I. ĐẶT VẤN ĐỀ
Ung thư tế bào gan (UTBG) là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở Việt Nam và khu vực châu Á. Hầu hết các trường hợp ung thư gan phát triển trên nền xơ gan do viêm gan virus B hoặc C. Phẫu thuật cắt gan được xem là phương pháp điều trị triệt để mang lại hiệu quả lâu dài tốt nhất. Các phương pháp khác như nút mạch, hóa chất chỉ mang tính chất phụ trợ. Nhờ sự phát triển của kỹ thuật mổ và hồi sức sau mổ, phẫu thuật cắt gan ngày càng trở nên an toàn và hiệu quả với tỷ lệ tai biến và biến chứng thấp. Cắt gan được coi là phẫu thuật khó do khó khăn trong việc xác định ranh giới giải phẫu và chảy máu trong mổ. Nhiều tác giả đã nghiên cứu về kỹ thuật kiểm soát cuống Glisson trong mổ cắt gan. Kỹ thuật này giúp giảm nguy cơ chảy máu khi cắt gan, tuy nhiên cũng có những nhược điểm như tổn thương thiếu máu toàn bộ gan. Kỹ thuật kiểm soát cuống Glisson giúp cắt gan theo giải phẫu một cách an toàn, hạn chế sự thiếu máu nhu mô phần gan để lại, giảm mất máu và tránh phát tán tế bào ung thư sang các phần gan lân cận khi mổ. Tại Việt Nam, tình hình cắt gan điều trị UTBG còn nhiều tồn tại, số lượng các trung tâm ngoại khoa có khả năng cắt gan còn ít so với nhu cầu.
1.1. Tình hình ung thư tế bào gan tại Việt Nam
Tình hình ung thư gan tại Việt Nam đang gia tăng, đặc biệt là ở những người có tiền sử viêm gan virus. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng. Phẫu thuật cắt gan là phương pháp điều trị chính, tuy nhiên, tỷ lệ biến chứng vẫn còn cao. Kỹ thuật kiểm soát cuống Glisson đã được áp dụng tại nhiều nơi trên thế giới và cho thấy hiệu quả khả quan. Việc áp dụng kỹ thuật này tại Việt Nam còn mới mẻ và cần được nghiên cứu thêm để cải thiện kết quả điều trị.
II. TỔNG QUAN TÀI LIỆU
Phân chia gan và giải phẫu vùng cuống gan là những yếu tố quan trọng trong phẫu thuật cắt gan. Gan có thể được phân chia thành các phần nhỏ dựa trên các mốc giải phẫu. Có nhiều phương pháp phân chia gan, trong đó có phương pháp của Tôn Thất Tùng và Couinaud. Việc hiểu rõ về giải phẫu cuống Glisson là cần thiết để thực hiện phẫu thuật cắt gan an toàn. Các thành phần chính trong cuống gan bao gồm động mạch gan, tĩnh mạch cửa và đường mật. Sự hiểu biết về các biến thể giải phẫu của các thành phần này giúp phẫu thuật viên tránh được những biến chứng không mong muốn trong quá trình phẫu thuật. Kỹ thuật kiểm soát cuống Glisson giúp cắt gan theo giải phẫu một cách an toàn, giảm thiểu tổn thương cho các thành phần trong cuống gan.
2.1. Phân chia gan
Gan có thể được phân chia thành các phần nhỏ dựa trên các mốc giải phẫu. Phân chia gan của Healey và Schroy, Couinaud và Tôn Thất Tùng là những phương pháp phổ biến. Mỗi phương pháp có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Việc phân chia gan theo cuống Glisson giúp xác định rõ ràng các vùng gan cần cắt bỏ, từ đó giảm thiểu nguy cơ tái phát và biến chứng sau mổ. Kỹ thuật này cũng giúp phẫu thuật viên dễ dàng hơn trong việc xác định ranh giới cắt gan.
III. KỸ THUẬT KIỂM SOÁT CUỐNG GLISSON
Kỹ thuật kiểm soát cuống Glisson là một phương pháp tiên tiến trong phẫu thuật cắt gan. Kỹ thuật này giúp kiểm soát mạch máu và giảm thiểu chảy máu trong quá trình phẫu thuật. Việc áp dụng kỹ thuật này đã cho thấy hiệu quả trong việc giảm thiểu biến chứng và cải thiện kết quả điều trị. Kỹ thuật này cũng giúp bảo tồn nhu mô gan còn lại, từ đó giảm thiểu nguy cơ suy gan sau mổ. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sống sau 5 năm của bệnh nhân sử dụng kỹ thuật này cao hơn so với các phương pháp truyền thống. Kỹ thuật kiểm soát cuống Glisson đã được áp dụng tại nhiều trung tâm y tế trên thế giới và đang dần được phổ biến tại Việt Nam.
3.1. Lợi ích của kỹ thuật kiểm soát cuống Glisson
Kỹ thuật kiểm soát cuống Glisson mang lại nhiều lợi ích cho bệnh nhân. Đầu tiên, kỹ thuật này giúp giảm thiểu chảy máu trong quá trình phẫu thuật, từ đó giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Thứ hai, việc bảo tồn nhu mô gan còn lại giúp cải thiện chức năng gan sau mổ. Cuối cùng, kỹ thuật này cũng giúp tăng tỷ lệ sống cho bệnh nhân, đặc biệt là những người mắc ung thư tế bào gan giai đoạn sớm. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sống sau 5 năm của bệnh nhân sử dụng kỹ thuật này cao hơn so với các phương pháp khác.