I. Đặt vấn đề
Ung thư gan nguyên phát (UTGNP) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn cầu. Tỷ lệ mắc bệnh và tử vong đã tăng đáng kể trong hai thập kỷ qua, đặc biệt ở các nước có tỷ lệ nhiễm viêm gan B và C cao như Việt Nam. Phẫu thuật cắt gan là phương pháp điều trị triệt căn, nhưng chỉ 20% bệnh nhân đủ điều kiện phẫu thuật do nguy cơ suy gan sau phẫu thuật. Kỹ thuật nút nhánh tĩnh mạch cửa (PVE) được áp dụng để tăng thể tích gan lành còn lại, giảm nguy cơ biến chứng. Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả và tính an toàn của PVE trước phẫu thuật cắt gan lớn.
1.1. Tỷ lệ ung thư gan và yếu tố nguy cơ
Tỷ lệ UTGNP tăng từ 1,5 lên 4,5 người/100.000 tại Mỹ trong 20 năm qua. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm viêm gan B, viêm gan C, xơ gan, gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH), và ngộ độc Aflatoxin. Việt Nam là quốc gia có tỷ lệ nhiễm viêm gan B cao, chiếm hơn 10% dân số. Phẫu thuật ghép gan là phương pháp điều trị tối ưu nhưng chưa phổ biến tại Việt Nam do hạn chế về nguồn hiến tạng và chi phí cao.
1.2. Kỹ thuật nút nhánh tĩnh mạch cửa PVE
PVE được Makuuchi (1984) giới thiệu lần đầu tiên để tăng thể tích gan lành trước phẫu thuật cắt gan. Kỹ thuật này giúp giảm nguy cơ suy gan sau phẫu thuật bằng cách tăng thể tích gan còn lại. Tại Việt Nam, PVE được áp dụng từ năm 2009 và đã chứng minh hiệu quả trong việc hỗ trợ phẫu thuật cắt gan lớn. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá tính an toàn và hiệu quả của PVE trong bối cảnh lâm sàng tại Việt Nam.
II. Giải phẫu hệ tĩnh mạch cửa
Tĩnh mạch cửa (TMC) là một thành phần quan trọng của cuống gan, đóng vai trò chính trong việc vận chuyển chất dinh dưỡng từ hệ tiêu hóa đến gan. Hiểu rõ giải phẫu và các biến thể của TMC là yếu tố then chốt để thực hiện kỹ thuật nút nhánh tĩnh mạch cửa một cách an toàn và hiệu quả.
2.1. Giải phẫu thông thường của TMC
TMC được hình thành từ sự hợp nhất của tĩnh mạch mạc treo tràng trên và tĩnh mạch lách. Nó chia thành hai nhánh chính: TMC phải và TMC trái. TMC phải ngắn và to, trong khi TMC trái dài và nhỏ hơn. Các nhánh bên của TMC bao gồm tĩnh mạch túi mật, tĩnh mạch vị trái, và tĩnh mạch tá tụy sau trên. Hiểu rõ cấu trúc này giúp tránh các biến chứng trong quá trình nút mạch.
2.2. Biến đổi giải phẫu của TMC
Các biến thể giải phẫu của TMC bao gồm dạng chia ba, chia bốn, hoặc không có TMC phải. Những biến thể này cần được xác định trước khi thực hiện PVE để tránh nguy cơ thiếu máu nhu mô gan lành. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp CLVT đa dãy và cộng hưởng từ giúp đánh giá chính xác các biến thể này.
III. Ứng dụng PVE trong phẫu thuật cắt gan
PVE là một kỹ thuật quan trọng trong việc chuẩn bị cho phẫu thuật cắt gan lớn. Nó giúp tăng thể tích gan lành còn lại, giảm nguy cơ suy gan sau phẫu thuật. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá hiệu quả và tính an toàn của PVE trong bối cảnh lâm sàng tại Việt Nam.
3.1. Chỉ định và chống chỉ định của PVE
PVE được chỉ định cho các bệnh nhân có nguy cơ suy gan sau phẫu thuật cắt gan lớn. Chống chỉ định bao gồm tắc nghẽn tĩnh mạch cửa, xơ gan nặng, và các bệnh lý nội khoa không kiểm soát được. Việc đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố này giúp tối ưu hóa kết quả điều trị.
3.2. Quy trình thực hiện PVE
Quy trình PVE bao gồm các bước: chẩn đoán hình ảnh, xác định nhánh tĩnh mạch cửa cần nút, và thực hiện nút mạch bằng các vật liệu phù hợp. Các biến chứng tiềm ẩn bao gồm chảy máu, nhiễm trùng, và di chuyển vật liệu nút mạch. Việc tuân thủ quy trình chuẩn giúp giảm thiểu các rủi ro này.
IV. Đánh giá hiệu quả của PVE
Nghiên cứu này đánh giá hiệu quả của PVE trong việc tăng thể tích gan lành còn lại và giảm nguy cơ suy gan sau phẫu thuật cắt gan lớn. Kết quả cho thấy PVE là một kỹ thuật an toàn và hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh lâm sàng tại Việt Nam.
4.1. Kết quả lâm sàng
Các bệnh nhân được thực hiện PVE trước phẫu thuật cắt gan lớn có tỷ lệ suy gan sau phẫu thuật thấp hơn đáng kể so với nhóm không thực hiện PVE. Thể tích gan lành còn lại tăng trung bình 30-40%, đảm bảo an toàn cho phẫu thuật.
4.2. Ứng dụng thực tiễn
PVE đã được áp dụng thành công tại nhiều trung tâm y tế lớn tại Việt Nam. Kỹ thuật này không chỉ giúp cải thiện kết quả phẫu thuật mà còn mở ra cơ hội điều trị cho các bệnh nhân có nguy cơ suy gan cao. Nghiên cứu này khẳng định giá trị của PVE trong việc hỗ trợ phẫu thuật cắt gan lớn.