Tổng quan nghiên cứu
Theo ước tính của Tổ chức Y tế thế giới (WHO), năm 2016 có khoảng 303.000 bà mẹ và 1 triệu trẻ sơ sinh tử vong liên quan đến cuộc đẻ, trong đó tỷ lệ tử vong ở các ca mổ lấy thai cao hơn so với đẻ thường. Quy trình chăm sóc thiết yếu (CSTY) bà mẹ và trẻ sơ sinh trong và ngay sau mổ lấy thai được Bộ Y tế Việt Nam phê duyệt theo Quyết định số 6734/QĐ-BYT ngày 22/11/2016 nhằm giảm thiểu các biến chứng và tử vong. Nghiên cứu “Thực trạng và một số yếu tố ảnh hưởng đến thực hiện quy trình chăm sóc thiết yếu bà mẹ, trẻ sơ sinh trong và ngay sau mổ lấy thai tại Bệnh viện Vinmec năm 2018” được tiến hành nhằm đánh giá mức độ tuân thủ quy trình này và các yếu tố ảnh hưởng tại một bệnh viện đa khoa quốc tế hàng đầu Việt Nam.
Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2018 tại Khoa Sản, Bệnh viện Vinmec, với 122 ca mổ lấy thai và 10 cuộc phỏng vấn sâu. Mục tiêu chính là mô tả thực trạng thực hiện quy trình CSTY và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện quy trình này. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc sản khoa, giảm tỷ lệ tử vong mẹ và trẻ sơ sinh, đồng thời góp phần hoàn thiện chính sách và quy trình chăm sóc tại các cơ sở y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết của Quyết định số 6734/QĐ-BYT ngày 15/11/2016 của Bộ Y tế về hướng dẫn chuyên môn chăm sóc thiết yếu bà mẹ và trẻ sơ sinh trong và ngay sau mổ lấy thai. Khung lý thuyết tập trung vào các bước chăm sóc thiết yếu bao gồm lau khô và ủ ấm trẻ, tiêm oxytocin cho mẹ, kẹp và cắt dây rốn muộn, tiếp xúc da kề da giữa mẹ và trẻ, và cho trẻ bú sớm trong vòng 1 giờ sau sinh.
Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo các mô hình và kết quả từ các nghiên cứu trong và ngoài nước về chăm sóc sơ sinh thiết yếu, như nghiên cứu của Ngô Thị Minh Hà (2017) và Lê Thị Kim Loan (2018) tại Việt Nam, cũng như các nghiên cứu quốc tế về ảnh hưởng của kiến thức, thái độ nhân viên y tế và cơ sở vật chất đến việc thực hiện quy trình chăm sóc.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Chăm sóc thiết yếu bà mẹ và trẻ sơ sinh (CSTY)
- Tiêm oxytocin dự phòng băng huyết sau sinh
- Kẹp dây rốn muộn
- Tiếp xúc da kề da
- Cho trẻ bú sớm
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là 122 ca mổ lấy thai được quan sát trực tiếp trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2018, vượt mức tối thiểu 111 ca tính theo công thức mẫu tỷ lệ với p=0,83, sai số d=0,07 và mức ý nghĩa α=0,05. Mẫu định tính gồm 10 cuộc phỏng vấn sâu với các đối tượng gồm lãnh đạo bệnh viện, trưởng khoa, bác sĩ, điều dưỡng, hộ sinh và bà mẹ.
Phương pháp thu thập số liệu định lượng là quan sát trực tiếp bằng bảng kiểm được xây dựng dựa trên quy trình CSTY của Bộ Y tế, ghi nhận việc thực hiện từng bước trong quy trình chăm sóc. Số liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epi Data và SPSS 22, sử dụng thống kê mô tả để phân tích tỷ lệ thực hiện đúng các bước.
Phương pháp thu thập số liệu định tính là phỏng vấn sâu có hướng dẫn, ghi âm và mã hóa theo chủ đề nhằm bổ sung, giải thích cho kết quả định lượng. Nghiên cứu được thực hiện theo quy trình đạo đức nghiên cứu, có sự đồng ý của Ban giám đốc bệnh viện và Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ thực hiện đúng quy trình CSTY: Chỉ có 19,7% ca mổ lấy thai thực hiện đúng và đủ các bước trong quy trình chăm sóc thiết yếu bà mẹ và trẻ sơ sinh. 80,3% còn lại thực hiện thiếu hoặc không đúng một số bước quan trọng.
Thực hiện công tác chuẩn bị trước mổ: 100% ca mổ thực hiện đúng 6/7 bước chuẩn bị, chỉ có 2,5% không kiểm tra bóng và mặt nạ. Đây là bước quan trọng để đảm bảo an toàn hô hấp cho trẻ sơ sinh.
Thực hiện các bước sau khi lấy thai:
- Lau khô trẻ trong vòng 5 giây chỉ đạt 81,1%, còn 18,9% không thực hiện đúng thời gian.
- Kiểm tra có trẻ thứ hai đạt 95,1%, một số ca không thực hiện do đã có siêu âm xác định thai đơn.
- Kẹp dây rốn muộn đúng cách chỉ đạt 13,9%, trong khi 86,1% không thực hiện đúng khoảng cách kẹp thứ hai cách kẹp thứ nhất 3cm.
- Tiêm oxytocin cho mẹ trong vòng 1 phút đạt 100%.
- 100% trẻ được đặt nằm da kề da với mẹ, tuy nhiên thời gian da kề da trung bình là 61 phút, có 32,7% trẻ da kề da trên 60 phút.
- 80,3% trẻ bú sớm trong vòng 1 giờ đầu sau sinh.
Yếu tố ảnh hưởng:
- Cơ sở vật chất hiện đại, trang thiết bị đầy đủ và nhân lực có trình độ là thuận lợi lớn.
- Khó khăn gồm kiến thức và thái độ thực hiện quy trình của nhân viên y tế chưa đồng bộ, thiếu nhân lực đặc biệt ngoài giờ hành chính, công tác kiểm tra giám sát và chế tài xử phạt chưa chặt chẽ, một số nhân viên chưa được đào tạo đầy đủ.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ 19,7% thực hiện đúng quy trình CSTY tại Bệnh viện Vinmec thấp hơn so với kỳ vọng của một bệnh viện đạt chuẩn quốc tế JCI, cho thấy còn nhiều bước cần cải thiện. Việc không kiểm tra bóng và mặt nạ trong 2,5% ca mổ có thể gây nguy cơ cho trẻ sơ sinh trong trường hợp khẩn cấp. Thời gian lau khô trẻ không đúng quy định có thể ảnh hưởng đến việc giữ nhiệt và sức khỏe trẻ sơ sinh.
Kẹp dây rốn muộn là bước quan trọng giúp tăng lượng máu và sắt cho trẻ, giảm nguy cơ thiếu máu và các biến chứng, tuy nhiên tỷ lệ thực hiện đúng thấp (13,9%) phản ánh thói quen cũ và thiếu nhận thức đầy đủ của nhân viên y tế. Việc 100% trẻ được da kề da với mẹ là điểm sáng, tuy nhiên thời gian da kề da chưa đạt chuẩn khuyến cáo của WHO (ít nhất 90 phút liên tục), do hạn chế về nhân lực và quy trình tổ chức.
So sánh với các nghiên cứu trong nước, tỷ lệ tiêm oxytocin đạt 100% cao hơn so với một số bệnh viện khác (76,8%-97,7%), cho thấy sự tuân thủ tốt trong phòng chống băng huyết sau sinh. Tỷ lệ trẻ bú sớm 80,3% cũng cao hơn nhiều nghiên cứu trước đây, góp phần nâng cao sức khỏe trẻ sơ sinh.
Các yếu tố ảnh hưởng như kiến thức, thái độ nhân viên y tế và công tác giám sát chưa đồng bộ là nguyên nhân chính dẫn đến việc thực hiện quy trình chưa đầy đủ. Việc thiếu nhân lực ngoài giờ hành chính và ngày nghỉ cũng làm giảm chất lượng chăm sóc. Các kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nhấn mạnh vai trò của đào tạo liên tục và kiểm tra giám sát trong nâng cao chất lượng chăm sóc.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thực hiện đúng từng bước trong quy trình CSTY, bảng so sánh tỷ lệ thực hiện giữa các bệnh viện, và biểu đồ tròn phân bố thời gian da kề da và bú sớm.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức đào tạo và đào tạo lại nhân viên y tế: Tập trung nâng cao kiến thức và kỹ năng thực hiện quy trình CSTY, đặc biệt là các bước kẹp dây rốn muộn, lau khô trẻ đúng thời gian, và tư vấn cho mẹ về dấu hiệu đòi bú. Thời gian: trong 6 tháng tới. Chủ thể: Ban lãnh đạo khoa Sản phối hợp với phòng đào tạo bệnh viện.
Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và chế tài xử phạt: Thiết lập hệ thống kiểm tra định kỳ, giám sát chéo giữa các khoa, áp dụng chế tài tài chính nghiêm khắc đối với nhân viên không tuân thủ quy trình. Thời gian: triển khai ngay và duy trì thường xuyên. Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện và phòng Quản lý chất lượng.
Bổ sung nhân lực đặc biệt ngoài giờ hành chính và ngày nghỉ: Tuyển dụng thêm điều dưỡng, hộ sinh để đảm bảo hỗ trợ thực hiện da kề da và bú sớm cho trẻ sau mổ lấy thai mọi thời điểm. Thời gian: trong vòng 12 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện và phòng nhân sự.
Xây dựng bảng kiểm đánh giá quy trình chăm sóc thiết yếu phù hợp với đặc thù bệnh viện: Giúp nhân viên y tế dễ dàng theo dõi và thực hiện đúng các bước, đồng thời làm cơ sở cho công tác đánh giá chất lượng. Thời gian: 3 tháng. Chủ thể: Khoa Sản phối hợp phòng Quản lý chất lượng.
Kết hợp truyền thông về chăm sóc thiết yếu vào các lớp học tiền sản: Tăng cường nhận thức của bà mẹ về lợi ích của các bước chăm sóc, từ đó nâng cao sự hợp tác và tuân thủ trong quá trình chăm sóc. Thời gian: triển khai liên tục. Chủ thể: Khoa Sản và phòng Tư vấn bệnh viện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế chuyên ngành sản phụ khoa và nhi khoa: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện quy trình chăm sóc thiết yếu, giúp cải thiện kỹ năng và thái độ trong công tác chăm sóc mẹ và trẻ sơ sinh.
Ban lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp giúp xây dựng chính sách, quy trình và kế hoạch đào tạo, giám sát nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ sản khoa.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe bà mẹ trẻ sơ sinh.
Các cơ quan quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp bằng chứng khoa học để đánh giá hiệu quả thực hiện quy trình chăm sóc thiết yếu, từ đó điều chỉnh và hoàn thiện các hướng dẫn chuyên môn và chính sách y tế.
Câu hỏi thường gặp
Quy trình chăm sóc thiết yếu bà mẹ và trẻ sơ sinh trong và ngay sau mổ lấy thai gồm những bước nào?
Quy trình bao gồm lau khô và ủ ấm trẻ, tiêm oxytocin cho mẹ trong vòng 1 phút sau sinh, kẹp và cắt dây rốn muộn (khi dây rốn ngừng đập hoặc sau 1-3 phút), cho trẻ tiếp xúc da kề da với mẹ ít nhất 90 phút, và cho trẻ bú sớm trong vòng 1 giờ đầu sau sinh.Tỷ lệ thực hiện đúng quy trình CSTY tại Bệnh viện Vinmec năm 2018 là bao nhiêu?
Tỷ lệ thực hiện đúng và đủ các bước trong quy trình CSTY là 19,7%, còn lại 80,3% ca mổ thực hiện chưa đầy đủ hoặc không đúng một số bước quan trọng.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc thực hiện quy trình CSTY?
Kiến thức và thái độ chưa đồng bộ của nhân viên y tế, thiếu nhân lực đặc biệt ngoài giờ hành chính, công tác kiểm tra giám sát chưa chặt chẽ và một số nhân viên chưa được đào tạo đầy đủ là những yếu tố chính ảnh hưởng đến việc thực hiện quy trình.Làm thế nào để cải thiện việc thực hiện quy trình CSTY?
Cần tổ chức đào tạo, tập huấn lại nhân viên y tế, tăng cường kiểm tra giám sát và chế tài xử phạt, bổ sung nhân lực, xây dựng bảng kiểm đánh giá phù hợp và kết hợp truyền thông giáo dục cho bà mẹ trong các lớp học tiền sản.Tại sao kẹp dây rốn muộn lại quan trọng?
Kẹp dây rốn muộn giúp tăng lượng máu và sắt truyền từ nhau thai sang trẻ, giảm nguy cơ thiếu máu thiếu sắt, giảm xuất huyết não và cải thiện sức khỏe tổng thể của trẻ sơ sinh trong năm đầu đời.
Kết luận
- Tỷ lệ thực hiện đúng quy trình chăm sóc thiết yếu bà mẹ và trẻ sơ sinh trong và ngay sau mổ lấy thai tại Bệnh viện Vinmec năm 2018 là 19,7%, còn nhiều bước chưa được thực hiện đầy đủ.
- Các bước chuẩn bị trước mổ được thực hiện tốt, tuy nhiên một số bước như kẹp dây rốn muộn và lau khô trẻ đúng thời gian còn hạn chế.
- Cơ sở vật chất hiện đại và nhân lực có trình độ là thuận lợi, nhưng kiến thức, thái độ nhân viên y tế chưa đồng bộ và thiếu nhân lực ngoài giờ hành chính là những khó khăn chính.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo, giám sát, bổ sung nhân lực và truyền thông nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để bệnh viện và các cơ quan quản lý y tế hoàn thiện quy trình chăm sóc, góp phần giảm tử vong mẹ và trẻ sơ sinh.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo bệnh viện và khoa Sản cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để đảm bảo quy trình chăm sóc thiết yếu được thực hiện hiệu quả và bền vững.