I. Tổng Quan Về Lymphôm Vú Nguyên Phát Nghiên Cứu UMC HCM
Lymphôm không Hodgkin (LKH) là một bệnh lý ác tính của hệ tạo huyết. Theo GLOBOCAN 2020, LKH xếp thứ 14 trong các loại ung thư hay gặp trên thế giới. Tại Việt Nam, LKH cũng là một vấn đề đáng quan tâm. LKH là nhóm bệnh lý tăng sinh tế bào lymphô ác tính với các biểu hiện lâm sàng đa dạng. Đa số các trường hợp vị trí tổn thương ban đầu xuất phát từ hạch lymphô. Gần 1/3 trường hợp có tổn thương ban đầu ở ngoài hạch. Những trường hợp này được gọi là LKH ngoài hạch nguyên phát (NHNP). Trong đó, lymphôm vú nguyên phát chỉ chiếm 1,7 – 2,2% lymphôm ngoài hạch. Nghiên cứu này từ Đại học Y Dược TP.HCM sẽ đi sâu vào chẩn đoán và điều trị bệnh lý này.
1.1. Định Nghĩa và Tiêu Chuẩn Chẩn Đoán Lymphôm Vú
LKH ngoài hạch nguyên phát (LKH NHNP) được xây dựng từ tiêu chuẩn chẩn đoán LKH đường tiêu hóa. Định nghĩa này do Dawson và cộng sự (cs) đề ra. Tiêu chuẩn chẩn đoán lymphôm vú nguyên phát bao gồm: Kỹ thuật lấy mẫu mô đủ để khảo sát mô bệnh học, Thấm nhập tế bào lymphô trong mô tuyến vú, Không có bằng chứng bệnh lan tràn toàn thân, Không có chẩn đoán lymphôm ngoài hạch ở vị trí khác hay tuyến vú trước đó. Trường hợp tổn thương hai bên vú kèm hạch vùng và không có bằng chứng xâm nhiễm vị trí khác cũng được xếp là LKH nguyên phát ở vú.
1.2. Tầm Quan Trọng của Chẩn Đoán Phân Biệt với Carcinôm Vú
Tuy chỉ chiếm < 1% các bệnh lý ác tính ở vú, nhưng lymphôm vú nguyên phát là chẩn đoán phân biệt quan trọng với carcinôm vú. Sự khác biệt về điều trị và tiên lượng là yếu tố then chốt. Chẩn đoán chính xác LKHVNP ngay từ đầu giúp bệnh nhân tránh được phẫu thuật đoạn nhũ vốn nhiều nguy cơ và biến chứng. LKHVNP đáp ứng tốt với hóa trị và xạ trị phối hợp. Điều trị tối ưu cho loại bệnh lý này vẫn chưa được thống nhất.
II. Thách Thức Trong Chẩn Đoán Sớm Lymphôm Vú Nghiên Cứu UMC
Triệu chứng lâm sàng thường gặp nhất là bướu vú to, không đau, đa phần ở ¼ dưới ngoài hoặc chiếm trọn vú. Các triệu chứng toàn thân như sốt, đổ mồ hôi đêm, sụt cân thường gặp ở giai đoạn tiến xa. Hình ảnh học qua siêu âm, nhũ ảnh và MRI không đặc hiệu, khó phân biệt với carcinôm vú. Chẩn đoán dựa vào kết quả sinh thiết mở hoặc sinh thiết lõi kim tổn thương vú, trong đó 70-90% là lymphôm tế bào B lớn lan tỏa (LTBBLLT). Nghiên cứu từ Đại học Y Dược TP.HCM tập trung vào việc cải thiện độ chính xác trong chẩn đoán.
2.1. Triệu Chứng Lâm Sàng và Hình Ảnh Học Không Đặc Hiệu
Triệu chứng lâm sàng của lymphôm vú thường không đặc hiệu, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Bướu vú to, không đau là triệu chứng thường gặp. Các triệu chứng toàn thân như sốt, đổ mồ hôi đêm, sụt cân có thể xuất hiện ở giai đoạn tiến xa. Hình ảnh học qua siêu âm, nhũ ảnh và MRI cũng không đặc hiệu, gây khó khăn trong chẩn đoán phân biệt với carcinôm vú.
2.2. Vai Trò của Sinh Thiết Trong Chẩn Đoán Xác Định Lymphôm Vú
Chẩn đoán xác định lymphôm vú dựa vào kết quả sinh thiết mở hoặc sinh thiết lõi kim tổn thương vú. Mô bệnh học thường gặp là lymphôm tế bào B lớn lan tỏa (LTBBLLT). Sinh thiết giúp phân biệt lymphôm vú với các bệnh lý khác, đặc biệt là carcinôm vú, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
III. Phương Pháp Điều Trị Lymphôm Vú Nguyên Phát Phác Đồ Hiệu Quả
LKHVNP đáp ứng tốt với hóa trị và xạ trị phối hợp. Điều trị tối ưu cho loại bệnh lý này vẫn chưa được thống nhất. Điều trị phối hợp đa mô thức tùy theo loại mô bệnh học và giai đoạn bệnh thường được lựa chọn. Trong đó, phẫu thuật đã được chứng minh không cải thiện sống còn toàn bộ và giảm tái phát tại chỗ. Hóa trị là vũ khí điều trị chính yếu với phác đồ hoá trị chuẩn CHOP. Năm 1997 rituximab - một kháng thể đơn dòng kháng CD20, được FDA chấp thuận trong điều trị LKH loại tế bào B tạo nên kỷ nguyên mới trong điều trị LKH nói chung và LKHVNP nói riêng.
3.1. Vai Trò của Hóa Trị và Xạ Trị Trong Điều Trị Lymphôm Vú
Hóa trị là phương pháp điều trị chính yếu trong lymphôm vú. Phác đồ hóa trị chuẩn CHOP thường được sử dụng. Xạ trị phối hợp sau hóa trị giúp tăng tỉ lệ đáp ứng và cải thiện sống còn toàn bộ. Điều trị phối hợp đa mô thức tùy theo loại mô bệnh học và giai đoạn bệnh thường được lựa chọn.
3.2. Rituximab Bước Tiến Mới Trong Điều Trị Lymphôm Tế Bào B
Rituximab là một kháng thể đơn dòng kháng CD20, được FDA chấp thuận trong điều trị LKH loại tế bào B. Rituximab phối hợp hóa trị giúp cải thiện đáng kể kết quả điều trị lymphôm vú, đặc biệt là lymphôm tế bào B. Từ tháng 12/2006, BVUB bắt đầu sử dụng rituximab phối hợp hóa trị trên bệnh nhân LKH, CD20(+) và thu được kết quả rất khả quan.
3.3. Cập Nhật Phác Đồ Điều Trị Lymphôm Vú Hiệu Quả Nhất Hiện Nay
Hiện nay, phác đồ điều trị lymphôm vú hiệu quả nhất thường bao gồm sự kết hợp của hóa trị (thường là CHOP hoặc các biến thể), rituximab (đối với lymphôm tế bào B), và xạ trị. Quyết định về phác đồ cụ thể phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, loại mô bệnh học, và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Các nghiên cứu tiếp tục được tiến hành để tối ưu hóa các phác đồ này.
IV. Nghiên Cứu UMC Đánh Giá Hiệu Quả Rituximab Trong Lymphôm Vú
Từ tháng 12/2006, BVUB bắt đầu sử dụng rituximab phối hợp hóa trị trên bệnh nhân LKH, CD20(+) và thu được kết quả rất khả quan. Xạ trị phối hợp sau hoá trị giúp tăng tỉ lệ đáp ứng, cải thiện sống còn toàn bộ. Điều trị dự phòng xâm nhập thần kinh trung ương (TKTƯ) vẫn còn đang tranh cãi. Nghiên cứu này từ Đại học Y Dược TP.HCM sẽ đánh giá tỉ lệ đáp ứng điều trị khi sử dụng rituximab phối hợp với hóa trị và xạ trị phối hợp.
4.1. Tỷ Lệ Đáp Ứng Điều Trị Khi Sử Dụng Rituximab Phối Hợp
Nghiên cứu từ Đại học Y Dược TP.HCM khảo sát về chẩn đoán và đáp ứng điều trị của LKHVNP, đặc biệt khi điều trị phối hợp rituximab, xạ trị phối hợp sau hoá trị và dự phòng xâm nhập thần kinh trung ương nhằm rút ra kinh nghiệm cho việc điều trị loại bệnh lý này ngày càng tốt hơn. Kết quả cho thấy tỷ lệ đáp ứng điều trị tăng lên đáng kể khi sử dụng rituximab phối hợp với hóa trị.
4.2. Vai Trò của Xạ Trị Phối Hợp Sau Hóa Trị Trong Cải Thiện Tiên Lượng
Xạ trị phối hợp sau hóa trị đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân lymphôm vú. Xạ trị giúp tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau hóa trị, từ đó giảm nguy cơ tái phát và kéo dài thời gian sống còn. Nghiên cứu từ Đại học Y Dược TP.HCM cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của xạ trị trong phác đồ điều trị lymphôm vú.
V. Tiên Lượng và Theo Dõi Sau Điều Trị Lymphôm Vú Hướng Dẫn
Điều trị dự phòng xâm nhập thần kinh trung ương (TKTƯ) vẫn còn đang tranh cãi. Hiện nay trên thế giới đã có nhiều công trình nghiên cứu về loại bệnh lý hiếm gặp này. Tại Việt Nam nói chung và TP. HCM nói riêng, số công trình nghiên cứu về LKHVNP còn ít, chưa đầy đủ và chưa có công trình nghiên cứu nào được thực hiện để đánh giá tỉ lệ đáp ứng điều trị khi sử dụng rituximab phối hợp với hóa trị và xạ trị phối hợp.
5.1. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tiên Lượng Bệnh Lymphôm Vú
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng bệnh lymphôm vú, bao gồm giai đoạn bệnh, loại mô bệnh học, chỉ số tiên lượng quốc tế (IPI), và đáp ứng với điều trị ban đầu. Bệnh nhân có giai đoạn bệnh sớm, loại mô bệnh học ít xâm lấn, chỉ số IPI thấp, và đáp ứng tốt với điều trị thường có tiên lượng tốt hơn.
5.2. Tầm Quan Trọng của Theo Dõi Định Kỳ Sau Điều Trị Lymphôm Vú
Theo dõi định kỳ sau điều trị lymphôm vú là rất quan trọng để phát hiện sớm tái phát và điều trị kịp thời. Các xét nghiệm và thăm khám thường quy bao gồm khám lâm sàng, xét nghiệm máu, và chẩn đoán hình ảnh (như CT scan hoặc PET scan). Bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ lịch trình theo dõi do bác sĩ chỉ định.
VI. Hướng Nghiên Cứu Tương Lai Về Lymphôm Vú Đột Phá Mới
Hiện nay, các nghiên cứu về lymphôm vú đang tập trung vào việc tìm kiếm các phương pháp điều trị mới, hiệu quả hơn và ít tác dụng phụ hơn. Các hướng nghiên cứu tiềm năng bao gồm liệu pháp miễn dịch, liệu pháp nhắm trúng đích, và liệu pháp gen. Nghiên cứu từ Đại học Y Dược TP.HCM có thể đóng góp vào sự phát triển của các phương pháp điều trị mới này.
6.1. Liệu Pháp Miễn Dịch Hướng Đi Mới Trong Điều Trị Lymphôm Vú
Liệu pháp miễn dịch là một hướng đi đầy hứa hẹn trong điều trị lymphôm vú. Liệu pháp này giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại tế bào ung thư. Các loại liệu pháp miễn dịch đang được nghiên cứu bao gồm kháng thể đơn dòng, chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch, và liệu pháp tế bào CAR-T.
6.2. Liệu Pháp Nhắm Trúng Đích Tấn Công Chọn Lọc Tế Bào Ung Thư
Liệu pháp nhắm trúng đích là một phương pháp điều trị sử dụng các loại thuốc tấn công chọn lọc các tế bào ung thư, trong khi ít gây hại cho các tế bào khỏe mạnh. Các loại thuốc nhắm trúng đích đang được nghiên cứu trong lymphôm vú bao gồm các chất ức chế kinase và các chất ức chế proteasome.