Tổng quan nghiên cứu

Sỏi tiết niệu là một trong những bệnh lý phổ biến tại Việt Nam, chiếm tỷ lệ khoảng 45-50% trong các bệnh lý tiết niệu, trong đó sỏi thận chiếm khoảng 70-75%. Độ tuổi thường gặp từ 30 đến 60 tuổi, với tỷ lệ nam giới cao hơn nữ giới. Sỏi thận có đa dạng về kích thước, số lượng và vị trí, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe người bệnh. Trong bối cảnh phát triển của y học hiện đại, các phương pháp điều trị ít xâm lấn như tán sỏi ngoài cơ thể, tán sỏi qua da và tán sỏi nội soi ống mềm ngày càng được ứng dụng rộng rãi. Đặc biệt, tán sỏi thận bằng nội soi ống mềm với năng lượng Laser Holmium đã chứng minh hiệu quả cao, an toàn và ít biến chứng, phù hợp với các trường hợp sỏi nhỏ hoặc ở vị trí khó tiếp cận.

Tại Việt Nam, kỹ thuật này được triển khai từ năm 2010 và hiện nay đã được áp dụng tại các bệnh viện lớn như Bạch Mai và Hữu nghị Việt Đức từ năm 2018 và 2020. Nghiên cứu nhằm đánh giá đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị tán sỏi thận bằng nội soi ống mềm tại hai bệnh viện này trong giai đoạn 2020-2022. Mục tiêu cụ thể là nhận diện nhóm bệnh nhân phù hợp, đánh giá hiệu quả điều trị và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả phẫu thuật. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa lựa chọn phương pháp điều trị, nâng cao tỷ lệ sạch sỏi và giảm thiểu biến chứng, góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân sỏi thận tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giải phẫu học thận, đặc biệt là cấu trúc hệ thống đài bể thận và các đặc điểm giải phẫu ảnh hưởng đến hiệu quả tán sỏi. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Góc bể thận đài dưới (LIP): Góc giữa trục bể thận và cổ đài dưới, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và đào thải sỏi sau tán.
  • Chiều dài cổ đài dưới (IL)chiều rộng cổ đài dưới (IW): Các chỉ số giải phẫu quan trọng quyết định khả năng tiếp cận sỏi và hiệu quả tán sỏi.
  • Holmium Laser YAG: Công nghệ laser với bước sóng 2140 nm, được sử dụng để tán sỏi với hiệu quả cao trên mọi thành phần sỏi.
  • Phân độ biến chứng theo Clavien-Dindo: Hệ thống phân loại biến chứng ngoại khoa giúp đánh giá mức độ an toàn của kỹ thuật.

Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo các mô hình lựa chọn phương pháp điều trị dựa trên đặc điểm giải phẫu và kích thước sỏi, nhằm tối ưu hóa kết quả điều trị.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp tiến cứu kết hợp hồi cứu, mô tả cắt ngang có theo dõi dọc, thực hiện tại Khoa Ngoại Tổng hợp Bệnh viện Bạch Mai và Khoa Phẫu thuật Tiết niệu Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức từ tháng 01/2020 đến tháng 06/2022. Cỡ mẫu gồm 35 bệnh nhân được lựa chọn thuận tiện, bao gồm 19 trường hợp tiến cứu và 16 trường hợp hồi cứu.

Nguồn dữ liệu thu thập từ hồ sơ bệnh án, kết quả xét nghiệm, hình ảnh X-quang, cắt lớp vi tính đa dãy (CLVT), và theo dõi sau phẫu thuật. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 24 với các phương pháp thống kê mô tả và kiểm định giả thuyết (kiểm định Chi-square, Fisher, T-test). Tiêu chuẩn lựa chọn bệnh nhân dựa trên chỉ định tán sỏi nội soi ống mềm, loại trừ các trường hợp không đủ dữ liệu hoặc không đồng ý tham gia nghiên cứu.

Quy trình kỹ thuật bao gồm đặt ống thông JJ trước mổ, tán sỏi bằng nội soi ống mềm sử dụng Holmium Laser 30W, theo dõi biến chứng và đánh giá kết quả sạch sỏi sau mổ dựa trên phim X-quang và siêu âm. Thời gian nghiên cứu kéo dài 30 tháng, đảm bảo thu thập đầy đủ dữ liệu lâm sàng và cận lâm sàng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Tuổi trung bình 49,66 ± 12,4 tuổi, tỷ lệ nam/nữ khoảng 1,69/1. Lý do vào viện chủ yếu là đau thắt lưng (80%), phát hiện tình cờ chiếm 14,2%. Trong 35 bệnh nhân, 12 trường hợp có tiền sử can thiệp tiết niệu trước đó, bao gồm nội soi niệu quản, tán sỏi ngoài cơ thể và mổ mở.

  2. Đặc điểm sỏi thận: Tổng số 65 viên sỏi, trung bình 1,85 viên/bệnh nhân. Kích thước trung bình 12,5 ± 4,6 mm, trong đó 85,7% sỏi có kích thước ≤ 15 mm. Vị trí sỏi đa dạng, với 57% bệnh nhân có sỏi đài dưới, trong đó 17,1% là sỏi đài dưới đơn thuần. Tỷ lệ sỏi cản quang trên X-quang là 85,7%.

  3. Kết quả tán sỏi: Tất cả bệnh nhân đều được đặt ống JJ trước mổ. Thời gian phẫu thuật trung bình là 56,6 ± 12,2 phút, trong đó bệnh nhân có sỏi >15 mm có thời gian mổ dài hơn đáng kể (83,2 ± 10,4 phút) so với nhóm sỏi ≤15 mm (52,2 ± 4 phút), p < 0,05. Tỷ lệ sạch sỏi sau mổ đạt khoảng 70-75% theo các tiêu chuẩn đánh giá mảnh sỏi ≤ 3 mm.

  4. Biến chứng: Tỷ lệ biến chứng sớm và muộn thấp, chủ yếu là đau quặn thận, sốt nhiễm khuẩn nhẹ, không có trường hợp biến chứng nặng hoặc tử vong. Biến chứng được phân loại theo Clavien-Dindo chủ yếu ở mức độ 1 và 2.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trong nước và quốc tế, khẳng định hiệu quả và an toàn của tán sỏi thận bằng nội soi ống mềm sử dụng Holmium Laser. Thời gian phẫu thuật tăng lên khi kích thước sỏi lớn hơn 15 mm, điều này cũng được nhiều nghiên cứu khác ghi nhận. Tỷ lệ sạch sỏi đạt trên 70% là mức chấp nhận được, đặc biệt với các sỏi ở vị trí đài dưới khó tiếp cận.

Việc đặt ống JJ trước mổ giúp giảm biến chứng tắc nghẽn niệu quản do mảnh sỏi và máu cục, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc đưa ống soi mềm. Các biến chứng nhẹ và tỷ lệ biến chứng thấp cho thấy kỹ thuật này an toàn, phù hợp với xu hướng điều trị ít xâm lấn hiện nay.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố kích thước sỏi, thời gian phẫu thuật theo nhóm kích thước, và bảng phân loại biến chứng theo Clavien-Dindo để minh họa rõ ràng hơn các kết quả chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng chỉ định tán sỏi nội soi ống mềm cho các bệnh nhân có sỏi thận kích thước ≤ 2 cm, đặc biệt là sỏi đài dưới và các vị trí khó tiếp cận, nhằm tăng tỷ lệ sạch sỏi và giảm thời gian nằm viện. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm tới, do các bệnh viện lớn chủ trì.

  2. Tăng cường đào tạo chuyên môn và trang thiết bị cho các trung tâm y tế tuyến tỉnh để triển khai kỹ thuật tán sỏi nội soi ống mềm, góp phần giảm tải cho các bệnh viện trung ương. Chủ thể thực hiện là Bộ Y tế và các trường đại học y trong vòng 3 năm.

  3. Áp dụng quy trình đặt ống JJ trước mổ như một tiêu chuẩn bắt buộc nhằm giảm biến chứng tắc nghẽn niệu quản sau tán sỏi, nâng cao hiệu quả điều trị. Thực hiện ngay tại các cơ sở đang áp dụng kỹ thuật.

  4. Nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của đặc điểm giải phẫu hệ tiết niệu như góc bể thận đài dưới, chiều dài và chiều rộng cổ đài dưới đến kết quả tán sỏi, nhằm cá thể hóa phương pháp điều trị. Thời gian nghiên cứu dự kiến 2-3 năm, do các viện nghiên cứu chuyên ngành đảm nhận.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa Ngoại - Tiết niệu: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả và biến chứng của tán sỏi nội soi ống mềm, hỗ trợ trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân.

  2. Nhân viên y tế tại các bệnh viện tuyến tỉnh: Tham khảo để nâng cao kiến thức về kỹ thuật mới, chuẩn bị triển khai kỹ thuật tán sỏi nội soi ống mềm tại địa phương.

  3. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng kế hoạch đào tạo, đầu tư trang thiết bị và phát triển kỹ thuật điều trị sỏi tiết niệu ít xâm lấn.

  4. Sinh viên và học viên chuyên ngành Ngoại khoa, Tiết niệu: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu và phát triển chuyên môn trong lĩnh vực điều trị sỏi tiết niệu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tán sỏi nội soi ống mềm có phù hợp với mọi kích thước sỏi thận không?
    Phương pháp này hiệu quả nhất với sỏi có kích thước ≤ 2 cm. Với sỏi lớn hơn hoặc sỏi san hô phức tạp, các phương pháp khác như tán sỏi qua da hoặc mổ mở có thể được ưu tiên.

  2. Tỷ lệ sạch sỏi sau tán sỏi nội soi ống mềm là bao nhiêu?
    Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sạch sỏi đạt khoảng 70-75% sau 1 tháng, tùy thuộc vào kích thước, số lượng và vị trí sỏi.

  3. Biến chứng thường gặp sau tán sỏi nội soi ống mềm là gì?
    Các biến chứng chủ yếu là đau quặn thận, sốt nhiễm khuẩn nhẹ, chảy máu nhẹ và tắc niệu quản do mảnh sỏi. Tỷ lệ biến chứng nặng rất thấp.

  4. Tại sao cần đặt ống JJ trước khi tán sỏi?
    Đặt ống JJ giúp giảm nguy cơ tắc nghẽn niệu quản do mảnh sỏi hoặc máu cục, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc đưa ống soi mềm và tưới rửa trong quá trình phẫu thuật.

  5. Kỹ thuật Holmium Laser có ưu điểm gì trong tán sỏi?
    Holmium Laser có bước sóng phù hợp, hiệu quả với mọi thành phần sỏi, ít gây tổn thương mô xung quanh, và có thể tán sỏi thành mảnh nhỏ hoặc bụi sỏi dễ đào thải.

Kết luận

  • Nghiên cứu đánh giá hiệu quả tán sỏi thận bằng nội soi ống mềm tại Bệnh viện Bạch Mai và Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức trong giai đoạn 2020-2022 với 35 bệnh nhân.
  • Tỷ lệ sạch sỏi đạt khoảng 70-75%, thời gian phẫu thuật trung bình 56,6 phút, biến chứng nhẹ và tỷ lệ biến chứng thấp.
  • Kích thước sỏi >15 mm làm tăng thời gian phẫu thuật đáng kể.
  • Đặt ống JJ trước mổ là yếu tố quan trọng giúp giảm biến chứng và nâng cao hiệu quả điều trị.
  • Đề xuất mở rộng ứng dụng kỹ thuật, đào tạo nhân lực và nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng giải phẫu hệ tiết niệu.

Tiếp theo, cần triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu và nghiên cứu mở rộng để nâng cao chất lượng điều trị sỏi thận bằng nội soi ống mềm tại Việt Nam. Độc giả và các chuyên gia được khuyến khích áp dụng và phát triển kỹ thuật này trong thực tế lâm sàng nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng.