I. Tổng quan về HIV AIDS và vấn đề tự kỳ thị
Luận văn "Thực trạng tự kỳ thị và một số yếu tố liên quan ở bệnh nhân đang điều trị HIV/AIDS tại phòng khám ngoại trú huyện Đông Anh, Hà Nội năm 2017" của Cao Thị Hương Dịu đã nghiên cứu về một vấn đề nhạy cảm và quan trọng trong công tác phòng chống HIV/AIDS. Luận văn bắt đầu bằng việc khái quát về tình hình dịch HIV/AIDS trên thế giới và tại Việt Nam. HIV/AIDS vẫn là một vấn đề sức khỏe cộng đồng lớn, gây ra nhiều hệ lụy nặng nề. Mặc dù đã có nhiều nỗ lực trong công tác phòng chống, HIV vẫn là một thách thức lớn đối với Việt Nam. Luận văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xóa bỏ kỳ thị và phân biệt đối xử liên quan đến HIV, đây được xem là một rào cản chính đối với việc tiếp cận chăm sóc, dự phòng và điều trị HIV. Đặc biệt, luận văn tập trung vào vấn đề "tự kỳ thị", một khía cạnh khó khăn hơn trong việc can thiệp so với kỳ thị từ cộng đồng. Tự kỳ thị ảnh hưởng tiêu cực đến việc tuân thủ điều trị của người nhiễm HIV, dẫn đến thất bại điều trị. Luận văn chỉ ra rằng Hà Nội là một trong những tỉnh trọng điểm trong công tác phòng chống HIV/AIDS, và phòng khám ngoại trú huyện Đông Anh là nơi có số lượng bệnh nhân đông nhất. Chính vì vậy, nghiên cứu này tập trung vào việc xác định thực trạng tự kỳ thị và các yếu tố liên quan tại phòng khám này.
1.1. Một số khái niệm Luận văn làm rõ các khái niệm liên quan đến HIV/AIDS như HIV, người nhiễm HIV, kỳ thị, phân biệt đối xử, và đặc biệt là tự kỳ thị. Tự kỳ thị được định nghĩa là những suy nghĩ tiêu cực bên trong tâm trí khiến người bệnh tự cô lập bản thân. Người nhiễm HIV có thể cảm thấy xấu hổ về quá khứ hoặc tình trạng của mình. Điều này ảnh hưởng rất lớn đến tâm lý và hành vi của họ trong cuộc sống.
1.2. Tình hình chung HIV/AIDS là đại dịch nguy hiểm, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới và tại Việt Nam. Số người nhiễm HIV và tử vong do AIDS vẫn ở mức cao. Luận văn cung cấp số liệu thống kê cụ thể về tình hình dịch bệnh, cho thấy sự cấp bách của việc can thiệp và hỗ trợ người nhiễm HIV.
II. Mục tiêu và phương pháp nghiên cứu
Luận văn đặt ra hai mục tiêu chính: (1) Mô tả thực trạng tự kỳ thị của bệnh nhân đang điều trị HIV/AIDS tại phòng khám ngoại trú huyện Đông Anh, Hà Nội năm 2017; và (2) Mô tả một số yếu tố liên quan đến tình trạng tự kỳ thị của nhóm bệnh nhân trên. Để đạt được mục tiêu này, nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả định lượng cắt ngang có phân tích. Dữ liệu được thu thập thông qua phỏng vấn trực tiếp 289 bệnh nhân nhiễm HIV đang điều trị tại phòng khám ngoại trú Đông Anh bằng bộ câu hỏi định lượng. Nghiên cứu diễn ra từ tháng 11/2016 đến tháng 9/2017. Việc lựa chọn phương pháp nghiên cứu cắt ngang giúp thu thập dữ liệu nhanh chóng và đánh giá được thực trạng tự kỳ thị tại thời điểm nghiên cứu. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có hạn chế là không thể xác định được mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
III. Kết quả nghiên cứu và hàm ý thực tiễn
Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ người nhiễm HIV tự kỳ thị là 87,9%, trong đó 18,9% ở mức độ cao. Phần lớn đối tượng có ít nhất một cảm xúc, hành vi hoặc nỗi sợ hãi tiêu cực do nhiễm HIV. Kỳ thị từ gia đình, cộng đồng và các dịch vụ y tế là những yếu tố làm tăng tình trạng tự kỳ thị. Ví dụ, người bị quấy nhiễu/lạm dụng thân thể có nguy cơ tự kỳ thị cao gấp 5,29 lần so với người chưa từng bị. Nghiên cứu cũng chỉ ra những yếu tố khác liên quan đến tự kỳ thị như việc con cái bị đuổi học, bị từ chối dịch vụ y tế,... Những kết quả này cho thấy sự cần thiết của việc can thiệp để giảm tự kỳ thị ở người nhiễm HIV. Cần có các chương trình hỗ trợ tâm lý, xã hội, giúp người bệnh vượt qua mặc cảm, hòa nhập cộng đồng. Đồng thời, cần tăng cường tuyên truyền, giáo dục để thay đổi nhận thức của cộng đồng về HIV/AIDS, giảm kỳ thị và phân biệt đối xử.
IV. Đánh giá và ứng dụng của luận văn
Luận văn cung cấp bức tranh tổng quan về thực trạng tự kỳ thị ở bệnh nhân HIV tại phòng khám ngoại trú huyện Đông Anh. Dữ liệu và kết quả nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng để xây dựng các chương trình can thiệp, giảm tỷ lệ tự kỳ thị và tăng tỷ lệ tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người nhiễm HIV. Nghiên cứu cũng góp phần nâng cao nhận thức của cộng đồng về vấn đề tự kỳ thị, từ đó thúc đẩy sự cảm thông và hỗ trợ cho người nhiễm HIV. Tuy nhiên, luận văn cũng có những hạn chế nhất định như không thể suy rộng kết quả cho toàn bộ người nhiễm HIV tại Việt Nam do chỉ thực hiện tại một địa điểm cụ thể. Nghiên cứu mang tính chất mô tả cắt ngang, không thể xác định mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố. Mặc dù vậy, luận văn vẫn có giá trị thực tiễn cao, cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách, cán bộ y tế và các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực HIV/AIDS. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để xây dựng các chương trình can thiệp phù hợp, nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống cho người nhiễm HIV.