Tổng quan nghiên cứu

Ung thư là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu, với khoảng 19,3 triệu ca mắc mới và gần 10 triệu ca tử vong trong năm 2020 theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Tại Việt Nam, số ca mắc mới ung thư ước tính khoảng 182.563 ca và 122.690 ca tử vong, cho thấy gánh nặng bệnh lý ngày càng gia tăng. Điều trị ung thư đa dạng, trong đó điều trị nội khoa (hóa trị, điều trị đích, nội tiết, miễn dịch) đóng vai trò quan trọng. Tuy nhiên, các thuốc điều trị ung thư thường có đặc tính dược lý phức tạp, khoảng điều trị hẹp và độc tính cao, dễ phát sinh các vấn đề liên quan đến sử dụng thuốc (Drug Related Problems - DRPs).

Nghiên cứu tập trung phân tích các DRPs trong quá trình kê đơn thuốc điều trị ung thư trên bệnh nhân nội trú và tuân thủ dùng thuốc hóa trị liệu đường uống trên bệnh nhân ngoại trú tại Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) đánh giá các vấn đề liên quan đến thuốc trong kê đơn điều trị ung thư trên 5 loại ung thư phổ biến (gan, phổi, vú, dạ dày, đại trực tràng); (2) phân tích các vấn đề tuân thủ dùng thuốc hóa trị liệu đường uống trên bệnh nhân ngoại trú mắc các loại ung thư này. Thời gian nghiên cứu tập trung vào các bệnh án và bệnh nhân điều trị trong năm 2022-2023 tại Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc, giảm thiểu tác dụng phụ và tăng cường vai trò của dược sỹ lâm sàng trong quản lý điều trị ung thư.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Khái niệm DRPs: Theo Hiệp hội Chăm sóc dược Châu Âu (PCNE), DRPs là những tình huống liên quan đến điều trị bằng thuốc có thể gây hại hoặc tiềm ẩn nguy cơ cho sức khỏe người bệnh. DRPs bao gồm sai sót liên quan đến thuốc (Medication Error), biến cố bất lợi của thuốc (Adverse Drug Event), và phản ứng có hại của thuốc (Adverse Drug Reactions).

  • Hệ thống phân loại DRPs: Nghiên cứu sử dụng hệ thống phân loại DRPs theo Quyết định 3547/QĐ-BYT của Bộ Y tế năm 2021, phân loại DRPs thành 9 nhóm chính như lựa chọn thuốc, liều dùng, tuân thủ điều trị, độ dài đợt điều trị, độc tính, cấp phát thuốc, và các vấn đề khác.

  • Mô hình quản lý bệnh nhân ung thư: Tập trung vào vai trò của dược sỹ lâm sàng trong phát hiện, giám sát và can thiệp các DRPs trong quá trình kê đơn, cấp phát và theo dõi sử dụng thuốc, đặc biệt trong điều trị nội trú và ngoại trú tại Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội.

Các khái niệm chính bao gồm: DRPs, tuân thủ dùng thuốc, hóa trị liệu, dược sỹ lâm sàng, phác đồ điều trị ung thư, và các yếu tố nguy cơ phát sinh DRPs.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang kết hợp phân tích hồi cứu hồ sơ bệnh án và khảo sát phỏng vấn bệnh nhân ngoại trú.

  • Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án của 83 bệnh nhân nội trú mắc 5 loại ung thư phổ biến, với tổng cộng 1027 chu kỳ điều trị tại Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội trong khoảng thời gian từ 01/6/2022 đến 15/6/2022. Đồng thời, khảo sát 115 bệnh nhân ngoại trú sử dụng thuốc hóa trị liệu đường uống trong giai đoạn từ 16/11/2022 đến 16/12/2022.

  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ bệnh án thỏa mãn tiêu chuẩn lựa chọn được đưa vào nghiên cứu nội trú; bệnh nhân ngoại trú được chọn theo phương pháp thuận tiện.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng bộ công cụ phát hiện DRPs dựa trên các tài liệu hướng dẫn điều trị ung thư của Bộ Y tế, NCCN, ESMO và các tài liệu chuyên ngành. Phân loại DRPs theo hệ thống Bộ Y tế. Phân tích thống kê mô tả, hồi quy logistic đơn biến và đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự xuất hiện DRPs trong kê đơn và tuân thủ dùng thuốc.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu hồ sơ bệnh án trong tháng 6/2022; khảo sát bệnh nhân ngoại trú trong tháng 11-12/2022; phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm mẫu nghiên cứu: Trong 83 bệnh án nội trú, tỷ lệ nữ chiếm 54,2%, tuổi trung bình 58,9 ± 10,4 tuổi. Ung thư phổi (32,5%) và ung thư vú (27,7%) là hai loại ung thư phổ biến nhất. Gần 43,4% bệnh nhân ở giai đoạn IV, 54,2% có di căn, trong đó gan và phổi là cơ quan di căn chính. Khoảng 45,8% bệnh nhân có bệnh mắc kèm.

  2. Đặc điểm thuốc điều trị: Tổng cộng 1027 chu kỳ điều trị với trung vị 10 chu kỳ/bệnh nhân. Trung vị số thuốc ung thư kê đơn mỗi chu kỳ là 1 thuốc. Phác đồ hóa trị liệu chiếm 64,3%, trong đó hóa trị triệu chứng 38,8%, hóa trị bổ trợ 23,6%. Thuốc điều trị nội tiết và điều trị đích chiếm lần lượt 13,4% và 10,1%. Đường tiêm truyền chiếm 68,7%, đường uống 31,3%.

  3. Tỷ lệ và phân loại DRPs trong kê đơn: 2236 DRPs được phát hiện trên 791/1027 chu kỳ (77,0%). Trung vị DRPs trên một chu kỳ là 2 DRPs. Các loại DRPs phổ biến gồm: liều dùng (31,7%) với liều thấp chiếm 25,6%, lựa chọn thuốc (30,4%) chủ yếu là đường dùng/dạng bào chế không phù hợp (20,1%), độ dài đợt điều trị (19,2%) và thông tin đơn thuốc không đầy đủ (18,7%).

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến DRPs trong kê đơn: Phân tích hồi quy đa biến cho thấy số lượng thuốc ung thư kê đơn trong chu kỳ là yếu tố độc lập có ảnh hưởng đáng kể đến sự xuất hiện DRPs (OR > 1, p < 0,05). Tuổi và giới tính không có ảnh hưởng rõ rệt.

  5. Tuân thủ dùng thuốc hóa trị liệu đường uống: Trong 115 bệnh nhân ngoại trú, tỷ lệ tuân thủ trung bình đạt khoảng 73-75% theo các phương pháp tự báo cáo và đếm thuốc. Các vấn đề tuân thủ phổ biến gồm quên liều, dùng không đều và tự ý bỏ thuốc. Các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ gồm số lần uống thuốc trong ngày, thuốc dùng kèm và tình trạng lao động của bệnh nhân.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ DRPs trong kê đơn thuốc điều trị ung thư tại Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội là khá cao (77%), tương đồng với các nghiên cứu quốc tế ghi nhận tỷ lệ DRPs dao động từ 38% đến trên 80% tùy phương pháp phát hiện và đối tượng nghiên cứu. Liều dùng thấp và lựa chọn thuốc không phù hợp là hai nhóm DRPs phổ biến, phản ánh sự phức tạp trong việc tính toán liều hóa chất dựa trên cân nặng, diện tích bề mặt cơ thể và chức năng gan thận của bệnh nhân ung thư.

Việc phát hiện nhiều DRPs liên quan đến thông tin đơn thuốc không đầy đủ cho thấy cần cải thiện quy trình kê đơn và thẩm định y lệnh, đặc biệt trong việc cập nhật thông tin bệnh nhân và chỉ định thuốc hỗ trợ. Số lượng thuốc kê đơn nhiều làm tăng nguy cơ DRPs, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về đa thuốc và nguy cơ tương tác thuốc, sai liều.

Về tuân thủ dùng thuốc hóa trị liệu đường uống, tỷ lệ tuân thủ chưa đạt mức tối ưu, ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố cá nhân và thuốc. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy tuân thủ thuốc ung thư đường uống dao động rộng, từ 56% đến gần 100% tùy phương pháp đánh giá. Việc quên liều và tự ý bỏ thuốc là những thách thức lớn trong quản lý điều trị ngoại trú.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố DRPs theo loại và chu kỳ điều trị, bảng so sánh tỷ lệ DRPs giữa các nhóm thuốc và phác đồ, cũng như biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ tuân thủ theo các nhóm bệnh nhân ngoại trú.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường vai trò dược sỹ lâm sàng trong thẩm định y lệnh: Thực hiện thẩm định y lệnh chặt chẽ, cập nhật đầy đủ thông tin bệnh nhân (cân nặng, chức năng gan thận, bệnh mắc kèm) để giảm thiểu DRPs về liều dùng và lựa chọn thuốc. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2024. Chủ thể: Ban lãnh đạo Bệnh viện, khoa Dược.

  2. Xây dựng quy trình phát hiện và báo cáo DRPs hệ thống: Thiết lập quy trình chuẩn để phát hiện, ghi nhận và xử lý DRPs trong kê đơn và sử dụng thuốc, đồng thời đào tạo nhân viên y tế về nhận diện DRPs. Thời gian: 6 tháng đầu năm 2024. Chủ thể: Phòng Nghiên cứu khoa học, khoa Dược.

  3. Triển khai hoạt động tư vấn, giáo dục bệnh nhân ngoại trú: Tổ chức tư vấn sử dụng thuốc hóa trị liệu đường uống, hướng dẫn tuân thủ điều trị, xử lý tác dụng phụ và bảo quản thuốc đúng cách. Thời gian: quý 2-3 năm 2024. Chủ thể: Dược sỹ lâm sàng, điều dưỡng.

  4. Áp dụng công nghệ thông tin hỗ trợ giám sát tuân thủ: Sử dụng phần mềm nhắc nhở uống thuốc, theo dõi tuân thủ qua điện thoại hoặc ứng dụng di động để nâng cao hiệu quả điều trị ngoại trú. Thời gian: triển khai thử nghiệm trong năm 2024. Chủ thể: Ban quản lý bệnh viện, phòng CNTT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Dược sỹ lâm sàng và nhân viên y tế tại bệnh viện ung bướu: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về DRPs và tuân thủ dùng thuốc, giúp nâng cao kỹ năng phát hiện và can thiệp kịp thời.

  2. Bác sỹ chuyên ngành ung bướu: Hiểu rõ các vấn đề liên quan đến kê đơn thuốc và tuân thủ điều trị, từ đó phối hợp hiệu quả với dược sỹ trong quản lý bệnh nhân.

  3. Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Cơ sở để xây dựng chính sách, quy trình quản lý thuốc và phát triển hoạt động dược lâm sàng nhằm nâng cao chất lượng điều trị.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành dược, y học: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu DRPs, phân tích tuân thủ dùng thuốc và ứng dụng trong thực hành lâm sàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. DRPs là gì và tại sao quan trọng trong điều trị ung thư?
    DRPs là các vấn đề liên quan đến sử dụng thuốc có thể gây hại hoặc ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Trong ung thư, do thuốc có độc tính cao và khoảng điều trị hẹp, DRPs có thể làm giảm hiệu quả hoặc tăng tác dụng phụ nghiêm trọng.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để phát hiện DRPs trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng bộ công cụ dựa trên các hướng dẫn điều trị ung thư của Bộ Y tế và các tổ chức quốc tế, kết hợp phân loại DRPs theo Quyết định 3547/QĐ-BYT, phân tích hồ sơ bệnh án và thẩm định y lệnh bởi dược sỹ lâm sàng.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến sự xuất hiện DRPs?
    Số lượng thuốc ung thư kê đơn trong một chu kỳ điều trị là yếu tố chính làm tăng nguy cơ DRPs, do tăng khả năng tương tác thuốc và sai sót trong liều dùng.

  4. Tỷ lệ tuân thủ dùng thuốc hóa trị liệu đường uống như thế nào?
    Tỷ lệ tuân thủ trung bình khoảng 73-75%, với các vấn đề phổ biến là quên liều, dùng không đều và tự ý bỏ thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.

  5. Làm thế nào để cải thiện tuân thủ dùng thuốc cho bệnh nhân ngoại trú?
    Cần tăng cường tư vấn, giáo dục bệnh nhân, sử dụng các biện pháp nhắc nhở như nhật ký dùng thuốc, gọi điện thoại theo dõi và áp dụng công nghệ hỗ trợ giám sát tuân thủ.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phát hiện 2236 DRPs trên 77% chu kỳ điều trị nội trú, chủ yếu liên quan đến liều dùng thấp và lựa chọn thuốc không phù hợp.
  • Số lượng thuốc kê đơn là yếu tố nguy cơ chính làm tăng DRPs trong kê đơn thuốc điều trị ung thư.
  • Tỷ lệ tuân thủ dùng thuốc hóa trị liệu đường uống ở bệnh nhân ngoại trú còn hạn chế, ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố cá nhân và thuốc.
  • Vai trò của dược sỹ lâm sàng trong thẩm định y lệnh, giám sát và tư vấn bệnh nhân là rất quan trọng để giảm thiểu DRPs và nâng cao tuân thủ.
  • Đề xuất triển khai các giải pháp hệ thống nhằm cải thiện quản lý sử dụng thuốc và tuân thủ điều trị tại Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội trong năm 2024.

Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để phát triển hoạt động dược lâm sàng, góp phần nâng cao chất lượng điều trị ung thư tại Việt Nam. Các nhà quản lý, chuyên gia y tế và nghiên cứu sinh được khuyến khích tham khảo và ứng dụng kết quả nghiên cứu trong thực hành.