I. ĐẶT VẤN ĐỀ
Khe hở môi và vòm miệng (KHM-VM) là dị tật bẩm sinh phổ biến tại Việt Nam và trên thế giới. Tỷ lệ trẻ em mắc phải dị tật này dao động từ 1/750 đến 1/1000. Tại Việt Nam, tỷ lệ này khoảng 1/1000 – 2/1000. Dị tật này gây ra những biến đổi về cấu trúc giải phẫu của môi, mũi, hàm và vòm miệng, ảnh hưởng đến sự hình thành và mọc răng. Phẫu thuật tạo hình đóng kín khe hở là phương pháp điều trị chính, nhưng thường không giải quyết triệt để tình trạng thiếu khối lượng xương tại vùng khe hở. Do đó, việc ghép xương trở thành một giải pháp cần thiết để cải thiện tình trạng này. Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả của việc ghép xương cho bệnh nhân khe hở cung hàm, với mục tiêu mô tả đặc điểm lâm sàng và x-quang của bệnh nhân sau phẫu thuật tạo hình khe hở môi vòm miệng.
II. TỔNG QUAN TÀI LIỆU
Nghiên cứu về ghép xương trong điều trị khe hở cung hàm đã được thực hiện từ lâu. Lexer là người đầu tiên thực hiện ghép xương khe hở cung hàm vào năm 1908. Kỹ thuật này đã được cải tiến qua nhiều năm với sự xuất hiện của các loại xương ghép khác nhau như xương tự thân, xương đồng loại và xương nhân tạo. Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) đã được chứng minh là có tác dụng tích cực trong việc giảm thiểu tiêu xương ghép và tăng cường quá trình lành thương. Nghiên cứu của Ruiter và Gholamreza Shirani cho thấy việc kết hợp huyết tương giàu tiểu cầu với xương ghép giúp cải thiện khối lượng xương và giảm tỷ lệ tiêu xương. Tuy nhiên, tại Việt Nam, chưa có nhiều nghiên cứu về hiệu quả của ghép xương kết hợp với huyết tương giàu tiểu cầu trong điều trị khe hở cung hàm.
III. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu được thực hiện trên bệnh nhân có khe hở cung hàm sau phẫu thuật tạo hình khe hở môi vòm miệng. Đối tượng nghiên cứu được chọn lọc từ các bệnh nhân đến khám và điều trị tại bệnh viện. Phương pháp nghiên cứu bao gồm thiết kế nghiên cứu mô tả cắt ngang, thu thập dữ liệu lâm sàng và x-quang. Quy trình kỹ thuật ghép xương được thực hiện theo các bước chuẩn, bao gồm lấy xương từ mào chậu, kết hợp với huyết tương giàu tiểu cầu và xương nhân tạo. Kết quả được theo dõi và đánh giá sau phẫu thuật một tuần, ba tháng, sáu tháng và một năm.
IV. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Kết quả nghiên cứu cho thấy số lượng bệnh nhân có khe hở cung hàm chiếm tỷ lệ cao trong tổng số bệnh nhân được phẫu thuật. Phân loại khe hở theo vị trí cho thấy sự phân bố không đồng đều. Kết quả phẫu thuật gần sau cho thấy tỷ lệ thành công cao, với sự cải thiện rõ rệt về hình thái và chức năng. Sau ba tháng, khối lượng xương ghép được duy trì tốt, và sau một năm, tỷ lệ tiêu xương giảm đáng kể. Những bệnh nhân được ghép xương kết hợp với huyết tương giàu tiểu cầu có kết quả tốt hơn so với nhóm chỉ ghép xương tự thân.
V. BÀN LUẬN
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc ghép xương cho bệnh nhân khe hở cung hàm là một phương pháp hiệu quả, giúp cải thiện tình trạng thiếu khối lượng xương và hỗ trợ quá trình lành thương. Các yếu tố như loại xương ghép, kỹ thuật ghép và sự kết hợp với huyết tương giàu tiểu cầu có ảnh hưởng lớn đến kết quả điều trị. Biến chứng tại vùng ghép và lấy xương mào chậu cũng cần được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Kết quả nghiên cứu này có thể được áp dụng rộng rãi trong thực tiễn lâm sàng, góp phần nâng cao chất lượng điều trị cho bệnh nhân khe hở cung hàm.