Kiến Thức và Thực Hành Phòng Nhiễm Virus Viêm Gan B Ở Bà Mẹ Có Con Dưới 1 Tuổi Tại Thị Trấn Mỹ Thọ

Chuyên ngành

Y Tế Công Cộng

Người đăng

Ẩn danh

2015

104
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Viêm Gan B ở Bà Mẹ và Con Dưới 1 Tuổi

Viêm gan B là một vấn đề sức khỏe cộng đồng quan trọng trên toàn cầu và tại Việt Nam. Ước tính có khoảng 2 tỷ người trên thế giới nhiễm Virus Viêm Gan B (HBV), trong đó hơn 350 triệu người mang mầm bệnh mãn tính. Mỗi năm, có hơn một triệu người tử vong do các bệnh liên quan đến HBV. Việt Nam được xếp vào vùng lưu hành cao của HBV, với tỷ lệ nhiễm trung bình khoảng 10% đến 20%. Đặc biệt, tình trạng Lây Truyền Viêm Gan B Từ Mẹ Sang Con là một mối lo ngại lớn, có thể dẫn đến nhiễm HBV mãn tính ở trẻ sơ sinh. Điều này làm tăng nguy cơ mắc các bệnh gan nghiêm trọng như xơ gan và ung thư gan sau này. Vì vậy, việc tìm hiểu Kiến Thức Về Viêm Gan B và thực hành các biện pháp phòng ngừa là vô cùng quan trọng.

1.1. Khái niệm về Virus Viêm Gan B HBV

Virus Viêm Gan B (HBV) thuộc họ Hepadnaviridae, có nhân là DNA. Hạt virus HBV, còn gọi là hạt Dane, có hình cầu, đường kính 42nm. Virus có 3 lớp, lớp bao ngoài dày 7nm, vỏ capsit hình hộp đường kính 27-28nm và lõi chứa bộ gen của virus. Việc hiểu rõ cấu trúc của HBV giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về cơ chế lây nhiễm và phát triển của bệnh. HBsAg là một kháng nguyên bề mặt của HBV. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tỉ lệ mang HBsAg ở Việt Nam ở mức cao. Theo Blumberg (1963) đã tìm ra trong máu của người Úc bản địa một kháng nguyên và đặt tên kháng nguyên Australia.

1.2. Tình hình lây nhiễm viêm gan B trên thế giới và Việt Nam

Theo ước tính của WHO năm 2013, khoảng 2 tỷ người trên thế giới đang mang virus VGB. Châu Á và châu Phi có tỷ lệ mang virus VGB cao nhất, chiếm khoảng 20% dân số. Riêng tại Việt Nam, ước tính có khoảng 8,6 triệu người nhiễm HBV. Tỷ lệ nhiễm HBV mạn tính ước tính khoảng 8,8% ở phụ nữ và 12,3% ở nam giới. Các nghiên cứu tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh cho thấy tỷ lệ mang HBsAg lần lượt là 11.3% và 10%. Điều này cho thấy Việt Nam là một trong những quốc gia có gánh nặng bệnh tật do HBV cao. Các kết quả nghiên cứu của Đào Đình Đức và cộng sự cho thấy tỷ lệ mang HBsAg ở thành phố Hồ Chí Minh là 10%, Hà Nội là 17%.

II. Các Yếu Tố Nguy Cơ Lây Nhiễm Viêm Gan B từ Mẹ Sang Con

Tỷ lệ Lây Truyền Viêm Gan B Từ Mẹ Sang Con trong thời kỳ chu sinh (lây truyền dọc) có sự khác biệt lớn giữa các khu vực trên thế giới. Các nghiên cứu đã chỉ ra tỷ lệ lây truyền dọc thấp nhất là 8,3% và cao nhất là 73%. Tại Việt Nam, tỷ lệ này cũng biến động, với các nghiên cứu ghi nhận từ 17,81% đến 55,2%. Các yếu tố nguy cơ lây nhiễm viêm gan B bao gồm tình trạng tải lượng virus cao ở mẹ, không được điều trị dự phòng, sinh con qua đường âm đạo. Do đó, việc xác định các yếu tố nguy cơ và thực hiện các biện pháp can thiệp kịp thời là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm cho trẻ.

2.1. Phương thức lây truyền virus viêm gan B

Virus viêm gan B lây truyền qua 3 con đường chính: đường máu, đường tình dục và từ mẹ sang con. Lây truyền qua đường máu xảy ra khi tiếp xúc với máu hoặc các chế phẩm máu bị nhiễm virus. Lây truyền qua đường tình dục xảy ra khi quan hệ tình dục không an toàn với người nhiễm bệnh. Lây truyền từ mẹ sang con xảy ra trong quá trình mang thai, sinh nở hoặc cho con bú. Theo nghiên cứu của Trần Thị Lợi tại thành phố Hồ Chí Minh tỷ lệ lây là 40%; Nguyễn Tuyết Nga (Hải Phòng): 17,81% [23]; Chu Thị Thu Hà (Hà Nội):55,2%.

2.2. Các yếu tố làm tăng nguy cơ lây nhiễm từ mẹ sang con

Các yếu tố nguy cơ Lây Truyền Viêm Gan B Từ Mẹ Sang Con bao gồm: mẹ có tải lượng virus cao, mẹ không được điều trị dự phòng bằng thuốc kháng virus, sinh con qua đường âm đạo (đặc biệt nếu có can thiệp sản khoa), không tiêm phòng vaccine và huyết thanh miễn dịch cho trẻ sau sinh trong vòng 24 giờ. Mức độ nguy cơ còn phụ thuộc vào việc bà mẹ có mang thai hay không. Để khắc phục nguy cơ lây truyền, tiêm chủng vắc xin viêm gan B là một biện pháp có hiệu quả nhất để phòng nhiễm HBV.

III. Cách Phòng Ngừa Viêm Gan B Cho Trẻ Dưới 1 Tuổi Hiệu Quả

Tiêm chủng vắc xin viêm gan B là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa Lây Nhiễm Viêm Gan B Từ Mẹ Sang Con và các biến chứng của bệnh. Việc tiêm vắc xin cần được thực hiện càng sớm càng tốt sau sinh, tốt nhất là trong vòng 24 giờ đầu. Ngoài ra, globulin miễn dịch kháng viêm gan B (HBIG) cũng có thể được sử dụng để tăng cường khả năng bảo vệ cho trẻ. Các bà mẹ mang thai nên được sàng lọc Sàng Lọc Viêm Gan B Cho Bà Bầu để phát hiện sớm tình trạng nhiễm HBV và được tư vấn, điều trị phù hợp. Hướng Dẫn Phòng Ngừa Viêm Gan B Cho Bà Mẹ và gia đình cũng rất quan trọng để ngăn ngừa lây nhiễm chéo.

3.1. Tiêm chủng vaccine viêm gan B và globulin miễn dịch HBIG

Tiêm chủng viêm gan B là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất, với khả năng bảo vệ lên đến 95%. Trẻ sơ sinh nên được tiêm mũi vaccine đầu tiên trong vòng 24 giờ sau sinh, tiếp theo là các mũi nhắc lại theo lịch trình. Globulin miễn dịch kháng viêm gan B (HBIG) cung cấp kháng thể thụ động, giúp tăng cường bảo vệ cho trẻ trong thời gian chờ vaccine phát huy tác dụng. Tiêm chủng viêm gan B có thể lòng ghép vào chương trình TCMR của tổ chức Y tế thế giới và ở Việt Nam và được thực hiện năm 1997.

3.2. Sàng lọc và điều trị viêm gan B cho bà mẹ mang thai

Sàng lọc Viêm Gan B Cho Bà Bầu giúp phát hiện sớm tình trạng nhiễm HBV, từ đó có kế hoạch quản lý và điều trị phù hợp. Các bà mẹ mang thai nhiễm HBV nên được tư vấn về nguy cơ lây nhiễm cho con và các biện pháp phòng ngừa. Trong một số trường hợp, việc điều trị bằng thuốc kháng virus có thể được chỉ định để giảm tải lượng virus và nguy cơ lây truyền. Theo nhiều chuyên gia cho rằng tỉ lệ thai phụ nhiễm HBV từ 10 - 13%.

IV. Nghiên Cứu Thực Tế Kiến Thức và Thực Hành tại Mỹ Thọ

Nghiên cứu tại Thị trấn Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp năm 2015 cho thấy kiến thức và thực hành phòng nhiễm HBV ở bà mẹ có con dưới 1 tuổi còn hạn chế. Tỷ lệ bà mẹ có kiến thức đúng về phòng nhiễm HBV chỉ đạt 33,1%, trong khi tỷ lệ thực hành đúng là 70,9%. Điều này cho thấy sự cần thiết phải tăng cường công tác truyền thông giáo dục sức khỏe để nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của người dân. Các yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành bao gồm trình độ học vấn, thu nhập kinh tế và tiếp cận thông tin.

4.1. Đánh giá kiến thức về phòng nhiễm HBV

Nghiên cứu cho thấy kiến thức của bà mẹ về phòng nhiễm HBV còn nhiều hạn chế. Chỉ có 54,9% bà mẹ biết nguyên nhân gây bệnh là do virus, 69,1% biết đường lây truyền qua đường máu, 33,1% biết đường lây truyền qua đường tình dục, và 61,7% biết mẹ có thể truyền sang con. Đáng chú ý, chỉ có 17,7% bà mẹ biết số mũi tiêm đủ liều vaccine phòng HBV. Các kiến thức của bà mẹ về phòng nhiễm HBV còn nhiều hạn chế. Chỉ có 54,9% bà mẹ biết nguyên nhân gây bệnh là do virus.

4.2. Đánh giá thực hành phòng lây nhiễm HBV

Thực hành phòng lây nhiễm HBV cũng chưa được thực hiện đầy đủ. Chỉ có 34,3% bà mẹ đã đi xét nghiệm HBV, trong đó 6,7% dương tính. Tỷ lệ bà mẹ đi tiêm vaccine là 15,2%, và tiêm cho trẻ là 84%. Tuy nhiên, chỉ có 26,9% bà mẹ tiêm đủ trên 3 mũi. Các yếu tố liên quan đến thực hành là kinh tế và TĐHV. Huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp trong nhiều năm nay đã thực hiện tiêm vắc xin dịch vụ phòng bệnh viêm gan B cho người dân nhất là phụ nữ tuổi sinh đẻ nhưng đạt rất thấp.

V. Giải Pháp Nâng Cao Nhận Thức và Thực Hành tại Mỹ Thọ

Để cải thiện tình hình, cần có các giải pháp toàn diện bao gồm tăng cường công tác truyền thông giáo dục sức khỏe, nâng cao năng lực cho cán bộ y tế tuyến cơ sở, và cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cho người dân. Các chương trình truyền thông nên tập trung vào cung cấp thông tin chính xác, dễ hiểu về Kiến Thức Về Viêm Gan B, Thực Hành Phòng Ngừa Viêm Gan B, và tầm quan trọng của việc tiêm chủng. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các ban ngành, đoàn thể và cộng đồng để đạt được hiệu quả cao nhất.

5.1. Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe

Cần đẩy mạnh công tác truyền thông giáo dục sức khỏe bằng nhiều hình thức trực tiếp và gián tiếp. Các hình thức truyền thông có thể bao gồm: tổ chức các buổi nói chuyện, hội thảo, phát tờ rơi, treo băng rôn, áp phích, và sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng như báo, đài, truyền hình, internet, mạng xã hội. Nội dung truyền thông cần tập trung vào cung cấp thông tin chính xác, dễ hiểu về bệnh viêm gan B, đường lây truyền, cách phòng ngừa, và tầm quan trọng của việc tiêm chủng. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các ban ngành, đoàn thể và cộng đồng để đạt được hiệu quả cao nhất.

5.2. Cải thiện tiếp cận dịch vụ y tế và tiêm chủng

Cần cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ y tế và tiêm chủng cho người dân, đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa, vùng khó khăn. Các biện pháp có thể bao gồm: tăng cường mạng lưới y tế cơ sở, mở rộng các điểm tiêm chủng, giảm chi phí tiêm chủng, và tạo điều kiện thuận lợi cho người dân tham gia tiêm chủng. Cần đảm bảo rằng tất cả trẻ sơ sinh đều được tiêm vaccine viêm gan B trong vòng 24 giờ sau sinh.

VI. Kết Luận Phòng Ngừa Viêm Gan B Đầu Tư cho Tương Lai

Phòng Ngừa Viêm Gan B Cho Trẻ Dưới 1 Tuổi là một đầu tư quan trọng cho tương lai của mỗi đứa trẻ và của cả cộng đồng. Bằng cách nâng cao nhận thức, thực hành các biện pháp phòng ngừa, và tăng cường hệ thống y tế, chúng ta có thể giảm thiểu gánh nặng bệnh tật do HBV và mang lại một cuộc sống khỏe mạnh hơn cho thế hệ tương lai. Cần tiếp tục nghiên cứu và đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp để có những điều chỉnh phù hợp và đạt được mục tiêu loại trừ HBV.

6.1. Tầm quan trọng của việc phòng ngừa viêm gan B sớm

Phòng ngừa Lây Truyền Viêm Gan B Từ Mẹ Sang Con sớm đóng vai trò then chốt trong việc ngăn chặn sự lây lan của bệnh và giảm thiểu nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Tiêm chủng vaccine viêm gan B trong vòng 24 giờ sau sinh là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi nguy cơ nhiễm HBV. Các biện pháp phòng ngừa khác như sàng lọc và điều trị cho bà mẹ mang thai cũng rất quan trọng.

6.2. Hướng nghiên cứu và ứng dụng trong tương lai

Cần tiếp tục nghiên cứu và đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa và điều trị viêm gan B, đặc biệt là các biện pháp nhằm giảm thiểu nguy cơ lây truyền từ mẹ sang con. Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc tìm kiếm các phương pháp điều trị mới, hiệu quả hơn, và các vaccine có khả năng tạo miễn dịch lâu dài hơn. Đồng thời, cần đẩy mạnh việc ứng dụng các kết quả nghiên cứu vào thực tiễn để cải thiện công tác phòng chống viêm gan B.

23/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn kiến thức thực hành và các yếu tố liên quan đến phòng nhiễm virus viêm gan b ở bà mẹ có con dưới 1 tuổi tại thị trấn mỹ thọ huyện cao lãnh tỉnh đồng tháp năm 2015
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn kiến thức thực hành và các yếu tố liên quan đến phòng nhiễm virus viêm gan b ở bà mẹ có con dưới 1 tuổi tại thị trấn mỹ thọ huyện cao lãnh tỉnh đồng tháp năm 2015

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề "Kiến Thức và Thực Hành Phòng Nhiễm Virus Viêm Gan B Ở Bà Mẹ Có Con Dưới 1 Tuổi Tại Mỹ Thọ" cung cấp những thông tin quan trọng về cách phòng ngừa và quản lý virus viêm gan B cho các bà mẹ có con nhỏ. Tài liệu này không chỉ giúp nâng cao nhận thức về nguy cơ lây nhiễm virus viêm gan B mà còn hướng dẫn các biện pháp thực hành an toàn để bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ và bé. Đặc biệt, nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiêm vắc xin cho trẻ và các biện pháp phòng ngừa khác.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các vấn đề liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu "Luận án tiến sĩ nghiên cứu tỷ lệ mang hbsag ở người mẹ mang thai lây nhiễm sang con và đáp ứng miễn dịch ở trẻ sau tiêm vắc xin viêm gan b tại huyện định hóa thái nguyên", nơi cung cấp cái nhìn sâu sắc về tỷ lệ lây nhiễm và đáp ứng miễn dịch ở trẻ em.

Ngoài ra, tài liệu "Khả năng tiếp cận và chấp thuận các chương trình truyền thông nhằm nâng cao kiến thức về sử dụng kháng sinh và kháng kháng sinh của người chăm sóc trẻ dưới 5 tuổi tại huyện đan phượng hà nội khóa luận tốt nghiệp dược sĩ" cũng rất hữu ích, giúp bạn hiểu rõ hơn về việc sử dụng kháng sinh an toàn cho trẻ nhỏ.

Cuối cùng, tài liệu "Luận án tiến sĩ thực trạng mắc bệnh tay chân miệng ở trẻ 1 5 tuổi kiến thức thực hành phòng chống bệnh của người chăm sóc trẻ và hiệu quả can thiệp tỉnh hậu giang 2013 2015" sẽ cung cấp thêm thông tin về các bệnh truyền nhiễm khác mà trẻ em có thể gặp phải, từ đó giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn về sức khỏe trẻ nhỏ.

Những tài liệu này không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn cung cấp những thông tin thiết thực để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.