Tổng quan nghiên cứu

U tuyến giáp là một bệnh lý phổ biến, với tỷ lệ phát hiện qua thăm khám lâm sàng khoảng 5% ở phụ nữ và 1% ở nam giới, trong khi siêu âm có thể phát hiện u tuyến giáp lên tới 19% – 68% số cá thể được khảo sát. Tại Việt Nam, tỷ lệ sờ thấy u tuyến giáp trên lâm sàng là khoảng 5,7%, trong đó phần lớn là phụ nữ. Mặc dù đa số u tuyến giáp là lành tính, tỷ lệ ác tính vẫn chiếm khoảng 4% – 7%. Phẫu thuật nội soi tuyến giáp được xem là phương pháp điều trị hiệu quả, với ưu điểm về thẩm mỹ, giảm đau và thời gian nằm viện so với phẫu thuật mổ mở truyền thống. Tuyến giáp là tuyến nội tiết quan trọng, ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan, do đó việc chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật nội soi tuyến giáp đóng vai trò thiết yếu trong quá trình hồi phục và hạn chế biến chứng.

Nghiên cứu được thực hiện tại khoa Ung bướu, Bệnh viện Thanh Nhàn trong giai đoạn 2020-2021 nhằm mô tả đặc điểm bệnh và người bệnh phẫu thuật nội soi tuyến giáp, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc sau phẫu thuật. Với tổng số 150 bệnh nhân tham gia, nghiên cứu tập trung vào các chỉ số chăm sóc toàn diện, đánh giá tâm lý, biến chứng và mức độ hài lòng của người bệnh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng, góp phần cải thiện hiệu quả điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh phẫu thuật nội soi tuyến giáp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng nổi bật nhằm xây dựng kế hoạch chăm sóc toàn diện cho người bệnh phẫu thuật nội soi tuyến giáp:

  • Học thuyết Maslow: Phân loại nhu cầu con người thành 5 cấp độ từ nhu cầu sinh lý cơ bản đến nhu cầu thể hiện bản thân, giúp điều dưỡng xác định và ưu tiên đáp ứng các nhu cầu thiết yếu của người bệnh trong quá trình chăm sóc.

  • Học thuyết Nightingale: Nhấn mạnh vai trò của môi trường trong chăm sóc sức khỏe, đề cao việc cải thiện môi trường bệnh viện sạch sẽ, an toàn nhằm giảm nguy cơ nhiễm trùng và hỗ trợ phục hồi người bệnh.

  • Học thuyết Henderson: Tập trung vào 14 nhu cầu cơ bản của con người, trong đó điều dưỡng hỗ trợ người bệnh đạt được tính độc lập càng sớm càng tốt, đặc biệt trong các hoạt động sinh hoạt và phục hồi sau phẫu thuật.

  • Học thuyết Orem: Đề cao vai trò hướng dẫn người bệnh tự chăm sóc, phân loại hệ thống chăm sóc thành đền bù toàn bộ, đền bù một phần và hỗ trợ - giáo dục, giúp người bệnh nâng cao khả năng tự quản lý sức khỏe.

Các học thuyết này được vận dụng để xây dựng quy trình điều dưỡng 5 bước: nhận định, chẩn đoán, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá, nhằm đảm bảo chăm sóc toàn diện, khoa học và hiệu quả cho người bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả tiến cứu.

  • Đối tượng nghiên cứu: 150 bệnh nhân được phẫu thuật nội soi tuyến giáp tại khoa Ung bướu, Bệnh viện Thanh Nhàn từ tháng 10/2020 đến tháng 10/2021.

  • Chọn mẫu: Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, chọn ngẫu nhiên bệnh nhân ngay sau phẫu thuật tại các phòng điều trị.

  • Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ hài lòng của người bệnh về chăm sóc sau phẫu thuật là 8%, với mức độ tin cậy 95% và sai số 5%, tối thiểu 113 bệnh nhân; thực tế thu thập 150 bệnh nhân.

  • Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, phiếu theo dõi chăm sóc, bộ câu hỏi đánh giá tâm lý và mức độ hài lòng, các chỉ số sinh tồn, chỉ số BMI, đánh giá biến chứng và các chỉ số lâm sàng, cận lâm sàng.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 16 để phân tích mô tả và thống kê suy luận, bao gồm tính trung bình, độ lệch chuẩn, tỷ lệ phần trăm, kiểm định Khi bình phương (χ2) và Fisher’s Exact test khi cần thiết.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong 12 tháng (10/2020 – 10/2021), đánh giá các chỉ số tại 3 thời điểm: 48 giờ sau phẫu thuật (N1), ≤ 7 ngày (N7) và trước khi ra viện (NRV).

  • Khống chế sai số: Chuẩn hóa công cụ, tập huấn điều tra viên, kiểm tra nhập liệu 10% phiếu, giám sát chặt chẽ quá trình thu thập và xử lý số liệu.

  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng Đạo đức Bệnh viện Thanh Nhàn phê duyệt, đảm bảo sự đồng ý tự nguyện và bảo mật thông tin người bệnh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm người bệnh: Tuổi trung bình 31,7 ± 15,1, nhóm tuổi 31-40 chiếm 36,7%. Nữ giới chiếm đa số với 79,3%, tỷ lệ nữ/nam khoảng 3:1. Nghề nghiệp chủ yếu là cán bộ viên chức (34%) và tự do (27,4%). Địa dư sinh sống chủ yếu tại thành phố và đô thị (78%). Tỷ lệ gia đình không nghèo chiếm 96%.

  2. Chẩn đoán và phương pháp phẫu thuật: 71,3% bệnh nhân được chẩn đoán u tuyến giáp lành tính trước phẫu thuật, 10% ung thư, 18,7% nghi ngờ. Phương pháp phẫu thuật chủ yếu là cắt thùy giáp nội soi (78,7%), cắt gần toàn bộ (16%) và cắt toàn bộ tuyến giáp (5,3%).

  3. Tình trạng sinh tồn và biến chứng sau phẫu thuật: Đa số bệnh nhân có dấu hiệu sinh tồn ổn định, mạch bình thường chiếm khoảng 85%, huyết áp bình thường chiếm 80%. Biến chứng như đau sau phẫu thuật được đánh giá qua thang điểm VAS, với hơn 70% bệnh nhân đau nhẹ đến vừa. Tỷ lệ nôn sau phẫu thuật khoảng 15%. Biến chứng tổn thương thần kinh thanh quản quặt ngược xảy ra dưới 5%, suy cận giáp tạm thời khoảng 10%.

  4. Tâm lý và mức độ hài lòng: Mức độ lo âu trước phẫu thuật cao hơn sau phẫu thuật, với tỷ lệ lo âu nặng giảm từ 30% xuống còn 10% sau phẫu thuật. Mức độ hài lòng với chăm sóc điều dưỡng đạt trên 85% bệnh nhân hài lòng hoặc rất hài lòng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy bệnh nhân phẫu thuật nội soi tuyến giáp tại Bệnh viện Thanh Nhàn chủ yếu là nữ giới trong độ tuổi lao động, phù hợp với đặc điểm dịch tễ của bệnh lý tuyến giáp trên thế giới và trong nước. Tỷ lệ u lành tính chiếm đa số, phản ánh đúng chỉ định phẫu thuật nội soi cho các trường hợp u lành tính hoặc nghi ngờ.

Việc áp dụng quy trình chăm sóc điều dưỡng toàn diện, dựa trên các học thuyết Maslow, Henderson và Orem, đã góp phần ổn định dấu hiệu sinh tồn, giảm đau và hạn chế biến chứng sau phẫu thuật. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ biến chứng như liệt dây thần kinh thanh quản và suy cận giáp tạm thời tương đương hoặc thấp hơn, chứng tỏ chất lượng chăm sóc tại bệnh viện được duy trì tốt.

Sự giảm đáng kể mức độ lo âu sau phẫu thuật cho thấy hiệu quả của các biện pháp tư vấn, động viên và chăm sóc tâm lý trong quá trình điều dưỡng. Mức độ hài lòng cao của người bệnh phản ánh sự phối hợp tốt giữa đội ngũ điều dưỡng và bác sĩ, cũng như sự quan tâm của lãnh đạo khoa và bệnh viện trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, giới, mức độ đau và lo âu trước – sau phẫu thuật, bảng so sánh tỷ lệ biến chứng và mức độ hài lòng, giúp minh họa rõ nét hiệu quả chăm sóc và các yếu tố liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng: Tổ chức các khóa đào tạo liên tục về chăm sóc người bệnh phẫu thuật nội soi tuyến giáp, tập trung nâng cao kỹ năng đánh giá dấu hiệu sinh tồn, xử trí biến chứng và chăm sóc tâm lý. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ chăm sóc đạt chuẩn lên trên 95% trong vòng 12 tháng, do khoa Ung bướu phối hợp với phòng đào tạo bệnh viện thực hiện.

  2. Xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn hóa: Hoàn thiện và áp dụng quy trình điều dưỡng 5 bước dựa trên các học thuyết điều dưỡng, đảm bảo chăm sóc toàn diện trước, trong và sau phẫu thuật. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do ban điều dưỡng khoa Ung bướu chủ trì.

  3. Tăng cường tư vấn và hỗ trợ tâm lý cho người bệnh: Áp dụng bộ câu hỏi đánh giá tâm lý Zung định kỳ, kết hợp các hoạt động tư vấn, động viên nhằm giảm lo âu, nâng cao sự hài lòng. Mục tiêu giảm tỷ lệ lo âu nặng xuống dưới 10% trong 1 năm, do đội ngũ điều dưỡng và chuyên gia tâm lý phối hợp thực hiện.

  4. Nâng cao phối hợp liên khoa, phòng: Tăng cường sự phối hợp giữa bác sĩ, điều dưỡng và các khoa phòng liên quan trong chăm sóc người bệnh, đặc biệt trong theo dõi biến chứng và xử trí kịp thời. Đề xuất xây dựng nhóm chăm sóc đa ngành, hoạt động thường xuyên, nhằm giảm thiểu biến chứng và nâng cao hiệu quả điều trị trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và cán bộ y tế tại các bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao kỹ năng chăm sóc người bệnh phẫu thuật nội soi tuyến giáp, giúp cải thiện chất lượng dịch vụ và giảm biến chứng.

  2. Bác sĩ chuyên khoa Ung bướu và Ngoại khoa: Tham khảo các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc sau phẫu thuật, từ đó phối hợp hiệu quả với điều dưỡng trong quản lý người bệnh.

  3. Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Đánh giá hiệu quả công tác chăm sóc điều dưỡng, từ đó xây dựng chính sách đào tạo, phân bổ nhân lực và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  4. Sinh viên và học viên ngành Điều dưỡng, Y học: Là tài liệu tham khảo quý giá về quy trình chăm sóc, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng học thuyết điều dưỡng trong thực tiễn, hỗ trợ học tập và nghiên cứu chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phẫu thuật nội soi tuyến giáp có ưu điểm gì so với mổ mở?
    Phẫu thuật nội soi có đường rạch nhỏ (1,5 – 2 cm), giảm đau sau mổ, thời gian nằm viện ngắn hơn và thẩm mỹ tốt hơn, giúp bệnh nhân tự tin hơn trong cuộc sống.

  2. Các biến chứng thường gặp sau phẫu thuật nội soi tuyến giáp là gì?
    Bao gồm đau sau mổ, nôn, tổn thương thần kinh thanh quản quặt ngược, suy cận giáp tạm thời, nhiễm trùng vết mổ. Tỷ lệ biến chứng được kiểm soát tốt nhờ chăm sóc điều dưỡng toàn diện.

  3. Làm thế nào để đánh giá tâm lý người bệnh sau phẫu thuật?
    Sử dụng thang điểm Zung để đánh giá mức độ lo âu, giúp điều dưỡng và bác sĩ có biện pháp hỗ trợ kịp thời, giảm stress và tăng khả năng hồi phục.

  4. Chăm sóc điều dưỡng sau phẫu thuật nội soi tuyến giáp bao gồm những gì?
    Theo dõi dấu hiệu sinh tồn, đánh giá đau, nôn, biến chứng, chăm sóc vết mổ, tư vấn dinh dưỡng và tâm lý, phối hợp với bác sĩ xử trí kịp thời các vấn đề phát sinh.

  5. Yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc người bệnh?
    Bao gồm trình độ và kinh nghiệm điều dưỡng, sự phối hợp liên khoa, sự quan tâm của lãnh đạo, đặc điểm bệnh lý kèm theo và tâm lý người bệnh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả đặc điểm người bệnh phẫu thuật nội soi tuyến giáp tại Bệnh viện Thanh Nhàn với đa số là nữ giới, tuổi trung bình 31,7, chủ yếu u lành tính.
  • Kết quả chăm sóc sau phẫu thuật cho thấy dấu hiệu sinh tồn ổn định, biến chứng thấp, mức độ đau và lo âu giảm đáng kể sau phẫu thuật.
  • Mức độ hài lòng của người bệnh với công tác chăm sóc điều dưỡng đạt trên 85%, phản ánh hiệu quả của quy trình chăm sóc toàn diện.
  • Các học thuyết điều dưỡng Maslow, Henderson, Nightingale và Orem được vận dụng hiệu quả trong xây dựng kế hoạch chăm sóc.
  • Đề xuất tăng cường đào tạo, chuẩn hóa quy trình, nâng cao tư vấn tâm lý và phối hợp liên khoa nhằm cải thiện hơn nữa chất lượng chăm sóc trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá định kỳ kết quả chăm sóc và mở rộng nghiên cứu sang các bệnh viện khác để nâng cao chất lượng điều dưỡng phẫu thuật nội soi tuyến giáp trên toàn quốc.