I. Tổng quan về ung thư đại trực tràng
Ung thư đại trực tràng (UTĐTT) là một trong những bệnh ung thư phổ biến trên toàn cầu, đứng thứ 3 ở nam và thứ 2 ở nữ. Bệnh là nguyên nhân gây tử vong cao thứ 4 trong các bệnh ung thư. Tại Việt Nam, theo số liệu từ Globocan 2012, mỗi năm có khoảng 8.768 bệnh nhân mới mắc và 4.131 bệnh nhân tử vong do UTĐTT. Bệnh lý đại trực tràng này thường xảy ra ở các nước phát triển, chiếm 60% các trường hợp. Tiên lượng của UTĐTT đã được cải thiện nhờ những tiến bộ trong chẩn đoán ung thư và điều trị ung thư, đặc biệt là phẫu thuật và các phương pháp điều trị bổ trợ như hóa trị và xạ trị.
1.1. Tình hình mắc bệnh UTĐTT
UTĐTT là bệnh ung thư phổ biến thứ 3 ở nam và thứ 2 ở nữ, với tỷ lệ tử vong cao thứ 4. Tại Việt Nam, bệnh đứng thứ 4 ở nam và thứ 6 ở nữ trong các loại ung thư. Nguyên nhân chính liên quan đến dinh dưỡng, thương tổn tiền ung thư và yếu tố di truyền. Chế độ ăn nhiều thịt, mỡ động vật và ít chất xơ làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Các thương tổn tiền ung thư như polyp đại tràng và viêm đại trực tràng chảy máu cũng là yếu tố nguy cơ quan trọng.
1.2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Các yếu tố nguy cơ chính của UTĐTT bao gồm dinh dưỡng, thương tổn tiền ung thư và yếu tố di truyền. Chế độ ăn nhiều thịt, mỡ động vật và ít chất xơ làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Các thương tổn tiền ung thư như polyp đại tràng và viêm đại trực tràng chảy máu cũng là yếu tố nguy cơ quan trọng. Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng, với các hội chứng như bệnh đa polyp đại trực tràng gia đình (FAP) và hội chứng UTĐTT di truyền không polyp (HNPCC).
II. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng
Đặc điểm lâm sàng của UTĐTT bao gồm các triệu chứng như đau bụng, rối loạn tiêu hóa, đi ngoài ra máu và sút cân. Cận lâm sàng bao gồm các phương pháp như nội soi, chụp X-quang, và xét nghiệm sinh hóa. Nội soi đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị UTĐTT, giúp phát hiện sớm các tổn thương và thực hiện các thủ thuật như cắt polyp. Phân tích gen cũng được sử dụng để xác định các đột biến gen liên quan đến bệnh.
2.1. Triệu chứng lâm sàng
Các triệu chứng lâm sàng của UTĐTT bao gồm đau bụng, rối loạn tiêu hóa, đi ngoài ra máu và sút cân. Đau bụng thường không theo quy luật, có thể âm ỉ hoặc quặn từng cơn. Rối loạn tiêu hóa biểu hiện qua táo bón, ỉa lỏng hoặc xen kẽ giữa hai tình trạng này. Đi ngoài ra máu là triệu chứng phổ biến, đặc biệt ở ung thư trực tràng. Triệu chứng toàn thân bao gồm mệt mỏi, chán ăn và sút cân.
2.2. Phương pháp cận lâm sàng
Các phương pháp cận lâm sàng bao gồm nội soi, chụp X-quang, và xét nghiệm sinh hóa. Nội soi là phương pháp quan trọng nhất, giúp phát hiện sớm các tổn thương và thực hiện các thủ thuật như cắt polyp. Chụp X-quang được sử dụng để chẩn đoán tắc ruột hoặc thủng u. Xét nghiệm sinh hóa như CEA (Carcino-embryonic antigen) được sử dụng để theo dõi tình trạng bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị.
III. Đột biến gen KRAS và điều trị
Đột biến gen KRAS là một yếu tố quan trọng trong chẩn đoán ung thư và điều trị ung thư UTĐTT. Khoảng 80% UTĐTT có biểu hiện quá mức protein EGFR, nhưng không phải tất cả bệnh nhân đều đáp ứng với kháng thể chống EGFR. Đột biến gen KRAS tại exon 2, codon 12 và 13, là nguyên nhân chính gây kháng thuốc. Các nghiên cứu cho thấy tình trạng đột biến gen KRAS phổ biến hơn ở nam giới và đại tràng phải. Điều trị gen KRAS bao gồm các thuốc nhắm đích như cetuximab và panitumumab cho bệnh nhân không có đột biến gen KRAS.
3.1. Đột biến gen KRAS
Đột biến gen KRAS là một yếu tố quan trọng trong chẩn đoán ung thư và điều trị ung thư UTĐTT. Khoảng 80% UTĐTT có biểu hiện quá mức protein EGFR, nhưng không phải tất cả bệnh nhân đều đáp ứng với kháng thể chống EGFR. Đột biến gen KRAS tại exon 2, codon 12 và 13, là nguyên nhân chính gây kháng thuốc. Các nghiên cứu cho thấy tình trạng đột biến gen KRAS phổ biến hơn ở nam giới và đại tràng phải.
3.2. Điều trị đột biến gen KRAS
Điều trị gen KRAS bao gồm các thuốc nhắm đích như cetuximab và panitumumab cho bệnh nhân không có đột biến gen KRAS. Các thuốc này giúp cải thiện thời gian sống thêm và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Tuy nhiên, đối với bệnh nhân có đột biến gen KRAS, các phương pháp điều trị khác như hóa trị và xạ trị được ưu tiên. Phân tích gen đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.