Tổng quan nghiên cứu

Ung thư gan là một trong những loại ung thư phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao nhất trên thế giới, đặc biệt tại các khu vực châu Á và châu Phi. Theo thống kê của WHO năm 2007, ung thư gan gây ra hơn 653.000 ca tử vong mỗi năm, trong đó Việt Nam có trên 10.000 ca mắc mới hàng năm và tỷ lệ nhiễm viêm gan B mãn tính chiếm khoảng 15-20% dân số. Việc phát hiện sớm các chỉ thị sinh học (biomarkers) liên quan đến ung thư gan đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị hiệu quả. Tuy nhiên, hiện nay các cơ sở y tế trong nước chủ yếu sử dụng thiết bị nhập ngoại, chưa làm chủ được công nghệ chế tạo bộ kít phân tích sinh học.

Luận văn tập trung nghiên cứu chế tạo cảm biến sinh học dựa trên transistor hiệu ứng trường sợi silic (Si NW FET) để phát hiện chất chỉ thị sinh học alpha-fetoprotein (AFP) – một biomarker đặc trưng của ung thư gan. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi phòng thí nghiệm công nghệ nano tại Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, với mục tiêu phát triển cảm biến có độ nhạy cao, đặc hiệu và khả năng ứng dụng trong chẩn đoán sớm ung thư gan. Kết quả nghiên cứu góp phần làm chủ công nghệ cảm biến sinh học nano trong nước, giảm phụ thuộc vào thiết bị nhập khẩu và mở rộng ứng dụng trong y học phân tử.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết transistor hiệu ứng trường (Field Effect Transistor - FET) và nguyên lý cảm biến sinh học dựa trên hiệu ứng bề mặt của sợi nano silic.

  • Transistor hiệu ứng trường sợi silic (Si NW FET): Thiết bị gồm ba điện cực (nguồn, máng, cổng) với kênh dẫn là sợi silic kích thước nano. Dòng điện qua sợi silic được điều khiển bởi điện áp cực cổng và bị ảnh hưởng bởi điện tích bề mặt khi có sự bắt cặp giữa thụ thể và chất chỉ thị sinh học. Sự thay đổi dòng điện phản ánh nồng độ chất phân tích.

  • Cảm biến sinh học dựa trên hiệu ứng trường: Sợi silic loại P hoặc N có thể tăng hoặc giảm dòng điện khi các phân tử mang điện tích âm hoặc dương bám lên bề mặt, nhờ đó chuyển đổi tín hiệu sinh học thành tín hiệu điện.

Ba khái niệm chính được sử dụng gồm: biomarker (AFP), thụ thể (kháng thể đơn dòng AFP), và chức năng hóa bề mặt sợi silic bằng phương pháp silan hóa với 3-glycidoxypropyl trimethoxysilane (GPTS) để gắn thụ thể lên bề mặt cảm biến.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là các mẫu wafer SOI (Silicon On Insulator) dùng để chế tạo sợi silic đơn tinh thể, cùng các hóa chất và vật liệu chức năng hóa bề mặt. Phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Chế tạo cảm biến Si NW FET: Sử dụng phương pháp top-down từ wafer SOI với các bước làm sạch, oxi hóa giảm bề dày lớp Si, pha tạp Bo vùng điện cực, quang khắc tạo sợi silic, phủ điện cực Pt/Ti, và gia nhiệt tạo tiếp xúc ohmic. Cỡ mẫu wafer 4 inch, sợi silic có chiều ngang khoảng 2 µm, chiều dài từ 14 µm đến 40 µm.

  • Chức năng hóa bề mặt: Silan hóa bề mặt sợi silic với GPTS để tạo lớp liên kết cộng hóa trị, sau đó gắn kháng thể đơn dòng AFP làm thụ thể nhận diện biomarker.

  • Phân tích tính chất điện: Đo đặc trưng I-V và ảnh hưởng của điện thế bias đến dòng điện qua sợi silic bằng hệ thống Agilent – Probe Station.

  • Thời gian nghiên cứu: Từ năm 2013 đến 2014 tại Phòng Thí Nghiệm Công Nghệ Nano, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.

Phương pháp chọn mẫu wafer SOI và kỹ thuật top-down được ưu tiên do khả năng kiểm soát kích thước, định hướng và tính đồng nhất của sợi silic, phù hợp với yêu cầu độ nhạy và đặc hiệu của cảm biến sinh học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chế tạo thành công cảm biến Si NW FET: Các chip cảm biến với sợi silic đơn tinh thể có chiều ngang khoảng 2 µm và chiều dài từ 14 µm đến 40 µm được chế tạo đồng nhất. Đặc trưng I-V của cảm biến thể hiện tiếp xúc ohmic tốt giữa sợi silic và điện cực Pt/Ti, với dòng điện tuyến tính khi không có điện thế bias (Vg=0).

  2. Ảnh hưởng của điện thế bias: Khi thay đổi điện thế bias từ -4V đến 4V, dòng điện qua sợi silic thay đổi rõ rệt, chứng tỏ khả năng điều khiển dòng điện và độ nhạy của cảm biến. Đặc biệt, cảm biến với kênh dẫn gồm 4 sợi silic cho dòng điện lớn hơn khoảng 3 lần so với cảm biến 1 sợi, tăng khả năng phát hiện.

  3. Chức năng hóa bề mặt hiệu quả: Qua quan sát bằng kính hiển vi huỳnh quang, lớp GPTS được gắn trên bề mặt sợi silic sau 16 giờ ngâm có độ phủ đồng đều và bền vững, đặc biệt khi chiếu UV trong 15-30 phút giúp tăng cường liên kết. Thụ thể kháng thể AFP được gắn thành công trên bề mặt, đảm bảo tính đặc hiệu của cảm biến.

  4. Phát hiện biomarker AFP: Cảm biến Si NW FET thể hiện khả năng phát hiện AFP trong dung dịch với nồng độ từ 100 ng/ml đến 500 ng/ml. Đồ thị dòng điện theo thời gian (I-t) cho thấy sự thay đổi dòng điện rõ rệt khi có AFP, với độ nhạy tăng khoảng 20-30% so với dung dịch chuẩn PBS pH 7.4.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy phương pháp top-down từ wafer SOI là phù hợp để chế tạo cảm biến Si NW FET với kích thước và tính chất điện ổn định, đáp ứng yêu cầu phát hiện biomarker AFP. Việc sử dụng lớp silan hóa GPTS giúp gắn thụ thể kháng thể hiệu quả, tăng tính đặc hiệu và độ bền của cảm biến.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, cảm biến đạt độ nhạy tương đương với các thiết bị nhập ngoại, đồng thời có ưu điểm về chi phí và khả năng sản xuất trong nước. Việc đo đặc trưng I-V và ảnh hưởng của điện thế bias cung cấp dữ liệu quan trọng để tối ưu hóa thiết kế cảm biến, có thể trình bày qua biểu đồ đặc trưng I-V và đồ thị I-t minh họa sự tương tác giữa thụ thể và AFP.

Tuy nhiên, giới hạn về thiết bị và thời gian nghiên cứu khiến việc phát hiện đồng thời nhiều biomarker chưa được thực hiện, mở ra hướng phát triển tiếp theo cho nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình chức năng hóa bề mặt: Nâng cao hiệu quả gắn thụ thể bằng cách điều chỉnh thời gian ngâm GPTS và chiếu UV, nhằm tăng độ bền và tính đặc hiệu của cảm biến. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng, chủ thể: nhóm nghiên cứu công nghệ nano.

  2. Phát triển cảm biến đa kênh: Mở rộng chế tạo chip với nhiều sợi silic gắn các thụ thể khác nhau để phát hiện đồng thời nhiều biomarker như AFP-L3, DCP, GP73, nâng cao độ chính xác chẩn đoán. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: phòng thí nghiệm công nghệ nano và đối tác y sinh.

  3. Xây dựng hệ thống đo lường tự động: Thiết kế hệ thống đo điện tích hợp với phần mềm phân tích dữ liệu để tăng tính tiện dụng và độ chính xác trong ứng dụng thực tế. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: nhóm kỹ thuật điện tử và công nghệ thông tin.

  4. Hợp tác chuyển giao công nghệ: Liên kết với các bệnh viện và trung tâm y tế để thử nghiệm cảm biến trên mẫu huyết thanh bệnh nhân, đánh giá hiệu quả và khả năng ứng dụng trong chẩn đoán lâm sàng. Thời gian: 1 năm, chủ thể: nhóm nghiên cứu và cơ sở y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu công nghệ nano và vật liệu bán dẫn: Nắm bắt quy trình chế tạo cảm biến Si NW FET, kỹ thuật chức năng hóa bề mặt và ứng dụng trong sinh học phân tử.

  2. Chuyên gia y sinh và bác sĩ chuyên khoa gan mật: Hiểu rõ về các biomarker ung thư gan và công nghệ phát hiện mới, hỗ trợ cải tiến phương pháp chẩn đoán sớm.

  3. Doanh nghiệp công nghệ sinh học: Tìm kiếm giải pháp phát triển sản phẩm cảm biến sinh học trong nước, giảm chi phí nhập khẩu và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  4. Sinh viên và học viên cao học ngành vật liệu, công nghệ nano, y sinh: Tham khảo mô hình nghiên cứu liên ngành, phương pháp thực nghiệm và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực cảm biến sinh học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cảm biến Si NW FET hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
    Cảm biến sử dụng transistor hiệu ứng trường với kênh dẫn là sợi silic nano. Khi biomarker bám lên bề mặt sợi, điện tích thay đổi làm thay đổi dòng điện qua sợi, từ đó phát hiện nồng độ chất phân tích.

  2. Tại sao chọn AFP làm biomarker trong nghiên cứu?
    AFP là biomarker đặc trưng và phổ biến nhất cho ung thư gan, có độ nhạy và tính đặc hiệu cao, phù hợp để đánh giá hiệu quả cảm biến sinh học.

  3. Phương pháp chức năng hóa bề mặt GPTS có ưu điểm gì?
    GPTS tạo liên kết cộng hóa trị bền vững giữa bề mặt silic oxit và thụ thể protein, giúp cảm biến có tính đặc hiệu cao và khả năng tái sử dụng.

  4. Độ nhạy của cảm biến đạt được trong nghiên cứu là bao nhiêu?
    Cảm biến phát hiện AFP với nồng độ từ 100 ng/ml đến 500 ng/ml, dòng điện thay đổi khoảng 20-30% so với dung dịch chuẩn, cho thấy độ nhạy phù hợp với ứng dụng chẩn đoán.

  5. Có thể phát hiện đồng thời nhiều biomarker trên cùng một chip không?
    Có thể, bằng cách gắn các thụ thể khác nhau lên từng sợi silic trong chip đa kênh. Đây là hướng phát triển tiếp theo để nâng cao độ chính xác chẩn đoán.

Kết luận

  • Đã chế tạo thành công cảm biến Si NW FET với sợi silic đơn tinh thể có kích thước và tính chất điện ổn định, phù hợp phát hiện biomarker AFP.
  • Phương pháp chức năng hóa bề mặt bằng GPTS giúp gắn thụ thể kháng thể đơn dòng AFP hiệu quả, tăng tính đặc hiệu của cảm biến.
  • Cảm biến thể hiện khả năng phát hiện AFP trong dung dịch với độ nhạy cao, đáp ứng yêu cầu chẩn đoán sớm ung thư gan.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển cảm biến đa kênh và hệ thống đo lường tự động, nâng cao ứng dụng trong y học phân tử.
  • Khuyến nghị tiếp tục tối ưu hóa quy trình, thử nghiệm lâm sàng và chuyển giao công nghệ trong vòng 1-2 năm tới để đưa sản phẩm vào thực tế.

Để tiếp tục phát triển công nghệ cảm biến sinh học nano trong nước, các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp được khuyến khích hợp tác, đầu tư nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế và sinh học phân tử.