Tổng quan nghiên cứu

Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2019, trên toàn cầu có khoảng 2,4 triệu trẻ sơ sinh tử vong, trong đó nhiễm khuẩn huyết (NKH) là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở nhóm này. Ước tính từ năm 1990 đến 2017, có hơn 25 triệu trường hợp NKH trẻ em, chủ yếu là trẻ sơ sinh. Tỷ lệ tử vong do NKH sơ sinh trên toàn cầu được ghi nhận khoảng 17,6%. Tại Việt Nam, mỗi năm có khoảng trên 10.000 trường hợp tử vong sơ sinh, trong đó NKH và sốc nhiễm khuẩn là hai nguyên nhân hàng đầu. Bệnh viện Nhi Trung ương, tuyến cuối cùng tiếp nhận các trường hợp nặng, ghi nhận biểu hiện NKH thay đổi do các can thiệp điều trị trước đó, gây khó khăn trong chẩn đoán và điều trị.

Nghiên cứu “Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị nhiễm khuẩn huyết sơ sinh đủ tháng tại Bệnh viện Nhi Trung ương (2019 – 2021)” được thực hiện nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của NKH ở trẻ sơ sinh đủ tháng, xác định mức độ nhạy cảm kháng sinh của các tác nhân gây bệnh phổ biến và đánh giá hiệu quả điều trị tại bệnh viện. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào trẻ sơ sinh đủ tháng nhập viện tại Trung tâm Sơ sinh Bệnh viện Nhi Trung ương trong giai đoạn 2019-2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chẩn đoán sớm, lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp, từ đó giảm tỷ lệ tử vong và di chứng do NKH gây ra.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết miễn dịch sơ sinh: Trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, đặc biệt là chức năng bạch cầu đa nhân trung tính, tế bào monocyte, tế bào lympho T và các yếu tố miễn dịch như immunoglobulin (IgG, IgM) và bổ thể. Sự suy giảm này làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn và ảnh hưởng đến biểu hiện lâm sàng của NKH.

  • Mô hình bệnh sinh NKH sơ sinh: Phân loại NKH theo thời điểm khởi phát (sớm ≤ 72 giờ, muộn > 72 giờ) với các cơ chế bệnh sinh khác nhau. NKH sớm thường do lây truyền từ mẹ qua đường sinh, trong khi NKH muộn liên quan đến nhiễm khuẩn bệnh viện và các thủ thuật xâm nhập.

  • Khái niệm chỉ số miễn dịch nCD64 và mHLA-DR: nCD64 trên bạch cầu đa nhân trung tính biểu thị đáp ứng miễn dịch tự nhiên, tăng sớm khi nhiễm khuẩn; mHLA-DR trên bạch cầu đơn nhân phản ánh trạng thái ức chế miễn dịch, giảm trong NKH. Chỉ số nhiễm khuẩn huyết (SI) được tính bằng tỷ lệ nCD64/mHLA-DR, có giá trị trong chẩn đoán và tiên lượng NKH.

  • Tiêu chuẩn chẩn đoán NKH sơ sinh theo EMA 2010: Kết hợp ít nhất 2 biểu hiện lâm sàng và 2 dấu hiệu cận lâm sàng, cùng với kết quả cấy máu dương tính để xác định trường hợp NKH.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả loạt ca bệnh tại Bệnh viện Nhi Trung ương, tập trung vào trẻ sơ sinh đủ tháng có NKH được xác định bằng tiêu chuẩn EMA 2010 và cấy máu dương tính.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tính toán cỡ mẫu tối thiểu là 79 trẻ dựa trên tỷ lệ triệu chứng rối loạn nhịp tim 55%, độ tin cậy 95%, sai số 20%. Thực tế thu thập được 85 trẻ sơ sinh đáp ứng tiêu chuẩn nghiên cứu.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ hồ sơ bệnh án, phỏng vấn người nhà, kết quả xét nghiệm lâm sàng, cận lâm sàng và vi sinh tại các khoa chuyên môn của bệnh viện.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích đặc điểm dịch tễ, lâm sàng, cận lâm sàng; phân tích độ nhạy cảm kháng sinh của vi sinh vật gây bệnh; đánh giá kết quả điều trị dựa trên tỷ lệ cải thiện và tử vong. Các chỉ số miễn dịch nCD64, mHLA-DR được đo bằng kỹ thuật flow cytometry với quy trình chuẩn ISO.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 12/2019 đến tháng 4/2021, bao gồm thu thập mẫu, xét nghiệm, phân tích dữ liệu và báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm dịch tễ và lâm sàng: Trong 85 trẻ sơ sinh đủ tháng NKH, tỷ lệ nam/nữ là khoảng 1,3:1. Khoảng 60% trường hợp khởi phát triệu chứng sớm (≤ 72 giờ). Triệu chứng phổ biến gồm sốt (>50%), suy hô hấp (>50%), thở nhanh (>50%), ăn kém (25-50%), ngừng thở (25-50%). Tỷ lệ vàng da và gan to lần lượt khoảng 35% và 33%. Tỷ lệ sốc nhiễm khuẩn chiếm khoảng 20%.

  2. Đặc điểm cận lâm sàng: Tỷ lệ bạch cầu tăng hoặc giảm bất thường chiếm khoảng 70%, chỉ số I/T > 0,2 ở 65% trẻ. CRP tăng ≥ 15 mg/L ở 75% trường hợp. Nồng độ procalcitonin có độ nhạy 81% và độ đặc hiệu 79% trong chẩn đoán NKH. Chỉ số nCD64 tăng trung bình 3-5 lần so với nhóm không nhiễm khuẩn, mHLA-DR giảm dưới 30% ở nhóm NKH nặng. Chỉ số SI có độ nhạy 80% và độ đặc hiệu 92% trong chẩn đoán NKH.

  3. Tác nhân gây bệnh và kháng sinh đồ: Vi khuẩn Gram âm chiếm khoảng 60% nguyên nhân, trong đó Klebsiella pneumoniae chiếm 35%, Escherichia coli 25%. Vi khuẩn Gram dương gồm Staphylococcus aureus chiếm 15%. Tỷ lệ kháng penicillin lên đến 87,5%, ceftriaxon kháng 21,57%. Gentamicin và amikacin vẫn giữ được độ nhạy cao trên 80%. Vancomycin được sử dụng thay thế ampicillin trong điều trị vi khuẩn Gram dương đề kháng.

  4. Kết quả điều trị: Tỷ lệ cải thiện sau điều trị đạt khoảng 75%, tỷ lệ tử vong ước tính dưới 10%. Việc áp dụng phác đồ kháng sinh theo kháng sinh đồ và sử dụng các xét nghiệm nCD64, mHLA-DR giúp chẩn đoán sớm và điều chỉnh điều trị kịp thời, góp phần giảm tử vong.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế về tỷ lệ NKH sơ sinh và mô hình tác nhân gây bệnh. Tỷ lệ nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram âm chiếm ưu thế, tương tự nghiên cứu tại Nam Phi và Ấn Độ. Sự gia tăng đề kháng kháng sinh penicillin và ceftriaxon phản ánh xu hướng toàn cầu về kháng thuốc, đòi hỏi lựa chọn kháng sinh phù hợp dựa trên kháng sinh đồ. Chỉ số nCD64 và mHLA-DR được xác nhận có giá trị chẩn đoán và tiên lượng, hỗ trợ phát hiện sớm NKH, nhất là trong bối cảnh cấy máu âm tính giả cao. Việc sử dụng các chỉ số miễn dịch này giúp giảm thời gian chẩn đoán và điều chỉnh phác đồ điều trị, từ đó cải thiện tỷ lệ sống còn. Các biểu đồ phân bố triệu chứng lâm sàng, tỷ lệ tác nhân vi khuẩn và biểu đồ kháng sinh đồ sẽ minh họa rõ nét các phát hiện trên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường áp dụng xét nghiệm nCD64 và mHLA-DR trong chẩn đoán NKH sơ sinh: Đào tạo nhân viên y tế, trang bị máy móc kỹ thuật flow cytometry tại các bệnh viện tuyến tỉnh trong vòng 1-2 năm để nâng cao khả năng chẩn đoán sớm.

  2. Xây dựng phác đồ điều trị kháng sinh dựa trên kết quả kháng sinh đồ định kỳ: Cập nhật phác đồ điều trị hàng năm, ưu tiên sử dụng kháng sinh có độ nhạy cao như gentamicin, amikacin, vancomycin, hạn chế lạm dụng penicillin và ceftriaxon nhằm giảm nguy cơ kháng thuốc.

  3. Tăng cường công tác phòng ngừa nhiễm khuẩn sơ sinh: Thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp vô khuẩn trong chăm sóc sản phụ và trẻ sơ sinh, giáo dục bà mẹ về phòng tránh nhiễm khuẩn, triển khai tiêm chủng đầy đủ, trong vòng 6 tháng tới.

  4. Phát triển chương trình đào tạo và chuyển giao kỹ thuật cho tuyến dưới: Bệnh viện Nhi Trung ương phối hợp với các bệnh viện vệ tinh tổ chức đào tạo chuyên sâu về chẩn đoán và điều trị NKH, áp dụng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch hiện đại trong 1-3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa nhi và sơ sinh: Nâng cao kiến thức về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kỹ thuật chẩn đoán mới trong NKH sơ sinh, hỗ trợ cải thiện chất lượng điều trị.

  2. Nhân viên y tế tuyến tỉnh và trung tâm y tế dự phòng: Áp dụng các biện pháp phòng ngừa, chẩn đoán sớm và phối hợp điều trị hiệu quả, giảm tỷ lệ tử vong sơ sinh do NKH.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên y khoa: Tham khảo dữ liệu dịch tễ, mô hình tác nhân gây bệnh và phương pháp phân tích miễn dịch hiện đại, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Quản lý y tế và hoạch định chính sách: Đánh giá hiệu quả các chương trình phòng chống NKH, xây dựng chính sách sử dụng kháng sinh hợp lý và đầu tư trang thiết bị xét nghiệm hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhiễm khuẩn huyết sơ sinh là gì và tại sao nguy hiểm?
    NKH là tình trạng nhiễm trùng toàn thân ở trẻ sơ sinh, có thể gây tổn thương đa cơ quan và tử vong cao. Trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện nên dễ bị nhiễm khuẩn nghiêm trọng.

  2. Chẩn đoán NKH sơ sinh dựa trên những tiêu chí nào?
    Chẩn đoán dựa trên ít nhất 2 biểu hiện lâm sàng (như sốt, thở nhanh, giảm tưới máu) và 2 dấu hiệu cận lâm sàng (bạch cầu bất thường, CRP tăng), cùng với kết quả cấy máu dương tính.

  3. Vai trò của xét nghiệm nCD64 và mHLA-DR trong NKH?
    nCD64 tăng sớm khi nhiễm khuẩn, mHLA-DR giảm phản ánh ức chế miễn dịch. Hai chỉ số này giúp chẩn đoán sớm, đánh giá mức độ nặng và tiên lượng bệnh.

  4. Tác nhân gây NKH phổ biến ở trẻ sơ sinh đủ tháng là gì?
    Vi khuẩn Gram âm như Klebsiella pneumoniae, Escherichia coli chiếm ưu thế, tiếp theo là vi khuẩn Gram dương như Staphylococcus aureus.

  5. Phác đồ điều trị NKH hiện nay như thế nào?
    Sử dụng kháng sinh phổ rộng ban đầu (ampicillin kết hợp gentamicin), sau đó điều chỉnh theo kháng sinh đồ. Thời gian điều trị trung bình 7-10 ngày, kết hợp các biện pháp hỗ trợ như truyền dịch, thở oxy.

Kết luận

  • Nhiễm khuẩn huyết sơ sinh đủ tháng tại Bệnh viện Nhi Trung ương có tỷ lệ khởi phát sớm chiếm khoảng 60%, với biểu hiện lâm sàng đa dạng và không đặc hiệu.
  • Vi khuẩn Gram âm là tác nhân chủ yếu, trong đó Klebsiella pneumoniae và Escherichia coli chiếm tỷ lệ cao, đồng thời có sự gia tăng đề kháng kháng sinh penicillin và ceftriaxon.
  • Xét nghiệm nCD64 và mHLA-DR có giá trị chẩn đoán và tiên lượng NKH, giúp phát hiện sớm và điều chỉnh phác đồ điều trị hiệu quả.
  • Phác đồ điều trị kháng sinh dựa trên kháng sinh đồ và áp dụng kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch hiện đại góp phần giảm tỷ lệ tử vong và di chứng.
  • Đề xuất triển khai xét nghiệm miễn dịch tại các tuyến y tế, cập nhật phác đồ điều trị và tăng cường phòng ngừa nhiễm khuẩn để nâng cao chất lượng chăm sóc trẻ sơ sinh.

Next steps: Mở rộng nghiên cứu đa trung tâm, phát triển kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch tại tuyến dưới, đào tạo nhân lực và xây dựng chính sách sử dụng kháng sinh hợp lý.

Call to action: Các chuyên gia và nhà quản lý y tế cần phối hợp triển khai các giải pháp nhằm giảm thiểu tử vong do NKH sơ sinh, nâng cao chất lượng chăm sóc và điều trị trẻ em.