Tổng quan nghiên cứu

Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) týp 2 đang trở thành một trong những thách thức lớn đối với hệ thống y tế toàn cầu và Việt Nam. Theo ước tính của Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF), năm 2015 có hơn 415 triệu người mắc ĐTĐ trên thế giới, dự báo tăng lên 642 triệu người vào năm 2040. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ĐTĐ đã tăng từ 1,2% năm 1990 lên 5,42% năm 2012, với gần một nửa số người mắc chưa được chẩn đoán. ĐTĐ týp 2 chiếm hơn 95% các trường hợp và thường tiến triển âm thầm, gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như tim mạch, thận, thần kinh và mắt.

Nghiên cứu “Thực trạng quản lý bệnh Đái tháo đường týp 2 tại Bệnh viện Đa khoa Đông Hưng, tỉnh Thái Bình năm 2018” nhằm mục tiêu mô tả thực trạng quản lý người bệnh ĐTĐ týp 2 tại bệnh viện này và phân tích các yếu tố liên quan đến điều trị ngoại trú. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 5/2018 đến 5/2019, tại Bệnh viện huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình – một tỉnh ven biển thuộc đồng bằng sông Hồng với dân số khoảng 1,86 triệu người, trong đó gần 90% là nông dân.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về quản lý ĐTĐ týp 2 tại tuyến huyện, góp phần xây dựng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý bệnh, giảm gánh nặng biến chứng và chi phí điều trị, đồng thời hỗ trợ tích hợp quản lý bệnh không lây nhiễm giữa các tuyến y tế trong tỉnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý bệnh mạn tính, đặc biệt tập trung vào quản lý bệnh ĐTĐ týp 2. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Mô hình Quản lý Bệnh mạn tính (Chronic Care Model - CCM): Nhấn mạnh vai trò của hệ thống y tế trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện, phối hợp giữa các nhân viên y tế, bệnh nhân và cộng đồng nhằm kiểm soát bệnh hiệu quả.

  2. Lý thuyết về các yếu tố nguy cơ và biến chứng ĐTĐ: Bao gồm các khái niệm về yếu tố di truyền, nhân chủng, hành vi lối sống và các yếu tố trung gian như tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, stress, ảnh hưởng đến tiến triển và biến chứng của bệnh.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: chẩn đoán ĐTĐ theo tiêu chuẩn ADA 2012, phân loại ĐTĐ (týp 1, týp 2, tiền ĐTĐ), biến chứng cấp và mạn tính, các yếu tố nguy cơ (tuổi, giới, béo phì, tăng huyết áp), và các chỉ số điều trị (HbA1c, glucose lúc đói, lipid máu).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả hồi cứu có phân tích, tập trung vào hồ sơ bệnh án ngoại trú của bệnh nhân ĐTĐ týp 2 tại Bệnh viện Đa khoa Đông Hưng. Tổng số hồ sơ bệnh án ngoại trú quản lý ĐTĐ là 2.650, trong đó nghiên cứu chọn ngẫu nhiên đơn 200 hồ sơ bệnh án theo công thức tính cỡ mẫu với độ tin cậy 95% và độ chính xác tuyệt đối 6,8%.

Nguồn dữ liệu chính là hồ sơ bệnh án lưu trữ tại bệnh viện, bao gồm thông tin chung bệnh nhân, chẩn đoán, xét nghiệm cận lâm sàng, điều trị và các bệnh đồng mắc. Công cụ thu thập thông tin là bộ câu hỏi có cấu trúc dựa trên hồ sơ bệnh án, được thử nghiệm và hoàn thiện trước khi sử dụng.

Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 18, sử dụng thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn) và phân tích thống kê suy luận (kiểm định khi bình phương, hồi quy đa biến) với mức ý nghĩa p = 0,05. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức nghiên cứu y sinh, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y Hà Nội phê duyệt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Tuổi trung bình bệnh nhân là 65,74 ± 9,9 tuổi, trong đó nhóm tuổi ≥65 chiếm 53,1%. Giới tính phân bố gần cân bằng với 52% nam và 48% nữ. Tất cả bệnh nhân đều tham gia bảo hiểm y tế, chủ yếu là nhóm hưởng lương hưu (33%) và người có công với cách mạng (21,5%).

  2. Chẩn đoán và bệnh đồng mắc: Trong 200 hồ sơ, 70,4% bệnh nhân được chẩn đoán ĐTĐ týp 2 không phụ thuộc insulin, 27,6% là tiền ĐTĐ chưa điều trị thuốc, 2% phụ thuộc insulin. Gần 60% bệnh nhân có bệnh đồng mắc, trong đó 47,5% mắc tăng huyết áp nguyên phát, 25% rối loạn chuyển hóa.

  3. Theo dõi cận lâm sàng: Tỷ lệ xét nghiệm HbA1c trung bình là 3,01% trên tổng số lượt khám, thấp hơn nhiều so với xét nghiệm glucose lúc đói (19,82%). Không có bệnh nhân nào được xét nghiệm đồng thời HbA1c và glucose lúc đói trong cùng một lần khám. Tỷ lệ xét nghiệm HbA1c và glucose lúc đói không khác biệt có ý nghĩa theo tuổi, giới tính hay chẩn đoán, nhưng xét nghiệm glucose lúc đói có sự khác biệt theo tăng huyết áp (p=0,048).

  4. Điều trị: Thuốc được kê đơn nhiều nhất là Metformin (22,8%), tiếp theo là Amlodipin (14,1%) và Glimepiride (12,8%). Insulin premix chiếm 2,4% số lần kê đơn, chủ yếu ở nhóm tuổi ≥54. Tỷ lệ kê đơn thuốc có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê theo nhóm tuổi, giới tính và loại chẩn đoán (p<0,001).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy bệnh nhân ĐTĐ týp 2 tại Bệnh viện Đông Hưng chủ yếu là người cao tuổi, phù hợp với đặc điểm dịch tễ học của bệnh. Tỷ lệ bệnh đồng mắc cao, đặc biệt tăng huyết áp, phản ánh gánh nặng bệnh tật đa bệnh lý, cần quản lý đồng bộ.

Việc xét nghiệm HbA1c còn hạn chế, chỉ chiếm khoảng 3% lượt khám, thấp hơn nhiều so với glucose lúc đói, cho thấy chưa thực hiện đầy đủ theo hướng dẫn điều trị hiện đại. Điều này có thể do hạn chế về trang thiết bị, chi phí hoặc nhận thức của nhân viên y tế. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ xét nghiệm HbA1c ở mức thấp là một điểm cần cải thiện để nâng cao chất lượng quản lý bệnh.

Việc sử dụng thuốc điều trị chủ yếu là Metformin và Sulfonylurea, phù hợp với phác đồ điều trị ĐTĐ týp 2. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng insulin còn thấp, có thể do bệnh nhân chủ yếu ở giai đoạn chưa nặng hoặc hạn chế về khả năng tiếp cận điều trị insulin. Sự khác biệt trong kê đơn thuốc theo nhóm tuổi và giới tính phản ánh sự cá thể hóa điều trị, nhưng cũng cần được theo dõi để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, tỷ lệ bệnh đồng mắc, biểu đồ cột về tỷ lệ xét nghiệm HbA1c và glucose lúc đói, cũng như biểu đồ tròn về tỷ lệ sử dụng các nhóm thuốc điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xét nghiệm HbA1c định kỳ: Đẩy mạnh trang bị thiết bị và đào tạo nhân viên y tế để thực hiện xét nghiệm HbA1c ít nhất 3-4 tháng/lần cho bệnh nhân ĐTĐ týp 2, nhằm nâng cao chất lượng theo dõi và điều chỉnh điều trị. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện Đông Hưng phối hợp Sở Y tế Thái Bình.

  2. Phát triển chương trình đào tạo nâng cao năng lực cho bác sĩ và nhân viên y tế: Tập trung vào kiến thức chẩn đoán, điều trị và quản lý bệnh ĐTĐ, đặc biệt là các biến chứng và phối hợp điều trị bệnh đồng mắc. Thời gian: 6 tháng đầu năm 2024. Chủ thể: Trường Đại học Y Hà Nội, Sở Y tế Thái Bình.

  3. Xây dựng hệ thống quản lý hồ sơ bệnh án điện tử: Kết nối thông tin giữa các tuyến y tế để theo dõi liên tục bệnh nhân ĐTĐ, hỗ trợ ra quyết định điều trị kịp thời và chính xác. Thời gian: 18 tháng. Chủ thể: Bệnh viện Đông Hưng, Sở Y tế.

  4. Tăng cường phối hợp quản lý bệnh không lây nhiễm giữa tuyến dự phòng và điều trị: Thiết lập các chương trình sàng lọc, tư vấn và giáo dục sức khỏe tại cộng đồng, giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật Thái Bình, Bệnh viện Đông Hưng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và nhân viên y tế tuyến huyện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về quản lý ĐTĐ týp 2, giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng điều trị, theo dõi bệnh nhân hiệu quả.

  2. Quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Thông tin về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý bệnh giúp hoạch định chính sách, cải tiến quy trình và phân bổ nguồn lực hợp lý.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và đánh giá thực trạng quản lý bệnh mạn tính tại tuyến huyện.

  4. Cơ quan quản lý y tế địa phương và Sở Y tế: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình phòng chống và quản lý bệnh không lây nhiễm, đặc biệt là ĐTĐ, phù hợp với điều kiện thực tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao xét nghiệm HbA1c lại quan trọng trong quản lý ĐTĐ týp 2?
    HbA1c phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng, giúp đánh giá hiệu quả điều trị lâu dài và dự báo biến chứng. Ví dụ, bệnh nhân có HbA1c ≤7% thường kiểm soát bệnh tốt hơn.

  2. Tỷ lệ bệnh nhân ĐTĐ có bệnh đồng mắc cao có ảnh hưởng thế nào đến quản lý?
    Bệnh đồng mắc như tăng huyết áp làm tăng nguy cơ biến chứng tim mạch, đòi hỏi quản lý đồng bộ nhiều bệnh cùng lúc để giảm tử vong và chi phí điều trị.

  3. Tại sao tỷ lệ xét nghiệm HbA1c ở Bệnh viện Đông Hưng còn thấp?
    Nguyên nhân có thể do hạn chế về trang thiết bị, chi phí xét nghiệm, hoặc nhận thức của nhân viên y tế và bệnh nhân về tầm quan trọng của xét nghiệm này.

  4. Các thuốc điều trị ĐTĐ nào được sử dụng phổ biến nhất tại bệnh viện?
    Metformin là thuốc được kê đơn nhiều nhất (22,8%), tiếp theo là Glimepiride và Amlodipin, phù hợp với phác đồ điều trị ĐTĐ và bệnh đồng mắc tăng huyết áp.

  5. Làm thế nào để cải thiện quản lý ĐTĐ tại tuyến huyện?
    Cần tăng cường đào tạo nhân viên y tế, nâng cấp trang thiết bị xét nghiệm, xây dựng hồ sơ bệnh án điện tử và phối hợp chặt chẽ giữa các tuyến y tế trong quản lý bệnh nhân.

Kết luận

  • Bệnh nhân ĐTĐ týp 2 tại Bệnh viện Đông Hưng chủ yếu là người cao tuổi, có tỷ lệ bệnh đồng mắc cao, đặc biệt tăng huyết áp (47,5%).
  • Tỷ lệ xét nghiệm HbA1c còn thấp (3,01%), trong khi xét nghiệm glucose lúc đói phổ biến hơn (19,82%), chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu quản lý hiện đại.
  • Thuốc điều trị chủ yếu là Metformin, Glimepiride và Amlodipin, với sự khác biệt kê đơn theo tuổi, giới và loại chẩn đoán có ý nghĩa thống kê.
  • Cần tăng cường xét nghiệm HbA1c, đào tạo nhân viên y tế, xây dựng hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử và phối hợp quản lý bệnh không lây nhiễm giữa các tuyến y tế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu tại các bệnh viện tuyến huyện khác để so sánh và hoàn thiện mô hình quản lý.

Hành động ngay: Các cơ sở y tế tuyến huyện nên ưu tiên nâng cao năng lực xét nghiệm và quản lý ĐTĐ, đồng thời phối hợp với các đơn vị đào tạo để cập nhật kiến thức và kỹ năng cho nhân viên y tế.