Tổng quan nghiên cứu

Sâu răng sữa sớm ở trẻ em là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng, đặc biệt tại các thành phố lớn như Hà Nội. Theo điều tra sức khỏe răng miệng toàn quốc năm 2001, tỷ lệ sâu răng sữa ở trẻ 6-8 tuổi tại Việt Nam lên tới 84,9%, với chỉ số dmft trung bình là 5,04. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai, phát âm và thẩm mỹ mà còn có thể dẫn đến các biến chứng về phát triển cấu trúc xương hàm và răng vĩnh viễn. Nghiên cứu tại Hà Nội năm 2016 cho thấy tỷ lệ sâu răng sữa sớm ở trẻ 3 tuổi cũng ở mức cao, đặt ra nhu cầu cấp thiết về các biện pháp dự phòng và điều trị hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm: (1) mô tả quá trình khoáng hóa của fluor vào men răng sữa trên thực nghiệm; (2) khảo sát thực trạng sâu răng sữa sớm và các yếu tố liên quan ở trẻ 3 tuổi tại Hà Nội; (3) đánh giá hiệu quả can thiệp bằng véc-ni fluor 5% trong điều trị và dự phòng sâu răng sữa sớm trong giai đoạn 2016-2018. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào trẻ 3 tuổi học tại các trường mầm non trên địa bàn thành phố Hà Nội, với cỡ mẫu thực tế là 1203 trẻ, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học về hiệu quả của véc-ni fluor trong dự phòng sâu răng sữa sớm, góp phần xây dựng chính sách chăm sóc sức khỏe răng miệng cho trẻ em, đồng thời hỗ trợ phát triển các chương trình can thiệp phù hợp nhằm giảm tỷ lệ sâu răng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ em Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Cơ chế bệnh sinh sâu răng theo sơ đồ Keyes và bổ sung của Fejerskov và Manji (1990): Mô tả sự tương tác giữa yếu tố bệnh căn, lớp lắng vi khuẩn và các yếu tố sinh học, hành vi, kinh tế xã hội ảnh hưởng đến sự hình thành tổn thương sâu răng.
  • Quá trình hủy khoáng và tái khoáng: Sâu răng là kết quả mất cân bằng giữa quá trình hủy khoáng (demineralization) và tái khoáng (remineralization) men răng, trong đó fluor đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tái khoáng và ức chế vi khuẩn sinh acid.
  • Hệ thống đánh giá sâu răng ICDAS: Tiêu chuẩn quốc tế giúp phát hiện và phân loại sâu răng từ giai đoạn sớm đến muộn, hỗ trợ chẩn đoán chính xác và theo dõi tiến triển tổn thương.
  • Mô hình tam giác điều trị răng miệng trẻ em của Wright: Nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa nha sĩ, trẻ em và phụ huynh trong quá trình điều trị, đồng thời xem xét yếu tố xã hội ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.

Các khái niệm chính bao gồm: chỉ số dmft/dmfs, véc-ni fluor, laser huỳnh quang Diagnodent, quá trình khoáng hóa men răng, và các yếu tố nguy cơ sâu răng như chế độ ăn uống, vệ sinh răng miệng, và điều kiện kinh tế xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu gồm ba thiết kế chính:

  • Nghiên cứu thực nghiệm invitro: Sử dụng 30 răng sữa đã nhổ, được xử lý khử khoáng bằng axit phosphoric 37% trong 15 giây, sau đó can thiệp bằng véc-ni fluor 5% hoặc kem đánh răng P/S trẻ em. Đo chỉ số Diagnodent trước và sau can thiệp, quan sát hình thái men răng dưới kính hiển vi điện tử quét (CLSM) để đánh giá quá trình khoáng hóa fluor. Mẫu được xử lý theo quy trình chuẩn, đảm bảo độ chính xác và khách quan.
  • Nghiên cứu mô tả cắt ngang: Khảo sát thực trạng sâu răng sữa sớm và các yếu tố liên quan ở 1203 trẻ 3 tuổi tại 30 trường mầm non trên địa bàn Hà Nội trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 11 năm 2016. Mẫu được chọn theo kỹ thuật chọn 30 chùm ngẫu nhiên, đảm bảo đại diện cho toàn thành phố. Sử dụng tiêu chuẩn ICDAS kết hợp thiết bị Diagnodent 2190-KaVo để phát hiện và đánh giá mức độ tổn thương sâu răng.
  • Nghiên cứu can thiệp: Đánh giá hiệu quả điều trị và dự phòng sâu răng sữa sớm bằng véc-ni fluor 5% trên nhóm trẻ 3 tuổi trong giai đoạn 2016-2018. Theo dõi sự thay đổi tỷ lệ sâu răng, chỉ số dmft và dmfs qua các mốc 6, 12 và 18 tháng sau can thiệp.

Phân tích số liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả và phân tích hồi quy đa biến để xác định mối liên quan giữa các yếu tố nguy cơ và tình trạng sâu răng. Quy trình nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức trong nghiên cứu y học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quá trình khoáng hóa fluor vào men răng sữa:
    Sau khi khử khoáng, chỉ số Diagnodent trung bình tăng lên mức 22,8 ± 4,83 (mức D2 theo ICDAS), cho thấy tổn thương sâu răng sữa sớm. Sau khi bôi véc-ni fluor 5%, chỉ số này giảm xuống còn 5,40 ± 3,65 (mức D0), tương ứng với sự tái khoáng hiệu quả, giảm tổn thương sâu răng tới 58%. Nhóm sử dụng kem đánh răng chỉ giảm nhẹ, không đáng kể so với nhóm véc-ni fluor.

  2. Thực trạng sâu răng sữa sớm ở trẻ 3 tuổi tại Hà Nội:
    Tỷ lệ sâu răng sữa sớm được phát hiện là khoảng 79,7%, với chỉ số dmft trung bình là 7,06. Tỷ lệ này cao hơn nhiều so với các nghiên cứu quốc tế và phản ánh mức độ nghiêm trọng của bệnh tại địa phương. Phân tích theo giới tính và khu vực cho thấy trẻ nam và trẻ ở khu vực nội thành có tỷ lệ sâu răng cao hơn khoảng 5-10%.

  3. Hiệu quả can thiệp bằng véc-ni fluor 5%:
    Sau 18 tháng can thiệp, tỷ lệ sâu răng sữa sớm giảm trung bình 33%, chỉ số dmft giảm từ 7,06 xuống còn khoảng 4,7, tương đương giảm 33%. Số mặt răng sâu cũng giảm đáng kể, đặc biệt ở các tổn thương mức độ d1 và d2 (giảm trên 30%). Hiệu quả can thiệp có ý nghĩa thống kê (p<0,05) và duy trì ổn định qua các mốc thời gian theo dõi.

  4. Các yếu tố liên quan đến sâu răng sữa:
    Phân tích hồi quy đa biến cho thấy các yếu tố nguy cơ chính gồm: chế độ ăn nhiều đường, vệ sinh răng miệng kém, thiếu kiến thức của phụ huynh về chăm sóc răng miệng, và điều kiện kinh tế xã hội thấp. Các yếu tố bảo vệ bao gồm việc sử dụng véc-ni fluor định kỳ và vệ sinh răng miệng đúng cách.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu thực nghiệm khẳng định vai trò quan trọng của véc-ni fluor trong việc thúc đẩy quá trình tái khoáng men răng sữa, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế đã công bố. Việc sử dụng véc-ni fluor 5% giúp giảm tổn thương sâu răng sữa sớm hiệu quả hơn so với chỉ dùng kem đánh răng chứa fluor, nhờ khả năng phóng thích ion fluor kéo dài và tiếp xúc trực tiếp với bề mặt răng.

Tỷ lệ sâu răng sữa sớm ở trẻ 3 tuổi tại Hà Nội cao hơn nhiều so với các nước phát triển, phản ánh sự cần thiết của các chương trình dự phòng và can thiệp sớm. So sánh với các nghiên cứu tại Ấn Độ, Syria và các nước Trung Đông, tỷ lệ sâu răng sữa sớm tại Hà Nội tương đương hoặc cao hơn, cho thấy vấn đề sâu răng sữa là thách thức lớn ở các nước đang phát triển.

Hiệu quả can thiệp véc-ni fluor được duy trì ổn định qua 18 tháng, giảm đáng kể tỷ lệ sâu răng và chỉ số dmft, phù hợp với khuyến cáo của WHO và các tổ chức nha khoa quốc tế về việc sử dụng véc-ni fluor định kỳ 6 tháng một lần. Kết quả này cũng cho thấy sự cần thiết của việc phối hợp các biện pháp dự phòng khác như giáo dục sức khỏe răng miệng và kiểm soát chế độ ăn uống.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện sự giảm chỉ số dmft và tỷ lệ sâu răng theo thời gian can thiệp, cũng như bảng phân tích hồi quy đa biến minh họa các yếu tố nguy cơ và bảo vệ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai chương trình bôi véc-ni fluor 5% định kỳ cho trẻ mầm non:
    Thực hiện bôi véc-ni fluor 6 tháng một lần tại các trường mầm non trên địa bàn Hà Nội, nhằm giảm tỷ lệ sâu răng sữa sớm và cải thiện sức khỏe răng miệng trẻ em. Chủ thể thực hiện là ngành y tế phối hợp với giáo dục, thời gian triển khai ngay từ năm học tiếp theo.

  2. Tăng cường giáo dục sức khỏe răng miệng cho phụ huynh và trẻ em:
    Xây dựng các chương trình đào tạo, truyền thông về vệ sinh răng miệng đúng cách, chế độ ăn uống hợp lý, hạn chế đường cho phụ huynh và giáo viên mầm non. Mục tiêu nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi trong vòng 12 tháng.

  3. Phát triển hệ thống giám sát và đánh giá sâu răng sữa:
    Thiết lập hệ thống theo dõi định kỳ tình trạng sâu răng sữa và hiệu quả các biện pháp can thiệp tại các trường mầm non, sử dụng thiết bị chẩn đoán hiện đại như Diagnodent để đánh giá chính xác. Chủ thể là các cơ sở y tế địa phương, thực hiện hàng năm.

  4. Khuyến khích nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp dự phòng phối hợp:
    Nghiên cứu kết hợp véc-ni fluor với các biện pháp khác như sealant, gel fluor, và liệu pháp kháng khuẩn để tối ưu hóa hiệu quả dự phòng sâu răng. Thời gian nghiên cứu và thử nghiệm trong 2-3 năm, do các viện nghiên cứu và trường đại học chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chuyên gia và bác sĩ nha khoa nhi khoa:
    Nghiên cứu cung cấp bằng chứng khoa học về hiệu quả của véc-ni fluor trong điều trị sâu răng sữa sớm, hỗ trợ cập nhật kiến thức và áp dụng kỹ thuật điều trị tiên tiến.

  2. Nhà quản lý y tế công cộng và chính sách:
    Thông tin về tỷ lệ sâu răng sữa và hiệu quả can thiệp giúp xây dựng chính sách chăm sóc sức khỏe răng miệng cho trẻ em, phát triển chương trình dự phòng phù hợp.

  3. Giáo viên và cán bộ y tế trường học:
    Hiểu rõ về các yếu tố nguy cơ và biện pháp dự phòng sâu răng sữa, từ đó phối hợp hiệu quả trong công tác giáo dục và chăm sóc sức khỏe học sinh.

  4. Phụ huynh và cộng đồng:
    Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của chăm sóc răng miệng cho trẻ nhỏ, khuyến khích thực hiện các biện pháp dự phòng như bôi véc-ni fluor và vệ sinh răng miệng đúng cách.

Câu hỏi thường gặp

  1. Véc-ni fluor là gì và có an toàn cho trẻ nhỏ không?
    Véc-ni fluor là một loại dung dịch chứa fluor được bôi trực tiếp lên bề mặt răng để tăng cường tái khoáng và ngăn ngừa sâu răng. Nghiên cứu cho thấy sử dụng véc-ni fluor 5% an toàn cho trẻ em khi được áp dụng đúng liều lượng và kỹ thuật, giảm nguy cơ ngộ độc fluor do tiếp xúc tại chỗ và thời gian tiếp xúc kéo dài.

  2. Tại sao sâu răng sữa sớm lại nguy hiểm?
    Sâu răng sữa sớm không chỉ gây đau đớn, ảnh hưởng đến ăn uống và phát âm mà còn có thể dẫn đến biến dạng cấu trúc hàm, ảnh hưởng đến sự mọc răng vĩnh viễn và phát triển toàn diện của trẻ. Việc điều trị sâu răng sữa cũng phức tạp và tốn kém hơn khi bệnh tiến triển nặng.

  3. Hiệu quả của véc-ni fluor so với kem đánh răng chứa fluor như thế nào?
    Véc-ni fluor có khả năng phóng thích ion fluor kéo dài và tiếp xúc trực tiếp với men răng, giúp tái khoáng hiệu quả hơn so với kem đánh răng. Nghiên cứu thực nghiệm cho thấy véc-ni fluor giảm tổn thương sâu răng tới 58%, trong khi kem đánh răng chỉ giảm nhẹ không đáng kể.

  4. Bao lâu nên bôi véc-ni fluor một lần cho trẻ?
    Khuyến cáo bôi véc-ni fluor định kỳ 6 tháng một lần cho trẻ em có nguy cơ sâu răng cao để duy trì hiệu quả dự phòng và điều trị sâu răng sữa sớm. Việc này giúp kéo dài thời gian tiếp xúc fluor và giảm tỷ lệ sâu răng hiệu quả.

  5. Ngoài bôi véc-ni fluor, phụ huynh cần làm gì để phòng sâu răng cho trẻ?
    Phụ huynh nên hướng dẫn trẻ vệ sinh răng miệng đúng cách, hạn chế đồ ăn và thức uống có đường, đưa trẻ đi khám nha khoa định kỳ, và phối hợp với các biện pháp dự phòng khác như sử dụng kem đánh răng chứa fluor và chế độ ăn uống hợp lý.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã chứng minh véc-ni fluor 5% có hiệu quả rõ rệt trong việc tái khoáng men răng sữa và giảm tổn thương sâu răng sữa sớm ở trẻ 3 tuổi tại Hà Nội.
  • Tỷ lệ sâu răng sữa sớm ở trẻ 3 tuổi tại Hà Nội là khoảng 79,7%, với chỉ số dmft trung bình 7,06, phản ánh thực trạng nghiêm trọng cần can thiệp kịp thời.
  • Can thiệp véc-ni fluor định kỳ 6 tháng một lần giúp giảm tỷ lệ sâu răng và chỉ số dmft trung bình khoảng 33% sau 18 tháng theo dõi.
  • Các yếu tố nguy cơ sâu răng gồm chế độ ăn nhiều đường, vệ sinh răng miệng kém và điều kiện kinh tế xã hội thấp, cần được chú trọng trong các chương trình dự phòng.
  • Đề xuất triển khai chương trình bôi véc-ni fluor định kỳ, tăng cường giáo dục sức khỏe răng miệng và phát triển hệ thống giám sát sâu răng sữa tại các trường mầm non.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan y tế và giáo dục cần phối hợp triển khai các giải pháp dự phòng sâu răng sữa dựa trên bằng chứng khoa học này để cải thiện sức khỏe răng miệng cho trẻ em. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật, quý độc giả và chuyên gia có thể liên hệ với Viện Đào tạo Răng Hàm Mặt – Trường Đại học Y Hà Nội.