Tổng quan nghiên cứu
Bệnh đái tháo đường típ 2 (ĐTĐ T2) là một trong những bệnh lý chuyển hóa phổ biến, chiếm khoảng 90-95% tổng số ca đái tháo đường trên toàn cầu. Theo Liên đoàn Đái tháo đường thế giới năm 2021, có khoảng 537 triệu người trưởng thành mắc bệnh, trong đó nhiều người chưa được chẩn đoán. Tại Việt Nam, hiện có khoảng 7 triệu người mắc ĐTĐ, với hơn 55% đã xuất hiện biến chứng nghiêm trọng như tim mạch (34%), mắt và thần kinh (39,5%), thận (24%). Việc tuân thủ điều trị đóng vai trò then chốt trong kiểm soát đường huyết, giảm biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh. Tuy nhiên, tỷ lệ tuân thủ điều trị tại nhiều địa phương còn thấp, ví dụ như tại Bến Tre chỉ có 5,5% người bệnh tuân thủ đầy đủ.
Nghiên cứu được thực hiện tại Trung tâm Kiểm soát bệnh tật (CDC) tỉnh Lai Châu, nơi đang quản lý 288 người bệnh ĐTĐ T2 ngoại trú, nhằm đánh giá kiến thức và thực hành tuân thủ điều trị của người bệnh trong năm 2024. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) Đánh giá mức độ kiến thức và thực hành tuân thủ điều trị của người bệnh ĐTĐ T2 ngoại trú tại CDC Lai Châu; (2) Phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành tuân thủ điều trị. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn, hỗ trợ xây dựng các chương trình can thiệp nâng cao hiệu quả điều trị, giảm gánh nặng bệnh tật và chi phí y tế tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết tổng hợp từ các nghiên cứu trong và ngoài nước về tuân thủ điều trị ĐTĐ T2, tập trung vào các yếu tố cá nhân, gia đình và xã hội ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành của người bệnh. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
- Lý thuyết Tuân thủ điều trị của Bộ Y tế Việt Nam (Quyết định 5481/QĐ-BYT, 2020): Định nghĩa tuân thủ điều trị bao gồm bốn khía cạnh: tuân thủ chế độ ăn, hoạt động thể lực, dùng thuốc và khám định kỳ, kiểm soát đường huyết.
- Mô hình Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP): Giúp đánh giá mối quan hệ giữa kiến thức người bệnh về bệnh và điều trị với thái độ và hành vi tuân thủ điều trị.
Các khái niệm chính bao gồm: Đái tháo đường típ 2, tuân thủ điều trị, hoạt động thể lực, chế độ dinh dưỡng, kiểm soát đường huyết, biến chứng đái tháo đường.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.
- Đối tượng: 288 người bệnh ĐTĐ T2 điều trị ngoại trú tại CDC Lai Châu, đã được chẩn đoán và khám lần thứ 3 trở lên.
- Thời gian: Thu thập số liệu từ tháng 1/2024 đến tháng 4/2024.
- Cỡ mẫu: Toàn bộ người bệnh đủ tiêu chuẩn, không loại trừ.
- Phương pháp chọn mẫu: Mẫu toàn bộ.
- Công cụ thu thập: Bộ câu hỏi cấu trúc, tham khảo từ các nghiên cứu trong nước, phỏng vấn trực tiếp kết hợp trích xuất hồ sơ bệnh án.
- Biến số nghiên cứu: Thông tin nhân khẩu (tuổi, giới, nghề nghiệp, trình độ học vấn, dân tộc), đặc điểm bệnh lý (thời gian mắc bệnh, biến chứng), kiến thức và thực hành tuân thủ điều trị (dùng thuốc, dinh dưỡng, hoạt động thể lực, kiểm soát đường huyết).
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, phân tích thống kê mô tả, kiểm định chi bình phương, hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan.
- Kiểm soát sai số: Tập huấn điều tra viên, điều tra thử, giám sát chặt chẽ quá trình thu thập và nhập liệu, đảm bảo đạo đức nghiên cứu với sự đồng ý của người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu và bệnh lý:
- Tuổi trung bình 58,35 ± 12,5 tuổi, nhóm ≤60 tuổi chiếm 57,6%, >60 tuổi chiếm 42,4%.
- Giới nữ chiếm 56,3%, nam 43,8%.
- Trình độ học vấn dưới THPT chiếm 69,8%.
- 57,3% người bệnh mắc bệnh trên 5 năm, 59,7% có bệnh mạn tính đi kèm, 15,6% có biến chứng, chủ yếu là thần kinh (62,2%) và mắt (28,8%).
Kiến thức về tuân thủ điều trị:
- 54,2% người bệnh có kiến thức đạt về tuân thủ điều trị.
- 94,4% biết dùng thuốc đúng liều, đúng giờ; 69,4% hiểu về chế độ dinh dưỡng hợp lý; 77% hiểu về luyện tập thể lực theo chỉ dẫn.
- Tỷ lệ người biết tần suất kiểm soát đường huyết đúng (≥2 lần/tuần) chỉ 1%, trong khi 91,3% biết tần suất khám sức khỏe định kỳ 1 tháng/lần.
- 71,9% nhận thức biến chứng mắt là phổ biến nhất nếu không tuân thủ điều trị.
Thực hành tuân thủ điều trị:
- Tỷ lệ tuân thủ dùng thuốc đạt 89,6%.
- Tuân thủ chế độ dinh dưỡng đạt 61,5%.
- Tuân thủ hoạt động thể lực đạt 43%.
- Tuân thủ kiểm soát đường huyết và khám định kỳ thấp nhất, chỉ đạt khoảng 40%.
Yếu tố liên quan đến tuân thủ:
- Trình độ học vấn cao, thời gian mắc bệnh dài hơn 5 năm, có sự hỗ trợ từ nhân viên y tế và người thân làm tăng khả năng tuân thủ.
- Người bệnh có kiến thức tốt có tỷ lệ tuân thủ cao hơn gấp 2-3 lần so với nhóm kiến thức kém (p < 0,05).
- So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy mức độ tuân thủ tại Lai Châu tương đối thấp ở một số khía cạnh, đặc biệt là kiểm soát đường huyết và khám định kỳ.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức và thực hành tuân thủ điều trị của người bệnh ĐTĐ T2 tại CDC Lai Châu còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong kiểm soát đường huyết và khám định kỳ. Nguyên nhân có thể do trình độ học vấn thấp, thiếu thông tin tư vấn đầy đủ, và thói quen sinh hoạt chưa phù hợp. So với các nghiên cứu tại các tỉnh khác như Bến Tre (tuân thủ chung 5,5%) hay Quảng Trị (tuân thủ chung 12%), Lai Châu có tỷ lệ tuân thủ dùng thuốc cao nhưng vẫn cần cải thiện các khía cạnh khác.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức và thực hành từng khía cạnh tuân thủ, bảng phân tích hồi quy đa biến chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng chính. Kết quả nhấn mạnh vai trò quan trọng của giáo dục sức khỏe, tư vấn cá nhân hóa và hỗ trợ từ cộng đồng trong nâng cao tuân thủ điều trị.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục và tư vấn cho người bệnh:
- Triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe định kỳ, tập trung nâng cao kiến thức về kiểm soát đường huyết và tầm quan trọng khám định kỳ.
- Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2024.
- Chủ thể: CDC Lai Châu phối hợp với các cơ sở y tế tuyến dưới.
Phát triển mạng lưới hỗ trợ người bệnh:
- Tăng cường vai trò của nhân viên y tế và người thân trong việc hỗ trợ tuân thủ điều trị, đặc biệt với nhóm người có trình độ học vấn thấp.
- Thời gian: liên tục, ưu tiên trong 12 tháng tới.
- Chủ thể: Trung tâm y tế, cộng đồng dân cư.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý điều trị:
- Sử dụng tin nhắn nhắc nhở uống thuốc, lịch khám, hướng dẫn luyện tập qua điện thoại di động.
- Thời gian: triển khai thử nghiệm trong 6 tháng đầu năm 2025.
- Chủ thể: CDC Lai Châu, các đơn vị công nghệ y tế.
Nâng cao năng lực cán bộ y tế:
- Tổ chức tập huấn chuyên sâu về tư vấn, giáo dục bệnh nhân ĐTĐ cho cán bộ y tế tại các tuyến.
- Thời gian: quý 3-4 năm 2024.
- Chủ thể: Sở Y tế tỉnh Lai Châu, Trường Đại học Thăng Long.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế tuyến tỉnh và huyện:
- Lợi ích: Nắm bắt thực trạng tuân thủ điều trị, áp dụng các biện pháp tư vấn phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý bệnh nhân ĐTĐ T2.
- Use case: Xây dựng kế hoạch giáo dục sức khỏe, cải thiện dịch vụ khám chữa bệnh.
Nhà hoạch định chính sách y tế:
- Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách phòng chống ĐTĐ, phân bổ nguồn lực hợp lý.
- Use case: Thiết kế chương trình can thiệp cộng đồng, chính sách hỗ trợ người bệnh.
Nhà nghiên cứu và sinh viên y tế công cộng:
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả thực tiễn về tuân thủ điều trị ĐTĐ T2 tại vùng miền núi.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo, học tập kỹ năng phân tích dữ liệu.
Người bệnh và gia đình:
- Lợi ích: Hiểu rõ tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, nâng cao nhận thức và thực hành chăm sóc bản thân.
- Use case: Tham gia các chương trình giáo dục, cải thiện chất lượng cuộc sống.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tuân thủ điều trị ĐTĐ T2 lại quan trọng?
Tuân thủ điều trị giúp kiểm soát đường huyết ổn định, giảm nguy cơ biến chứng tim mạch, thần kinh, thận và mắt, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm chi phí y tế.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc tuân thủ điều trị?
Trình độ học vấn, thời gian mắc bệnh, sự hỗ trợ của nhân viên y tế và người thân, kiến thức về bệnh và điều trị là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tuân thủ.Làm thế nào để cải thiện tuân thủ điều trị ở người bệnh?
Cần tăng cường giáo dục sức khỏe, tư vấn cá nhân hóa, hỗ trợ từ cộng đồng và ứng dụng công nghệ thông tin để nhắc nhở và theo dõi người bệnh.Tần suất kiểm soát đường huyết và khám định kỳ nên như thế nào?
Người bệnh nên kiểm tra đường huyết ít nhất 2 lần/tuần và khám sức khỏe định kỳ 1 tháng/lần để phát hiện sớm biến chứng và điều chỉnh điều trị kịp thời.Người bệnh có thể tự theo dõi đường huyết tại nhà không?
Có, tự theo dõi đường huyết tại nhà giúp người bệnh kiểm soát tốt hơn tình trạng bệnh, tuy nhiên cần được hướng dẫn đúng cách và phối hợp với bác sĩ.
Kết luận
- Nghiên cứu đánh giá kiến thức và thực hành tuân thủ điều trị ĐTĐ T2 tại CDC Lai Châu năm 2024 cho thấy tỷ lệ tuân thủ còn thấp, đặc biệt trong kiểm soát đường huyết và khám định kỳ.
- Kiến thức người bệnh về tuân thủ điều trị đạt khoảng 54,2%, trong khi thực hành tuân thủ dùng thuốc đạt gần 90%, nhưng các khía cạnh khác như dinh dưỡng và hoạt động thể lực còn hạn chế.
- Các yếu tố như trình độ học vấn, thời gian mắc bệnh và sự hỗ trợ từ nhân viên y tế, người thân có ảnh hưởng tích cực đến tuân thủ điều trị.
- Đề xuất các giải pháp giáo dục sức khỏe, phát triển mạng lưới hỗ trợ, ứng dụng công nghệ và nâng cao năng lực cán bộ y tế nhằm cải thiện tuân thủ điều trị.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình can thiệp, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác.
Hành động ngay: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp nhằm nâng cao nhận thức và thực hành tuân thủ điều trị cho người bệnh ĐTĐ T2, góp phần giảm biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cộng đồng.