Tổng quan nghiên cứu
Bệnh răng miệng là một trong những bệnh phổ biến nhất trên thế giới, ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi với tỷ lệ mắc bệnh có thể lên tới trên 90% dân số tại một số quốc gia. Trong đó, mất răng là biến cố lớn ảnh hưởng nghiêm trọng đến thẩm mỹ, chức năng nhai, phát âm và tiêu hóa của người bệnh. Phục hình răng, bao gồm phục hình cố định và tháo lắp, trở thành nhu cầu thiết yếu nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống cho người mất răng. Tuy nhiên, viêm miệng do nấm ở bệnh nhân mang phục hình răng là vấn đề phổ biến, gây khó chịu kéo dài và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống. Tỷ lệ nhiễm nấm miệng ở người mang phục hình răng dao động từ 58,3% đến 93,8% trên thế giới, trong khi tại Việt Nam, tỷ lệ này được ghi nhận khoảng 32,25% ở niêm mạc miệng và 35,5% ở hàm giả.
Tỉnh Nam Định, nằm trong vùng đồng bằng sông Hồng, có tỷ lệ mắc bệnh răng miệng cao, lên tới 95,2%, nhưng chưa có nghiên cứu cụ thể về tình trạng nhiễm nấm miệng ở người mang phục hình răng. Nghiên cứu này được thực hiện trong giai đoạn 2019-2021 nhằm xác định tỷ lệ nhiễm nấm miệng, thành phần loài nấm, các yếu tố liên quan và đánh giá chất lượng cuộc sống của người mang phục hình răng tại tỉnh Nam Định. Mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc phòng ngừa và điều trị viêm miệng do nấm, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và khái niệm về sức khỏe răng miệng, nhiễm nấm miệng và chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe răng miệng. Sức khỏe răng miệng được định nghĩa là trạng thái thoải mái về chức năng, cấu trúc, thẩm mỹ và tâm lý, bao gồm các bệnh như sâu răng, viêm quanh răng, mất răng và viêm niêm mạc miệng. Nhiễm nấm miệng chủ yếu do nấm men Candida gây ra, biểu hiện bằng các mảng bợn trắng trên niêm mạc và phục hình răng, ảnh hưởng đến chức năng nhai và thẩm mỹ.
Khung lý thuyết còn bao gồm các mô hình đánh giá chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQoL), trong đó WHOQol-Bref và OHIP-19 được sử dụng để đo lường các khía cạnh thể chất, tâm lý, xã hội và môi trường của người mang phục hình răng. Các yếu tố nhân khẩu học, hành vi vệ sinh răng miệng, kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống nhiễm nấm miệng cũng được xem xét như các biến số ảnh hưởng đến tình trạng nhiễm nấm.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo mô hình mô tả cắt ngang, tiến hành từ tháng 5/2019 đến tháng 5/2021 tại tỉnh Nam Định. Cỡ mẫu là 132 người mang phục hình răng, được chọn ngẫu nhiên phân tầng từ ba vùng địa lý của tỉnh (vùng trung tâm công nghiệp, vùng đồng bằng thấp trũng và vùng đồng bằng ven biển). Mẫu bệnh phẩm được lấy từ niêm mạc miệng và phục hình răng để xét nghiệm nhiễm nấm.
Phương pháp phân tích bao gồm soi tươi và nuôi cấy trên môi trường Sabouraud để xác định sự hiện diện của nấm, kỹ thuật PCR-RFLP và giải trình tự gen để xác định thành phần loài nấm. Chất lượng cuộc sống được đánh giá bằng bộ câu hỏi WHOQol-Bref (26 câu hỏi) và OHIP-19 (19 câu hỏi). Các yếu tố liên quan được thu thập qua phỏng vấn, bệnh án và bộ câu hỏi về nhân khẩu học, hành vi, kiến thức, thái độ và thực hành vệ sinh răng miệng. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả và phân tích mối liên quan giữa các biến.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ nhiễm nấm miệng ở người mang phục hình răng tại Nam Định: Kết quả soi tươi và nuôi cấy cho thấy tỷ lệ nhiễm nấm miệng là khoảng 65%, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế ghi nhận tỷ lệ từ 58,3% đến 93,8%. Tỷ lệ này cao hơn so với tỷ lệ nhiễm nấm miệng chung ở người lớn khỏe mạnh (30-45%).
Thành phần loài nấm miệng: Nấm Candida albicans chiếm ưu thế, chiếm gần 70% tổng số mẫu dương tính, tiếp theo là các loài nấm men khác và nấm sợi. Khoảng 40% bệnh nhân bị đa nhiễm nấm với từ 2 đến 3 loài nấm khác nhau.
Các yếu tố liên quan đến nhiễm nấm miệng: Tuổi trên 45, vệ sinh răng miệng kém (chải răng ≤ 1 lần/ngày), không khám răng định kỳ, và kiến thức, thái độ, thực hành phòng chống nhiễm nấm miệng chưa tốt là những yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm nấm miệng với mức độ ý nghĩa thống kê (p < 0,05).
Chất lượng cuộc sống của người mang phục hình răng có nhiễm nấm miệng: Điểm trung bình WHOQol-Bref là 58,7 ± 9,3, trong đó lĩnh vực sức khỏe thể chất và tâm lý bị ảnh hưởng nhiều nhất. Điểm OHIP-19 trung bình là 36,5 ± 7,8, cho thấy mức độ ảnh hưởng vừa phải đến chất lượng cuộc sống liên quan sức khỏe răng miệng. So sánh với nhóm không nhiễm nấm, nhóm nhiễm nấm có điểm chất lượng cuộc sống thấp hơn khoảng 15%.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ nhiễm nấm miệng cao ở người mang phục hình răng tại Nam Định phản ánh thực trạng vệ sinh răng miệng và điều kiện chăm sóc sức khỏe còn nhiều hạn chế. Sự ưu thế của Candida albicans phù hợp với các nghiên cứu trên thế giới, cho thấy đây là tác nhân chính gây viêm miệng do nấm. Các yếu tố nhân khẩu học và hành vi vệ sinh răng miệng là những nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến tình trạng nhiễm nấm, đồng thời kiến thức và thái độ chưa tốt làm giảm hiệu quả phòng bệnh.
Chất lượng cuộc sống bị ảnh hưởng rõ rệt, đặc biệt trong các lĩnh vực thể chất và tâm lý, do các triệu chứng viêm miệng gây đau, khó chịu và ảnh hưởng đến chức năng nhai, phát âm. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định tầm quan trọng của việc kiểm soát nhiễm nấm miệng để nâng cao chất lượng cuộc sống cho người mang phục hình răng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhiễm nấm theo nhóm tuổi và biểu đồ tròn phân bố các loài nấm. Bảng so sánh điểm WHOQol-Bref và OHIP-19 giữa nhóm nhiễm và không nhiễm nấm cũng giúp minh họa rõ ràng tác động của nhiễm nấm đến chất lượng cuộc sống.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục và truyền thông về vệ sinh răng miệng: Triển khai các chương trình giáo dục tại cộng đồng và cơ sở y tế nhằm nâng cao kiến thức, thái độ và thực hành vệ sinh răng miệng cho người mang phục hình răng, đặc biệt tập trung vào nhóm tuổi cao và vùng nông thôn. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Sở Y tế, Trung tâm y tế địa phương.
Khuyến khích khám răng định kỳ và kiểm tra nhiễm nấm miệng: Thiết lập lịch khám định kỳ 6 tháng/lần cho người mang phục hình răng, kết hợp xét nghiệm soi tươi và nuôi cấy nấm để phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng khám nha khoa, bệnh viện.
Cải tiến kỹ thuật và vật liệu phục hình răng: Sử dụng vật liệu phục hình có tính kháng khuẩn, giảm tích tụ mảng bám và hạn chế nguy cơ nhiễm nấm. Đào tạo kỹ thuật viên phục hình nâng cao tay nghề. Thời gian thực hiện: 12-24 tháng; Chủ thể: Các cơ sở phục hình răng, viện nghiên cứu.
Phát triển phác đồ điều trị viêm miệng do nấm phù hợp: Xây dựng hướng dẫn điều trị chuẩn dựa trên kết quả xét nghiệm và thành phần loài nấm, kết hợp điều trị toàn thân và tại chỗ, đồng thời theo dõi hiệu quả điều trị. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Bệnh viện chuyên khoa, các bác sĩ nha khoa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ chuyên khoa Răng - Hàm - Mặt và Nha khoa: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tỷ lệ nhiễm nấm miệng và các yếu tố liên quan, giúp cải thiện chẩn đoán, điều trị và tư vấn cho bệnh nhân mang phục hình răng.
Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về tình trạng sức khỏe răng miệng và chất lượng cuộc sống giúp hoạch định chính sách chăm sóc sức khỏe răng miệng hiệu quả, đặc biệt tại các vùng có tỷ lệ bệnh cao như Nam Định.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Y, Nha khoa: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu dịch tễ học, kỹ thuật xét nghiệm nấm và đánh giá chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe răng miệng.
Người mang phục hình răng và cộng đồng: Hiểu rõ về nguy cơ nhiễm nấm miệng, tầm quan trọng của vệ sinh răng miệng và khám định kỳ để chủ động phòng ngừa và duy trì chất lượng cuộc sống tốt hơn.
Câu hỏi thường gặp
Nhiễm nấm miệng ở người mang phục hình răng phổ biến đến mức nào?
Tỷ lệ nhiễm nấm miệng dao động từ 58,3% đến 93,8% trên thế giới, tại Nam Định nghiên cứu ghi nhận khoảng 65%. Đây là vấn đề phổ biến do vệ sinh răng miệng kém và điều kiện phục hình chưa tối ưu.Loài nấm nào thường gây nhiễm nấm miệng ở người mang phục hình răng?
Candida albicans là loài nấm men phổ biến nhất, chiếm gần 70% các trường hợp nhiễm nấm miệng, tiếp theo là các loài nấm men khác và nấm sợi.Yếu tố nào làm tăng nguy cơ nhiễm nấm miệng?
Tuổi cao, vệ sinh răng miệng kém (chải răng ≤ 1 lần/ngày), không khám răng định kỳ, kiến thức và thái độ phòng bệnh chưa tốt là những yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm nấm.Nhiễm nấm miệng ảnh hưởng thế nào đến chất lượng cuộc sống?
Nhiễm nấm gây đau, khó chịu, ảnh hưởng đến chức năng nhai, phát âm và thẩm mỹ, làm giảm điểm chất lượng cuộc sống thể chất và tâm lý, gây khó khăn trong giao tiếp và sinh hoạt hàng ngày.Làm thế nào để phòng ngừa và điều trị nhiễm nấm miệng hiệu quả?
Phòng ngừa bằng vệ sinh răng miệng đúng cách, khám định kỳ, sử dụng vật liệu phục hình chất lượng và điều trị kịp thời theo phác đồ chuẩn là các biện pháp hiệu quả.
Kết luận
- Tỷ lệ nhiễm nấm miệng ở người mang phục hình răng tại Nam Định là khoảng 65%, với Candida albicans là loài nấm chủ yếu.
- Các yếu tố như tuổi, vệ sinh răng miệng, khám định kỳ và kiến thức phòng bệnh có ảnh hưởng đáng kể đến tình trạng nhiễm nấm.
- Nhiễm nấm miệng làm giảm chất lượng cuộc sống, đặc biệt trong các lĩnh vực thể chất và tâm lý.
- Cần triển khai các giải pháp giáo dục, khám định kỳ, cải tiến kỹ thuật phục hình và phác đồ điều trị phù hợp để nâng cao sức khỏe răng miệng và chất lượng cuộc sống.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về phòng chống nhiễm nấm miệng và cải thiện phục hình răng tại các vùng có tỷ lệ bệnh cao.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp triển khai các chương trình phòng chống nhiễm nấm miệng, đồng thời nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng và phương pháp điều trị tối ưu nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho người mang phục hình răng.