I. ĐẶT VẤN ĐỀ
Nhiễm khuẩn huyết sơ sinh đủ tháng là một vấn đề nghiêm trọng trong y tế, đặc biệt tại Bệnh viện Nhi Trung ương. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế thế giới (WHO), năm 2019, 2,4 triệu trẻ sơ sinh tử vong, trong đó nhiễm khuẩn huyết là nguyên nhân hàng đầu. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh non tháng mà còn gây ra tỷ lệ tử vong cao ở trẻ đủ tháng. Triệu chứng lâm sàng của nhiễm khuẩn huyết rất đa dạng và không đặc hiệu, làm cho việc chẩn đoán trở nên khó khăn. Cấy máu là tiêu chuẩn vàng nhưng tỷ lệ âm tính giả cao. Các xét nghiệm hiện đại như nCD64 và mHLA-DR đã được chứng minh có giá trị trong chẩn đoán sớm. Tuy nhiên, việc điều trị vẫn gặp nhiều khó khăn do chẩn đoán muộn và lựa chọn kháng sinh không phù hợp. Tại Bệnh viện Nhi Trung ương, tỷ lệ tử vong sơ sinh vẫn cao, với nhiễm khuẩn huyết và sốc nhiễm khuẩn là hai nguyên nhân chính. Nghiên cứu này nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị của nhiễm khuẩn huyết ở trẻ sơ sinh đủ tháng tại Bệnh viện Nhi Trung ương trong giai đoạn 2019-2021.
II. ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG CỦA NHIỄM KHUẨN HUYẾT
Đặc điểm lâm sàng của nhiễm khuẩn huyết ở trẻ sơ sinh đủ tháng rất đa dạng. Các triệu chứng có thể bao gồm sốt, thở nhanh, li bì, và các dấu hiệu không đặc hiệu khác. Theo nghiên cứu, trẻ sơ sinh đủ tháng có thể biểu hiện triệu chứng khác nhau so với trẻ non tháng. Việc chẩn đoán sớm là rất quan trọng để giảm thiểu tỷ lệ tử vong. Các chỉ số như nCD64 và mHLA-DR đã được nghiên cứu và cho thấy có giá trị trong việc phát hiện sớm nhiễm khuẩn huyết. Việc sử dụng các xét nghiệm này có thể giúp cải thiện khả năng chẩn đoán và điều trị, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị cho trẻ sơ sinh. Đặc biệt, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể làm giảm tỷ lệ tử vong và di chứng cho trẻ sơ sinh.
III. KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ NHIỄM KHUẨN HUYẾT
Kết quả điều trị nhiễm khuẩn huyết ở trẻ sơ sinh đủ tháng tại Bệnh viện Nhi Trung ương cho thấy nhiều tiến bộ trong việc áp dụng các phác đồ điều trị mới. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức trong việc lựa chọn kháng sinh phù hợp. Tình trạng kháng thuốc ngày càng gia tăng, làm cho việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Theo thống kê, tỷ lệ tử vong do nhiễm khuẩn huyết vẫn còn cao, đặc biệt ở những trẻ có triệu chứng nặng. Việc theo dõi và đánh giá kết quả điều trị là rất cần thiết để cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe cho trẻ sơ sinh. Các nghiên cứu tiếp theo cần tập trung vào việc phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn, nhằm giảm thiểu tỷ lệ tử vong và di chứng cho trẻ sơ sinh mắc nhiễm khuẩn huyết.
IV. TÌNH HÌNH NHIỄM KHUẨN HUYẾT SƠ SINH TRÊN THẾ GIỚI VÀ VIỆT NAM
Tình hình nhiễm khuẩn huyết sơ sinh trên thế giới cho thấy tỷ lệ mắc và tử vong vẫn còn cao. Nghiên cứu tại nhiều quốc gia cho thấy vi khuẩn Gram âm chiếm tỷ lệ lớn trong các trường hợp nhiễm khuẩn huyết. Tại Việt Nam, tỷ lệ tử vong do nhiễm khuẩn huyết cũng đáng lo ngại, với nhiều trường hợp không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Các yếu tố nguy cơ như sinh non, hồi sức sau sinh, và mẹ sử dụng kháng sinh trong quá trình đẻ đều có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Việc nâng cao nhận thức và cải thiện quy trình chăm sóc sức khỏe cho trẻ sơ sinh là rất cần thiết để giảm thiểu tình trạng này.