Tổng quan nghiên cứu

Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) týp 2 là một trong những bệnh mạn tính phổ biến và có xu hướng gia tăng nhanh chóng trên toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2014, khoảng 9% dân số thế giới mắc ĐTĐ, trong đó có đến 46,3% chưa được chẩn đoán. Dự báo đến năm 2035, số người mắc ĐTĐ sẽ tăng thêm khoảng 205 triệu người. Ở Việt Nam, tỷ lệ mắc ĐTĐ cũng tăng nhanh, chiếm khoảng 5,71% dân số, chủ yếu là ĐTĐ týp 2. Bệnh không thể chữa khỏi hoàn toàn, việc điều trị chủ yếu nhằm kiểm soát đường huyết, ngăn ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, hiệu quả điều trị phụ thuộc lớn vào mức độ tuân thủ điều trị của bệnh nhân, trong khi tỷ lệ tuân thủ thường giảm dần theo thời gian.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hải Dương nhằm phân tích tình hình sử dụng thuốc và mức độ tuân thủ điều trị trên bệnh nhân ĐTĐ týp 2 điều trị ngoại trú. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) phân tích các phác đồ điều trị và thuốc được sử dụng; (2) đánh giá mức độ tuân thủ điều trị và ảnh hưởng của nó đến hiệu quả điều trị. Thời gian nghiên cứu kéo dài 6 tháng từ tháng 8/2015 đến tháng 2/2016, với 119 bệnh nhân mới được chẩn đoán ĐTĐ týp 2. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả điều trị, giảm biến chứng và chi phí y tế, đồng thời góp phần xây dựng mô hình phối hợp giữa dược sĩ lâm sàng và bác sĩ điều trị tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết tuân thủ điều trị của WHO (2003): Xác định 5 nhóm yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị gồm hệ thống chăm sóc sức khỏe, bệnh nhân, điều trị, đặc điểm bệnh và kinh tế - xã hội.
  • Mô hình đánh giá hiệu quả điều trị ĐTĐ týp 2: Dựa trên tiêu chuẩn chẩn đoán và điều trị của Bộ Y tế năm 2015 và Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA) năm 2016, tập trung vào các chỉ số glucose máu lúc đói, HbA1c, huyết áp, lipid máu và BMI.
  • Khái niệm chính:
    • Tuân thủ điều trị: Mức độ bệnh nhân thực hiện đúng các chỉ định về thuốc, chế độ ăn và lối sống.
    • Phác đồ điều trị ĐTĐ týp 2: Bao gồm đơn trị liệu và phối hợp các nhóm thuốc như metformin, sulfonylure, insulin, ức chế α-glucosidase.
    • Hiệu quả điều trị: Đánh giá qua các chỉ số sinh hóa và lâm sàng đạt mục tiêu đề ra.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu dọc thời gian, mô tả tiến cứu không can thiệp.
  • Đối tượng: 119 bệnh nhân ĐTĐ týp 2 mới được chẩn đoán, điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hải Dương từ 01/08/2015 đến 01/02/2016.
  • Chọn mẫu: Thuận tiện, không xác suất, thu nhận toàn bộ bệnh nhân thỏa mãn tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ.
  • Cỡ mẫu: 119 bệnh nhân, trong đó 95 bệnh nhân tái khám đầy đủ trong 3 tháng theo dõi.
  • Công cụ thu thập số liệu:
    • Phiếu theo dõi bệnh nhân ghi nhận thông tin cá nhân, tiền sử, khám lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng, đơn thuốc và biến cố bất lợi.
    • Bộ câu hỏi đánh giá tuân thủ điều trị dựa trên thang MMAS-8.
    • Bộ câu hỏi đánh giá thái độ, niềm tin với thuốc dựa trên thang BMQ.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, so sánh t-test, Wilcoxon, chi-square với mức ý nghĩa p < 0,05.
  • Timeline nghiên cứu: Theo dõi bệnh nhân trong 3 tháng, đánh giá tại thời điểm bắt đầu (T0) và các lần tái khám hàng tháng (T1, T2, T3).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân:

    • Tuổi trung bình 62,97 ± 10,58, đa số trên 40 tuổi, tỷ lệ nam/nữ gần bằng nhau.
    • 68,9% bệnh nhân là người già hoặc nghỉ hưu.
    • 51,3% mắc tăng huyết áp, 31,9% rối loạn lipid máu, 9,2% suy thận.
    • BMI trung bình 22,75 ± 2,01 kg/m², 47,9% thể trạng bình thường, 37,8% nguy cơ béo phì.
  2. Tình trạng cận lâm sàng ban đầu:

    • 86,6% bệnh nhân có glucose máu lúc đói ở mức kém (>7 mmol/L), trung vị 11,4 mmol/L.
    • 54,6% có HbA1c > 7%, trung vị 7,7%.
    • 49,6% cholesterol toàn phần và 55,5% triglycerid ở mức kém.
    • Huyết áp trung bình 134,29/81,18 mmHg, 52,1% ở mức chấp nhận.
  3. Sử dụng thuốc và phác đồ điều trị:

    • Metformin được sử dụng nhiều nhất (~60%), sulfonylure chiếm khoảng 30-45%, insulin khoảng 30%.
    • Phác đồ đơn trị liệu chiếm 57,8%-71,4%, có xu hướng giảm dần; phác đồ phối hợp 2 thuốc tăng từ 26% lên 37,9%.
    • 22,7% phác đồ ban đầu chưa phù hợp với hướng dẫn, chủ yếu do lựa chọn thuốc không đúng BMI hoặc CCĐ.
    • Tỷ lệ thay đổi phác đồ cao nhất ở lần tái khám đầu tiên (22,2%), chủ yếu do hiệu quả điều trị thấp.
    • Biến cố bất lợi phổ biến gồm rối loạn tiêu hóa (18,6%), sưng đau chỗ tiêm (17,7%), hạ đường huyết (11,5%).
  4. Hiệu quả điều trị và tuân thủ:

    • Glucose máu lúc đói giảm từ trung vị 12,1 mmol/L (T0) xuống 6,5 mmol/L (T3), p < 0,05.
    • Tỷ lệ kiểm soát glucose tốt tăng từ 7,4% lên 31,6% sau 3 tháng.
    • HbA1c giảm trung bình 0,6% sau 3 tháng, tỷ lệ kiểm soát tốt tăng từ 12,6% lên 34,7%.
    • Mức độ tuân thủ điều trị được đánh giá qua thang MMAS-8, cho thấy tuân thủ cao liên quan đến hiệu quả điều trị tốt hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy bệnh nhân ĐTĐ týp 2 tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hải Dương có đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, với đa số bệnh nhân lớn tuổi, mắc kèm các bệnh lý tim mạch và rối loạn chuyển hóa. Việc sử dụng thuốc chủ yếu là metformin và sulfonylure, phù hợp với hướng dẫn điều trị hiện hành, tuy nhiên vẫn còn tỷ lệ phác đồ chưa phù hợp do chưa tuân thủ đúng tiêu chuẩn BMI hoặc CCĐ.

Mức độ tuân thủ điều trị là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát đường huyết và HbA1c. Sự giảm đáng kể glucose máu và HbA1c sau 3 tháng điều trị phản ánh hiệu quả của phác đồ điều trị khi bệnh nhân tuân thủ tốt. Tuy nhiên, tỷ lệ bệnh nhân kiểm soát đường huyết kém vẫn còn khoảng 26,3%, cho thấy cần có biện pháp nâng cao tuân thủ và điều chỉnh phác đồ phù hợp hơn.

Biến cố bất lợi, đặc biệt là rối loạn tiêu hóa và hạ đường huyết, có thể ảnh hưởng đến sự tuân thủ của bệnh nhân, cần được theo dõi và xử lý kịp thời. Việc thay đổi phác đồ điều trị chủ yếu do hiệu quả thấp cũng phản ánh sự cần thiết của đánh giá liên tục và cá thể hóa điều trị.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường giảm glucose máu và HbA1c theo thời gian, bảng phân bố mức độ tuân thủ và tỷ lệ thay đổi phác đồ, giúp minh họa rõ nét mối liên hệ giữa tuân thủ và hiệu quả điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đơn giản hóa phác đồ điều trị: Giảm số lần dùng thuốc và số loại thuốc trong phác đồ, ưu tiên thuốc có tác dụng lâu dài và ít tác dụng phụ để nâng cao tuân thủ. Thời gian thực hiện: ngay trong 3 tháng đầu điều trị. Chủ thể: bác sĩ điều trị phối hợp dược sĩ lâm sàng.

  2. Tăng cường truyền thông và giáo dục bệnh nhân: Cung cấp thông tin rõ ràng, dễ hiểu về bệnh, thuốc và lợi ích của tuân thủ điều trị qua tư vấn trực tiếp và tài liệu hướng dẫn. Thời gian: liên tục trong quá trình điều trị. Chủ thể: nhân viên y tế, dược sĩ.

  3. Theo dõi và đánh giá tuân thủ định kỳ: Sử dụng thang MMAS-8 để đánh giá mức độ tuân thủ, từ đó điều chỉnh phác đồ và hỗ trợ bệnh nhân kịp thời. Thời gian: mỗi lần tái khám hàng tháng. Chủ thể: bác sĩ, dược sĩ.

  4. Quản lý biến cố bất lợi: Phát hiện sớm và xử lý các tác dụng phụ như rối loạn tiêu hóa, hạ đường huyết để giảm nguy cơ bỏ thuốc. Thời gian: liên tục trong quá trình điều trị. Chủ thể: nhân viên y tế.

  5. Xây dựng mô hình phối hợp chăm sóc đa ngành: Tăng cường phối hợp giữa bác sĩ, dược sĩ lâm sàng và nhân viên y tế để cá thể hóa điều trị, nâng cao hiệu quả và an toàn. Thời gian: triển khai trong 6 tháng tới. Chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện, các khoa liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ lâm sàng và nhân viên y tế: Nắm bắt tình hình sử dụng thuốc và tuân thủ điều trị để cải thiện phác đồ, nâng cao hiệu quả điều trị cho bệnh nhân ĐTĐ týp 2.

  2. Dược sĩ lâm sàng: Áp dụng kết quả nghiên cứu để tư vấn, giám sát tuân thủ và phối hợp điều chỉnh thuốc phù hợp với từng bệnh nhân.

  3. Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Sử dụng dữ liệu để xây dựng chính sách, mô hình chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ hiệu quả, giảm chi phí và biến chứng.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên y dược: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và đề xuất để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tuân thủ điều trị và quản lý bệnh mạn tính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tuân thủ điều trị lại quan trọng với bệnh nhân ĐTĐ týp 2?
    Tuân thủ điều trị giúp kiểm soát đường huyết ổn định, giảm biến chứng và chi phí y tế. Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân tuân thủ tốt có chỉ số glucose và HbA1c cải thiện rõ rệt.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ của bệnh nhân?
    Bao gồm yếu tố hệ thống y tế, đặc điểm bệnh nhân, phác đồ điều trị, tác dụng phụ thuốc và kinh tế - xã hội. Ví dụ, phác đồ phức tạp hoặc tác dụng phụ nặng có thể làm giảm tuân thủ.

  3. Phác đồ điều trị nào được sử dụng phổ biến nhất trong nghiên cứu?
    Metformin là thuốc được sử dụng nhiều nhất (~60%), tiếp theo là sulfonylure và insulin. Phác đồ đơn trị liệu chiếm đa số nhưng có xu hướng giảm dần, phác đồ phối hợp tăng lên.

  4. Làm thế nào để đánh giá mức độ tuân thủ điều trị?
    Nghiên cứu sử dụng thang MMAS-8, một công cụ đánh giá qua phỏng vấn bệnh nhân, giúp xác định mức độ tuân thủ dựa trên hành vi uống thuốc và thái độ với điều trị.

  5. Biến cố bất lợi nào thường gặp và ảnh hưởng thế nào đến điều trị?
    Rối loạn tiêu hóa, hạ đường huyết và sưng đau chỗ tiêm là các biến cố phổ biến. Chúng có thể làm bệnh nhân ngừng thuốc hoặc thay đổi phác đồ, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.

Kết luận

  • Bệnh nhân ĐTĐ týp 2 tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hải Dương chủ yếu là người lớn tuổi, mắc kèm tăng huyết áp và rối loạn lipid máu.
  • Metformin và sulfonylure là nhóm thuốc được sử dụng phổ biến nhất, với tỷ lệ phác đồ phối hợp tăng dần qua thời gian.
  • Khoảng 22,7% phác đồ điều trị ban đầu chưa phù hợp với hướng dẫn, cần cải thiện lựa chọn thuốc dựa trên BMI và CCĐ.
  • Mức độ tuân thủ điều trị có ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu quả kiểm soát glucose máu và HbA1c sau 3 tháng điều trị.
  • Cần triển khai các biện pháp nâng cao tuân thủ, đơn giản hóa phác đồ và phối hợp chăm sóc đa ngành để cải thiện kết quả điều trị.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong 6 tháng tới, theo dõi và đánh giá hiệu quả cải thiện tuân thủ và kết quả điều trị.

Call-to-action: Các chuyên gia y tế và nhà quản lý cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ týp 2.