Tổng quan nghiên cứu
Gãy xương chi trên là một trong những chấn thương phổ biến, đặc biệt ở nhóm tuổi lao động từ 20 đến 40 tuổi, chiếm tỷ lệ khoảng 53,6% trong tổng số các loại gãy xương chi trên và 12-30% trong tổng số các loại gãy xương nói chung. Tại Việt Nam, sự gia tăng các phương tiện giao thông và phát triển công nghiệp đã làm tăng tỷ lệ gãy xương chi trên, trong khi nhận thức về phòng hộ cá nhân còn hạn chế. Phẫu thuật kết hợp xương được xem là phương pháp điều trị ưu việt nhằm nắn chỉnh di lệch, cố định ổ gãy vững chắc và giúp người bệnh vận động sớm, giảm thiểu biến chứng như chèn ép khoang, nhiễm trùng, teo cơ, cứng khớp và các rối loạn thần kinh.
Nghiên cứu được thực hiện tại Khoa Ngoại Chấn Thương Chỉnh Hình – Bỏng, Bệnh viện Đa khoa khu vực tỉnh An Giang trong giai đoạn từ tháng 10/2020 đến tháng 10/2021, với 152 người bệnh gãy xương chi trên có chỉ định phẫu thuật kết hợp xương. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm người bệnh sau phẫu thuật, đánh giá kết quả chăm sóc điều dưỡng và phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm thiểu biến chứng và thúc đẩy phục hồi chức năng cho người bệnh sau phẫu thuật kết hợp xương chi trên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên học thuyết điều dưỡng của Virginia Henderson, trong đó điều dưỡng được định nghĩa là sự hỗ trợ người bệnh đáp ứng 14 nhu cầu cơ bản nhằm giúp họ sớm đạt được tính độc lập. Các nhu cầu này bao gồm: hô hấp bình thường, vệ sinh cơ thể, an toàn, bài tiết, giao tiếp, nghỉ ngơi, vận động, tự chăm sóc, ăn uống, học tập, và các nhu cầu tâm lý xã hội khác. Học thuyết này giúp điều dưỡng viên xây dựng kế hoạch chăm sóc toàn diện, dự đoán và đáp ứng kịp thời các nhu cầu của người bệnh sau phẫu thuật kết hợp xương.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các tiêu chuẩn đánh giá kết quả phẫu thuật theo Larson và Bostman về mức độ nắn chỉnh xương, thang điểm Visual Analog Scale (VAS) để đánh giá mức độ đau, thang điểm Likert 5 mức để đánh giá triệu chứng lâm sàng, và thang điểm DASS để đánh giá lo lắng, trầm cảm sau mổ. Các khái niệm chuyên ngành như chăm sóc vết mổ, chăm sóc ống dẫn lưu, theo dõi dấu hiệu sinh tồn, và tư vấn sức khỏe cũng được sử dụng để đánh giá toàn diện kết quả chăm sóc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả tiến cứu với cỡ mẫu toàn bộ 152 người bệnh gãy xương chi trên được phẫu thuật kết hợp xương tại Bệnh viện Đa khoa khu vực tỉnh An Giang trong khoảng thời gian một năm (10/2020 - 10/2021). Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo các đối tượng nghiên cứu đáp ứng tiêu chuẩn bao gồm tuổi ≥ 15, có hồ sơ bệnh án đầy đủ và đồng ý tham gia nghiên cứu.
Dữ liệu được thu thập từ hồ sơ bệnh án, phỏng vấn trực tiếp người bệnh và người nhà bằng bộ câu hỏi chuẩn hóa, được kiểm tra và điều chỉnh qua khảo sát thử nghiệm trên 20 người bệnh. Các biến số nghiên cứu bao gồm đặc điểm chung (tuổi, giới, trình độ học vấn, nghề nghiệp, dân tộc), đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng, kết quả chăm sóc điều dưỡng và các yếu tố liên quan.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với thống kê mô tả (tỷ lệ %, trung bình) và phân tích mối liên quan bằng kiểm định T-test, Chi-square, xác định yếu tố liên quan khi OR trong khoảng 95% CI và p<0,05. Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm tập huấn điều tra viên, thiết kế câu hỏi rõ ràng, giám sát thu thập dữ liệu và tuân thủ đạo đức nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm người bệnh: Tuổi trung bình 40,8 ± 15,95, nhóm tuổi 35-<60 chiếm 48%, nam giới chiếm 59,2%. Trình độ học vấn chủ yếu là cấp 1-2 (39,5%) và mù chữ (34,2%). Nghề nghiệp phổ biến là làm thuê (28,3%) và nông dân (22,4%). Dân tộc Kinh chiếm 86,8%. Lý do vào viện chủ yếu do tai nạn giao thông (54,6%), thời gian khởi bệnh ≤ 24 giờ chiếm 84,2%.
Đặc điểm gãy xương: Gãy xương đòn chiếm 22,4%, gãy hai xương cẳng tay 21,1%, gãy xương cánh tay 20,4%. Gãy kín chiếm 78,3%. Phương pháp phẫu thuật chủ yếu là nẹp vít (55,9%) và xuyên kim Kirschner (43,4%). Thời gian phẫu thuật ≤ 1 giờ chiếm 59,2%.
Kết quả lâm sàng sau phẫu thuật: Sau 24 giờ, 30,9% người bệnh đau nhiều, giảm còn 5,9% vào ngày thứ 5 và không còn đau nhiều khi ra viện. Tỷ lệ phù nề chi giảm từ 37,5% xuống còn 0,7% vào ngày thứ 5. Tình trạng vết mổ và vết dẫn lưu khô đạt trên 90% vào ngày thứ 5. Tỷ lệ nhiễm trùng vết mổ rất thấp (0,7% sau 24 giờ, không còn khi ra viện). Kết quả X-quang sau phẫu thuật rất tốt chiếm 82,9%.
Kết quả chăm sóc điều dưỡng: Tỷ lệ người bệnh được chăm sóc tâm lý tăng từ 48,7% sau 24 giờ lên 87,5% khi ra viện. Chăm sóc đau đạt 71,1% sau 24 giờ và 100% khi ra viện. Các hoạt động chăm sóc vết mổ, vết dẫn lưu, ống dẫn lưu, dinh dưỡng, giấc ngủ, theo dõi tuần hoàn chi và dấu hiệu sinh tồn đều có tỷ lệ thực hiện tốt trên 80% khi ra viện. Kết quả tư vấn sức khỏe cũng đạt trên 90% ở hầu hết các nội dung như dinh dưỡng, tuân thủ điều trị, kiến thức bệnh, vệ sinh cá nhân, tập vận động, phòng ngừa biến chứng và tái khám.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy chăm sóc điều dưỡng sau phẫu thuật kết hợp xương chi trên tại Bệnh viện Đa khoa khu vực tỉnh An Giang đạt hiệu quả cao với tỷ lệ chăm sóc tốt trên 86%. Việc giảm đau nhanh chóng, kiểm soát phù nề và ngăn ngừa nhiễm trùng vết mổ góp phần quan trọng vào quá trình hồi phục chức năng. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ liền xương và phục hồi chức năng tương tự hoặc cao hơn, phản ánh chất lượng điều trị và chăm sóc được nâng cao.
Nguyên nhân thành công có thể do áp dụng nghiêm ngặt quy trình chăm sóc theo học thuyết Henderson, phối hợp tốt giữa chăm sóc lâm sàng và tư vấn sức khỏe, cũng như sự theo dõi sát sao các dấu hiệu sinh tồn và biến chứng. Các biểu đồ phân bố tỷ lệ đau, phù nề, và kết quả chăm sóc theo thời gian cho thấy xu hướng cải thiện rõ rệt, minh họa hiệu quả của các can thiệp điều dưỡng.
Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế như tỷ lệ người bệnh mất ngủ và lo lắng sau mổ còn tồn tại, cần tăng cường chăm sóc tâm lý. Ngoài ra, các yếu tố như trình độ học vấn, nghề nghiệp và thời gian phẫu thuật có thể ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc, cần được nghiên cứu sâu hơn để tối ưu hóa kế hoạch chăm sóc cá nhân hóa.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng: Nâng cao kỹ năng đánh giá đau, chăm sóc vết mổ và theo dõi biến chứng nhằm nâng cao tỷ lệ chăm sóc tốt lên trên 95% trong vòng 1 năm tới. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc Bệnh viện phối hợp với khoa Điều dưỡng.
Phát triển chương trình chăm sóc tâm lý: Thiết lập các buổi tư vấn, hỗ trợ tâm lý cho người bệnh sau phẫu thuật để giảm tỷ lệ lo lắng và mất ngủ xuống dưới 5% trong 6 tháng. Điều dưỡng chuyên trách và chuyên gia tâm lý chịu trách nhiệm triển khai.
Tăng cường giáo dục sức khỏe cho người bệnh: Cung cấp tài liệu, hướng dẫn chi tiết về tự chăm sóc, tập vận động và phòng ngừa biến chứng, đảm bảo 100% người bệnh được tư vấn đầy đủ trước khi ra viện. Thời gian thực hiện trong 3 tháng, do điều dưỡng và bác sĩ phối hợp thực hiện.
Xây dựng hệ thống theo dõi và đánh giá kết quả chăm sóc: Áp dụng phần mềm quản lý hồ sơ điều dưỡng để theo dõi sát sao tiến trình hồi phục và phát hiện sớm các biến chứng, giảm thiểu sai sót trong chăm sóc. Triển khai trong 1 năm, do phòng Công nghệ thông tin và khoa Điều dưỡng phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nghiên cứu cung cấp kiến thức thực tiễn về chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật kết hợp xương chi trên, giúp nâng cao kỹ năng chăm sóc và tư vấn, từ đó cải thiện chất lượng điều dưỡng tại các cơ sở y tế.
Bác sĩ chuyên khoa chấn thương chỉnh hình: Tham khảo để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc sau phẫu thuật, phối hợp hiệu quả với điều dưỡng trong quá trình điều trị và phục hồi chức năng.
Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy trình chăm sóc chuẩn hóa, nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu biến chứng, đồng thời tối ưu hóa nguồn lực nhân sự.
Sinh viên và học viên ngành điều dưỡng, y học: Là tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu và thực hành, giúp hiểu sâu về quy trình chăm sóc, đánh giá kết quả và các yếu tố liên quan trong điều dưỡng sau phẫu thuật.
Câu hỏi thường gặp
Phẫu thuật kết hợp xương chi trên có ưu điểm gì so với điều trị bảo tồn?
Phẫu thuật kết hợp xương giúp nắn chỉnh di lệch chính xác, cố định ổ gãy vững chắc, cho phép vận động sớm, giảm biến chứng như cứng khớp, teo cơ và không liền xương, từ đó rút ngắn thời gian hồi phục.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật?
Tuổi, giới tính, trình độ học vấn, nghề nghiệp, thời gian phẫu thuật và phương pháp phẫu thuật là những yếu tố có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả chăm sóc và phục hồi chức năng.Làm thế nào để đánh giá mức độ đau của người bệnh sau phẫu thuật?
Sử dụng thang điểm Visual Analog Scale (VAS) từ 0-10 để đánh giá mức độ đau, trong đó điểm ≥ 6 được xem là đau nhiều, giúp điều dưỡng điều chỉnh phương pháp giảm đau phù hợp.Chăm sóc điều dưỡng sau phẫu thuật kết hợp xương bao gồm những hoạt động chính nào?
Bao gồm chăm sóc vết mổ, vết dẫn lưu, ống dẫn lưu, theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc dinh dưỡng, giấc ngủ, tư vấn sức khỏe, theo dõi tuần hoàn chi và phát hiện sớm các biến chứng.Người bệnh cần lưu ý gì khi về nhà sau phẫu thuật kết hợp xương?
Người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn về chăm sóc vết mổ, giữ vệ sinh cá nhân, tập vận động theo chỉ dẫn, tái khám đúng hẹn và duy trì chế độ dinh dưỡng giàu canxi để hỗ trợ liền xương.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm người bệnh gãy xương chi trên sau phẫu thuật kết hợp xương tại Bệnh viện Đa khoa khu vực tỉnh An Giang với 152 trường hợp, tuổi trung bình 40,8, đa số là nam giới và dân tộc Kinh.
- Kết quả chăm sóc điều dưỡng đạt tỷ lệ tốt trên 86%, với các hoạt động chăm sóc và tư vấn sức khỏe được thực hiện đầy đủ, góp phần giảm đau, phù nề và ngăn ngừa nhiễm trùng hiệu quả.
- Các yếu tố như tuổi, trình độ học vấn, phương pháp phẫu thuật có ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc, cần được chú trọng trong xây dựng kế hoạch chăm sóc cá nhân hóa.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc, tập trung vào đào tạo điều dưỡng, chăm sóc tâm lý, giáo dục sức khỏe và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chăm sóc.
- Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng để cải tiến quy trình chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật kết hợp xương chi trên, hướng tới nâng cao hiệu quả điều trị và phục hồi chức năng.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và điều dưỡng viên nên áp dụng các khuyến nghị trong nghiên cứu để nâng cao chất lượng chăm sóc, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện hơn các giải pháp chăm sóc sau phẫu thuật.