I. Tỷ lệ HBsAg ở mẹ mang thai
Nghiên cứu xác định tỷ lệ HBsAg ở mẹ mang thai tại huyện Định Hóa, Thái Nguyên trong giai đoạn 2015-2017. Kết quả cho thấy tỷ lệ nhiễm HBsAg ở nhóm đối tượng này là đáng kể, phản ánh tình trạng lưu hành viêm gan B trong cộng đồng. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc sàng lọc và phòng ngừa lây nhiễm từ mẹ sang con. Nghiên cứu cũng chỉ ra mối liên hệ giữa tải lượng HBV DNA và sự hiện diện của HBeAg ở các bà mẹ, yếu tố làm tăng nguy cơ lây truyền.
1.1. Phương pháp sàng lọc
Nghiên cứu sử dụng phương pháp ELISA để xác định HBsAg và HBeAg trong huyết thanh của các bà mẹ. Kết quả cho thấy tỷ lệ HBsAg dương tính ở nhóm đối tượng này là 8.5%, trong đó 30% có HBeAg dương tính. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc sàng lọc thường xuyên để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.
1.2. Yếu tố nguy cơ
Các yếu tố như tuổi mẹ, dân tộc, và tải lượng HBV DNA được phân tích. Kết quả cho thấy nhóm mẹ có tải lượng HBV DNA cao (> 10^5 copies/ml) có nguy cơ lây truyền sang con cao hơn. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi và quản lý tải lượng vi rút trong thai kỳ.
II. Đáp ứng miễn dịch ở trẻ sau tiêm vắc xin
Nghiên cứu đánh giá đáp ứng miễn dịch ở trẻ em sau khi tiêm vắc xin viêm gan B. Kết quả cho thấy tỷ lệ trẻ có anti-HBs đạt mức bảo vệ (> 10 mIU/ml) là 85%, phản ánh hiệu quả của vắc xin viêm gan B trong phòng ngừa lây nhiễm. Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp không đáp ứng miễn dịch, đặc biệt ở nhóm trẻ có mẹ mang HBsAg dương tính và tải lượng HBV DNA cao.
2.1. Hiệu quả của vắc xin
Nghiên cứu sử dụng hai loại vắc xin viêm gan B là Gene HBvax và Quinvaxem. Kết quả cho thấy cả hai loại vắc xin đều có hiệu quả cao trong việc tạo đáp ứng miễn dịch ở trẻ. Tuy nhiên, Gene HBvax cho tỷ lệ đáp ứng cao hơn một chút so với Quinvaxem, đặc biệt ở nhóm trẻ có mẹ mang HBsAg dương tính.
2.2. Yếu tố ảnh hưởng đến đáp ứng miễn dịch
Các yếu tố như cân nặng sơ sinh, thời gian tiêm vắc xin, và tải lượng HBV DNA của mẹ được phân tích. Kết quả cho thấy trẻ có cân nặng sơ sinh thấp và mẹ có tải lượng HBV DNA cao có tỷ lệ đáp ứng miễn dịch thấp hơn. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc theo dõi và can thiệp sớm.
III. Phòng ngừa lây nhiễm từ mẹ sang con
Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng ngừa viêm gan B từ mẹ sang con. Các biện pháp như tiêm vắc xin viêm gan B trong 24 giờ đầu sau sinh, kết hợp với HBIG (Globulin miễn dịch viêm gan B) được khuyến cáo để giảm nguy cơ lây nhiễm. Nghiên cứu cũng đề xuất việc sàng lọc HBsAg và HBeAg trong thai kỳ để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.
3.1. Chiến lược tiêm chủng
Nghiên cứu khuyến cáo việc tiêm vắc xin viêm gan B trong 24 giờ đầu sau sinh cho tất cả trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ có mẹ mang HBsAg dương tính. Kết hợp với HBIG để tăng hiệu quả phòng ngừa. Điều này đã được chứng minh là giảm đáng kể tỷ lệ lây nhiễm từ mẹ sang con.
3.2. Giáo dục cộng đồng
Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc giáo dục cộng đồng về viêm gan B và các biện pháp phòng ngừa. Đặc biệt, cần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc sàng lọc HBsAg trong thai kỳ và tiêm vắc xin viêm gan B cho trẻ sơ sinh.