Tổng quan nghiên cứu
Sốt Dengue và sốt xuất huyết Dengue (SD/SXHD) là bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi rút Dengue gây ra, truyền qua trung gian muỗi Aedes aegypti. Tại Việt Nam, đặc biệt là các tỉnh đồng bằng Nam Bộ như Vĩnh Long, bệnh lưu hành địa phương với số ca mắc tăng cao trong những năm gần đây. Năm 2010, cả nước ghi nhận 128.831 ca mắc và 109 ca tử vong, tăng 25,3% so với năm 2009. Tỉnh Vĩnh Long nằm trong nhóm các tỉnh có số ca mắc cao, với hơn 1.000 ca mỗi năm trong giai đoạn 2008-2011. Xã Tân Mỹ, huyện Trà Ôn, là vùng sâu với 80% dân số là người dân tộc Khơmer, có điều kiện kinh tế khó khăn, trình độ dân trí thấp và nhiều tập quán sinh hoạt chưa phù hợp, tạo điều kiện thuận lợi cho muỗi truyền bệnh phát triển.
Nghiên cứu nhằm khảo sát kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) về dự phòng SD/SXHD của người dân tộc Khơmer tại xã Tân Mỹ năm 2012, với mục tiêu xác định tỷ lệ người dân có kiến thức, thái độ, thực hành đúng về phòng chống bệnh, tìm hiểu kênh thông tin ưa thích và các yếu tố liên quan đến KAP. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào đối tượng từ 18 đến 60 tuổi, cư trú tại xã Tân Mỹ trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2012. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe phù hợp, nâng cao hiệu quả phòng chống dịch bệnh tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết hành vi sức khỏe (Health Belief Model): Giải thích sự ảnh hưởng của nhận thức về nguy cơ và lợi ích trong việc thay đổi hành vi phòng bệnh.
- Mô hình kiến thức - thái độ - thực hành (KAP Model): Đánh giá mối quan hệ giữa kiến thức, thái độ và thực hành của cộng đồng trong phòng chống bệnh truyền nhiễm.
- Khái niệm về vectơ truyền bệnh: Hiểu rõ vai trò của muỗi Aedes aegypti trong chu kỳ lây truyền vi rút Dengue.
- Khái niệm về truyền thông giáo dục sức khỏe: Tầm quan trọng của các kênh truyền thông trong việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi cộng đồng.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang nhằm xác định tỷ lệ KAP và các yếu tố liên quan.
- Đối tượng nghiên cứu: 400 người dân tộc Khơmer từ 18 đến 60 tuổi, cư trú tại xã Tân Mỹ, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.
- Phương pháp chọn mẫu: Ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách hộ gia đình toàn xã, với khoảng cách mẫu k=7.
- Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp bằng bảng câu hỏi chuẩn do nhân viên y tế ấp thực hiện, giám sát bởi cán bộ Trạm Y tế xã.
- Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2012.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm Epi Data và SPSS, phân tích mô tả, kiểm định khi bình phương và tính tỷ suất chênh (OR) để khảo sát mối liên quan giữa các biến.
- Kiểm soát sai số: Đào tạo điều tra viên, giám sát chặt chẽ, điều tra thử trước khi thu thập chính thức, đảm bảo tính khách quan và trung thực của dữ liệu.
- Đạo đức nghiên cứu: Giải thích mục đích nghiên cứu, đảm bảo quyền từ chối tham gia và bảo mật thông tin đối tượng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Trong 400 người tham gia, nữ chiếm 63,2%, nam 36,8%. Đa số làm nghề nông (46,8%) và làm mướn (31,3%). Trình độ học vấn chủ yếu cấp I (56%), mù chữ chiếm 12,8%.
Nguồn nước và dụng cụ chứa nước: 100% sử dụng nước mưa, 23,5% dùng nước giếng, 16% nước máy. Dụng cụ chứa nước chủ yếu là lu, kiệu (35,7%), bồn nhựa (14,5%) và bể xây (10,2%).
Nguồn thông tin về SD/SXHD: 92,5% người dân từng nghe về bệnh. Kênh tiếp cận phổ biến nhất là ti vi (87,5%), cán bộ y tế (32,5%) và người thân, hàng xóm (34,5%).
Kiến thức về bệnh SD/SXHD: 91% biết muỗi là tác nhân gây bệnh, 80,7% nhận biết muỗi vằn là loại muỗi truyền bệnh. Tuy nhiên, chỉ 49,5% biết muỗi đốt cả ngày, 58,8% biết muỗi đẻ trứng trong dụng cụ chứa nước không đậy nắp, 76,5% biết muỗi đẻ trứng trong dụng cụ phế thải chứa nước.
Thái độ và thực hành phòng chống: 97,8% đồng ý đậy nắp dụng cụ chứa nước, 89,3% đồng tình thả cá bảy màu để diệt lăng quăng. Thực hành diệt lăng quăng đạt 71,5%, trong đó 58,3% rửa dụng cụ chứa nước dưới 7 ngày, 63% loại bỏ dụng cụ phế thải quanh nhà, 49,5% đậy nắp lu, kiệu chứa nước.
Mối liên quan giữa đặc điểm và KAP: Trình độ học vấn có ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức (p=0,011), với nhóm trình độ cấp III trở lên có tỷ lệ kiến thức đúng cao nhất (97,2%). Nghề nghiệp cũng liên quan đến kiến thức (p=0,035), nhóm nông dân và buôn bán có kiến thức tốt hơn nhóm làm mướn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy người dân tộc Khơmer tại xã Tân Mỹ có mức độ nhận thức về SD/SXHD tương đối cao về tác nhân gây bệnh và các biện pháp phòng chống cơ bản, tuy nhiên vẫn còn hạn chế về kiến thức chi tiết như thời điểm muỗi đốt và nơi muỗi đẻ trứng. Thực hành phòng chống đạt trên 70% nhưng vẫn còn gần 30% chưa thực hiện đầy đủ các biện pháp diệt lăng quăng và muỗi.
So sánh với các nghiên cứu trong khu vực, tỷ lệ kiến thức và thực hành của người dân tại Tân Mỹ tương đối cao, có thể do sự tiếp cận thông tin qua ti vi và cán bộ y tế khá phổ biến. Tuy nhiên, tỷ lệ người dân chưa biết rõ về thời gian muỗi đốt và nơi sinh sản của muỗi vẫn còn đáng kể, cho thấy cần tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe với nội dung cụ thể hơn.
Biểu đồ phân phối tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành theo trình độ học vấn và nghề nghiệp sẽ minh họa rõ mối liên quan giữa các yếu tố này. Bảng so sánh tỷ lệ thực hành các biện pháp phòng chống theo nhóm tuổi và giới tính cũng giúp xác định nhóm cần tập trung can thiệp.
Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp dữ liệu thực tế để xây dựng các chương trình truyền thông phù hợp, nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi phòng chống SD/SXHD, góp phần giảm thiểu nguy cơ dịch bệnh tại vùng dân tộc thiểu số có điều kiện kinh tế xã hội khó khăn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe đa kênh: Sử dụng ti vi, đài phát thanh, cán bộ y tế và các đoàn thể địa phương để cung cấp thông tin chi tiết về thời điểm muỗi đốt, nơi muỗi đẻ trứng và các biện pháp phòng chống hiệu quả. Mục tiêu nâng tỷ lệ kiến thức đúng lên trên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện, Trạm Y tế xã.
Tổ chức các chiến dịch diệt lăng quăng định kỳ: Phối hợp với cộng đồng để thực hiện cọ rửa dụng cụ chứa nước dưới 7 ngày, loại bỏ dụng cụ phế thải chứa nước, đậy nắp dụng cụ chứa nước. Mục tiêu đạt 80% hộ gia đình thực hiện đúng trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban chỉ đạo phòng chống dịch xã, cộng tác viên y tế.
Đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ y tế và cộng tác viên: Tập huấn kỹ năng truyền thông, kỹ thuật diệt muỗi và lăng quăng, giám sát dịch tễ. Mục tiêu hoàn thành đào tạo cho 100% cán bộ y tế xã trong 3 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện, Sở Y tế.
Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng dân tộc Khơmer: Tổ chức các buổi hội thảo, nhóm tập trung để nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi, đặc biệt tập trung vào nhóm có trình độ học vấn thấp và nghề nghiệp làm mướn. Mục tiêu tăng cường sự tham gia của 70% hộ gia đình trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: UBND xã, các tổ chức đoàn thể địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế công cộng và nhân viên y tế tuyến cơ sở: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về KAP của cộng đồng dân tộc thiểu số, giúp xây dựng kế hoạch truyền thông và can thiệp phù hợp.
Nhà quản lý y tế và chính quyền địa phương: Thông tin về tình hình dịch tễ và các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến phòng chống SD/SXHD hỗ trợ hoạch định chính sách và phân bổ nguồn lực hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành y tế công cộng: Luận văn là tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang, phân tích mối liên quan giữa đặc điểm dân cư và KAP trong phòng chống bệnh truyền nhiễm.
Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị triển khai chương trình phòng chống dịch bệnh: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình can thiệp cộng đồng, đặc biệt tại vùng dân tộc thiểu số và vùng nông thôn khó khăn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nghiên cứu tập trung vào người dân tộc Khơmer tại xã Tân Mỹ?
Người dân tộc Khơmer chiếm 80% dân số xã Tân Mỹ, có điều kiện kinh tế khó khăn, trình độ dân trí thấp và tập quán sinh hoạt đặc thù, ảnh hưởng đến hiệu quả phòng chống SD/SXHD. Nghiên cứu giúp hiểu rõ KAP của nhóm dân cư này để xây dựng giải pháp phù hợp.Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống có ưu điểm gì?
Phương pháp này giúp chọn mẫu đại diện, giảm sai số chọn mẫu, đảm bảo tính khách quan và khả năng tổng quát hóa kết quả nghiên cứu cho toàn bộ dân số xã Tân Mỹ.Tỷ lệ người dân biết muỗi vằn là tác nhân truyền bệnh có ý nghĩa thế nào?
Tỷ lệ 80,7% cho thấy phần lớn người dân nhận thức đúng về vectơ truyền bệnh, tạo nền tảng thuận lợi cho các hoạt động truyền thông và phòng chống dịch hiệu quả.Tại sao tỷ lệ thực hành diệt lăng quăng chưa đạt 100%?
Nguyên nhân có thể do hạn chế về kiến thức chi tiết, thói quen sinh hoạt, điều kiện kinh tế và sự tham gia chưa đồng đều của cộng đồng. Cần tăng cường truyền thông và hỗ trợ kỹ thuật để nâng cao thực hành.Các kênh truyền thông nào hiệu quả nhất trong nghiên cứu này?
Ti vi là kênh tiếp cận phổ biến nhất (87,5%), tiếp theo là cán bộ y tế và người thân, hàng xóm. Việc đa dạng hóa kênh truyền thông giúp tăng cường hiệu quả truyền tải thông tin.
Kết luận
- Người dân tộc Khơmer tại xã Tân Mỹ có kiến thức cơ bản về SD/SXHD với tỷ lệ nhận biết muỗi truyền bệnh đạt trên 80%, tuy nhiên còn hạn chế về kiến thức chi tiết và thực hành phòng chống.
- Thái độ phòng chống bệnh tích cực với hơn 87% đồng tình các biện pháp phòng bệnh, thực hành đạt 71,5%, cho thấy tiềm năng nâng cao hiệu quả phòng chống dịch.
- Trình độ học vấn và nghề nghiệp có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ kiến thức và thực hành phòng chống SD/SXHD.
- Cần tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe đa kênh, tổ chức các chiến dịch diệt lăng quăng định kỳ và nâng cao năng lực cán bộ y tế địa phương.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các vùng dân tộc thiểu số khác.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ cộng đồng khỏi sốt xuất huyết Dengue – hãy tham gia phòng chống và nâng cao nhận thức tại địa phương bạn!