Tổng quan nghiên cứu
Viêm gan B do virus (HBV) là một vấn đề y tế công cộng toàn cầu, đặc biệt nghiêm trọng tại các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình thấp, chiếm khoảng 90% tổng số ca nhiễm trên thế giới. Ở Lào, tỷ lệ nhiễm HBV ở người lớn khoảng 50%, với tỷ lệ nhiễm mạn tính khoảng 10%. Quân nhân, do đặc thù sinh hoạt tập thể, chia sẻ vật dụng cá nhân và tham gia hiến máu thường xuyên, có nguy cơ cao bị lây nhiễm HBV. Tuy nhiên, kiến thức và thái độ phòng ngừa HBV trong lực lượng này còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát dịch bệnh. Nghiên cứu được thực hiện tại Bộ Tư lệnh Quân đội 605, thủ đô Viêng Chăn năm 2019 với 422 quân nhân tham gia, nhằm đánh giá kiến thức và thái độ về phòng ngừa HBV, đồng thời xác định các yếu tố liên quan. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, từ đó giảm thiểu tỷ lệ nhiễm HBV trong lực lượng quân đội và cộng đồng, góp phần cải thiện các chỉ số sức khỏe liên quan đến bệnh gan và ung thư gan.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết kiến thức - thái độ - hành vi (KAP) và mô hình các yếu tố cá nhân - xã hội ảnh hưởng đến nhận thức sức khỏe. Ba khái niệm trọng tâm gồm: kiến thức về bản chất, đường lây truyền và phòng ngừa HBV; thái độ tích cực hoặc tiêu cực đối với các biện pháp phòng ngừa; và các yếu tố cá nhân (tuổi, giới tính, trình độ học vấn, kinh nghiệm công tác) cùng các yếu tố xã hội (nguồn thông tin, chiến dịch tiêm chủng, giáo dục sức khỏe trong quân đội). Khung lý thuyết này giúp phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng và mức độ hiểu biết, thái độ của quân nhân về HBV.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang phân tích, tiến hành trong 4 tuần tại Bộ Tư lệnh Quân đội 605, Viêng Chăn, năm 2019. Cỡ mẫu 422 quân nhân được chọn bằng phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên hệ thống từ tổng số 1.400 quân nhân. Dữ liệu thu thập qua bảng câu hỏi tự điền gồm 4 phần: thông tin cá nhân, yếu tố xã hội, kiến thức về HBV (29 câu hỏi) và thái độ về phòng ngừa HBV (10 câu hỏi). Kiến thức được đánh giá theo thang điểm 0-29, phân loại tốt (≥60%) và kém (<60%). Thái độ được đánh giá theo thang Likert 5 mức, phân loại tích cực (≥40 điểm) và tiêu cực (<40 điểm). Dữ liệu được mã hóa, nhập vào Excel và phân tích bằng phần mềm STATA với các phương pháp thống kê mô tả, phân tích đơn biến và đa biến (hồi quy logistic) để xác định các yếu tố liên quan. Độ tin cậy của thang đo kiến thức đạt KR-20 = 0.9461, thái độ Cronbach’s alpha = 0.8.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức về bản chất HBV: Chỉ 35,3% quân nhân có kiến thức tốt về bản chất HBV, trong khi 64,7% còn hạn chế. Ví dụ, 65,6% biết đúng cơ quan bị ảnh hưởng, nhưng 86,9% không biết cách nhận biết qua biểu hiện bên ngoài.
Kiến thức về đường lây truyền: 39,8% có kiến thức tốt, 60,2% còn hạn chế. 73,6% hiểu HBV là bệnh truyền nhiễm, nhưng chỉ 51,1% biết HBV lây qua máu, và 71,9% sai lầm khi cho rằng HBV lây qua quan hệ tình dục.
Kiến thức về phòng ngừa: 53,9% có kiến thức tốt, 46,1% còn hạn chế. 74% biết cách phòng ngừa chung, 66,7% biết về vaccine, nhưng chỉ 12,1% hiểu rằng HBV có thể được chữa khỏi hoàn toàn.
Thái độ về phòng ngừa HBV: 77,2% có thái độ tích cực, thể hiện qua việc đồng thuận với các biện pháp như sử dụng kim tiêm mới (76,7%), tiêm vaccine miễn phí (59%), và xét nghiệm trước truyền máu (67,2%).
Các yếu tố liên quan: Quân nhân trên 37 tuổi có khả năng có kiến thức tốt về phòng ngừa HBV cao gấp 2,3 lần nhóm 18-27 tuổi. Những người có thâm niên công tác trên 11 năm, cấp bậc từ trung sĩ trở lên cũng có kiến thức tốt hơn đáng kể (OR từ 2.0 đến 3.8). Giới tính nữ có tỷ lệ kiến thức tốt cao hơn nam (OR=0.12). Các yếu tố xã hội như tham gia chiến dịch tiêm chủng và nhận thông tin qua truyền thông cũng ảnh hưởng tích cực.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức về HBV trong lực lượng quân đội còn nhiều hạn chế, đặc biệt về đường lây truyền và khả năng chữa khỏi, mặc dù thái độ phòng ngừa khá tích cực. Nguyên nhân có thể do hạn chế trong tiếp cận thông tin do tính chất kỷ luật và sinh hoạt tập thể trong quân đội. So sánh với các nghiên cứu tại Trung Quốc và Ả Rập Xê Út, mức độ kiến thức tương tự nhưng thái độ tích cực hơn, có thể do chiến dịch giáo dục sức khỏe trong quân đội Lào còn chưa đồng bộ. Biểu đồ phân phối kiến thức theo nhóm tuổi và cấp bậc sẽ minh họa rõ sự khác biệt này. Kết quả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường giáo dục sức khỏe, đặc biệt tập trung vào nhóm quân nhân trẻ và cấp bậc thấp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chương trình giáo dục sức khỏe về HBV: Triển khai các buổi tập huấn định kỳ, sử dụng đa phương tiện (video, mạng xã hội) nhằm nâng cao kiến thức về bản chất, đường lây truyền và phòng ngừa HBV. Mục tiêu tăng tỷ lệ kiến thức tốt lên trên 70% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế phối hợp Bộ Quốc phòng.
Mở rộng và đẩy mạnh chiến dịch tiêm chủng HBV trong quân đội: Đảm bảo 100% quân nhân chưa tiêm được tiêm chủng đầy đủ, ưu tiên nhóm chưa có kiến thức tốt. Thời gian thực hiện trong 6 tháng. Chủ thể: Bộ Quốc phòng, Trung tâm Kiểm soát bệnh tật.
Phát triển hệ thống truyền thông nội bộ: Tăng cường thông tin qua các kênh truyền thông nội bộ như bản tin, Facebook, YouTube để cập nhật kiến thức và khuyến khích thái độ tích cực. Mục tiêu tăng 50% số quân nhân tham gia các hoạt động truyền thông trong 1 năm.
Theo dõi, đánh giá và nghiên cứu bổ sung: Thiết lập hệ thống giám sát kiến thức và thái độ về HBV định kỳ hàng năm để điều chỉnh chính sách phù hợp. Chủ thể: Viện nghiên cứu y tế quân đội, Bộ Y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế quân đội: Để xây dựng chương trình giáo dục sức khỏe phù hợp, nâng cao hiệu quả phòng chống HBV trong lực lượng.
Nhà hoạch định chính sách y tế: Sử dụng dữ liệu để thiết kế các chiến dịch tiêm chủng và truyền thông hiệu quả, đặc biệt trong môi trường quân đội và cộng đồng.
Nhà nghiên cứu dịch tễ học và y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kiến thức và thái độ phòng ngừa HBV.
Quân nhân và cán bộ chỉ huy: Nâng cao nhận thức cá nhân và tập thể về HBV, từ đó thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả trong môi trường sinh hoạt tập thể.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kiến thức về HBV trong quân đội lại thấp?
Do đặc thù sinh hoạt tập thể, hạn chế tiếp cận thông tin và giáo dục sức khỏe chưa đồng bộ, quân nhân trẻ và cấp bậc thấp ít được tiếp cận kiến thức đầy đủ.Thái độ tích cực có giúp giảm nguy cơ nhiễm HBV không?
Có, thái độ tích cực thúc đẩy việc tuân thủ các biện pháp phòng ngừa như tiêm vaccine và sử dụng vật dụng cá nhân riêng, giảm nguy cơ lây nhiễm.Các yếu tố cá nhân nào ảnh hưởng đến kiến thức về HBV?
Tuổi cao hơn, thâm niên công tác lâu hơn và cấp bậc cao hơn có liên quan đến kiến thức tốt hơn về HBV.Chiến dịch tiêm chủng có hiệu quả như thế nào trong quân đội?
Chiến dịch tiêm chủng giúp tăng tỷ lệ tiêm vaccine, tuy nhiên cần mở rộng và nâng cao nhận thức để đạt hiệu quả tối ưu.Làm thế nào để cải thiện kiến thức và thái độ phòng ngừa HBV trong quân đội?
Thông qua giáo dục sức khỏe đa phương tiện, tăng cường truyền thông nội bộ, tổ chức các buổi tập huấn và chiến dịch tiêm chủng đồng bộ.
Kết luận
- Quân nhân tại Bộ Tư lệnh 605 có kiến thức hạn chế về bản chất, đường lây truyền và phòng ngừa HBV, với tỷ lệ kiến thức tốt dưới 50%.
- Thái độ phòng ngừa HBV trong lực lượng này tương đối tích cực, đạt trên 77%.
- Các yếu tố cá nhân như tuổi, thâm niên và cấp bậc có ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức về HBV.
- Cần triển khai các giải pháp giáo dục sức khỏe, chiến dịch tiêm chủng và truyền thông nội bộ nhằm nâng cao nhận thức và phòng ngừa HBV hiệu quả.
- Nghiên cứu đề xuất các bước tiếp theo trong 12 tháng tới nhằm cải thiện kiến thức và thái độ, đồng thời khuyến khích các cơ quan liên quan hành động ngay để bảo vệ sức khỏe quân nhân và cộng đồng.
Hãy hành động ngay hôm nay để nâng cao nhận thức và phòng ngừa viêm gan B trong lực lượng quân đội và xã hội rộng lớn hơn!