọng đến việc nâng cao kiến thức và thay đổi thái độ của người dân để thúc đẩy hành vi phòng bệnh chủ động. Nâng cao nhận thức cộng đồng là chìa khóa để phòng chống dịch bệnh.
VI. Kết Luận Giải Pháp Nâng Cao Phòng Chống Sốt Dengue Hiệu Quả
Nghiên cứu đã cung cấp những thông tin quan trọng về kiến thức, thái độ và thực hành của người dân tộc Khơmer tại xã Tân Mỹ về phòng chống SD/SXHD. Kết quả cho thấy cần có những giải pháp can thiệp phù hợp để nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi và cải thiện điều kiện sống của người dân. Sự phối hợp chặt chẽ giữa ngành y tế, chính quyền địa phương và cộng đồng là yếu tố then chốt để phòng chống dịch bệnh hiệu quả. Tầm quan trọng của phòng chống sốt dengue cần được nhấn mạnh.
6.1. Đề Xuất Giải Pháp Giáo Dục Sức Khỏe Vệ Sinh Môi Trường
Cần tăng cường các hoạt động giáo dục sức khỏe cộng đồng về SD/SXHD, tập trung vào những kiến thức cơ bản về bệnh, cách phòng ngừa và xử lý. Đồng thời, cần cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường, đảm bảo nguồn nước sạch và thu gom xử lý rác thải đúng cách. Vệ sinh môi trường là yếu tố quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
6.2. Tăng Cường Hợp Tác Cộng Đồng Y Tế và Chính Quyền Địa Phương
Cần tăng cường sự tham gia của cộng đồng vào các hoạt động phòng chống SD/SXHD, khuyến khích người dân chủ động diệt lăng quăng, phòng tránh muỗi đốt và báo cáo các trường hợp nghi ngờ mắc bệnh. Đồng thời, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa ngành y tế, chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội để triển khai các chương trình phòng chống dịch bệnh một cách hiệu quả. Hợp tác cộng đồng là chìa khóa để phòng chống dịch bệnh thành công.