Tổng quan nghiên cứu
Tiêu chảy cấp là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi trên toàn cầu, với khoảng 2,5 tỷ trẻ mắc bệnh và hơn 1,5 triệu trẻ tử vong mỗi năm do tiêu chảy cấp, chiếm tới 20% tổng số trẻ tử vong do các nguyên nhân khác nhau. Tại các khu vực như Châu Phi và Đông Nam Á, tỷ lệ tử vong do tiêu chảy cấp ở trẻ em chiếm tới 80%. Ở Lào, theo UNICEF, hàng năm có khoảng 10% trẻ dưới 5 tuổi tử vong do tiêu chảy, trong đó nhóm trẻ dưới 2 tuổi chịu ảnh hưởng nặng nề nhất với 80% các trường hợp tử vong. Xã Năm Hánh, huyện Xay, tỉnh Udomxay là một xã miền núi nghèo với nhiều điều kiện sống khó khăn như trình độ học vấn thấp, phong tục tập quán lạc hậu, điều kiện vệ sinh kém, tập quán chăn nuôi gia súc dưới sàn nhà, và tỷ lệ mắc tiêu chảy cấp ở trẻ dưới 2 tuổi tại đây lên tới 43,2% năm 2015, có xu hướng gia tăng qua các năm.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu đánh giá kiến thức và thực hành phòng tiêu chảy cấp của bà mẹ có con dưới 2 tuổi tại xã Năm Hánh, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành này. Qua đó, đề xuất các giải pháp thiết thực giúp giảm tỷ lệ mắc tiêu chảy cấp ở trẻ em, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng tại địa phương. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 11/2015 đến tháng 6/2016, với cỡ mẫu 261 bà mẹ tại xã Năm Hánh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện các chỉ số sức khỏe trẻ em, giảm tỷ lệ mắc và tử vong do tiêu chảy cấp, đồng thời hỗ trợ các chương trình truyền thông và can thiệp y tế tại vùng miền núi khó khăn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) trong phòng chống bệnh tiêu chảy cấp. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
- Lý thuyết Hành vi Y tế (Health Belief Model): Giải thích cách thức nhận thức về nguy cơ và lợi ích ảnh hưởng đến hành vi phòng bệnh của bà mẹ.
- Mô hình Truyền thông Giáo dục Sức khỏe: Nhấn mạnh vai trò của truyền thông trong việc nâng cao kiến thức và thay đổi hành vi phòng chống tiêu chảy cấp.
Các khái niệm chính bao gồm: kiến thức về dấu hiệu nhận biết và nguyên nhân tiêu chảy cấp, thực hành phòng bệnh (như vệ sinh ăn uống, xử lý phân, tiêm phòng vaccine), các yếu tố cá nhân (tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp), yếu tố môi trường (nguồn nước, vệ sinh nhà cửa, chăn nuôi gia súc), và yếu tố truyền thông (tiếp cận thông tin, tham gia buổi thực hành dinh dưỡng).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả cắt ngang được tiến hành trên toàn bộ 261 bà mẹ có con dưới 2 tuổi tại xã Năm Hánh, huyện Xay, tỉnh Udomxay, Lào. Đối tượng được lựa chọn theo danh sách thống kê của trạm y tế xã, loại trừ các trường hợp không thể giao tiếp. Thời gian thu thập số liệu từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2016.
Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp và quan sát thực hành bằng bộ công cụ đã được xây dựng, thử nghiệm và hoàn thiện phù hợp với đặc điểm địa phương. Các điều tra viên là cán bộ y tế xã được tập huấn kỹ lưỡng về kỹ năng phỏng vấn và sử dụng bộ câu hỏi.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 16.0 với các phương pháp thống kê mô tả (tỷ lệ phần trăm, phân bố) và phân tích mối liên quan (kiểm định Khi bình phương, Fisher exact test, tính tỷ suất chênh OR). Tiêu chí đánh giá kiến thức và thực hành dựa trên điểm cắt 50%, với điểm tối đa lần lượt là 6 và 13 điểm. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự đồng thuận tự nguyện và bảo mật thông tin đối tượng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức phòng tiêu chảy cấp của bà mẹ còn hạn chế: Chỉ có 28,7% bà mẹ đạt kiến thức đạt chuẩn về phòng tiêu chảy cấp. Đặc biệt, chỉ 9,2% bà mẹ biết đúng dấu hiệu nhận biết tiêu chảy cấp (đi ngoài phân lỏng trên 3 lần/ngày). 57,5% biết thức ăn không đảm bảo vệ sinh là nguyên nhân chính, nhưng chỉ 5,4% nhận thức được vai trò của bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu trong phòng bệnh.
Thực hành phòng tiêu chảy cấp thấp: Tỷ lệ bà mẹ có thực hành đạt chỉ chiếm 21,8%. Chỉ 33,7% cho con bú trong vòng một giờ đầu sau sinh, 64,4% cai sữa trước 18 tháng, và 62,8% cho con ăn dặm dưới 4 tháng tuổi. Chỉ 12,3% trẻ được tiêm phòng vaccine đầy đủ. 62,5% trẻ đi đại tiện ngoài sân hoặc vườn, 52,5% trẻ không được rửa tay với xà phòng trước và sau khi ăn.
Yếu tố môi trường và truyền thông còn nhiều hạn chế: 24,5% hộ gia đình không có hố xí, 43,3% chăn nuôi gia súc dưới sàn nhà, nguồn nước chủ yếu là nước suối (71,6%) và nước giếng (31,8%) không qua xử lý. Chỉ 39,1% bà mẹ từng nghe thông tin truyền thông về tiêu chảy cấp, chủ yếu qua cán bộ y tế (28%). Tỷ lệ tham gia buổi thực hành dinh dưỡng rất thấp (8,8%).
Các yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành: Kiến thức phòng tiêu chảy cấp có mối liên quan có ý nghĩa với tuổi bà mẹ (OR=1,9), số con trong gia đình (OR=2,3), trình độ học vấn (OR=10,9), tình hình kinh tế gia đình (OR=9,8), nghề nghiệp (OR=7,6) và tiếp cận truyền thông (OR=12,7). Thực hành phòng tiêu chảy cấp liên quan đến tuổi (OR=2,2), trình độ học vấn (OR=9,3), kinh tế gia đình (OR=7,6), tham gia buổi thực hành dinh dưỡng (OR=11), tiếp cận truyền thông (OR=8,5), chăn nuôi gia súc dưới sàn nhà (OR=15) và kiến thức phòng tiêu chảy cấp (OR=5,9).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy kiến thức và thực hành phòng tiêu chảy cấp của bà mẹ tại xã Năm Hánh còn rất thấp, thấp hơn nhiều so với các nghiên cứu tương tự ở các vùng khác. Nguyên nhân chính là do trình độ học vấn thấp, tỷ lệ mù chữ cao (27,6%), điều kiện kinh tế khó khăn và hạn chế trong tiếp cận thông tin truyền thông. Việc nhận biết dấu hiệu tiêu chảy cấp còn kém dẫn đến xử trí không kịp thời, làm tăng nguy cơ bệnh nặng và tử vong.
Thực hành nuôi dưỡng chưa hợp lý như cai sữa sớm, cho ăn dặm quá sớm, tiêm phòng vaccine không đầy đủ làm tăng nguy cơ mắc tiêu chảy cấp. Môi trường sống ô nhiễm, chăn nuôi gia súc dưới sàn nhà và nguồn nước chưa đảm bảo vệ sinh là những yếu tố nguy cơ quan trọng làm gia tăng tỷ lệ mắc bệnh.
Mối liên quan chặt chẽ giữa kiến thức và thực hành với các yếu tố cá nhân và môi trường cho thấy cần có các can thiệp đa chiều, tập trung nâng cao trình độ học vấn, cải thiện điều kiện kinh tế, tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe và cải thiện môi trường sống. Các kết quả có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức và thực hành đạt theo nhóm tuổi, trình độ học vấn, hoặc bảng phân tích mối liên quan OR giữa các yếu tố với kiến thức và thực hành.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe trực tiếp: Tổ chức các buổi truyền thông, tập huấn và thực hành dinh dưỡng định kỳ cho bà mẹ có con dưới 2 tuổi, tập trung vào nhận biết dấu hiệu tiêu chảy cấp, nguyên nhân, hậu quả và biện pháp phòng tránh. Mục tiêu nâng tỷ lệ bà mẹ có kiến thức đạt lên ít nhất 50% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế xã phối hợp với cán bộ y tế thôn bản.
Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường: Hướng dẫn và hỗ trợ các hộ gia đình xây dựng hố xí hợp vệ sinh, khuyến khích bỏ tập tục chăn nuôi gia súc dưới sàn nhà để giảm ô nhiễm môi trường. Mục tiêu giảm tỷ lệ hộ gia đình không có hố xí xuống dưới 10% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương, tổ chức cộng đồng và các dự án phát triển nông thôn.
Nâng cao trình độ học vấn và tiếp cận thông tin: Tổ chức các lớp học xóa mù chữ, tăng cường tiếp cận các phương tiện truyền thông đại chúng phù hợp với đặc điểm dân cư, như loa truyền thanh, tài liệu trực quan. Mục tiêu tăng tỷ lệ bà mẹ tiếp cận thông tin truyền thông lên trên 70% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục, Trung tâm y tế, các tổ chức phi chính phủ.
Khuyến khích tiêm phòng vaccine đầy đủ cho trẻ: Tăng cường vận động, theo dõi và hỗ trợ bà mẹ đưa trẻ đi tiêm chủng đúng lịch, nhằm nâng tỷ lệ tiêm phòng đầy đủ lên trên 80% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Trạm y tế xã, cán bộ y tế thôn bản.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế công cộng và nhân viên y tế tuyến cơ sở: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kiến thức, thực hành và các yếu tố liên quan giúp xây dựng chương trình can thiệp phù hợp tại vùng miền núi.
Nhà hoạch định chính sách và lãnh đạo địa phương: Thông tin về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng giúp định hướng chính sách phát triển y tế, giáo dục và môi trường nhằm giảm tỷ lệ mắc tiêu chảy cấp.
Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển cộng đồng: Cơ sở để thiết kế các chương trình truyền thông, giáo dục sức khỏe và cải thiện điều kiện sống cho nhóm dân cư khó khăn.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang, phân tích mối liên quan giữa kiến thức, thực hành và các yếu tố xã hội - kinh tế trong phòng chống bệnh truyền nhiễm.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tiêu chảy cấp lại nguy hiểm đối với trẻ dưới 2 tuổi?
Tiêu chảy cấp gây mất nước và điện giải nhanh chóng, làm suy giảm sức đề kháng và dinh dưỡng, đặc biệt nguy hiểm với trẻ dưới 2 tuổi do hệ miễn dịch còn yếu và dễ bị suy dinh dưỡng. Ví dụ, WHO ghi nhận 80% tử vong do tiêu chảy xảy ra ở nhóm tuổi này.Kiến thức nào của bà mẹ ảnh hưởng nhiều nhất đến thực hành phòng tiêu chảy?
Kiến thức về dấu hiệu nhận biết bệnh và biện pháp phòng ngừa như vệ sinh ăn uống, tiêm phòng vaccine có ảnh hưởng lớn. Nghiên cứu cho thấy bà mẹ có kiến thức đạt có khả năng thực hành đạt cao gấp 5,9 lần so với bà mẹ không đạt.Yếu tố môi trường nào làm tăng nguy cơ mắc tiêu chảy cấp?
Nguồn nước không đảm bảo vệ sinh, chăn nuôi gia súc dưới sàn nhà và không có hố xí hợp vệ sinh là những yếu tố môi trường quan trọng làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Tại xã Năm Hánh, 43,3% hộ gia đình chăn nuôi gia súc dưới sàn nhà, làm tăng nguy cơ lây nhiễm.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả truyền thông phòng chống tiêu chảy cấp?
Cần tổ chức truyền thông trực tiếp, sử dụng ngôn ngữ và hình thức phù hợp với trình độ dân trí, kết hợp các buổi thực hành dinh dưỡng và tăng cường vai trò của cán bộ y tế thôn bản. Ví dụ, chỉ 39,1% bà mẹ tại xã Năm Hánh từng nghe thông tin truyền thông, chủ yếu qua cán bộ y tế.Tại sao tiêm phòng vaccine lại quan trọng trong phòng tiêu chảy cấp?
Vaccine giúp phòng ngừa các tác nhân gây tiêu chảy như rotavirus, giảm tỷ lệ mắc và tử vong. Nghiên cứu cho thấy chỉ 12,3% trẻ được tiêm phòng đầy đủ, đây là điểm cần cải thiện để giảm gánh nặng bệnh tật.
Kết luận
- Tỷ lệ bà mẹ có kiến thức và thực hành đạt về phòng tiêu chảy cấp tại xã Năm Hánh còn thấp, lần lượt là 28,7% và 21,8%.
- Kiến thức và thực hành có mối liên quan chặt chẽ với tuổi, trình độ học vấn, tình hình kinh tế, nghề nghiệp và tiếp cận truyền thông.
- Môi trường sống kém vệ sinh, chăn nuôi gia súc dưới sàn nhà và nguồn nước chưa đảm bảo là những yếu tố nguy cơ quan trọng.
- Cần tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe, cải thiện điều kiện vệ sinh và nâng cao tiêm phòng vaccine cho trẻ.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình truyền thông trực tiếp, tổ chức thực hành dinh dưỡng và hỗ trợ xây dựng hố xí hợp vệ sinh nhằm giảm tỷ lệ mắc tiêu chảy cấp trong vòng 1-2 năm tới.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe trẻ em và nâng cao chất lượng cuộc sống cộng đồng tại vùng miền núi khó khăn!