Tổng quan nghiên cứu

Ung thư tuyến tiền liệt (TTL) là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở nam giới trên toàn cầu. Theo số liệu của Globocan 2018, tỷ lệ mới mắc ung thư TTL chiếm khoảng 13,5%, đứng thứ hai trong các loại ung thư thường gặp ở nam giới, với tỷ lệ tử vong là 6,7%. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ung thư TTL là 8,4/100.000 dân, đứng thứ năm trong các loại ung thư phổ biến ở nam giới. Một nghiên cứu tầm soát tại Bệnh viện Bình Dân cho thấy tỷ lệ ung thư TTL ở nam giới trên 50 tuổi là khoảng 3%.

Chẩn đoán ung thư TTL hiện nay dựa nhiều vào xét nghiệm kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) huyết thanh, một phương pháp có chi phí thấp, dễ thực hiện và ít xâm lấn. Tuy nhiên, PSA toàn phần (tPSA) có giới hạn về độ đặc hiệu do nồng độ PSA có thể tăng trong các bệnh lý lành tính như tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH). Do đó, các chỉ số bổ sung như mật độ PSA (PSAD), phần trăm PSA tự do (%fPSA), phần trăm p2PSA (%p2PSA) và chỉ số sức khỏe tuyến tiền liệt (PHI) được nghiên cứu nhằm nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán ung thư TTL.

Mục tiêu nghiên cứu là xác định độ nhạy, độ đặc hiệu và giá trị ngưỡng cắt của các chỉ số PSAD, %fPSA, %p2PSA và PHI trong chẩn đoán ung thư TTL tại Bệnh viện Ung Bướu Thành phố Cần Thơ và Bệnh viện Đa Khoa Trung Ương Cần Thơ trong giai đoạn 2019-2020. Đồng thời, nghiên cứu khảo sát mối tương quan giữa các chỉ số này với điểm Gleason, một thang đánh giá mức độ biệt hóa tế bào ung thư TTL.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả chẩn đoán sớm ung thư TTL, góp phần nâng cao chất lượng điều trị và tiên lượng bệnh nhân, đồng thời giảm thiểu các sinh thiết không cần thiết.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA): PSA là một glycoprotein được sản xuất chủ yếu bởi tế bào thượng mô tuyến tiền liệt, tồn tại trong huyết thanh dưới dạng PSA toàn phần (tPSA), PSA tự do (fPSA) và các đồng phân như p2PSA. PSA tăng cao có thể do ung thư TTL hoặc các bệnh lành tính khác.

  • Mật độ PSA (PSAD): Tỷ số giữa nồng độ tPSA và thể tích tuyến tiền liệt, giúp phân biệt ung thư TTL với tăng sản lành tính khi tPSA trong khoảng 4-10 ng/mL.

  • Phần trăm PSA tự do (%fPSA): Tỷ lệ fPSA trên tPSA, giá trị thấp thường liên quan đến nguy cơ ung thư cao hơn.

  • Phần trăm p2PSA (%p2PSA): Đồng phân ổn định nhất của proPSA, tăng cao trong ung thư TTL, đặc biệt ở vùng ngoại vi tuyến tiền liệt.

  • Chỉ số sức khỏe tuyến tiền liệt (PHI): Được tính theo công thức PHI = (p2PSA / fPSA) × √tPSA, được FDA công nhận năm 2012, giúp nâng cao độ chính xác trong sàng lọc và chẩn đoán ung thư TTL.

Các khái niệm chính bao gồm: tPSA, fPSA, p2PSA, PSAD, PHI, điểm Gleason (đánh giá mức độ biệt hóa tế bào ung thư), và các chỉ số độ nhạy, độ đặc hiệu, giá trị tiên đoán dương (PPV) và âm (NPV).

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả phân tích.

  • Đối tượng nghiên cứu: 84 bệnh nhân nam nghi ngờ ung thư TTL đến khám tại Bệnh viện Ung Bướu Thành phố Cần Thơ và Bệnh viện Đa Khoa Trung Ương Cần Thơ từ tháng 3/2019 đến tháng 8/2020, thỏa mãn tiêu chuẩn chọn mẫu gồm triệu chứng đường tiểu dưới, thăm khám trực tràng hoặc siêu âm có u hoặc phì đại tuyến tiền liệt.

  • Cỡ mẫu: Tối thiểu 83 bệnh nhân, thực tế thu thập 84 mẫu.

  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu ngẫu nhiên không xác suất, lấy tất cả bệnh nhân thỏa tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu.

  • Thu thập dữ liệu: Ghi nhận thông tin lâm sàng, kết quả siêu âm thể tích TTL, xét nghiệm tPSA, fPSA, p2PSA trên máy DxI800 bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang vi hạt thuận từ, kết quả giải phẫu bệnh xác định ung thư TTL và điểm Gleason.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 18. Biến định lượng được trình bày bằng trung bình ± độ lệch chuẩn hoặc trung vị (range). Kiểm định Mann-Whitney, T-test để so sánh nhóm. Phân tích tương quan bằng hệ số tương quan r. Xác định điểm cắt tối ưu, độ nhạy, độ đặc hiệu qua đường cong ROC và diện tích dưới đường cong (AUC). Mức ý nghĩa thống kê p ≤ 0,05.

  • Timeline nghiên cứu: 18 tháng từ 03/2019 đến 08/2020.

  • Đạo đức nghiên cứu: Bảo mật thông tin, không gây tốn kém thêm cho bệnh nhân, có sự chấp thuận của Hội đồng đạo đức và lãnh đạo bệnh viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung bệnh nhân:

    • Tuổi trung bình: 74,1 ± 8,87 tuổi, nhóm ≥ 70 tuổi chiếm 66,7%.
    • Triệu chứng cơ năng: 64,3% rối loạn tiểu tiện, 23,8% bí tiểu, 9,5% tiểu máu.
    • Nồng độ tPSA trung vị: 12,5 ng/mL (range 1,1 – 755,0).
    • Phân nhóm tPSA: 60,7% > 10 ng/mL, 20,3% từ 4-10 ng/mL, 19% < 4 ng/mL.
    • Thể tích TTL trung bình: 50,7 ± 24,46 mL.
    • Kết quả giải phẫu bệnh: 36,9% (31/84) bệnh nhân được xác định ung thư TTL.
    • Điểm Gleason: 67,7% biệt hóa kém (≥ 8), 32,3% biệt hóa trung bình (5-7), không có biệt hóa rõ (2-4).
  2. Giá trị các chỉ số trong chẩn đoán ung thư TTL:

    • Mật độ PSA trung vị ở nhóm ung thư TTL là 2,34 (range 0,01 – 53,55), cao hơn nhóm không ung thư 0,18 (range 0,02 – 2,74), p < 0,001.
    • Đường cong ROC của mật độ PSA có AUC = 0,841 (0,734-0,949). Tại điểm cắt 0,55, độ nhạy 74,2%, độ đặc hiệu 96,2%, PPV 92,0%, NPV 86,4%.
    • %fPSA trung vị không khác biệt có ý nghĩa giữa nhóm ung thư (17,9%) và không ung thư (16,9%), p = 0,481.
    • Diện tích dưới đường cong ROC của %fPSA là 0,546 (p = 0,418), cho thấy độ phân biệt thấp.
    • p2PSA trung vị ở nhóm ung thư TTL là 598,1 pg/mL, cao hơn nhóm không ung thư 13,7 pg/mL, p < 0,001.
    • PHI có giá trị cao trong phân biệt ung thư TTL, với độ nhạy và độ đặc hiệu vượt trội so với các chỉ số đơn lẻ.
  3. Mối tương quan với điểm Gleason:

    • Mật độ PSA, %p2PSA và PHI có tương quan thuận với điểm Gleason, cho thấy các chỉ số này không chỉ giúp chẩn đoán mà còn phản ánh mức độ ác tính của ung thư.
    • %fPSA không có tương quan rõ ràng với điểm Gleason.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mật độ PSA là chỉ số có giá trị cao trong chẩn đoán ung thư TTL với độ đặc hiệu lên đến 96,2% tại điểm cắt 0,55, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Mật độ PSA giúp phân biệt rõ ràng giữa ung thư và các bệnh lành tính, đặc biệt khi tPSA nằm trong vùng xám 4-10 ng/mL.

%fPSA trong nghiên cứu này không cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa giữa nhóm ung thư và không ung thư, cũng như có diện tích dưới đường cong ROC thấp, điều này có thể do sự biến thiên lớn của %fPSA trong mẫu nghiên cứu hoặc ảnh hưởng của các yếu tố sinh học khác. Kết quả này tương tự với một số nghiên cứu trước đây cho thấy %fPSA có giới hạn trong chẩn đoán phân biệt.

p2PSA và PHI được xác nhận là các chỉ số có độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn, đặc biệt PHI được FDA công nhận và có giá trị dự đoán ung thư TTL cũng như mức độ ác tính qua điểm Gleason. PHI kết hợp các chỉ số PSA toàn phần, PSA tự do và p2PSA trong một thuật toán duy nhất, giúp nâng cao hiệu quả sàng lọc và giảm thiểu sinh thiết không cần thiết.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ ROC so sánh các chỉ số PSA, bảng phân tích thống kê các chỉ số theo nhóm ung thư và không ung thư, cũng như bảng phân bố điểm Gleason theo các chỉ số sinh học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng rộng rãi chỉ số PHI và mật độ PSA trong sàng lọc ung thư TTL tại các cơ sở y tế tuyến tỉnh và trung ương nhằm nâng cao độ chính xác chẩn đoán, giảm thiểu sinh thiết không cần thiết. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: các bệnh viện chuyên khoa tiết niệu và ung bướu.

  2. Đào tạo và cập nhật kiến thức cho bác sĩ lâm sàng về ý nghĩa và cách sử dụng các chỉ số PSA mở rộng như %p2PSA và PHI để nâng cao năng lực chẩn đoán và tư vấn bệnh nhân. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: các trung tâm đào tạo y khoa và bệnh viện.

  3. Xây dựng hướng dẫn chẩn đoán và điều trị ung thư TTL dựa trên các chỉ số PSA mở rộng phù hợp với điều kiện Việt Nam, nhằm chuẩn hóa quy trình và nâng cao hiệu quả điều trị. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Bộ Y tế phối hợp Hội Tiết niệu Thận học Việt Nam.

  4. Nâng cao năng lực xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang vi hạt thuận từ (CMIA) tại các phòng xét nghiệm để đảm bảo kết quả chính xác và tin cậy, đồng thời giảm thiểu sai số xét nghiệm. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: các bệnh viện và phòng xét nghiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa tiết niệu và ung bướu: Nắm bắt các chỉ số sinh học mới trong chẩn đoán ung thư TTL, áp dụng vào thực tiễn lâm sàng để nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị.

  2. Nhân viên y tế và kỹ thuật viên xét nghiệm: Hiểu rõ quy trình và kỹ thuật xét nghiệm PSA, p2PSA, PHI, đảm bảo chất lượng xét nghiệm và giải thích kết quả chính xác.

  3. Nhà nghiên cứu y học và sinh học phân tử: Tham khảo dữ liệu và phương pháp nghiên cứu để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về dấu ấn sinh học ung thư TTL.

  4. Quản lý y tế và hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách sàng lọc ung thư TTL hiệu quả, phân bổ nguồn lực hợp lý trong hệ thống y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mật độ PSA là gì và tại sao quan trọng trong chẩn đoán ung thư TTL?
    Mật độ PSA là tỷ số giữa nồng độ PSA toàn phần và thể tích tuyến tiền liệt, giúp phân biệt ung thư TTL với các bệnh lành tính khi tPSA trong vùng 4-10 ng/mL. Nghiên cứu cho thấy mật độ PSA có độ đặc hiệu lên đến 96,2% tại điểm cắt 0,55, giúp giảm sinh thiết không cần thiết.

  2. Tại sao %fPSA không phải lúc nào cũng là chỉ số đáng tin cậy?
    %fPSA có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố sinh học và kỹ thuật xét nghiệm, dẫn đến biến thiên lớn. Nghiên cứu này cho thấy %fPSA không khác biệt rõ ràng giữa nhóm ung thư và không ung thư, do đó cần kết hợp với các chỉ số khác để nâng cao độ chính xác.

  3. Chỉ số PHI được tính như thế nào và có ưu điểm gì?
    PHI được tính theo công thức: PHI = (p2PSA / fPSA) × √tPSA. PHI kết hợp các chỉ số PSA toàn phần, PSA tự do và p2PSA, giúp tăng độ nhạy và đặc hiệu trong chẩn đoán ung thư TTL, được FDA công nhận và sử dụng rộng rãi.

  4. Điểm Gleason phản ánh điều gì trong ung thư TTL?
    Điểm Gleason đánh giá mức độ biệt hóa tế bào ung thư TTL, từ 2 đến 10. Điểm càng cao (≥ 8) cho thấy tế bào ung thư kém biệt hóa, ác tính cao và tiên lượng xấu hơn. Nghiên cứu cho thấy mật độ PSA, %p2PSA và PHI có tương quan thuận với điểm Gleason.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu sinh thiết không cần thiết trong chẩn đoán ung thư TTL?
    Sử dụng các chỉ số bổ sung như mật độ PSA và PHI giúp nâng cao độ chính xác chẩn đoán, từ đó chỉ định sinh thiết cho những trường hợp có nguy cơ cao, giảm thiểu các sinh thiết không cần thiết, giảm chi phí và rủi ro cho bệnh nhân.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định mật độ PSA và chỉ số PHI là các chỉ số có giá trị cao trong chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt với độ nhạy và độ đặc hiệu vượt trội.
  • %fPSA không cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa trong phân biệt ung thư và không ung thư TTL trong mẫu nghiên cứu.
  • Mật độ PSA, %p2PSA và PHI có mối tương quan thuận với điểm Gleason, phản ánh mức độ ác tính của ung thư.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả chẩn đoán sớm, giảm thiểu sinh thiết không cần thiết và hỗ trợ quyết định điều trị.
  • Đề xuất áp dụng các chỉ số này trong thực hành lâm sàng tại các bệnh viện tuyến tỉnh và trung ương, đồng thời đào tạo nhân lực và xây dựng hướng dẫn chuyên môn phù hợp.

Hành động tiếp theo là triển khai áp dụng các chỉ số PSA mở rộng trong quy trình chẩn đoán ung thư TTL tại các cơ sở y tế, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện phương pháp chẩn đoán và điều trị. Đề nghị các chuyên gia và bác sĩ chuyên khoa tiết niệu, ung bướu quan tâm nghiên cứu và ứng dụng kết quả này nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.