Tổng quan nghiên cứu
Bệnh đái tháo đường týp 2 (ĐTĐ týp 2) là một trong những bệnh chuyển hóa mạn tính phổ biến và có xu hướng gia tăng nhanh trên toàn cầu. Theo Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF), năm 2019 có khoảng 463 triệu người trong độ tuổi 20-79 mắc ĐTĐ, dự kiến tăng lên 700 triệu người vào năm 2045. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ĐTĐ týp 2 ở người trên 30 tuổi là khoảng 8,1%, với hơn 3,5 triệu người mắc bệnh, chiếm 90% tổng số bệnh nhân ĐTĐ. Bệnh diễn biến phức tạp, gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như suy thận, mù lòa, bệnh tim mạch, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống và gánh nặng y tế.
Việc tuân thủ điều trị là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả kiểm soát bệnh và phòng ngừa biến chứng. Tuy nhiên, tình trạng tuân thủ điều trị ở bệnh nhân ĐTĐ vẫn còn thấp, dẫn đến thất bại trong kiểm soát đường huyết và tăng nguy cơ biến chứng. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ nhằm khảo sát và đánh giá thực trạng sử dụng thuốc điều trị, mức độ tuân thủ điều trị và kiến thức về thuốc của bệnh nhân ĐTĐ týp 2 đang điều trị nội trú tại đây trong năm 2020. Mẫu nghiên cứu gồm 300 bệnh nhân được chẩn đoán ĐTĐ týp 2, thu thập dữ liệu qua hồ sơ bệnh án và phiếu khảo sát.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu thực tế về tuân thủ điều trị và kiến thức thuốc của bệnh nhân tại khu vực miền Tây Nam Bộ, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả điều trị, giảm biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ĐTĐ týp 2.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết tuân thủ điều trị: Định nghĩa tuân thủ điều trị là mức độ bệnh nhân thực hiện đúng các chỉ dẫn về dùng thuốc, chế độ ăn uống và lối sống theo khuyến cáo của nhân viên y tế. Năm nhóm yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ gồm: hệ thống chăm sóc sức khỏe, đặc điểm bệnh nhân, đặc điểm điều trị, đặc điểm bệnh và yếu tố kinh tế - xã hội.
Mô hình điều trị ĐTĐ týp 2 theo ADA: Phác đồ điều trị dựa trên hướng dẫn của Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), ưu tiên sử dụng metformin, phối hợp thuốc khi đơn trị liệu không đạt mục tiêu, và sử dụng insulin khi cần thiết.
Khái niệm chính:
- Tuân thủ điều trị: mức độ bệnh nhân thực hiện đúng phác đồ điều trị.
- Kiến thức về thuốc: hiểu biết của bệnh nhân về tên thuốc, tác dụng, tác dụng phụ và cách sử dụng.
- Biến cố bất lợi (AE): các tác dụng phụ hoặc phản ứng không mong muốn trong quá trình điều trị.
- Mức độ kiểm soát đường huyết: đánh giá qua chỉ số glucose máu lúc đói và HbA1c.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, tiến cứu, không can thiệp.
Đối tượng nghiên cứu: 300 bệnh nhân ĐTĐ týp 2 được điều trị nội trú tại Khoa Nội tiết, Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ trong năm 2020.
Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu thuận tiện từ bệnh nhân đủ tiêu chuẩn vào viện và đồng ý tham gia nghiên cứu.
Công cụ thu thập dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, phiếu khảo sát tuân thủ dùng thuốc (thang Morisky 8 câu hỏi), bộ câu hỏi khảo sát kiến thức về thuốc.
Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Microsoft Office Excel 2016 và SPSS 22 để xử lý và phân tích thống kê mô tả, phân tích mối liên quan giữa các biến.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong năm 2020, xử lý và phân tích số liệu trong các tháng tiếp theo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm bệnh nhân: Tuổi trung bình 63,89 ± 13,38 tuổi, trong đó 83% bệnh nhân trên 50 tuổi. Tỷ lệ nữ cao hơn nam. Chỉ số BMI trung bình 24,01 ± 5,37 kg/m². Thời gian mắc bệnh chủ yếu từ 1 đến 5 năm (44,3%). Chỉ số glucose máu lúc đói trung bình 13,2 ± 8,5 mmol/L, HbA1c trung bình 8,3 ± 3,2%, cho thấy kiểm soát đường huyết chưa đạt mục tiêu.
Thực trạng sử dụng thuốc: Insulin dạng tiêm được sử dụng phổ biến nhất (84,7%), các thuốc uống gồm metformin và sulfonylurea. Có 7 phác đồ điều trị được áp dụng, trong đó phác đồ đơn trị liệu chiếm 90% lúc ban đầu, đa trị liệu chiếm 10%. Tính phù hợp của phác đồ đơn trị liệu đạt 97%, đa trị liệu đạt 96,7%.
Biến cố bất lợi (AE): Mệt mỏi chiếm 31,7%, hoa mắt chóng mặt 24%, các triệu chứng tiêu hóa như nôn, buồn nôn 13,7%, chướng bụng 10%, tiêu chảy 7%. Dị ứng da chỉ ghi nhận 5 trường hợp.
Mức độ tuân thủ điều trị: Tỷ lệ tuân thủ tốt chiếm 48,7%, tuân thủ trung bình 34%, tuân thủ kém 17,3%. Nguyên nhân chính ảnh hưởng đến tuân thủ là quên thuốc (58%) và cảm giác phiền khi phải uống thuốc dài ngày (54%).
Kiến thức về thuốc: Mức độ kiến thức rất thấp với điểm trung bình 2,20 ± 1,91 trên thang điểm đánh giá. Có tới 96% bệnh nhân không biết tên và tác dụng phụ của thuốc đang sử dụng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy bệnh nhân ĐTĐ týp 2 tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ có đặc điểm tuổi cao, BMI trung bình, thời gian mắc bệnh đa số dưới 5 năm, phù hợp với đặc điểm dịch tễ của ĐTĐ týp 2 trên thế giới và Việt Nam. Mức glucose máu và HbA1c cao phản ánh kiểm soát đường huyết chưa hiệu quả, tương tự các nghiên cứu trong nước và quốc tế.
Việc sử dụng insulin chiếm tỷ lệ cao do bệnh nhân điều trị nội trú thường có bệnh nặng hoặc không kiểm soát được đường huyết bằng thuốc uống đơn thuần. Tỷ lệ phù hợp phác đồ điều trị cao cho thấy việc áp dụng hướng dẫn điều trị ADA được thực hiện tốt tại bệnh viện.
Biến cố bất lợi chủ yếu liên quan đến mệt mỏi và rối loạn tiêu hóa, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và có thể làm giảm sự tuân thủ điều trị. Tỷ lệ tuân thủ tốt gần 50% là tương đối khả quan nhưng vẫn còn nhiều bệnh nhân tuân thủ kém, nguyên nhân chủ yếu do quên thuốc và cảm giác phiền khi dùng thuốc dài ngày, phù hợp với các nghiên cứu khác.
Kiến thức về thuốc rất thấp là điểm đáng lưu ý, ảnh hưởng trực tiếp đến tuân thủ và hiệu quả điều trị. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ tuân thủ và điểm kiến thức, bảng so sánh tỷ lệ sử dụng thuốc và biến cố bất lợi.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục bệnh nhân: Triển khai các chương trình đào tạo, tư vấn về kiến thức thuốc, tác dụng phụ và cách sử dụng thuốc cho bệnh nhân ĐTĐ týp 2, nhằm nâng cao nhận thức và cải thiện tuân thủ. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, chủ thể là nhân viên y tế và dược sĩ lâm sàng.
Xây dựng hệ thống nhắc nhở dùng thuốc: Áp dụng công nghệ thông tin như tin nhắn SMS, ứng dụng điện thoại để nhắc nhở bệnh nhân uống thuốc đúng giờ, giảm tình trạng quên thuốc. Thử nghiệm trong 3 tháng đầu và đánh giá hiệu quả.
Đơn giản hóa phác đồ điều trị: Tăng cường sử dụng phác đồ đa trị liệu phối hợp thuốc viên để giảm số lần uống thuốc, nâng cao sự tiện lợi và tuân thủ. Chủ thể là bác sĩ điều trị, thực hiện liên tục.
Tăng cường theo dõi và hỗ trợ tại nhà: Phát triển dịch vụ chăm sóc tại nhà, thăm khám và tư vấn định kỳ giúp bệnh nhân duy trì tuân thủ và kiểm soát đường huyết tốt hơn. Thời gian triển khai 1 năm, phối hợp giữa bệnh viện và cộng đồng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và nhân viên y tế: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về đặc điểm bệnh nhân, mức độ tuân thủ và kiến thức thuốc, giúp cải thiện phác đồ điều trị và tư vấn bệnh nhân hiệu quả hơn.
Dược sĩ lâm sàng: Thông tin về sử dụng thuốc, biến cố bất lợi và tuân thủ giúp dược sĩ xây dựng chương trình giáo dục thuốc và hỗ trợ bệnh nhân trong quá trình điều trị.
Nhà quản lý y tế và chính sách: Cơ sở dữ liệu về thực trạng điều trị và tuân thủ tại bệnh viện giúp hoạch định chính sách nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ.
Nghiên cứu sinh và học viên y dược: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và đánh giá tuân thủ điều trị trong bệnh lý mạn tính.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tuân thủ điều trị lại quan trọng với bệnh nhân ĐTĐ týp 2?
Tuân thủ điều trị giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng mạn tính như suy thận, bệnh tim mạch. Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân tuân thủ tốt có HbA1c thấp hơn đáng kể.Nguyên nhân chính khiến bệnh nhân quên uống thuốc là gì?
Nguyên nhân phổ biến là do thói quen sinh hoạt không ổn định, thiếu nhắc nhở và cảm giác phiền khi phải uống thuốc dài ngày. Hệ thống nhắc nhở qua điện thoại có thể cải thiện tình trạng này.Kiến thức về thuốc ảnh hưởng thế nào đến tuân thủ?
Bệnh nhân hiểu rõ tên thuốc, tác dụng và tác dụng phụ sẽ có động lực tuân thủ hơn. Nghiên cứu cho thấy 96% bệnh nhân không biết tên thuốc và tác dụng phụ, dẫn đến tuân thủ kém.Phác đồ điều trị nào được sử dụng phổ biến nhất?
Insulin dạng tiêm chiếm 84,7%, phác đồ đơn trị liệu chiếm 90% lúc ban đầu. Việc lựa chọn phác đồ dựa trên mức độ kiểm soát đường huyết và tình trạng bệnh nhân.Làm thế nào để giảm các biến cố bất lợi trong điều trị?
Theo dõi sát sao, tư vấn cách xử trí tác dụng phụ, điều chỉnh liều thuốc phù hợp và giáo dục bệnh nhân giúp giảm các biến cố như mệt mỏi, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa.
Kết luận
- Bệnh nhân ĐTĐ týp 2 tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ chủ yếu trên 50 tuổi, BMI trung bình 24, thời gian mắc bệnh phổ biến 1-5 năm, kiểm soát đường huyết chưa đạt mục tiêu.
- Insulin là thuốc được sử dụng nhiều nhất (84,7%), phác đồ đơn trị liệu chiếm ưu thế, với tỷ lệ phù hợp phác đồ trên 96%.
- Mức độ tuân thủ điều trị tốt chiếm 48,7%, còn nhiều bệnh nhân tuân thủ trung bình và kém, nguyên nhân chính là quên thuốc và cảm giác phiền khi dùng thuốc dài ngày.
- Kiến thức về thuốc của bệnh nhân rất thấp, 96% không biết tên và tác dụng phụ thuốc đang dùng.
- Đề xuất các giải pháp giáo dục, nhắc nhở, đơn giản hóa phác đồ và chăm sóc tại nhà nhằm nâng cao tuân thủ và hiệu quả điều trị.
Next steps: Triển khai các chương trình giáo dục và nhắc nhở, đánh giá hiệu quả sau 6-12 tháng. Mời các chuyên gia y tế và nhà quản lý phối hợp thực hiện.
Call to action: Các cơ sở y tế và nhân viên y tế cần chú trọng nâng cao nhận thức và hỗ trợ bệnh nhân ĐTĐ trong việc tuân thủ điều trị để cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm gánh nặng bệnh tật.