Tổng quan nghiên cứu

Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) là một bệnh rối loạn chuyển hóa mạn tính với đặc điểm tăng glucose huyết do khiếm khuyết về tiết insulin hoặc tác động của insulin. Tại Việt Nam, tỷ lệ bệnh nhân ĐTĐ ngày càng gia tăng, trong đó việc sử dụng insulin là phương pháp điều trị quan trọng, đặc biệt với bệnh nhân ĐTĐ typ 1 và ĐTĐ typ 2 không đáp ứng với thuốc đường uống. Trung tâm Y tế huyện Hưng Nguyên tiếp nhận khoảng 300 lượt khám ngoại trú mỗi ngày, trong đó 20-30% bệnh nhân ĐTĐ được chỉ định tiêm insulin dạng lọ và bơm tiêm. Tuy nhiên, việc hướng dẫn sử dụng insulin chưa được thực hiện thường quy, dẫn đến nhiều vấn đề trong tuân thủ và kỹ thuật tiêm insulin tại nhà.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích đặc điểm tuân thủ sử dụng insulin và kỹ thuật sử dụng bơm tiêm insulin của bệnh nhân ĐTĐ ngoại trú tại Trung tâm Y tế huyện Hưng Nguyên, đồng thời đánh giá các vấn đề liên quan như bảo quản, vị trí tiêm, thời điểm tiêm và tác dụng không mong muốn. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 12/2022 đến tháng 3/2023, với 94 bệnh nhân tham gia. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng điều trị, giảm thiểu tác dụng phụ và cải thiện hiệu quả kiểm soát đường huyết cho bệnh nhân ĐTĐ tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết tuân thủ điều trị: Đánh giá mức độ tuân thủ sử dụng insulin qua bộ câu hỏi MARS-5, tập trung vào các hành vi như quên dùng thuốc, thay đổi liều, bỏ liều, ngừng thuốc và dùng thuốc ít hơn đơn kê.
  • Mô hình kỹ thuật tiêm insulin: Áp dụng hướng dẫn kỹ thuật tiêm insulin chuẩn, bao gồm các bước chuẩn bị, lấy thuốc, tiêm và xử lý sau tiêm, cùng với các yếu tố ảnh hưởng như lựa chọn kim tiêm, vị trí tiêm, góc đâm kim và vệ sinh vùng tiêm.
  • Khái niệm chính:
    • Insulin trộn ngắn (regular/NPH) và các đặc tính dược lý của insulin.
    • Tuân thủ dùng thuốc và các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ.
    • Tác dụng không mong muốn (ADR) của insulin, đặc biệt là hạ đường huyết và phì đại mô mỡ.
    • Bảo quản insulin theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
    • Kỹ thuật sử dụng bơm tiêm insulin và các sai sót thường gặp.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.
  • Đối tượng nghiên cứu: 94 bệnh nhân ĐTĐ typ 2 điều trị ngoại trú tại Trung tâm Y tế huyện Hưng Nguyên, đã sử dụng insulin dạng lọ và bơm tiêm ít nhất 1 tháng, có khả năng tự tiêm và giao tiếp.
  • Nguồn dữ liệu: Thu thập thông tin qua phỏng vấn trực tiếp, bảng câu hỏi MARS-5 đánh giá tuân thủ, bảng kiểm kỹ thuật sử dụng bơm tiêm insulin, và hồ sơ bệnh án về các chỉ số cận lâm sàng như HbA1c, glucose huyết đói.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả với phần mềm chuyên dụng và Microsoft Excel 2018. Các số liệu được trình bày dưới dạng trung bình ± SD hoặc trung vị (IQR) tùy theo phân phối.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 12/2022 đến tháng 3/2023, bao gồm giai đoạn thiết kế phiếu thu thập, thu thập dữ liệu, phân tích và báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung của bệnh nhân:
    • Tuổi trung bình 68,3 ± 11,9, trong đó 61,7% trên 65 tuổi.
    • Tỷ lệ nam chiếm 52,1%.
    • 66% bệnh nhân thuộc nhóm thừa cân (BMI ≥ 23).
  2. Đặc điểm bệnh và điều trị:
    • 100% bệnh nhân ĐTĐ typ 2, thời gian mắc bệnh trung bình 12,1 ± 4,1 năm.
    • 53,2% có tăng huyết áp, 34% rối loạn lipid máu.
    • 71,2% sử dụng phác đồ insulin kết hợp metformin và sulfonylure.
  3. Kiểm soát đường huyết:
    • 64,9% bệnh nhân có HbA1c < 7,0%, 12,8% có HbA1c ≥ 8,0%.
    • 26,6% có glucose huyết đói > 9,9 mmol/L.
  4. Tuân thủ sử dụng insulin:
    • Trung vị điểm MARS-5 là 22 (IQR: 20,25 - 24,75).
    • 61,7% bệnh nhân tuân thủ tốt.
    • Lý do không tuân thủ chủ yếu là quên dùng thuốc (52,8%) và tự điều chỉnh liều (47,2%).
  5. Kỹ thuật sử dụng bơm tiêm insulin:
    • 17% bệnh nhân thực hiện đúng toàn bộ 17 bước kỹ thuật.
    • Các bước như lăn thuốc, đâm kim, bơm thuốc được thực hiện đúng trên 85%.
    • Các bước sát khuẩn nắp lọ thuốc, hút không khí đúng liều, giữ kim dưới da ≥ 5 giây có tỷ lệ thực hiện thấp hơn 60%.
  6. Bảo quản và thực hành tiêm insulin:
    • 100% bảo quản insulin chưa sử dụng trong tủ lạnh.
    • 87,2% bảo quản insulin đang sử dụng trong tủ lạnh, trong đó 81,7% lấy ra đợi hết lạnh trước khi tiêm.
    • 95,7% tiêm insulin đúng thời điểm (30 phút trước ăn).
    • 100% bệnh nhân thay đổi vị trí tiêm, chủ yếu tiêm ở vùng bụng (100%), vùng đùi (58,5%) và cánh tay (43,6%).
    • Không có bệnh nhân tiêm qua quần áo.
  7. Tác dụng không mong muốn:
    • Tỷ lệ hạ đường huyết và phì đại mô mỡ được ghi nhận nhưng không chi tiết trong phần kết quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy đa số bệnh nhân ĐTĐ typ 2 tại Trung tâm Y tế huyện Hưng Nguyên có mức độ tuân thủ sử dụng insulin tương đối tốt với 61,7% tuân thủ theo bộ câu hỏi MARS-5. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 38,3% bệnh nhân không tuân thủ, chủ yếu do quên dùng thuốc và tự ý điều chỉnh liều, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kiểm soát đường huyết. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ tuân thủ này tương đương hoặc cao hơn một số báo cáo, phản ánh hiệu quả bước đầu của công tác giáo dục bệnh nhân tại trung tâm.

Kỹ thuật sử dụng bơm tiêm insulin được thực hiện đúng ở mức độ khá, nhưng vẫn còn nhiều bệnh nhân chưa thực hiện đầy đủ các bước quan trọng như sát khuẩn nắp lọ thuốc và giữ kim dưới da đủ thời gian, có thể làm giảm hiệu quả hấp thu insulin và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Việc bảo quản insulin chưa sử dụng được thực hiện đúng 100%, nhưng insulin đang sử dụng vẫn còn 12,8% bệnh nhân bảo quản không đúng, có thể ảnh hưởng đến chất lượng thuốc.

Thời điểm tiêm insulin và thay đổi vị trí tiêm được thực hiện tốt, giúp giảm nguy cơ phì đại mô mỡ và tăng hiệu quả điều trị. Việc không có bệnh nhân tiêm qua quần áo là điểm tích cực, tránh các sai sót kỹ thuật. Các kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về thực hành sử dụng insulin tại Việt Nam và quốc tế, đồng thời nhấn mạnh vai trò của hướng dẫn thường xuyên và đào tạo kỹ thuật tiêm insulin cho bệnh nhân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ tuân thủ từng bước kỹ thuật tiêm insulin, biểu đồ tròn phân bố vị trí tiêm và bảng thống kê các lý do không tuân thủ dùng insulin để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và hướng dẫn kỹ thuật tiêm insulin thường quy

    • Chủ thể: Bác sĩ, điều dưỡng tại Trung tâm Y tế huyện Hưng Nguyên
    • Mục tiêu: Nâng tỷ lệ thực hiện đúng kỹ thuật tiêm insulin lên trên 90% trong 6 tháng tới
    • Hành động: Tổ chức các buổi đào tạo, phát tài liệu hướng dẫn chi tiết, thực hành trên mô hình.
  2. Xây dựng chương trình nhắc nhở và hỗ trợ tuân thủ dùng insulin

    • Chủ thể: Nhân viên y tế và gia đình bệnh nhân
    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ quên dùng thuốc xuống dưới 10% trong vòng 1 năm
    • Hành động: Sử dụng tin nhắn SMS, ứng dụng điện thoại hoặc cuộc gọi nhắc nhở, đồng thời khuyến khích gia đình hỗ trợ bệnh nhân.
  3. Cải thiện quy trình bảo quản insulin tại nhà

    • Chủ thể: Bệnh nhân và nhân viên y tế
    • Mục tiêu: Đảm bảo 100% bệnh nhân bảo quản insulin đúng cách trong 3 tháng tới
    • Hành động: Hướng dẫn cụ thể về bảo quản insulin, kiểm tra định kỳ và tư vấn khi tái khám.
  4. Khuyến khích sử dụng kim tiêm ngắn và thay kim tiêm đúng quy định

    • Chủ thể: Bệnh nhân, nhân viên y tế
    • Mục tiêu: Giảm tái sử dụng kim tiêm xuống dưới 5% trong 6 tháng
    • Hành động: Tuyên truyền về tác hại của tái sử dụng kim, cung cấp kim tiêm phù hợp và hướng dẫn xử lý kim đã dùng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và điều dưỡng chuyên khoa nội tiết

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng tuân thủ và kỹ thuật tiêm insulin, từ đó cải thiện hướng dẫn điều trị và chăm sóc bệnh nhân.
  2. Nhà quản lý y tế và cán bộ y tế tuyến huyện

    • Lợi ích: Xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và quản lý chất lượng điều trị ĐTĐ tại cơ sở y tế tuyến huyện.
  3. Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành Dược lý, Dược lâm sàng

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực điều trị ĐTĐ.
  4. Bệnh nhân ĐTĐ và người nhà bệnh nhân

    • Lợi ích: Hiểu rõ tầm quan trọng của tuân thủ điều trị và kỹ thuật tiêm insulin đúng cách để nâng cao hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tuân thủ sử dụng insulin lại quan trọng?
    Tuân thủ giúp duy trì nồng độ insulin ổn định, kiểm soát đường huyết hiệu quả và giảm nguy cơ biến chứng. Ví dụ, bệnh nhân quên dùng insulin có thể gặp hạ hoặc tăng đường huyết đột ngột.

  2. Kỹ thuật tiêm insulin sai có thể gây hậu quả gì?
    Sai kỹ thuật có thể dẫn đến hấp thu insulin không đều, tăng nguy cơ phì đại mô mỡ, đau, bầm tím và giảm hiệu quả điều trị. Việc giữ kim dưới da đủ thời gian và xoay vòng vị trí tiêm là rất quan trọng.

  3. Làm thế nào để bảo quản insulin đúng cách tại nhà?
    Insulin chưa sử dụng cần bảo quản trong tủ lạnh 2-8°C, không để đông lạnh. Insulin đang sử dụng nên giữ ở nhiệt độ phòng dưới 25°C, tránh ánh sáng và dùng trong vòng 28 ngày sau khi mở nắp.

  4. Tại sao không nên tái sử dụng kim tiêm insulin?
    Tái sử dụng kim làm mất vô trùng, đầu kim cùn gây đau, tăng nguy cơ nhiễm trùng và phì đại mô mỡ. Kim tiêm chỉ nên dùng một lần để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

  5. Thời điểm tiêm insulin phù hợp là khi nào?
    Với insulin trộn ngắn, nên tiêm khoảng 30 phút trước bữa ăn để đạt hiệu quả tối ưu. Tiêm đúng thời điểm giúp tránh hạ đường huyết và kiểm soát đường huyết tốt hơn.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân tích đặc điểm tuân thủ và kỹ thuật sử dụng insulin của 94 bệnh nhân ĐTĐ typ 2 ngoại trú tại Trung tâm Y tế huyện Hưng Nguyên, với 61,7% bệnh nhân tuân thủ tốt.
  • Kỹ thuật tiêm insulin được thực hiện đúng ở mức độ khá, nhưng vẫn còn các bước cần cải thiện như sát khuẩn và giữ kim dưới da đủ thời gian.
  • Việc bảo quản insulin và thời điểm tiêm được thực hiện tương đối tốt, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị.
  • Các sai sót phổ biến gồm quên dùng thuốc, tự điều chỉnh liều và tái sử dụng kim tiêm, cần được khắc phục qua giáo dục và hỗ trợ bệnh nhân.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao tuân thủ, kỹ thuật tiêm và bảo quản insulin trong thời gian tới.

Next steps: Triển khai chương trình đào tạo kỹ thuật tiêm insulin, xây dựng hệ thống nhắc nhở tuân thủ và kiểm tra định kỳ thực hành của bệnh nhân.

Call-to-action: Các cán bộ y tế và nhà quản lý cần phối hợp để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ tại địa phương.