Tổng quan nghiên cứu

Ung thư tuyến tiền liệt (UTTTL) là một trong những bệnh ung thư phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao ở nam giới trên toàn cầu. Theo thống kê của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, năm 2022 ghi nhận hơn 268.000 ca mắc mới và khoảng 34.500 ca tử vong do UTTTL. Tại Việt Nam, UTTTL nằm trong nhóm 5 loại ung thư phổ biến nhất ở nam giới với tỷ lệ mắc mới khoảng 3,4% theo số liệu của GloboCan 2020. Xạ trị là một trong ba phương pháp chính điều trị UTTTL, bên cạnh phẫu thuật và điều trị nội tiết. Đặc biệt, xạ trị dưới sự hướng dẫn hình ảnh (IGRT) với kỹ thuật chụp cắt lớp điện toán chùm tia hình nón (CBCT) đã được ứng dụng rộng rãi nhằm nâng cao độ chính xác trong điều trị.

Nghiên cứu này tập trung tối ưu hóa quy trình chụp ảnh CBCT hỗ trợ xạ trị cho bệnh nhân UTTTL tại Bệnh viện Chợ Rẫy. Mục tiêu chính là khảo sát sự ổn định và khả năng tái lập tư thế của hai bộ dụng cụ cố định ProStep và BlueBAG, đồng thời đánh giá các sai số trong quá trình tái lập tư thế bệnh nhân qua các lần chụp CBCT hàng ngày. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 60 bệnh nhân được chia thành hai nhóm, mỗi nhóm 30 bệnh nhân sử dụng một trong hai bộ dụng cụ cố định, với dữ liệu thu thập từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2023.

Việc tối ưu hóa quy trình chụp ảnh CBCT không chỉ giúp giảm thiểu sai số trong xạ trị mà còn góp phần giảm liều phóng xạ không cần thiết cho bệnh nhân, nâng cao hiệu quả điều trị và tối ưu hóa sử dụng trang thiết bị y tế. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng quy trình chuẩn cho xạ trị dưới sự hướng dẫn hình ảnh tại các trung tâm y tế trong nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về sai số trong xạ trị: Phân loại sai số thành sai số hệ thống (systematic error) và sai số ngẫu nhiên (random error). Sai số hệ thống liên quan đến các bước chuẩn bị trước điều trị như mô phỏng và xác định thể tích chiếu xạ, trong khi sai số ngẫu nhiên phát sinh trong quá trình điều trị hàng ngày. Việc giảm thiểu các sai số này giúp giảm biên điều trị (CTV-PTV margin) và tăng độ chính xác của liều xạ.

  • Mô hình Van Herk về tính toán biên PTV: Công thức Van Herk được sử dụng để tính toán biên an toàn PTV dựa trên sai số hệ thống và ngẫu nhiên, đảm bảo liều xạ phủ đủ thể tích mục tiêu với xác suất cao.

  • Khái niệm về xạ trị dưới sự hướng dẫn hình ảnh (IGRT): IGRT sử dụng hình ảnh y học để kiểm tra và điều chỉnh tư thế bệnh nhân trước mỗi lần xạ trị, giúp giảm sai số và tăng độ chính xác. CBCT là một trong những kỹ thuật IGRT hiện đại, cho phép quan sát cấu trúc mô mềm và xương trong không gian 3 chiều.

  • Khái niệm về dụng cụ cố định bệnh nhân: ProStep và BlueBAG là hai bộ dụng cụ cố định vùng chậu phổ biến, giúp tái lập tư thế bệnh nhân ổn định qua các lần điều trị, giảm sai số do di động bệnh nhân.

Phương pháp nghiên cứu

  • Đối tượng nghiên cứu: 60 bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt được xạ trị triệt để tại Bệnh viện Chợ Rẫy, được chọn ngẫu nhiên và chia thành hai nhóm: 30 bệnh nhân sử dụng bộ dụng cụ cố định ProStep và 30 bệnh nhân sử dụng BlueBAG.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ các lần chụp CBCT hàng ngày trong quá trình xạ trị, bao gồm 10 thông số độ sai lệch tư thế bệnh nhân theo ba hướng: Trên-Dưới (SI), Trái-Phải (LR), Trước-Sau (AP).

  • Phương pháp phân tích: Sai số tái lập tư thế được đánh giá qua tổng vector sai số (TVE) tính từ các thành phần SI, LR, AP. Sai số hệ thống và ngẫu nhiên được tính toán để xác định biên PTV theo công thức Van Herk. Tần suất xuất hiện sai số vượt quá 5mm và 10mm được thống kê. So sánh giữa hai nhóm dụng cụ được thực hiện bằng kiểm định Mann-Whitney với mức ý nghĩa p<0.05.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2023, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất quy trình tối ưu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  • Giá trị trung bình tổng vector sai số (TVE) của nhóm sử dụng BlueBAG là 7mm, thấp hơn đáng kể so với nhóm ProStep (p<0.05), đặc biệt ở hai hướng LR và AP. Ở hướng SI, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm.

  • Biên PTV tính toán theo công thức Van Herk lần lượt là 4.6mm cho nhóm ProStep và 4.8mm cho nhóm BlueBAG, tương đương nhau ở các hướng SI, LR, AP.

  • Tần suất sai số vượt quá 5mm trong nhóm ProStep dao động từ 17% đến 22%, trong khi nhóm BlueBAG là 9% đến 21%. Sai số vượt quá 10mm chiếm khoảng 1% đến 7% ở nhóm ProStep và 1% đến 4% ở nhóm BlueBAG.

  • Các sai số được phát hiện chủ yếu do sự di động của tuyến tiền liệt liên quan đến thay đổi thể tích bàng quang và trực tràng, cũng như sự khác biệt trong khả năng cố định của hai bộ dụng cụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy BlueBAG có khả năng tái lập tư thế bệnh nhân tốt hơn ProStep, đặc biệt ở các hướng LR và AP, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy dụng cụ cố định cá nhân hóa như túi hút chân không có ưu thế trong việc giảm sai số tư thế. Tuy nhiên, biên PTV giữa hai nhóm không khác biệt nhiều, cho thấy cả hai dụng cụ đều đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trong xạ trị tuyến tiền liệt.

Việc sử dụng CBCT hàng ngày giúp phát hiện và điều chỉnh sai số hệ thống và ngẫu nhiên, đồng thời cho phép khảo sát các thay đổi giải phẫu nội tại như vị trí tuyến tiền liệt, thể tích bàng quang và trực tràng. Điều này góp phần nâng cao độ chính xác của xạ trị, giảm liều chiếu xạ không cần thiết cho các cơ quan lành.

Dữ liệu cũng cho thấy tần suất sai số lớn trên 5mm và 10mm không quá cao, gợi ý khả năng giảm tần suất chụp CBCT để giảm liều phóng xạ tích lũy cho bệnh nhân mà vẫn đảm bảo độ chính xác điều trị. Các biểu đồ so sánh TVE và sai số theo từng hướng có thể minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa hai dụng cụ cố định, hỗ trợ cho việc lựa chọn dụng cụ phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  • Áp dụng bộ dụng cụ BlueBAG cho bệnh nhân xạ trị tuyến tiền liệt nhằm giảm sai số tái lập tư thế, đặc biệt ở các hướng LR và AP, nâng cao độ chính xác điều trị. Thời gian thực hiện: ngay trong các đợt xạ trị tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Khoa Xạ trị Bệnh viện Chợ Rẫy.

  • Xây dựng quy trình chụp CBCT có tần suất hợp lý dựa trên phân tích sai số, giảm số lần chụp không cần thiết để hạn chế liều phóng xạ tích lũy cho bệnh nhân mà vẫn đảm bảo kiểm soát sai số. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo khoa và kỹ thuật viên xạ trị.

  • Đào tạo nhân viên y tế về kỹ thuật sử dụng CBCT và dụng cụ cố định nhằm nâng cao hiệu quả tái lập tư thế và xử lý sai số trong quá trình xạ trị. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Bộ phận đào tạo và chuyên gia hướng dẫn.

  • Nghiên cứu mở rộng về ảnh hưởng của các yếu tố giải phẫu cá nhân và thay đổi thể tích bàng quang, trực tràng đến sai số tư thế để cá nhân hóa biên PTV và quy trình điều trị. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Nhóm nghiên cứu khoa học và bác sĩ chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  • Bác sĩ chuyên khoa Xạ trị: Nắm bắt các kỹ thuật tối ưu hóa quy trình chụp ảnh CBCT và lựa chọn dụng cụ cố định phù hợp để nâng cao hiệu quả điều trị ung thư tuyến tiền liệt.

  • Kỹ thuật viên xạ trị: Áp dụng kiến thức về sai số tư thế và quy trình chụp CBCT để thực hiện chính xác các bước chuẩn bị và kiểm tra trước xạ trị.

  • Nhà nghiên cứu y học ứng dụng và vật lý y sinh: Tham khảo phương pháp phân tích sai số, tính toán biên PTV và ứng dụng công nghệ CBCT trong xạ trị hiện đại.

  • Quản lý bệnh viện và phòng thiết bị y tế: Đánh giá hiệu quả sử dụng trang thiết bị CBCT và dụng cụ cố định, từ đó hoạch định đầu tư và nâng cao chất lượng dịch vụ xạ trị.

Câu hỏi thường gặp

  1. CBCT có vai trò gì trong xạ trị ung thư tuyến tiền liệt?
    CBCT cung cấp hình ảnh 3D chi tiết về cấu trúc mô mềm và xương, giúp phát hiện và điều chỉnh sai số tư thế bệnh nhân trước mỗi lần xạ trị, nâng cao độ chính xác và hiệu quả điều trị.

  2. Tại sao cần sử dụng dụng cụ cố định như ProStep và BlueBAG?
    Dụng cụ cố định giúp tái lập tư thế bệnh nhân ổn định qua các lần điều trị, giảm sai số do di động bệnh nhân, từ đó giảm biên điều trị và liều chiếu xạ không cần thiết.

  3. Sai số hệ thống và ngẫu nhiên khác nhau như thế nào?
    Sai số hệ thống là sai số cố định liên quan đến quá trình chuẩn bị và mô phỏng, còn sai số ngẫu nhiên thay đổi giữa các lần điều trị do các yếu tố không dự đoán được như di động nội tại của cơ quan.

  4. Biên PTV được tính toán dựa trên những yếu tố nào?
    Biên PTV được tính dựa trên sai số hệ thống và ngẫu nhiên theo công thức Van Herk, nhằm đảm bảo liều xạ phủ đủ thể tích mục tiêu với xác suất cao, giảm thiểu ảnh hưởng của sai số tư thế.

  5. Có thể giảm tần suất chụp CBCT để giảm liều phóng xạ không?
    Dữ liệu nghiên cứu cho thấy tần suất sai số lớn không quá cao, do đó có thể cân nhắc giảm tần suất chụp CBCT phù hợp để giảm liều phóng xạ tích lũy cho bệnh nhân mà vẫn đảm bảo độ chính xác điều trị.

Kết luận

  • CBCT là công cụ quan trọng trong xạ trị dưới sự hướng dẫn hình ảnh, giúp phát hiện và điều chỉnh sai số tư thế bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt.
  • Bộ dụng cụ cố định BlueBAG cho kết quả tái lập tư thế tốt hơn ProStep, đặc biệt ở các hướng LR và AP.
  • Biên PTV tính toán cho hai dụng cụ tương đương, đảm bảo độ an toàn trong điều trị.
  • Tần suất sai số lớn trên 5mm và 10mm không cao, gợi ý khả năng tối ưu hóa tần suất chụp CBCT để giảm liều phóng xạ.
  • Đề xuất áp dụng BlueBAG, xây dựng quy trình chụp CBCT hợp lý và đào tạo nhân viên nhằm nâng cao hiệu quả điều trị xạ trị tại Bệnh viện Chợ Rẫy.

Tiếp theo, cần triển khai áp dụng các đề xuất trong thực tế và mở rộng nghiên cứu để cá nhân hóa quy trình điều trị, nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt. Độc giả và chuyên gia quan tâm có thể liên hệ với Khoa Xạ trị Bệnh viện Chợ Rẫy để trao đổi và hợp tác nghiên cứu.