I. Tổng Quan Về Suy Tim Cấp Định Nghĩa Nguyên Nhân Dịch Tễ
Suy tim cấp là một hội chứng lâm sàng phức tạp, với nhiều thuật ngữ được sử dụng như hội chứng suy tim cấp (AHFSs), suy tim mất bù cấp (ADHF). Nghiên cứu này sử dụng thuật ngữ "suy tim cấp" để mô tả tình trạng các dấu hiệu và triệu chứng của suy tim xuất hiện nhanh chóng, đòi hỏi nhập viện điều trị. Tính chất "cấp" có thể diễn tiến trong vài phút đến vài tuần. Suy tim cấp thường là diễn tiến nặng hơn của suy tim mạn, nhưng cũng có thể là triệu chứng khởi phát đầu tiên do nhiều nguyên nhân ảnh hưởng đến chức năng tim. Tại Mỹ, năm 2017, 2.5% dân số ≥ 20 tuổi và 14% dân số ≥ 80 tuổi bị suy tim. Tần suất suy tim ở Châu Á dao động từ 1,3% đến 6,7%. Tiên lượng suy tim cấp còn xấu, với tần suất tái nhập viện và tử vong trong 6 tháng đầu lên đến 50%.
1.1. Các Yếu Tố Thúc Đẩy và Nguyên Nhân Gây Suy Tim Cấp
Nhiều yếu tố có thể thúc đẩy hoặc gây ra suy tim cấp, bao gồm rối loạn nhịp tim, hội chứng vành cấp, thuyên tắc phổi cấp, cơn tăng huyết áp, và các biến chứng cơ học sau nhồi máu cơ tim. Các vấn đề liên quan đến phẫu thuật, bệnh cơ tim chu sinh, nhiễm trùng, đợt cấp COPD/hen, thiếu máu, rối loạn chức năng thận, và không tuân thủ điều trị cũng là những nguyên nhân quan trọng. Việc sử dụng các thuốc như NSAIDS và corticosteroid, tương tác thuốc, tăng huyết áp không kiểm soát, và lạm dụng rượu hoặc thuốc cũng có thể góp phần vào sự phát triển của suy tim cấp.
1.2. Bệnh Đi Kèm Thường Gặp Ở Bệnh Nhân Suy Tim Cấp
Bệnh nhân suy tim cấp nhập viện thường có các bệnh đi kèm, có thể làm suy tim nặng hơn và phức tạp hóa chẩn đoán và điều trị. Các tình trạng thường gặp nhất là tăng huyết áp (2/3 số bệnh nhân), bệnh mạch vành (1/2 số bệnh nhân) và rối loạn lipid máu (1/3 số bệnh nhân). Đột quị, bệnh động mạch ngoại biên, bệnh thận mạn, đái tháo đường, COPD, rung nhĩ cũng là những bệnh lý rất hay đi kèm trên cả bệnh nhân suy tim cấp và mạn.
II. Cơ Chế Bệnh Sinh Phức Tạp Của Suy Tim Cấp Tổng Quan Chi Tiết
Sinh lý bệnh của suy tim cấp rất phức tạp, với các cơ chế có thể chồng lấp lên nhau, tạo ra các bệnh cảnh lâm sàng từ nhẹ đến nặng. Các triệu chứng và dấu hiệu của suy tim cấp có thể được hình dung với ba nhóm yếu tố: yếu tố nền tảng, yếu tố thúc đẩy và các yếu tố khuyếch đại. Yếu tố nền tảng là chức năng và cấu trúc nền của tim. Các yếu tố thúc đẩy (tại tim hay ngoài tim) tác động lên yếu tố nền tảng. Khi suy tim cấp xuất hiện, hàng loạt những cơ chế khuyếch đại sẽ xảy ra và duy trì kéo dài, bao gồm hoạt hoá hệ thần kinh thể dịch và đáp ứng viêm, tổn thương cơ tim tiến triển, suy giảm chức năng thận, và ảnh hưởng tiêu cực lên hệ thống mạch máu ngoại biên.
2.1. Vai Trò Của Sung Huyết Trong Suy Tim Cấp Lâm Sàng và Huyết Động
Sung huyết phổi hoặc sung huyết hệ thống do tăng áp lực tâm trương thất trái là biểu hiện lâm sàng chính của hầu hết bệnh nhân nhập viện vì suy tim cấp. Trước đây, suy tim cấp được cho là do sự tăng dần thể tích nội mạch dẫn đến các dấu hiệu sung huyết. Tuy nhiên, sung huyết vẫn có thể xảy ra trên những bệnh nhân tuân thủ tốt điều trị. Vai trò của mạch máu (sự tái phân bố dịch) quan trọng hơn là tích tụ dịch trong cơ chế suy tim cấp. Cần phân biệt giữa sung huyết lâm sàng và sung huyết huyết động. Sung huyết huyết động có áp lực tâm trương thất trái tăng nhưng chưa có dấu hiệu lâm sàng rõ ràng.
2.2. Ảnh Hưởng Của Sung Huyết Huyết Động Đến Tiên Lượng Suy Tim Cấp
Sung huyết huyết động có thể góp phần làm tiến triển suy tim qua cơ chế kích hoạt hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) và hệ thần kinh giao cảm. Sự kích hoạt này có thể gây ra những đáp ứng phân tử trên cơ tim, bao gồm mất dần cơ tim và xơ hoá cơ tim. Tăng áp lực tâm trương thất trái trong sung huyết huyết động làm giảm áp lực tưới máu mạch vành, gây ra thiếu máu cơ tim dưới nội mạc, và gây ra thay đổi cấp tính cấu trúc thất trái, gây hở van hai lá nặng hơn.
III. Suy Giảm Chức Năng Thận Trong Suy Tim Cấp Tần Suất Định Nghĩa
Trong bệnh cảnh suy tim cấp, suy giảm chức năng thận chiếm tần suất dao động 10%-40%. Mối liên hệ giữa tim và thận trong suy tim cấp khá phức tạp. Định nghĩa và tiêu chuẩn chẩn đoán "hội chứng tim thận" (Cardiorenal syndrome-CRS) đã từng là một vấn đề gây tranh cãi. Năm 2004, Viện quốc gia Tim, Phổi và Máu của Hoa Kỳ (NHLBI) đưa ra một định nghĩa chính thức về "hội chứng tim thận". Ronco và cộng sự đề nghị một hệ thống phân nhóm vào năm 2008, chia "hội chứng tim thận" thành năm típ khác nhau dựa trên nguyên tắc xác định tổn thương cấp/mạn tính ở thận hay tim là tổn thương tiên phát, hay có thêm một yếu tố thứ ba ảnh hưởng đồng thời cả tim và thận.
3.1. Phân Loại Hội Chứng Tim Thận CRS Theo Ronco và Hatamizadeh
Việc phân chia "hội chứng tim thận" thành các típ mang ý nghĩa tương đối, vì sự chuyển đổi qua lại giữa các típ chắc chắn sẽ xảy ra theo diễn tiến của bệnh. Với sự hiểu biết nhiều hơn về tương tác hai chiều giữa tim – thận, cũng như sự ra đời của các chất chỉ điểm sinh học mới, không chỉ tim hay thận, mà cả hệ thần kinh thể dịch cùng những phản ứng khác của cơ thể cũng đồng thời góp phần vào cơ chế bệnh sinh trong tất cả các típ của hội chứng tim-thận. Hatamizadeh cũng đưa ra một phân loại khác về hội chứng tim thận, tập trung vào cơ chế bệnh sinh và các yếu tố liên quan.
3.2. Thuật Ngữ Suy Giảm Chức Năng Thận Trong Suy Tim Cấp
Khi suy tim cấp và suy chức năng thận cùng hiện diện trên một bệnh nhân, việc xác định mối liên hệ nhân quả thường không đơn giản. Vì thế, đa số nghiên cứu về vấn đề này đều dùng thuật ngữ suy giảm chức năng thận "trong" suy tim cấp. Tại Việt Nam, số lượng nghiên cứu suy tim cấp còn ít, chủ yếu là mô tả tần suất suy giảm chức năng thận, nhưng định nghĩa và tiêu chuẩn chẩn đoán, cũng như thời điểm theo dõi nồng độ Creatinine huyết thanh còn chưa thống nhất.
IV. Nghiên Cứu Suy Giảm Chức Năng Thận Tại Đại Học Y Dược TP HCM
Nghiên cứu tại Đại học Y Dược TP HCM khảo sát tần suất, đặc điểm và yếu tố nguy cơ suy giảm chức năng thận trên bệnh nhân nhập viện vì suy tim cấp. Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định tần suất suy giảm chức năng thận, đặc điểm của suy giảm chức năng thận (nồng độ Creatinine huyết thanh trung bình, mức độ biến thiên Creatinine huyết thanh, tỉ lệ BUN/Creatinine huyết thanh, thời điểm xuất hiện suy giảm chức năng thận, tỉ lệ hồi phục chức năng thận, và tỉ lệ suy giảm chức năng thận thoáng qua).
4.1. Mục Tiêu Nghiên Cứu Tần Suất và Đặc Điểm Suy Giảm Chức Năng Thận
Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định tần suất suy giảm chức năng thận trong suy tim cấp. Nghiên cứu cũng tập trung vào việc mô tả chi tiết các đặc điểm của suy giảm chức năng thận, bao gồm nồng độ Creatinine huyết thanh trung bình, mức độ biến thiên Creatinine huyết thanh, tỉ lệ BUN/Creatinine huyết thanh, thời điểm xuất hiện suy giảm chức năng thận, tỉ lệ hồi phục chức năng thận trong quá trình nằm viện, và tỉ lệ suy giảm chức năng thận thoáng qua.
4.2. Yếu Tố Nguy Cơ Suy Giảm Chức Năng Thận Phân Tích Chi Tiết
Nghiên cứu cũng xác định các yếu tố nguy cơ của suy giảm chức năng thận trong suy tim cấp dựa trên các đặc điểm về tuổi, giới, tiền căn (suy tim mạn, bệnh thận mạn, đái tháo đường, tăng huyết áp, điều trị ức chế men chuyển/chẹn thụ thể angiotensin, lợi tiểu, NSAIDS/corticoides), các đặc điểm lâm sàng (sinh hiệu, mức độ nặng khó thở, kiểu khó thở, các triệu chứng sung huyết, kiểu hình huyết động, kiểu hình lâm sàng sung huyết) và các thông số cận lâm sàng lúc nhập viện (nồng độ Urea, Creatinine, Hemoglobin, Natri, NT-proBNP huyết thanh, rung nhĩ trên điện tâm đồ, phân suất tống máu trên siêu âm tim).
V. Kết Quả Nghiên Cứu Tần Suất và Thời Điểm Suy Giảm Chức Năng Thận
Khi bệnh nhân nhập viện vì suy tim cấp, nồng độ Creatinine huyết thanh tăng không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với tiên lượng xấu, mà còn phụ thuộc tình trạng sung huyết, chức năng thận nền tảng, mức độ suy giảm chức năng thận, cũng như thời điểm xuất hiện và thời gian kéo dài suy giảm chức năng thận của bệnh nhân. Nghiên cứu đã xác định tần suất suy giảm chức năng thận và thời điểm xuất hiện suy giảm chức năng thận so với thời điểm nhập viện.
5.1. Tỷ Lệ BUN Creatinine Huyết Thanh và Biến Thiên Creatinine
Nghiên cứu cũng đánh giá tỷ lệ BUN/Creatinine huyết thanh và biến thiên nồng độ Creatinine huyết thanh trong quá trình điều trị. Các thông số này cung cấp thông tin quan trọng về mức độ tổn thương thận và khả năng hồi phục chức năng thận.
5.2. Hồi Phục Chức Năng Thận và Suy Giảm Chức Năng Thận Thoáng Qua
Nghiên cứu cũng xem xét tỷ lệ hồi phục chức năng thận và tỷ lệ suy giảm chức năng thận thoáng qua. Các thông tin này giúp đánh giá khả năng phục hồi của thận sau khi bị tổn thương trong bối cảnh suy tim cấp.
VI. Yếu Tố Nguy Cơ Suy Giảm Chức Năng Thận Phân Tích Đa Biến
Nghiên cứu đã tiến hành phân tích đa biến để xác định các yếu tố nguy cơ độc lập của suy giảm chức năng thận trong suy tim cấp. Các yếu tố này có thể bao gồm tuổi, giới tính, tiền sử bệnh, các thông số lâm sàng và cận lâm sàng.
6.1. Tương Quan Giữa Đặc Điểm Lâm Sàng và Suy Giảm Chức Năng Thận
Nghiên cứu đã đánh giá tương quan giữa các đặc điểm lâm sàng (như sinh hiệu, mức độ khó thở, các triệu chứng sung huyết) và sự hiện diện của suy giảm chức năng thận. Các tương quan này có thể giúp xác định các dấu hiệu cảnh báo sớm về nguy cơ suy giảm chức năng thận.
6.2. Tương Quan Giữa Tiền Sử Bệnh và Suy Giảm Chức Năng Thận
Nghiên cứu cũng đánh giá tương quan giữa tiền sử bệnh (như suy tim mạn, bệnh thận mạn, đái tháo đường, tăng huyết áp) và sự hiện diện của suy giảm chức năng thận. Các tương quan này có thể giúp xác định các nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao suy giảm chức năng thận.