Tổng quan nghiên cứu
Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) type 2 là một trong những bệnh không lây nhiễm phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao trên toàn cầu. Theo Liên đoàn Đái tháo đường quốc tế (IDF), năm 2021 có khoảng 537 triệu người mắc ĐTĐ, dự kiến tăng lên 643 triệu vào năm 2030 và 783 triệu vào năm 2045. Tại Việt Nam, Bộ Y tế ước tính số người mắc ĐTĐ trong độ tuổi 20-79 sẽ tăng khoảng 78,5% từ 3,53 triệu năm 2017 lên 6,3 triệu năm 2045. ĐTĐ type 2 đặc trưng bởi tăng glucose huyết mạn tính do giảm chức năng tế bào beta tụy và đề kháng insulin, gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như bệnh tim mạch, suy thận, tổn thương thần kinh và mắt.
Bệnh viện Đa khoa huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An, hiện quản lý và điều trị ngoại trú cho hơn 2.500 bệnh nhân ĐTĐ type 2. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu cụ thể về tình hình sử dụng thuốc điều trị ĐTĐ type 2 tại đây. Nghiên cứu này nhằm phân tích thực trạng sử dụng thuốc điều trị ĐTĐ type 2 trên bệnh nhân ngoại trú tại bệnh viện trong năm 2022, đồng thời đánh giá hiệu quả điều trị và sự thay đổi phác đồ thuốc ở những bệnh nhân không đạt mục tiêu điều trị. Mục tiêu nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả, an toàn và hợp lý trong sử dụng thuốc, từ đó cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ type 2 tại địa phương.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm 173 bệnh nhân ĐTĐ type 2 điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa huyện Nghi Lộc từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2022. Các chỉ số đánh giá hiệu quả điều trị gồm HbA1c, glucose huyết tương lúc đói (FPG), huyết áp, lipid máu và chức năng thận. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tế về quản lý điều trị ĐTĐ type 2 tại tuyến huyện, làm cơ sở cho các can thiệp y tế và chính sách chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và hướng dẫn điều trị ĐTĐ type 2 của Bộ Y tế Việt Nam (Quyết định số 5481/QĐ-BYT năm 2020) và Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA 2023). Hai mô hình chính được áp dụng gồm:
Mô hình kiểm soát glucose huyết: Đánh giá hiệu quả điều trị dựa trên các chỉ số HbA1c (<7%), glucose huyết tương lúc đói (80-130 mg/dL), và glucose sau ăn (<180 mg/dL). Mục tiêu điều trị được cá thể hóa theo nhóm tuổi và tình trạng sức khỏe.
Mô hình quản lý bệnh đồng mắc và biến chứng: Phân tầng nguy cơ tim mạch và bệnh thận mạn dựa trên các yếu tố như tuổi, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, và chức năng thận (eGFR). Lựa chọn thuốc điều trị dựa trên mức độ nguy cơ và bệnh đồng mắc, ưu tiên các thuốc có lợi tim mạch như SGLT2i và GLP-1 RA.
Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: HbA1c, FPG, eGFR (tốc độ lọc cầu thận), thuốc hạ glucose huyết (metformin, sulfonylurea, ức chế SGLT2, GLP-1 RA), thuốc điều trị tăng huyết áp (ức chế men chuyển, chẹn kênh canxi), và thuốc điều trị rối loạn lipid máu (statin).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp hồi cứu mô tả cắt ngang, không can thiệp, dựa trên dữ liệu hồ sơ bệnh án của bệnh nhân ĐTĐ type 2 điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa huyện Nghi Lộc từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2022. Cỡ mẫu gồm 173 bệnh nhân thỏa mãn tiêu chuẩn lựa chọn: điều trị ngoại trú, sử dụng ít nhất một thuốc điều trị ĐTĐ type 2, và điều trị liên tục ít nhất 3 tháng. Tiêu chuẩn loại trừ gồm bệnh nhân dưới 18 tuổi, bệnh nhân chuyển điều trị nội trú, và bệnh nhân ĐTĐ thai kỳ.
Dữ liệu được thu thập từ phần mềm quản lý bệnh viện HIS và hồ sơ giấy, bao gồm thông tin nhân khẩu học, chỉ số sinh học (HbA1c, FPG, lipid máu, huyết áp, chức năng thận), và chi tiết phác đồ điều trị tại các thời điểm T0 (bắt đầu), T1, T2, T3 (sau 1, 2, 3 tháng). Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Excel 2016, thống kê mô tả bằng tỉ lệ phần trăm và trung bình ± độ lệch chuẩn, so sánh trung bình bằng kiểm định T-test.
Phương pháp phân tích tập trung vào đánh giá thực trạng sử dụng thuốc, hiệu quả kiểm soát các chỉ số sinh học, và sự thay đổi phác đồ điều trị ở nhóm bệnh nhân không đạt mục tiêu điều trị. Các tiêu chí phân tích dựa trên hướng dẫn chẩn đoán và điều trị ĐTĐ type 2 của Bộ Y tế và khuyến cáo của Phân hội Tăng huyết áp Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm bệnh nhân: Trong 173 bệnh nhân, 80,92% trên 60 tuổi, trung bình tuổi 65,67 ± 8,84; nam chiếm 56,65%. Phần lớn bệnh nhân cư trú tại xã (92,49%). Về thể trạng, 71,10% có BMI bình thường, 20,81% thừa cân, 3,47% béo phì độ 1. Bệnh đồng mắc phổ biến là rối loạn lipid máu (34,10%) và tăng huyết áp (26,59%).
Hiệu quả kiểm soát glucose huyết: 63,38% bệnh nhân chưa đạt mục tiêu HbA1c (<7%), với giá trị trung bình HbA1c là 6,78 ± 1,18%. Tương tự, 63,58% chưa đạt mục tiêu FPG (80-130 mg/dL), trung bình FPG là 9,23 ± 3,35 mmol/L. Tỉ lệ bệnh nhân đạt mục tiêu HbA1c và FPG thấp, phản ánh hiệu quả kiểm soát glucose còn hạn chế.
Kiểm soát huyết áp và lipid máu: Tại thời điểm ban đầu, 65,02% bệnh nhân tăng huyết áp độ 1, 17,33% tăng huyết áp độ 2. Về lipid máu, hơn 60% bệnh nhân chưa đạt mục tiêu cholesterol toàn phần, HDL-c, LDL-c và triglycerid. Chức năng thận giảm (eGFR < 90) ở 55,56% bệnh nhân, trong đó 11,12% có eGFR từ 15-29 mL/phút/1,73m2, cho thấy nguy cơ biến chứng thận cao.
Sử dụng thuốc và thay đổi phác đồ: Metformin là thuốc được sử dụng phổ biến nhất, phù hợp với hướng dẫn điều trị. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân không đạt mục tiêu điều trị đã được điều chỉnh phác đồ thuốc, bao gồm thêm thuốc ức chế SGLT2 hoặc GLP-1 RA nhằm cải thiện kiểm soát glucose và giảm biến chứng tim mạch. Tỉ lệ thay đổi phác đồ điều trị tăng dần qua các tháng theo dõi.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy phần lớn bệnh nhân ĐTĐ type 2 tại Bệnh viện Đa khoa huyện Nghi Lộc là người cao tuổi, có bệnh đồng mắc phổ biến như tăng huyết áp và rối loạn lipid máu, phù hợp với đặc điểm dịch tễ học toàn cầu và Việt Nam. Tỉ lệ bệnh nhân chưa đạt mục tiêu kiểm soát glucose huyết và các yếu tố nguy cơ tim mạch cao phản ánh thách thức trong quản lý điều trị tại tuyến huyện.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỉ lệ kiểm soát HbA1c chưa đạt mục tiêu tương đối cao, tương tự các báo cáo tại các bệnh viện tuyến tỉnh. Nguyên nhân có thể do tuân thủ điều trị chưa tốt, phác đồ điều trị chưa tối ưu hoặc bệnh nhân có nhiều bệnh đồng mắc làm tăng khó khăn kiểm soát.
Việc điều chỉnh phác đồ thuốc, đặc biệt sử dụng các thuốc mới như ức chế SGLT2 và GLP-1 RA, phù hợp với khuyến cáo hiện đại nhằm giảm biến chứng tim mạch và thận. Dữ liệu cũng cho thấy sự cần thiết của theo dõi chức năng thận để điều chỉnh liều thuốc hợp lý, tránh tác dụng phụ nghiêm trọng.
Biểu đồ thể hiện tỉ lệ bệnh nhân đạt mục tiêu HbA1c và FPG qua các thời điểm T0 đến T3 sẽ minh họa rõ sự cải thiện hoặc duy trì hiệu quả điều trị. Bảng so sánh phân bố bệnh nhân theo phân độ tăng huyết áp và mức độ kiểm soát lipid máu cũng giúp đánh giá toàn diện hiệu quả quản lý bệnh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và hướng dẫn sử dụng thuốc hợp lý: Cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho nhân viên y tế về lựa chọn và điều chỉnh phác đồ điều trị ĐTĐ type 2, đặc biệt là sử dụng thuốc ức chế SGLT2 và GLP-1 RA nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát glucose và giảm biến chứng. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do khoa Dược lâm sàng phối hợp với phòng khám nội tiết.
Xây dựng chương trình giáo dục bệnh nhân: Tăng cường giáo dục bệnh nhân về tuân thủ điều trị, chế độ ăn uống, luyện tập và tự theo dõi glucose huyết tại nhà. Mục tiêu nâng cao tỉ lệ bệnh nhân đạt HbA1c mục tiêu lên trên 50% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện là đội ngũ điều dưỡng và bác sĩ tại phòng khám nội tiết.
Triển khai hệ thống theo dõi và đánh giá định kỳ: Thiết lập quy trình đánh giá hiệu quả điều trị và chức năng thận định kỳ mỗi 3 tháng để kịp thời điều chỉnh phác đồ thuốc, giảm thiểu tác dụng phụ và biến chứng. Thời gian áp dụng ngay từ quý tiếp theo, do ban lãnh đạo bệnh viện chỉ đạo.
Phát triển hồ sơ quản lý bệnh nhân điện tử tích hợp: Nâng cấp phần mềm quản lý bệnh viện để theo dõi liên tục các chỉ số sinh học và thuốc điều trị, hỗ trợ bác sĩ ra quyết định điều trị chính xác và nhanh chóng. Dự kiến hoàn thành trong 1 năm, phối hợp giữa phòng công nghệ thông tin và khoa Dược.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ nội tiết và bác sĩ đa khoa tuyến huyện, tỉnh: Giúp hiểu rõ thực trạng sử dụng thuốc và hiệu quả điều trị ĐTĐ type 2 tại tuyến cơ sở, từ đó cải thiện phác đồ điều trị và quản lý bệnh nhân hiệu quả hơn.
Dược sĩ lâm sàng và nhân viên y tế tại bệnh viện: Cung cấp kiến thức về lựa chọn thuốc, điều chỉnh liều và phối hợp thuốc phù hợp với từng nhóm bệnh nhân, đặc biệt trong bối cảnh có nhiều bệnh đồng mắc.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Là cơ sở dữ liệu thực tế để xây dựng các chương trình can thiệp, đào tạo và chính sách hỗ trợ quản lý bệnh mãn tính tại tuyến huyện, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Nghiên cứu sinh và sinh viên ngành Dược, Y học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu hồi cứu, phân tích dữ liệu lâm sàng và áp dụng lý thuyết điều trị ĐTĐ type 2 trong thực tế, phục vụ cho các đề tài nghiên cứu và học tập chuyên sâu.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỉ lệ bệnh nhân đạt mục tiêu HbA1c lại thấp?
Nguyên nhân chính bao gồm tuân thủ điều trị kém, phác đồ thuốc chưa tối ưu, bệnh nhân có nhiều bệnh đồng mắc và thiếu giáo dục về quản lý bệnh. Ví dụ, 63,38% bệnh nhân trong nghiên cứu chưa đạt mục tiêu HbA1c.Metformin có phải là thuốc đầu tay trong điều trị ĐTĐ type 2?
Đúng, metformin được khuyến cáo là thuốc khởi đầu do hiệu quả hạ glucose, an toàn và có lợi tim mạch. Nghiên cứu cho thấy metformin là thuốc phổ biến nhất được sử dụng tại bệnh viện nghiên cứu.Khi nào nên sử dụng thuốc ức chế SGLT2 hoặc GLP-1 RA?
Các thuốc này ưu tiên cho bệnh nhân có bệnh tim mạch do xơ vữa hoặc suy thận mạn, giúp giảm biến cố tim mạch và cải thiện chức năng thận. Nghiên cứu ghi nhận sự gia tăng sử dụng các thuốc này trong phác đồ điều trị bệnh nhân không đạt mục tiêu.Làm thế nào để cải thiện tuân thủ điều trị của bệnh nhân?
Cần tăng cường giáo dục bệnh nhân về bệnh, lợi ích và tác dụng phụ của thuốc, đồng thời hỗ trợ tư vấn chế độ ăn, luyện tập và tự theo dõi. Chương trình giáo dục bệnh nhân được đề xuất trong nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả điều trị.Tại sao cần theo dõi chức năng thận định kỳ?
Chức năng thận ảnh hưởng đến lựa chọn và liều dùng thuốc, đặc biệt metformin và thuốc ức chế SGLT2. Nghiên cứu cho thấy 55,56% bệnh nhân có eGFR < 90, trong đó 11,12% có eGFR rất thấp, cần điều chỉnh thuốc để tránh tác dụng phụ nghiêm trọng.
Kết luận
- Nghiên cứu đã phân tích thực trạng sử dụng thuốc và hiệu quả điều trị ĐTĐ type 2 trên 173 bệnh nhân ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa huyện Nghi Lộc năm 2022, phát hiện tỉ lệ bệnh nhân chưa đạt mục tiêu kiểm soát glucose, huyết áp và lipid máu còn cao.
- Metformin là thuốc được sử dụng phổ biến nhất, tuy nhiên nhiều bệnh nhân cần điều chỉnh phác đồ, đặc biệt bổ sung thuốc ức chế SGLT2 và GLP-1 RA để cải thiện hiệu quả điều trị.
- Bệnh nhân chủ yếu là người cao tuổi, có nhiều bệnh đồng mắc như tăng huyết áp và rối loạn lipid máu, làm tăng nguy cơ biến chứng và khó khăn trong quản lý điều trị.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng điều trị bao gồm đào tạo nhân viên y tế, giáo dục bệnh nhân, theo dõi định kỳ và phát triển hệ thống quản lý bệnh nhân điện tử.
- Các bước tiếp theo cần triển khai các khuyến nghị trên trong vòng 6-12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu để đánh giá hiệu quả can thiệp và cải thiện chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ type 2 tại tuyến huyện.
Quý độc giả và các chuyên gia y tế được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý và điều trị bệnh đái tháo đường type 2, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng.