Tổng quan nghiên cứu

Chuyển dạ và đỡ đẻ là giai đoạn quan trọng quyết định sự an toàn của mẹ và trẻ sơ sinh. Tại Việt Nam, năm 2011, có khoảng 800 ca tử vong mẹ liên quan đến thai sản, trong đó 45% xảy ra trong chuyển dạ và 24 giờ đầu sau đẻ, với chảy máu sau đẻ chiếm 47% nguyên nhân tử vong. Bệnh viện Sản-Nhi Trà Vinh, tỉnh thuộc đồng bằng sông Cửu Long, mỗi tháng thực hiện khoảng 800 ca sinh, trong đó có khoảng 334 ca đẻ thường ngôi chỏm do nữ hộ sinh thực hiện. Việc tuân thủ quy trình đỡ đẻ thường ngôi chỏm của hộ sinh đóng vai trò then chốt trong việc giảm thiểu tai biến sản khoa và nâng cao chất lượng chăm sóc sản phụ.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng tuân thủ quy trình đỡ đẻ thường ngôi chỏm của nữ hộ sinh tại khoa Sản Bệnh viện Sản-Nhi Trà Vinh năm 2020, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc tuân thủ này. Thời gian nghiên cứu từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2020, tập trung tại khoa Sản của bệnh viện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sản phụ, giảm tỷ lệ tai biến và tử vong mẹ con, góp phần thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững về sức khỏe bà mẹ và trẻ em.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về tuân thủ quy trình đỡ đẻ thường ngôi chỏm, trong đó biến phụ thuộc là mức độ tuân thủ quy trình của hộ sinh. Các biến độc lập bao gồm:

  • Yếu tố cá nhân hộ sinh: tuổi, trình độ chuyên môn, thâm niên công tác, ý thức cá nhân, đào tạo liên tục về đỡ đẻ.
  • Yếu tố sản phụ: tuổi, tình trạng sức khỏe trong thai kỳ, sự hợp tác trong quá trình chuyển dạ.
  • Yếu tố dịch vụ y tế: trang thiết bị, dụng cụ đỡ đẻ, môi trường làm việc, sự kiểm tra giám sát.
  • Yếu tố quản lý chuyên môn: nhân lực chính thực hiện ca đỡ đẻ, sự trợ giúp của đồng nghiệp, quy trình và quy định chuyên môn.

Khung lý thuyết này giúp phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng và mức độ tuân thủ quy trình đỡ đẻ, từ đó đề xuất giải pháp cải thiện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả kết hợp phương pháp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu định lượng: Quan sát 196 ca đỡ đẻ thường ngôi chỏm do hộ sinh thực hiện tại khoa Sản Bệnh viện Sản-Nhi Trà Vinh trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 7 năm 2020. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ ước lượng tuân thủ đúng quy trình khoảng 30%, sai số 7%, với hệ số tin cậy 95%. Dữ liệu được thu thập qua quan sát trực tiếp qua camera và đánh giá theo bảng kiểm chuẩn của Bộ Y tế.
  • Nguồn dữ liệu định tính: Phỏng vấn sâu 16 nữ hộ sinh và 7 cán bộ quản lý, điều dưỡng trưởng tại bệnh viện và một số bệnh viện chuyên khoa sản khác nhằm thu thập thông tin về thực trạng, khó khăn, rào cản và đề xuất cải tiến.

Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS 20 với các thống kê mô tả, kiểm định chi bình phương và Fisher để xác định mối liên quan giữa các biến. Dữ liệu định tính được mã hóa, tổng hợp và phân tích theo chủ đề nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tuân thủ quy trình đỡ đẻ thường ngôi chỏm thấp: Chỉ có 17,9% ca đỡ đẻ được thực hiện đúng toàn bộ quy trình. Cụ thể, tỷ lệ tuân thủ chuẩn bị trước khi đỡ đẻ rất thấp, chỉ đạt 5,1%; tuân thủ thao tác đỡ đẻ đạt 37,8%; trong khi đó, tuân thủ các việc cần làm ngay sau khi sinh cho mẹ và con đạt rất cao, 99,5%.

  2. Đặc điểm hộ sinh và ca đỡ đẻ: 93,7% hộ sinh có thâm niên công tác trên 5 năm, 68,7% trình độ cao đẳng/trung cấp, 31,3% trình độ đại học. Trong các ca đỡ đẻ, 59,2% do hộ sinh cao đẳng/trung cấp thực hiện, 40,8% do hộ sinh đại học. Hầu hết sản phụ (80,1%) trong độ tuổi 19-34, 99,5% không có bệnh lý thai kỳ, 94,4% phối hợp tốt với hộ sinh.

  3. Yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ: Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa sự trợ giúp trong ca đỡ đẻ với mức độ tuân thủ thao tác đỡ đẻ (p=0,01). Ngược lại, thâm niên công tác, trình độ chuyên môn, tuổi sản phụ không có ảnh hưởng đáng kể đến tuân thủ toàn bộ quy trình.

  4. Điều kiện làm việc và quản lý: Trang thiết bị, dụng cụ đỡ đẻ được cung cấp đầy đủ 100%. Tuy nhiên, công tác kiểm tra, giám sát còn hạn chế, mang tính hình thức, tỷ lệ giám sát chỉ đạt 8,2%. Áp lực công việc và thiếu nhân lực cũng là nguyên nhân khiến hộ sinh bỏ qua một số bước trong quy trình.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy thực trạng tuân thủ quy trình đỡ đẻ thường ngôi chỏm tại Bệnh viện Sản-Nhi Trà Vinh còn nhiều hạn chế, đặc biệt ở khâu chuẩn bị trước khi đỡ đẻ và thao tác đỡ đẻ. Tỷ lệ tuân thủ thấp này tương đồng với các nghiên cứu tại Việt Nam và quốc tế, phản ánh thực trạng chung về việc chưa thực hiện đầy đủ các bước kỹ thuật theo hướng dẫn.

Nguyên nhân chủ yếu là do áp lực công việc, thiếu nhân lực, công tác giám sát chưa hiệu quả và ý thức tuân thủ của hộ sinh chưa cao. Việc có trợ giúp trong ca đỡ đẻ giúp tăng khả năng tuân thủ thao tác, cho thấy vai trò quan trọng của sự phối hợp đồng nghiệp trong thực hành lâm sàng.

Mặc dù trang thiết bị và dụng cụ được đảm bảo đầy đủ, nhưng thiếu sự giám sát chặt chẽ và đào tạo liên tục khiến việc thực hiện quy trình chưa đạt chuẩn. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của công tác quản lý chuyên môn và đào tạo nâng cao năng lực cho hộ sinh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ từng bước quy trình và bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân, môi trường làm việc với mức độ tuân thủ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức đào tạo, tập huấn định kỳ: Cần tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn lại về quy trình đỡ đẻ thường ngôi chỏm cho toàn bộ hộ sinh tại khoa Sản, với tần suất ít nhất 1 lần/năm nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng thực hành. Chủ thể thực hiện là phòng đào tạo và lãnh đạo khoa Sản.

  2. Tăng cường kiểm tra, giám sát thực hiện quy trình: Thiết lập hệ thống giám sát liên tục, định kỳ và đột xuất với công cụ đánh giá cụ thể, đảm bảo việc tuân thủ quy trình được thực hiện nghiêm túc. Ban giám đốc bệnh viện phối hợp với điều dưỡng trưởng khoa chịu trách nhiệm triển khai.

  3. Xây dựng cơ chế khen thưởng và xử phạt: Áp dụng chính sách khen thưởng đối với hộ sinh thực hiện đúng quy trình và xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm nhằm nâng cao ý thức tuân thủ. Ban lãnh đạo bệnh viện và phòng nhân sự phối hợp thực hiện trong vòng 6 tháng tới.

  4. Bổ sung nhân lực và cải thiện môi trường làm việc: Đảm bảo đủ số lượng hộ sinh trong các tua trực, giảm áp lực công việc, đồng thời cải thiện điều kiện làm việc để tạo môi trường thân thiện, giảm stress cho nhân viên. Ban giám đốc bệnh viện cần rà soát và điều chỉnh trong quý tiếp theo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo bệnh viện và khoa Sản: Để hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ quy trình đỡ đẻ, từ đó xây dựng chính sách quản lý, đào tạo và giám sát phù hợp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ.

  2. Nữ hộ sinh và nhân viên y tế chuyên ngành sản phụ khoa: Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tuân thủ quy trình kỹ thuật đỡ đẻ thường ngôi chỏm, cải thiện kỹ năng thực hành và phối hợp trong ca đỡ đẻ.

  3. Các nhà quản lý y tế và chuyên gia đào tạo: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, tập huấn và xây dựng các quy định, quy trình chuyên môn phù hợp với thực tế tại các bệnh viện tuyến tỉnh.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các phân tích về yếu tố ảnh hưởng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe sinh sản.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ tuân thủ quy trình đỡ đẻ thường ngôi chỏm lại thấp?
    Áp lực công việc, thiếu nhân lực, công tác giám sát chưa hiệu quả và ý thức tuân thủ của hộ sinh chưa cao là những nguyên nhân chính. Ví dụ, chỉ 5,1% hộ sinh tuân thủ chuẩn bị dụng cụ đầy đủ.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc tuân thủ quy trình?
    Sự trợ giúp trong ca đỡ đẻ có ảnh hưởng tích cực đến tuân thủ thao tác đỡ đẻ (p=0,01). Hộ sinh có trợ giúp thường tuân thủ tốt hơn so với làm việc một mình.

  3. Trang thiết bị và dụng cụ có ảnh hưởng đến tuân thủ không?
    Trang thiết bị và dụng cụ được cung cấp đầy đủ 100%, do đó không phải là yếu tố hạn chế. Vấn đề chủ yếu nằm ở công tác quản lý và đào tạo.

  4. Làm thế nào để cải thiện tuân thủ quy trình?
    Tăng cường đào tạo, giám sát liên tục, xây dựng cơ chế khen thưởng và xử phạt, đồng thời bổ sung nhân lực và cải thiện môi trường làm việc là các giải pháp hiệu quả.

  5. Nghiên cứu có áp dụng được cho các bệnh viện khác không?
    Kết quả và đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế tại các bệnh viện tuyến tỉnh khác nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc sản phụ.

Kết luận

  • Tỷ lệ tuân thủ toàn bộ quy trình đỡ đẻ thường ngôi chỏm tại Bệnh viện Sản-Nhi Trà Vinh năm 2020 chỉ đạt 17,9%, trong đó chuẩn bị trước khi đỡ đẻ có tỷ lệ tuân thủ rất thấp (5,1%).
  • Sự trợ giúp trong ca đỡ đẻ là yếu tố quan trọng giúp nâng cao mức độ tuân thủ thao tác đỡ đẻ.
  • Trang thiết bị đầy đủ nhưng công tác giám sát và đào tạo chưa được thực hiện hiệu quả, ảnh hưởng đến chất lượng thực hành.
  • Cần tổ chức đào tạo định kỳ, tăng cường giám sát, xây dựng cơ chế khen thưởng xử phạt và cải thiện điều kiện làm việc để nâng cao tuân thủ quy trình.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng và đánh giá hiệu quả cải tiến nhằm giảm thiểu tai biến sản khoa.

Hành động ngay: Ban lãnh đạo bệnh viện và khoa Sản cần ưu tiên tổ chức tập huấn và xây dựng hệ thống giám sát chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé trong các ca đỡ đẻ thường ngôi chỏm.