Tổng quan nghiên cứu

Bệnh đái tháo đường type 2 (ĐTĐ type 2) là một trong những bệnh chuyển hóa phổ biến và có tốc độ gia tăng nhanh trên toàn cầu. Theo Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF), năm 2017 có khoảng 424,9 triệu người mắc ĐTĐ trên thế giới, dự kiến tăng lên 628,6 triệu vào năm 2045. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ĐTĐ chiếm khoảng 5,6% dân số, với hơn 5 triệu người mắc, trong đó có đến 70% chưa được chẩn đoán. Việc không tuân thủ điều trị là nguyên nhân chính dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng và tử vong cao ở người bệnh ĐTĐ type 2.

Nghiên cứu được thực hiện tại Trung tâm Y tế huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình trong năm 2019 nhằm mục tiêu: (1) mô tả thực trạng tuân thủ điều trị ở người bệnh ĐTĐ type 2 đang điều trị ngoại trú; (2) xác định các yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị. Nghiên cứu cắt ngang với 240 người bệnh tham gia, sử dụng bộ câu hỏi cấu trúc dựa trên hướng dẫn chẩn đoán và điều trị của Bộ Y tế.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học hỗ trợ công tác quản lý, tư vấn và nâng cao hiệu quả điều trị ĐTĐ type 2 tại địa phương, góp phần giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh. Thời gian nghiên cứu từ tháng 12/2018 đến tháng 7/2019, phạm vi tập trung tại huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Precede – Proceed của tiến sĩ Lawrence W., tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị gồm: yếu tố cá nhân, yếu tố môi trường và yếu tố dịch vụ y tế.

  • Yếu tố cá nhân: đặc điểm nhân khẩu học (tuổi, giới, trình độ học vấn, nghề nghiệp, thu nhập), tiền sử bệnh, kiến thức và thái độ về bệnh.
  • Yếu tố môi trường: nguồn thông tin, sự hỗ trợ và nhắc nhở từ gia đình, mức độ nghiêm ngặt của chế độ điều trị.
  • Yếu tố dịch vụ y tế: khoảng cách đến cơ sở y tế, thời gian chờ khám, chi phí khám, thái độ và chất lượng tư vấn của cán bộ y tế.

Các khái niệm chính bao gồm: tuân thủ điều trị chung (gồm 6 tiêu chí: chế độ ăn, hoạt động thể lực, dùng thuốc, không hút thuốc và hạn chế rượu bia, tự theo dõi glucose máu, khám định kỳ), kiến thức về tuân thủ điều trị, và các yếu tố liên quan đến tuân thủ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với phân tích định lượng. Tổng số mẫu là 240 người bệnh ĐTĐ type 2 đang điều trị ngoại trú tại Trung tâm Y tế huyện Hoa Lư, được chọn toàn bộ do số lượng bệnh nhân phù hợp với cỡ mẫu tính toán.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi cấu trúc, kết hợp với thông tin lâm sàng từ hồ sơ bệnh án. Bộ câu hỏi được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn chẩn đoán và điều trị của Bộ Y tế, WHO và ADA, bao gồm các phần: thông tin nhân khẩu học, kiến thức tuân thủ điều trị, thực hành tuân thủ và các yếu tố ảnh hưởng.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, với thống kê mô tả tần số, tỷ lệ và kiểm định khi bình phương (χ2) để xác định mối liên quan giữa các biến. Mức ý nghĩa thống kê được chọn là α = 0,05. Nghiên cứu được Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tuân thủ điều trị chung thấp: Tỷ lệ tuân thủ điều trị chung của người bệnh ĐTĐ type 2 tại Trung tâm Y tế huyện Hoa Lư là 28,3%. Trong đó, tuân thủ khám định kỳ đạt 92,1%, tuân thủ theo dõi glucose máu 52,2%, tuân thủ thay đổi lối sống 70,8%, tuân thủ dùng thuốc 45,8%, và tuân thủ hoạt động thể lực 53,8%.

  2. Ảnh hưởng của đặc điểm nhân khẩu học: Người bệnh nam giới tuân thủ chế độ ăn cao hơn nữ giới 1,68 lần. Người đang đi làm có tỷ lệ tuân thủ chế độ ăn, dùng thuốc và theo dõi glucose máu cao hơn lần lượt 5,7; 2,56 và 8,69 lần so với người không đi làm. Thu nhập cá nhân ≥ 5 triệu đồng/tháng làm tăng khả năng tuân thủ chế độ ăn, luyện tập, dùng thuốc và không hút thuốc, uống rượu bia cao hơn từ 3,2 đến 21,09 lần so với nhóm thu nhập thấp hơn.

  3. Tuổi tác liên quan đến tuân thủ: Người bệnh ≥ 60 tuổi có tỷ lệ tuân thủ điều trị chung cao hơn nhóm < 60 tuổi gấp 2,29 lần.

  4. Kiến thức và hỗ trợ y tế: 76,3% người bệnh đạt kiến thức về tuân thủ điều trị. 100% được cán bộ y tế hướng dẫn về chế độ dùng thuốc và theo dõi biến chứng, nhưng chỉ 57,9% được hướng dẫn chế độ khám định kỳ. Hơn 80% người bệnh hài lòng với thái độ và thông tin tư vấn của cán bộ y tế.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ tuân thủ điều trị chung thấp phản ánh thực trạng khó khăn trong việc duy trì các biện pháp điều trị toàn diện ở người bệnh ĐTĐ type 2. Mức tuân thủ cao ở khám định kỳ (92,1%) cho thấy người bệnh có ý thức tái khám tốt, tuy nhiên, tuân thủ dùng thuốc và theo dõi glucose máu còn hạn chế, ảnh hưởng đến kiểm soát bệnh.

Sự khác biệt về tuân thủ theo giới, nghề nghiệp và thu nhập phù hợp với các nghiên cứu trước đây, cho thấy yếu tố kinh tế và điều kiện xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều trị. Người có thu nhập cao và đang đi làm có điều kiện tiếp cận dịch vụ y tế và nguồn lực hỗ trợ tốt hơn, từ đó tăng khả năng tuân thủ.

Tuổi tác cũng là yếu tố ảnh hưởng tích cực đến tuân thủ, có thể do người cao tuổi có nhận thức và trách nhiệm cao hơn với sức khỏe. Kiến thức về bệnh và sự hỗ trợ từ cán bộ y tế là nền tảng quan trọng giúp người bệnh tuân thủ tốt hơn, tuy nhiên, việc hướng dẫn về khám định kỳ còn chưa đầy đủ cần được cải thiện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ từng chế độ điều trị, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học và tuân thủ điều trị, giúp minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và giáo dục sức khỏe: Triển khai các chương trình truyền thông đa dạng nhằm nâng cao nhận thức và kiến thức về tuân thủ điều trị, đặc biệt tập trung vào nhóm người bệnh dưới 60 tuổi, không đi làm và có thu nhập thấp. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là Trung tâm Y tế huyện và các tổ chức y tế cộng đồng.

  2. Cải thiện dịch vụ tư vấn và hỗ trợ y tế: Đào tạo cán bộ y tế nâng cao kỹ năng tư vấn, tăng cường hướng dẫn chi tiết về chế độ khám định kỳ và tự theo dõi glucose máu. Thiết lập hệ thống nhắc nhở tái khám và dùng thuốc qua điện thoại hoặc tin nhắn. Thực hiện trong 6-12 tháng, do Trung tâm Y tế huyện chủ trì.

  3. Hỗ trợ kinh tế và xã hội cho người bệnh: Xây dựng các chính sách hỗ trợ chi phí điều trị, ưu tiên cho nhóm thu nhập thấp và người không đi làm. Kết hợp với các tổ chức xã hội để cung cấp hỗ trợ vật chất và tinh thần. Thời gian triển khai 1-2 năm, phối hợp giữa ngành y tế và các cơ quan chính quyền địa phương.

  4. Khuyến khích sự tham gia của gia đình và cộng đồng: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo cho người thân bệnh nhân nhằm tăng cường sự hỗ trợ, nhắc nhở tuân thủ điều trị. Phát triển mạng lưới hỗ trợ cộng đồng cho người bệnh ĐTĐ. Thực hiện liên tục, do Trung tâm Y tế và các tổ chức xã hội phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế và quản lý y tế địa phương: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp cải thiện công tác quản lý, tư vấn và chăm sóc người bệnh ĐTĐ type 2 tại tuyến cơ sở.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu cắt ngang, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị trong bệnh mãn tính.

  3. Chuyên gia dinh dưỡng và điều dưỡng: Thông tin chi tiết về thực trạng tuân thủ chế độ ăn và luyện tập giúp xây dựng các chương trình can thiệp phù hợp.

  4. Người bệnh ĐTĐ và gia đình: Hiểu rõ tầm quan trọng của tuân thủ điều trị và các yếu tố ảnh hưởng, từ đó nâng cao ý thức và phối hợp tốt hơn trong quá trình điều trị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tuân thủ điều trị ĐTĐ type 2 là gì?
    Tuân thủ điều trị là việc người bệnh thực hiện đầy đủ các biện pháp điều trị theo hướng dẫn của cán bộ y tế, bao gồm chế độ ăn, luyện tập, dùng thuốc, không hút thuốc, hạn chế rượu bia, tự theo dõi glucose máu và khám định kỳ. Ví dụ, người bệnh tuân thủ dùng thuốc khi uống đúng liều, đúng giờ và không tự ý ngừng thuốc.

  2. Tỷ lệ tuân thủ điều trị chung ở người bệnh ĐTĐ type 2 tại Hoa Lư là bao nhiêu?
    Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tuân thủ điều trị chung chỉ đạt khoảng 28,3%, thấp hơn nhiều so với tỷ lệ tuân thủ khám định kỳ (92,1%). Điều này cho thấy cần có các biện pháp nâng cao tuân thủ toàn diện.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến tuân thủ điều trị?
    Các yếu tố như giới tính, nghề nghiệp, thu nhập cá nhân và tuổi tác có ảnh hưởng đáng kể. Người có thu nhập cao và đang đi làm có khả năng tuân thủ tốt hơn. Người bệnh ≥ 60 tuổi cũng tuân thủ tốt hơn nhóm trẻ.

  4. Làm thế nào để cải thiện tuân thủ điều trị ở người bệnh ĐTĐ?
    Cần tăng cường truyền thông, giáo dục sức khỏe, cải thiện dịch vụ tư vấn y tế, hỗ trợ kinh tế và khuyến khích sự tham gia của gia đình, cộng đồng. Ví dụ, nhắc nhở tái khám qua điện thoại giúp người bệnh không quên lịch khám.

  5. Tại sao tuân thủ điều trị lại quan trọng?
    Tuân thủ điều trị giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả, ngăn ngừa biến chứng cấp và mãn tính, nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm chi phí điều trị lâu dài. Người bệnh không tuân thủ dễ gặp biến chứng như tổn thương mắt, thận, tim mạch.

Kết luận

  • Tỷ lệ tuân thủ điều trị chung ở người bệnh ĐTĐ type 2 tại Trung tâm Y tế huyện Hoa Lư năm 2019 là 28,3%, thấp so với các tiêu chí riêng lẻ như khám định kỳ (92,1%) và tuân thủ dùng thuốc (45,8%).
  • Các yếu tố nhân khẩu học như giới, nghề nghiệp, thu nhập và tuổi tác có ảnh hưởng rõ rệt đến mức độ tuân thủ điều trị.
  • Kiến thức về bệnh và sự hỗ trợ từ cán bộ y tế đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tuân thủ.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về truyền thông, tư vấn, hỗ trợ kinh tế và gia đình để cải thiện tuân thủ điều trị.
  • Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng chương trình can thiệp cụ thể, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác.

Hành động ngay hôm nay: các cơ sở y tế và cán bộ y tế cần tăng cường tư vấn, hỗ trợ người bệnh ĐTĐ type 2 để nâng cao tuân thủ điều trị, góp phần giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cộng đồng.