Tổng quan nghiên cứu

Đau thắt lưng (ĐTL) là một trong những bệnh lý phổ biến nhất trên thế giới, ảnh hưởng đến khoảng 60-80% dân số trưởng thành ít nhất một lần trong đời. Tại Việt Nam, đau xương khớp, trong đó chủ yếu là thoái hóa, chiếm khoảng 20% số bệnh nhân điều trị nội khoa. ĐTL kéo dài không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như teo cơ, liệt dây thần kinh, thậm chí tàn phế suốt đời, làm tăng chi phí điều trị và giảm chất lượng cuộc sống người bệnh. Tại Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Vĩnh Phúc, người bệnh ĐTL chiếm khoảng 50% tổng số bệnh nhân đến khám và điều trị, chủ yếu bằng phương pháp nội khoa kết hợp vật lý trị liệu (VLTL).

Nghiên cứu “Thực trạng chăm sóc, phục hồi chức năng người bệnh đau thắt lưng của Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên và các yếu tố ảnh hưởng tại Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Vĩnh Phúc năm 2017” nhằm mục tiêu mô tả thực trạng công tác chăm sóc và phục hồi chức năng (PHCN) người bệnh ĐTL, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả công tác này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 7 năm 2017, tại bệnh viện chuyên khoa tuyến tỉnh với quy mô 150 giường bệnh và 127 cán bộ y tế.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc, PHCN cho người bệnh ĐTL, góp phần giảm thiểu biến chứng, rút ngắn thời gian điều trị và tăng sự hài lòng của người bệnh. Đồng thời, nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các quy trình, công cụ kiểm tra, giám sát và đào tạo nâng cao năng lực cho đội ngũ điều dưỡng viên (ĐDV) và kỹ thuật viên (KTV) tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết chức năng điều dưỡng: Theo WHO, điều dưỡng có chức năng chủ động (thực hiện các hoạt động chăm sóc cơ bản) và chức năng phụ thuộc (phối hợp với bác sĩ thực hiện y lệnh). Chức năng này được cụ thể hóa trong Thông tư số 07/2011/TT-BYT về hướng dẫn công tác điều dưỡng trong bệnh viện.
  • Mô hình quy trình điều dưỡng: Bao gồm 5 bước: nhận định, chẩn đoán điều dưỡng, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá kết quả chăm sóc. Đây là cơ sở để đánh giá chất lượng công tác chăm sóc và PHCN.
  • Khái niệm chăm sóc điều dưỡng và phục hồi chức năng: Chăm sóc điều dưỡng bao gồm hỗ trợ các nhu cầu cơ bản, theo dõi, giáo dục sức khỏe, phối hợp điều trị; phục hồi chức năng tập trung vào hướng dẫn, hỗ trợ luyện tập nhằm phục hồi chức năng vận động và phòng ngừa biến chứng.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc: Trình độ chuyên môn, kỹ năng nhận định, môi trường làm việc, sự phối hợp đồng nghiệp, công tác đào tạo và giám sát.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính:

  • Đối tượng nghiên cứu: 165 bệnh nhân ĐTL đang điều trị nội trú tại 4 khoa của Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Vĩnh Phúc; phiếu ghi chép chăm sóc của ĐDV tương ứng; 12 cán bộ y tế (phỏng vấn sâu); 2 nhóm thảo luận nhóm.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ bệnh nhân ĐTL phù hợp tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu được lựa chọn; phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm chọn mẫu thuận tiện.
  • Thu thập số liệu định lượng: Phỏng vấn bệnh nhân bằng bộ câu hỏi chuẩn, quan sát thực hiện y lệnh VLTL của KTV, đánh giá phiếu ghi chép chăm sóc của ĐDV.
  • Thu thập số liệu định tính: Phỏng vấn sâu các cán bộ quản lý, điều dưỡng trưởng, KTV và ĐDV; thảo luận nhóm nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.
  • Xử lý số liệu: Số liệu định lượng được nhập bằng phần mềm EpiData 3.1 và phân tích bằng SPSS 18.0 với thống kê mô tả; số liệu định tính được gỡ băng, mã hóa và phân tích theo chủ đề.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 4 đến tháng 7 năm 2017, bao gồm thu thập, xử lý và phân tích số liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng công tác đón tiếp và nhận định người bệnh: 100% bệnh nhân được ĐDV đón tiếp ngay khi vào khoa; tuy nhiên, chỉ 58,2% ĐDV hỏi quá trình bệnh lý và 59,4% thăm khám hiện tại khi người bệnh vào viện. Tỷ lệ hỏi tiền sử dị ứng thuốc hoặc thức ăn chỉ đạt 30,8%. So sánh giữa hai khối Hồi sức cấp cứu và Nội Nhi cho thấy khối Hồi sức cấp cứu thực hiện tốt hơn với 67% hỏi quá trình bệnh và 64% khám nhận định hiện tại, trong khi khối Nội Nhi chỉ đạt khoảng 42%.

  2. Thực hiện y lệnh thuốc và cận lâm sàng: 100% ĐDV kiểm tra thông tin người bệnh trước khi phát thuốc và hướng dẫn thời gian dùng thuốc; tuy nhiên, chỉ 44,9% tư vấn tác dụng phụ thuốc và 17,3% cung cấp thông tin về tương tác thuốc-thức ăn. Tỷ lệ giải thích trước và sau khi làm xét nghiệm cận lâm sàng đạt 82,5%, hướng dẫn đi làm xét nghiệm đạt 98%.

  3. Thực hiện y lệnh VLTL của KTV: 64,8% bệnh nhân được KTV khám và lượng giá trước khi điều trị VLTL. Khối Hồi sức cấp cứu có tỷ lệ này cao hơn (82,2%) so với khối Nội Nhi (44,1%). Việc tuân thủ quy trình điều trị VLTL được đánh giá tốt ở cả hai khối.

  4. Công tác thường quy đi buồng: Tỷ lệ ĐDV và KTV đi buồng hàng ngày và hỏi thăm tình trạng bệnh nhân chỉ đạt 60%. Việc này chưa được giám sát chặt chẽ và chưa phát huy vai trò chủ động của nhân viên y tế.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù công tác đón tiếp người bệnh được thực hiện tốt, các hoạt động nhận định, đánh giá và tư vấn của ĐDV còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc khai thác tiền sử bệnh và tư vấn về thuốc. Điều này có thể do trình độ chuyên môn của ĐDV chủ yếu là trung cấp, cao đẳng, thiếu kỹ năng lập kế hoạch chăm sóc và nhận định bệnh nhân. So sánh giữa hai khối cho thấy khối Hồi sức cấp cứu có hiệu quả hơn, có thể do đặc thù bệnh nhân nặng hơn và sự tập trung nhân lực cao hơn.

Việc KTV chưa thực hiện đầy đủ công tác lượng giá trước khi điều trị VLTL ảnh hưởng đến hiệu quả phục hồi chức năng. Công tác đi buồng thường quy chưa được thực hiện nghiêm túc do thiếu công cụ giám sát và ý thức tự giác của nhân viên còn hạn chế. Các kết quả này phù hợp với nghiên cứu trong nước và quốc tế về vai trò quan trọng của trình độ chuyên môn, môi trường làm việc và công tác đào tạo đối với chất lượng chăm sóc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ thực hiện các nội dung chăm sóc giữa hai khối, bảng tổng hợp tỷ lệ thực hiện y lệnh thuốc và cận lâm sàng, cũng như biểu đồ thể hiện tỷ lệ đi buồng thường quy.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Chỉnh sửa, bổ sung quy định và quy trình kỹ thuật chăm sóc, PHCN: Cập nhật theo hướng dẫn của Bộ Y tế và phù hợp với thực tế bệnh viện nhằm tăng tính khả thi và hiệu quả áp dụng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc, phòng Quản lý chất lượng.

  2. Tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện quy trình điều dưỡng: Xây dựng bộ công cụ kiểm tra, đánh giá ghi chép phiếu chăm sóc và thực hiện y lệnh; tổ chức kiểm tra định kỳ hàng tháng. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng Điều dưỡng, Điều dưỡng trưởng các khoa.

  3. Nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng cho ĐDV và KTV: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về nhận định bệnh, lập kế hoạch chăm sóc, tư vấn thuốc và kỹ thuật VLTL. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Phòng Đào tạo, Ban Giám đốc.

  4. Cải thiện môi trường làm việc và tăng cường phối hợp liên ngành: Tăng cường trang thiết bị phục vụ VLTL, xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ, ĐDV và KTV trong chăm sóc người bệnh. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc, phòng Vật tư, các khoa lâm sàng.

  5. Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả công tác chăm sóc và PHCN: Thiết lập chỉ số đánh giá chất lượng công tác điều dưỡng và phục hồi chức năng, làm cơ sở cho khen thưởng và cải tiến liên tục. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Quản lý chất lượng, Phòng Điều dưỡng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và quản lý bệnh viện: Để xây dựng chính sách, quy trình và kế hoạch đào tạo nâng cao chất lượng chăm sóc, phục hồi chức năng cho người bệnh ĐTL.

  2. Điều dưỡng viên và kỹ thuật viên phục hồi chức năng: Nâng cao nhận thức về vai trò, nhiệm vụ chuyên môn, cải thiện kỹ năng nhận định, tư vấn và thực hiện y lệnh điều trị.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong đánh giá chất lượng dịch vụ y tế.

  4. Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức đào tạo: Làm cơ sở xây dựng chương trình đào tạo, tập huấn và giám sát công tác điều dưỡng, phục hồi chức năng tại các bệnh viện chuyên khoa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc nhận định và đánh giá người bệnh ĐTL của điều dưỡng còn hạn chế?
    Nguyên nhân chính là do trình độ chuyên môn của điều dưỡng viên chủ yếu ở mức trung cấp, cao đẳng, thiếu kỹ năng lập kế hoạch chăm sóc và nhận định bệnh nhân. Ngoài ra, thiếu công cụ giám sát và đào tạo chuyên sâu cũng ảnh hưởng đến chất lượng công tác này.

  2. Việc thực hiện y lệnh thuốc của điều dưỡng có điểm mạnh và điểm yếu gì?
    Điểm mạnh là 100% điều dưỡng kiểm tra thông tin người bệnh và hướng dẫn thời gian dùng thuốc đúng quy định. Tuy nhiên, tư vấn về tác dụng phụ thuốc và tương tác thuốc-thức ăn còn rất thấp, chỉ đạt dưới 50%, ảnh hưởng đến sự tuân thủ điều trị của người bệnh.

  3. Kỹ thuật viên phục hồi chức năng có thực hiện đầy đủ công tác lượng giá trước khi điều trị không?
    Chỉ có khoảng 64,8% bệnh nhân được KTV khám và lượng giá trước khi điều trị VLTL, trong đó khối Hồi sức cấp cứu thực hiện tốt hơn (82,2%) so với khối Nội Nhi (44,1%). Việc này ảnh hưởng đến hiệu quả phục hồi chức năng.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng chăm sóc và phục hồi chức năng?
    Trình độ chuyên môn, kỹ năng nhận định của điều dưỡng viên và kỹ thuật viên, môi trường làm việc, sự phối hợp giữa các thành viên trong đội chăm sóc, cũng như công tác đào tạo và giám sát là những yếu tố quan trọng nhất.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác chăm sóc và phục hồi chức năng cho người bệnh ĐTL?
    Cần bổ sung, cập nhật quy trình kỹ thuật, tăng cường đào tạo, xây dựng công cụ giám sát, cải thiện môi trường làm việc và tăng cường phối hợp liên ngành giữa bác sĩ, điều dưỡng và kỹ thuật viên phục hồi chức năng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả thực trạng chăm sóc và phục hồi chức năng người bệnh ĐTL tại Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Vĩnh Phúc, cho thấy nhiều nội dung được thực hiện tốt nhưng vẫn còn nhiều hạn chế trong nhận định bệnh, tư vấn thuốc và lượng giá VLTL.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính bao gồm trình độ chuyên môn, kỹ năng, môi trường làm việc, công tác đào tạo và giám sát chưa đồng bộ.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc, phục hồi chức năng, bao gồm chỉnh sửa quy trình, tăng cường đào tạo, xây dựng công cụ giám sát và cải thiện phối hợp liên ngành.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải tiến công tác điều dưỡng và phục hồi chức năng tại bệnh viện trong giai đoạn tiếp theo.
  • Khuyến khích các bên liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả điều trị, giảm biến chứng và tăng sự hài lòng của người bệnh.

Call-to-action: Các nhà quản lý và nhân viên y tế tại bệnh viện nên triển khai ngay các khuyến nghị nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và phục hồi chức năng cho người bệnh đau thắt lưng, góp phần phát triển dịch vụ y tế chuyên nghiệp và hiệu quả.