Tổng quan nghiên cứu

Bệnh đái tháo đường type II (ĐTĐ type II) là một trong những bệnh mãn tính phổ biến và có tỷ lệ gia tăng nhanh chóng trên toàn cầu. Theo Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế, khoảng 90% người mắc đái tháo đường thuộc loại type II, với hơn 3,2 triệu ca tử vong mỗi năm do biến chứng tim mạch. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ĐTĐ tăng từ 0,96% năm 1996 lên khoảng 5,42% năm 2012, đặc biệt ở nhóm tuổi trên 60 chiếm tới 73,2%. Bệnh tiến triển âm thầm, nhiều người bệnh phát hiện muộn, dẫn đến khó kiểm soát đường huyết và gia tăng biến chứng nghiêm trọng.

Nghiên cứu được thực hiện tại Khoa Khám Bệnh, Bệnh viện Bạch Mai trong năm 2021 nhằm phân tích nguyên nhân chưa kiểm soát được đường huyết ở người bệnh ĐTĐ type II và mô tả nhu cầu tư vấn, chăm sóc của họ. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc kiểm soát đường huyết chưa hiệu quả; (2) đánh giá nhu cầu tư vấn, chăm sóc để nâng cao hiệu quả điều trị. Nghiên cứu có phạm vi thời gian từ tháng 12/2020 đến tháng 9/2021, với 400 người bệnh tham gia, chia thành nhóm kiểm soát đường huyết tốt và không tốt.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu thực tiễn về kiến thức, thực hành tuân thủ điều trị và nhu cầu chăm sóc của người bệnh, từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp phù hợp nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm gánh nặng bệnh tật cho cá nhân, gia đình và xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng nổi bật nhằm hướng dẫn chăm sóc người bệnh ĐTĐ type II:

  • Học thuyết Nightingale nhấn mạnh vai trò của môi trường trong lành, sạch sẽ, yên tĩnh và vệ sinh cá nhân để hỗ trợ quá trình điều trị và phòng ngừa nhiễm khuẩn.
  • Học thuyết Peplau’s tập trung vào mối quan hệ giữa điều dưỡng và người bệnh, coi người bệnh là cá thể có nhu cầu riêng biệt cần được đáp ứng qua giao tiếp và hỗ trợ cá nhân.
  • Học thuyết Henderson đề xuất 14 nhu cầu cơ bản của người bệnh, trong đó mục tiêu điều dưỡng là giúp người bệnh đạt được sự độc lập sớm nhất có thể.
  • Học thuyết Orem’s tập trung vào việc nâng cao năng lực tự chăm sóc của người bệnh, giúp họ tự quản lý bệnh lý và duy trì sức khỏe.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: tuân thủ điều trị (bao gồm chế độ dinh dưỡng, dùng thuốc, hoạt động thể lực, kiểm soát đường huyết tại nhà), biến chứng ĐTĐ, và nhu cầu tư vấn chăm sóc.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: So sánh ngang (comparative cross-sectional study).
  • Đối tượng nghiên cứu: 400 người bệnh ĐTĐ type II điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Bạch Mai, gồm 181 người kiểm soát đường huyết tốt và 219 người kiểm soát không tốt.
  • Tiêu chuẩn lựa chọn: Người bệnh được chẩn đoán theo tiêu chuẩn ADA 2018, điều trị ≥ 6 tháng, tái khám 3 tháng/lần.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn thuận tiện theo tiêu chuẩn, phỏng vấn trực tiếp đến khi đủ số lượng.
  • Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ cải thiện đường huyết ước tính 50% ở nhóm tuân thủ tốt và 30% ở nhóm không tuân thủ, mỗi nhóm tối thiểu 150 người.
  • Thu thập dữ liệu: Qua hồ sơ bệnh án và phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn hóa dựa trên khuyến cáo WHO 2003 và nghiên cứu trước đó.
  • Biến số nghiên cứu: Bao gồm thông tin nhân khẩu, kiến thức, thực hành tuân thủ điều trị, chỉ số sinh hóa, biến chứng, và nhu cầu tư vấn.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, áp dụng kiểm định chi bình phương để so sánh tỷ lệ, phân tích hồi quy logistic để xác định các yếu tố liên quan đến kiểm soát đường huyết. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở p < 0,05.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng trường Đại học Thăng Long và Bệnh viện Bạch Mai phê duyệt, người bệnh tham gia tự nguyện, bảo mật thông tin.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học: Trong 400 người bệnh, 57,2% là nữ, tuổi trung bình 65,9 ± 12,1, nhóm tuổi trên 60 chiếm 73,2%. Nghề nghiệp chủ yếu là nghỉ hưu (63,8%). 100% người bệnh có bảo hiểm y tế.
  2. Kiểm soát đường huyết: Giá trị HbA1c trung bình nhóm kiểm soát tốt là 6,4 ± 0,41%, nhóm không tốt là 8,4 ± 1,1% (p < 0,01). Tỷ lệ thừa cân, béo phì chiếm 55,8%, cao hơn rõ rệt ở nhóm không kiểm soát tốt (36% so với 19,8%, p < 0,05).
  3. Kiến thức và tuân thủ điều trị: 89,5% người bệnh kiểm soát tốt có kiến thức tốt về điều trị, so với 5% ở nhóm không kiểm soát (p < 0,01). Tương tự, kiến thức về chế độ sinh hoạt và biến chứng cũng cao hơn đáng kể ở nhóm kiểm soát tốt (95% so với 60,7% và 95,6% so với 51,2%, p < 0,01).
  4. Nguồn thông tin và phát hiện bệnh: 42% người bệnh phát hiện bệnh qua khám sức khỏe định kỳ, 40,2% qua khám bệnh khác, 43,2% nhận thông tin từ nhân viên y tế, 28% từ truyền hình, 20,8% từ sách báo.
  5. Nhu cầu tư vấn, chăm sóc: Người bệnh có nhu cầu cao về tư vấn dinh dưỡng, hướng dẫn tập luyện, sử dụng thuốc và theo dõi đường huyết tại nhà.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức và tuân thủ điều trị có mối liên hệ chặt chẽ với việc kiểm soát đường huyết. Người bệnh có kiến thức tốt về bệnh và tuân thủ chế độ điều trị có tỷ lệ kiểm soát đường huyết đạt mục tiêu cao hơn rõ rệt. Tỷ lệ thừa cân, béo phì cao ở nhóm không kiểm soát tốt phản ánh vai trò quan trọng của lối sống trong kiểm soát bệnh. Nguồn thông tin chủ yếu từ nhân viên y tế và khám sức khỏe định kỳ cho thấy vai trò then chốt của hệ thống y tế trong truyền thông và tư vấn.

So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ tuân thủ điều trị còn thấp, đặc biệt trong nhóm không kiểm soát tốt, tương tự báo cáo tỷ lệ tuân thủ chỉ khoảng 14,2%. Việc phát hiện bệnh muộn và thiếu kiến thức dẫn đến việc điều trị không đều, làm tăng nguy cơ biến chứng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố HbA1c, bảng so sánh kiến thức và tuân thủ giữa hai nhóm, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và tư vấn cho người bệnh: Triển khai các chương trình đào tạo kiến thức về ĐTĐ, chế độ dinh dưỡng, tập luyện và tự theo dõi đường huyết tại nhà nhằm nâng cao tỷ lệ tuân thủ điều trị. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, do đội ngũ điều dưỡng và bác sĩ tại bệnh viện và cộng đồng đảm nhiệm.
  2. Xây dựng hệ thống hỗ trợ chăm sóc liên tục: Thiết lập các nhóm hỗ trợ người bệnh ĐTĐ, kết hợp tư vấn trực tiếp và qua điện thoại, ứng dụng công nghệ thông tin để theo dõi và nhắc nhở người bệnh tái khám định kỳ. Mục tiêu tăng tỷ lệ tái khám lên trên 80% trong vòng 1 năm.
  3. Phát triển chương trình can thiệp giảm béo phì và tăng hoạt động thể lực: Tổ chức các lớp tập luyện phù hợp với người cao tuổi và người bệnh ĐTĐ, phối hợp với chuyên gia dinh dưỡng xây dựng thực đơn cá nhân hóa. Thời gian triển khai 12 tháng, nhằm giảm tỷ lệ thừa cân béo phì ít nhất 10%.
  4. Nâng cao năng lực nhân viên y tế: Đào tạo chuyên sâu về tư vấn, chăm sóc người bệnh ĐTĐ cho điều dưỡng và bác sĩ, đặc biệt kỹ năng giao tiếp và hỗ trợ người bệnh tự quản lý bệnh. Thực hiện trong 6 tháng, nhằm cải thiện chất lượng tư vấn và tăng sự hài lòng của người bệnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và các giải pháp nâng cao hiệu quả chăm sóc, giúp cải thiện kỹ năng tư vấn và quản lý bệnh nhân ĐTĐ type II.
  2. Nhà quản lý y tế: Thông tin về nguyên nhân chưa kiểm soát được đường huyết và nhu cầu chăm sóc giúp hoạch định chính sách, xây dựng chương trình can thiệp phù hợp tại bệnh viện và cộng đồng.
  3. Người bệnh ĐTĐ và gia đình: Hiểu rõ về bệnh, biến chứng, tầm quan trọng của tuân thủ điều trị và các biện pháp tự chăm sóc, từ đó nâng cao ý thức và chất lượng cuộc sống.
  4. Nhà nghiên cứu và học viên cao học: Cơ sở dữ liệu phong phú, phương pháp nghiên cứu khoa học và kết quả phân tích chi tiết hỗ trợ phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực điều dưỡng và quản lý bệnh mãn tính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguyên nhân chính khiến người bệnh ĐTĐ type II không kiểm soát được đường huyết là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là do thiếu kiến thức về bệnh và tuân thủ điều trị kém, đặc biệt trong chế độ ăn uống, dùng thuốc và theo dõi đường huyết tại nhà. Ngoài ra, thừa cân, béo phì và thiếu hoạt động thể lực cũng góp phần quan trọng.

  2. Kiến thức về biến chứng ĐTĐ ảnh hưởng thế nào đến việc kiểm soát bệnh?
    Người bệnh có kiến thức tốt về biến chứng thường tuân thủ điều trị và kiểm soát đường huyết tốt hơn, giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Nghiên cứu cho thấy 95,6% nhóm kiểm soát tốt có kiến thức tốt về biến chứng so với 51,2% nhóm không kiểm soát.

  3. Nhu cầu tư vấn chăm sóc của người bệnh ĐTĐ type II là gì?
    Người bệnh cần tư vấn về chế độ dinh dưỡng hợp lý, hướng dẫn tập luyện thể lực, cách sử dụng thuốc đúng và theo dõi đường huyết tại nhà. Họ cũng mong muốn được hỗ trợ liên tục và dễ dàng tiếp cận dịch vụ y tế.

  4. Vai trò của nhân viên y tế trong việc cải thiện kiểm soát đường huyết?
    Nhân viên y tế đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp thông tin, tư vấn và hỗ trợ người bệnh tuân thủ điều trị. Nghiên cứu cho thấy 43,2% người bệnh nhận thông tin từ nhân viên y tế, góp phần nâng cao kiến thức và tuân thủ.

  5. Làm thế nào để nâng cao tuân thủ điều trị ở người bệnh ĐTĐ type II?
    Cần kết hợp giáo dục sức khỏe, xây dựng hệ thống hỗ trợ liên tục, phát triển chương trình giảm béo phì và tăng cường hoạt động thể lực, đồng thời nâng cao năng lực tư vấn của nhân viên y tế. Việc này giúp người bệnh hiểu rõ và thực hiện đúng phác đồ điều trị.

Kết luận

  • Người bệnh ĐTĐ type II tại Bệnh viện Bạch Mai có tỷ lệ kiểm soát đường huyết chưa tốt chiếm 54,8%, liên quan mật thiết đến kiến thức và tuân thủ điều trị.
  • Kiến thức về bệnh, biến chứng và tự theo dõi tại nhà có sự khác biệt rõ rệt giữa nhóm kiểm soát tốt và không tốt (p < 0,01).
  • Thừa cân, béo phì là yếu tố nguy cơ quan trọng ảnh hưởng đến việc kiểm soát đường huyết.
  • Nhu cầu tư vấn, chăm sóc của người bệnh tập trung vào dinh dưỡng, tập luyện, dùng thuốc và theo dõi đường huyết.
  • Đề xuất các giải pháp giáo dục, hỗ trợ liên tục, can thiệp lối sống và nâng cao năng lực nhân viên y tế nhằm cải thiện hiệu quả điều trị.

Next steps: Triển khai các chương trình can thiệp theo đề xuất trong vòng 12 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp.

Call to action: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần ưu tiên phát triển dịch vụ tư vấn, chăm sóc toàn diện cho người bệnh ĐTĐ type II nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm biến chứng.