Tổng quan nghiên cứu

Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) là một trong những bệnh mạn tính phổ biến và có xu hướng gia tăng nhanh chóng trên toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), số người mắc ĐTĐ đã tăng từ 110 triệu năm 1994 lên khoảng 425 triệu người vào năm 2017, tương đương cứ 11 người thì có 1 người mắc bệnh. Tại Việt Nam, hiện có khoảng 3,5 triệu người trưởng thành mắc ĐTĐ, trong đó gần 70% chưa được chẩn đoán. ĐTĐ týp II chiếm tỷ lệ cao nhất và nếu không được quản lý điều trị hiệu quả sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như tim mạch, suy thận, mù lòa và cắt cụt chi.

Nghiên cứu “Quản lý điều trị người bệnh ngoại trú ĐTĐ týp II và một số yếu tố ảnh hưởng tại Bệnh viện đa khoa khu vực tỉnh An Giang năm 2021” nhằm mục tiêu mô tả thực trạng công tác quản lý điều trị ngoại trú người bệnh ĐTĐ týp II, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý điều trị tại bệnh viện này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 11 năm 2021 tại Khoa Nội tổng hợp, Bệnh viện đa khoa khu vực tỉnh An Giang, với đối tượng gồm 215 người bệnh ĐTĐ đang điều trị ngoại trú và 34 cán bộ y tế, lãnh đạo bệnh viện tham gia phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về công tác quản lý điều trị ĐTĐ tại một bệnh viện hạng II, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần giảm thiểu biến chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh và giảm gánh nặng cho hệ thống y tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên Khung đánh giá hệ thống chăm sóc sức khỏe (Six Building Blocks) của WHO, bao gồm sáu hợp phần chính: nhân lực, tài chính, cơ sở vật chất và trang thiết bị, hệ thống thông tin, quản lý và điều hành, cùng sự tham gia của người bệnh và cộng đồng. Khung này giúp đánh giá toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe, đặc biệt trong quản lý bệnh mạn tính như ĐTĐ.

Mô hình quản lý điều trị ngoại trú người bệnh ĐTĐ týp II được áp dụng gồm năm hoạt động chính: (1) đánh giá ban đầu, khám sàng lọc và chẩn đoán; (2) lập hồ sơ ngoại trú; (3) lập kế hoạch, theo dõi và giám sát điều trị; (4) hoạt động truyền thông và tư vấn điều trị; (5) quản lý thay đổi lối sống và chế độ dinh dưỡng. Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: tuân thủ điều trị (adherence), chỉ số HbA1c, BMI, và các tiêu chuẩn chẩn đoán ĐTĐ theo hướng dẫn của Bộ Y tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu định lượng gồm hồ sơ bệnh án, sổ khám bệnh, báo cáo bệnh viện về trang thiết bị, nguồn lực và công tác quản lý điều trị trong giai đoạn 2019-2020, cùng phiếu phát vấn trực tiếp 215 người bệnh ĐTĐ týp II đang điều trị ngoại trú. Đối tượng định tính gồm 34 người, bao gồm lãnh đạo bệnh viện, cán bộ y tế và người bệnh, được thu thập qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm.

Cỡ mẫu định lượng được tính toán dựa trên công thức tính cỡ mẫu một tỷ lệ với p = 0,5, cho cỡ mẫu tối thiểu 192, dự phòng 10% nên thực tế thu thập 215 mẫu. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống được áp dụng trong quá trình thu thập dữ liệu. Phân tích số liệu định lượng sử dụng thống kê mô tả với tỷ lệ và phần trăm, trong khi số liệu định tính được phân tích theo chủ đề.

Thời gian thu thập số liệu định lượng từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2021, toàn bộ nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 11 năm 2021. Các công cụ thu thập gồm phiếu thu thập thông tin thứ cấp, bộ câu hỏi phát vấn, hướng dẫn phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm. Các chỉ số sinh hóa như glucose, lipid máu được xét nghiệm tại khoa xét nghiệm bệnh viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đánh giá ban đầu, khám sàng lọc và chẩn đoán: Trong 2 năm gần đây, số người được khám sàng lọc ĐTĐ tại bệnh viện lần lượt là 850 người năm 2019 và 1012 người năm 2020. Tất cả bệnh nhân phát hiện ĐTĐ đều được tư vấn và lập hồ sơ quản lý điều trị ngoại trú hoặc chuyển về cơ sở y tế gần nhất theo nguyện vọng.

  2. Lập hồ sơ ngoại trú: Việc lưu trữ hồ sơ được thực hiện song song bằng phần mềm tin học và phương pháp thủ công. Tuy nhiên, hệ thống lưu trữ chưa đồng bộ, gây khó khăn trong quản lý và tăng khối lượng công việc cho cán bộ y tế.

  3. Theo dõi và giám sát điều trị: Tỷ lệ bệnh nhân tái khám hàng tháng đạt 74,0% năm 2019 nhưng giảm còn 66,2% năm 2020. Tỷ lệ tuân thủ tái khám theo hẹn giảm từ 74,4% xuống 61,9% trong cùng kỳ. Tỷ lệ tuân thủ sử dụng thuốc đạt khoảng 62,8%, trong đó 11,2% bệnh nhân gặp tác dụng phụ thuốc.

  4. Hoạt động truyền thông và tư vấn: 100% bệnh nhân được tư vấn, 95,3% nhận tài liệu truyền thông. Tỷ lệ đánh giá cao tư vấn về tuân thủ dùng thuốc (98,6%) và khám định kỳ (100%). Tuy nhiên, tư vấn về chế độ ăn chỉ đạt 82,3%, và chế độ sinh hoạt, hoạt động thể lực chỉ đạt 66,5%.

  5. Quản lý thay đổi lối sống và dinh dưỡng: Việc tuân thủ thay đổi lối sống và chế độ dinh dưỡng còn hạn chế, chưa được quản lý chặt chẽ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy bệnh viện đã tổ chức tốt các hoạt động khám sàng lọc và lập hồ sơ quản lý ngoại trú, tuy nhiên hệ thống lưu trữ dữ liệu chưa đồng bộ làm giảm hiệu quả quản lý. Tỷ lệ tái khám và tuân thủ điều trị giảm trong năm 2020 có thể liên quan đến ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, gây khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ y tế.

Tỷ lệ tuân thủ sử dụng thuốc khoảng 2/3 là tương đối thấp so với mục tiêu quản lý bệnh mạn tính, đồng thời tỷ lệ bệnh nhân gặp tác dụng phụ thuốc cũng ảnh hưởng đến sự tuân thủ. Hoạt động truyền thông và tư vấn được đánh giá cao về mặt số lượng nhưng chưa đạt hiệu quả tối ưu về nội dung tư vấn chế độ ăn và sinh hoạt, điều này phản ánh sự cần thiết tăng cường đào tạo nhân viên y tế và cải tiến phương pháp truyền thông.

Việc quản lý thay đổi lối sống còn sơ sài là điểm yếu lớn, trong khi đây là yếu tố then chốt giúp kiểm soát đường huyết và phòng ngừa biến chứng. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý điều trị bao gồm sự quan tâm của lãnh đạo, quy định khám chữa bệnh chưa hoàn chỉnh, nhân lực y tế thiếu về số lượng và chất lượng, cơ sở vật chất chưa đồng bộ, cùng hệ thống thông tin và giám sát còn hạn chế.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng về những khó khăn trong quản lý điều trị ĐTĐ ngoại trú, đặc biệt là vấn đề tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ tỷ lệ tái khám, tuân thủ thuốc và nhận thức tư vấn sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các vấn đề tồn tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực nhân lực y tế: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về quản lý điều trị ĐTĐ, kỹ năng tư vấn và truyền thông cho cán bộ y tế tại bệnh viện và tuyến cơ sở. Mục tiêu nâng cao chất lượng tư vấn chế độ ăn, sinh hoạt và tuân thủ điều trị trong vòng 12 tháng.

  2. Cải tiến hệ thống quản lý thông tin: Xây dựng và triển khai hệ thống quản lý hồ sơ bệnh án điện tử đồng bộ, tích hợp dữ liệu khám chữa bệnh và điều trị ĐTĐ, giảm thiểu công việc thủ công và tăng tính chính xác. Thời gian hoàn thành dự kiến 18 tháng, do phòng công nghệ thông tin phối hợp với các khoa liên quan thực hiện.

  3. Tăng cường hoạt động truyền thông và tư vấn: Phát triển các chương trình giáo dục sức khỏe đa dạng, sử dụng tài liệu truyền thông sinh động, tổ chức các câu lạc bộ bệnh nhân ĐTĐ để nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi. Mục tiêu tăng tỷ lệ bệnh nhân được tư vấn về chế độ ăn và sinh hoạt lên trên 90% trong 1 năm.

  4. Nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư bổ sung trang thiết bị xét nghiệm, thuốc thiết yếu và cơ sở vật chất phục vụ quản lý điều trị ngoại trú, đảm bảo đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người bệnh. Thời gian thực hiện trong 24 tháng, phối hợp với Sở Y tế và các đơn vị tài chính.

  5. Tăng cường giám sát và đánh giá: Thiết lập hệ thống giám sát tuân thủ điều trị và kết quả điều trị định kỳ, sử dụng dữ liệu để điều chỉnh kế hoạch quản lý phù hợp. Thực hiện hàng quý, do bộ phận quản lý chất lượng và khoa Nội tổng hợp chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý điều trị ĐTĐ ngoại trú, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch nâng cao chất lượng dịch vụ.

  2. Nhân viên y tế chuyên trách quản lý bệnh mạn tính: Cung cấp kiến thức về mô hình quản lý điều trị ngoại trú, kỹ năng tư vấn và truyền thông hiệu quả, hỗ trợ cải thiện tuân thủ điều trị của người bệnh.

  3. Nhà hoạch định chính sách y tế: Tham khảo dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chính sách, quy định và chương trình phòng chống bệnh không lây nhiễm phù hợp với điều kiện địa phương.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực quản lý điều trị bệnh mạn tính, đồng thời cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý điều trị ngoại trú ĐTĐ týp II là gì?
    Quản lý điều trị ngoại trú là quá trình tổ chức, theo dõi và hỗ trợ người bệnh ĐTĐ týp II không nằm viện, bao gồm đánh giá ban đầu, lập hồ sơ, theo dõi điều trị, tư vấn và hỗ trợ thay đổi lối sống nhằm kiểm soát bệnh hiệu quả.

  2. Tại sao tỷ lệ tái khám và tuân thủ điều trị giảm trong năm 2020?
    Nguyên nhân chính là ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, gây khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ y tế, tâm lý lo ngại của người bệnh và gián đoạn các hoạt động khám chữa bệnh định kỳ.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả quản lý điều trị ĐTĐ?
    Nhân lực y tế thiếu về số lượng và chất lượng, hệ thống thông tin chưa đồng bộ, cùng với sự hạn chế trong tư vấn thay đổi lối sống và chế độ dinh dưỡng là những yếu tố ảnh hưởng lớn nhất.

  4. Làm thế nào để nâng cao tuân thủ điều trị của người bệnh?
    Cần tăng cường tư vấn, giáo dục sức khỏe, xây dựng hệ thống hỗ trợ như câu lạc bộ bệnh nhân, cải thiện giao tiếp giữa nhân viên y tế và người bệnh, đồng thời đảm bảo cung cấp thuốc và dịch vụ thuận tiện.

  5. Vai trò của hệ thống thông tin trong quản lý điều trị ĐTĐ là gì?
    Hệ thống thông tin giúp lưu trữ, quản lý dữ liệu bệnh nhân chính xác, hỗ trợ theo dõi tiến trình điều trị, đánh giá hiệu quả và ra quyết định kịp thời, từ đó nâng cao chất lượng quản lý và chăm sóc người bệnh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả thực trạng quản lý điều trị ngoại trú người bệnh ĐTĐ týp II tại Bệnh viện đa khoa khu vực tỉnh An Giang, cho thấy nhiều hoạt động được triển khai nhưng còn tồn tại hạn chế về hệ thống lưu trữ, tuân thủ điều trị và tư vấn thay đổi lối sống.
  • Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm nhân lực, cơ sở vật chất, hệ thống thông tin và chính sách quản lý chưa đồng bộ.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực nhân lực, cải tiến hệ thống quản lý thông tin, tăng cường truyền thông và đầu tư trang thiết bị.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho lãnh đạo bệnh viện và các nhà hoạch định chính sách trong việc cải thiện công tác quản lý điều trị ĐTĐ.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả sau can thiệp để hoàn thiện mô hình quản lý điều trị ngoại trú ĐTĐ tại địa phương.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng quản lý điều trị ĐTĐ, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giảm gánh nặng bệnh tật!