Tổng quan nghiên cứu

Viêm khớp dạng thấp (VKDT) là một bệnh lý tự miễn phổ biến nhất trong các bệnh khớp, có tính chất xã hội do tỷ lệ mắc cao và hậu quả nghiêm trọng như tàn phế và giảm chất lượng cuộc sống. Tỷ lệ mắc VKDT toàn cầu khoảng 0,24%, trong đó nữ giới chiếm tỷ lệ cao hơn nam giới (3,6% so với 1,7%), và tỷ lệ mắc tăng theo độ tuổi, đặc biệt từ 65 đến 80 tuổi. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc VKDT ước tính khoảng 0,5% trong dân số, chiếm 20% số bệnh nhân điều trị các bệnh khớp tại bệnh viện. Bệnh thường gặp ở phụ nữ tuổi trung niên với 70-80% bệnh nhân là nữ và 60-70% trên 30 tuổi. VKDT gây tổn thương sụn khớp, hủy hoại xương, dẫn đến dính khớp, biến dạng và tàn phế, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống người bệnh.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 và Bệnh viện Bạch Mai trong năm 2022 nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng và thực trạng chăm sóc người bệnh VKDT, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) mô tả đặc điểm người bệnh và kết quả chăm sóc; (2) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh VKDT tại các cơ sở y tế tuyến cuối. Thời gian nghiên cứu từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2022, với cỡ mẫu 138 bệnh nhân được chẩn đoán theo tiêu chuẩn ACR/EULAR 2010.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng và mô hình chăm sóc người bệnh, bao gồm:

  • Học thuyết Maslow về nhu cầu cơ bản con người: Giúp xác định nhu cầu chăm sóc của người bệnh để lập kế hoạch chăm sóc phù hợp.
  • Học thuyết Nightingale về môi trường chăm sóc: Nhấn mạnh vai trò của môi trường xanh, sạch, đẹp và kiểm soát nhiễm khuẩn trong chăm sóc người bệnh.
  • Học thuyết Henderson về nhu cầu cơ bản của người bệnh: Hỗ trợ điều dưỡng đáp ứng 14 nhu cầu cơ bản của người bệnh trong quá trình chăm sóc.
  • Học thuyết Orem về tự chăm sóc: Tập trung vào việc hỗ trợ người bệnh tự chăm sóc, nâng cao sự độc lập trong sinh hoạt hàng ngày.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: viêm khớp dạng thấp, chăm sóc điều dưỡng, kết quả chăm sóc, mức độ đau (đánh giá bằng thang VAS), mức độ độc lập trong hoạt động hàng ngày (đánh giá bằng thang Katz ADL), và mức độ hài lòng của người bệnh (đánh giá bằng thang Leeds).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả tiến cứu được tiến hành tại Khoa Nội cơ xương khớp, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 và Trung tâm Cơ xương khớp, Bệnh viện Bạch Mai từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2022. Cỡ mẫu gồm 138 bệnh nhân VKDT được chọn theo phương pháp thuận tiện, đáp ứng tiêu chuẩn chẩn đoán ACR/EULAR 2010, không có bệnh lý nặng kèm theo và đồng ý tham gia nghiên cứu.

Nguồn dữ liệu bao gồm thông tin nhân khẩu học, đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, tiền sử bệnh, thói quen sinh hoạt, kết quả chăm sóc điều dưỡng và mức độ hài lòng của người bệnh. Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp, khai thác hồ sơ bệnh án và quan sát thực tế.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các phương pháp thống kê mô tả (tỷ lệ %, trung bình ± SD), kiểm định t, kiểm định chi bình phương (χ2), kiểm định tỷ lệ (prtest) và phân tích mối liên quan bằng Odds Ratio (OR) với khoảng tin cậy 95%. Bộ công cụ thu thập dữ liệu được chuẩn hóa, kiểm định độ tin cậy với hệ số Cronbach’s Alpha = 0,774, đảm bảo tính chính xác và khách quan của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học và xã hội: Tuổi trung bình của người bệnh là 60,06 ± 11,91 tuổi, trong đó 61,6% trên 60 tuổi. Nữ giới chiếm 77,5%. Trình độ học vấn chủ yếu là THCS trở xuống (44,9%). Nghề nghiệp chủ yếu là hưu trí (60,1%). Đa số sống ở nông thôn hoặc miền núi (65,2%). Tình trạng kinh tế phần lớn không nghèo (91,3%), 60,9% không phụ thuộc kinh tế. Hôn nhân ổn định với 97,1% đã lập gia đình.

  2. Thói quen và tiền sử bệnh: 14,5% bệnh nhân có hút thuốc lá/lào, 20,3% uống rượu bia, 61,6% tập vận động chủ động tại giường. Tỷ lệ có người thân trong gia đình mắc VKDT là 7,2%. Thời gian mắc bệnh trung bình 7,35 ± 9,90 năm, trong đó 55,1% dưới 5 năm.

  3. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng: Các biểu hiện viêm khớp như sưng, nóng, đỏ, đau và cứng khớp buổi sáng có xu hướng giảm rõ rệt từ ngày nhập viện đến ngày thứ 7. Tuy nhiên, biến dạng và tính đối xứng của khớp không thay đổi. Tỷ lệ các chỉ số cận lâm sàng bất thường gồm: hồng cầu giảm 20,3%, tiểu cầu bất thường 23,2%, bạch cầu bất thường 50%, hemoglobin giảm 52,9%, máu lắng tăng 65,2%, CRP tăng 60,9%, yếu tố dạng thấp RF dương tính 71,7%.

  4. Kết quả chăm sóc điều dưỡng: Hoạt động chăm sóc được thực hiện theo 10 tiêu chí, trong đó chăm sóc về ăn uống, tinh thần, tập vận động và tư vấn giáo dục sức khỏe đạt tỷ lệ thực hiện cao. Mức độ hài lòng của người bệnh về chăm sóc điều dưỡng được đánh giá qua thang Leeds với điểm trung bình cao, phản ánh sự đồng thuận và hài lòng với chất lượng dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy đặc điểm người bệnh VKDT tại hai bệnh viện tuyến cuối phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về độ tuổi, giới tính và đặc điểm lâm sàng. Việc cải thiện các triệu chứng viêm khớp trong quá trình điều trị và chăm sóc tại viện thể hiện hiệu quả của các can thiệp điều dưỡng và y tế phối hợp. Tuy nhiên, biến dạng khớp và tính đối xứng không thay đổi do đây là tổn thương mạn tính, khó hồi phục.

Các chỉ số cận lâm sàng phản ánh tình trạng viêm và tổn thương mô, phù hợp với mức độ bệnh lý của người bệnh. Tỷ lệ RF dương tính cao tương đồng với các nghiên cứu trước, khẳng định vai trò của yếu tố này trong chẩn đoán và theo dõi VKDT.

Hoạt động chăm sóc điều dưỡng được thực hiện đầy đủ, đặc biệt là chăm sóc tinh thần và giáo dục sức khỏe, góp phần nâng cao sự hài lòng và tuân thủ điều trị của người bệnh. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về vai trò quan trọng của điều dưỡng trong quản lý bệnh nhân VKDT. Biểu đồ thể hiện sự giảm dần các triệu chứng viêm khớp qua các ngày nằm viện sẽ minh họa rõ nét hiệu quả chăm sóc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng viên nhằm nâng cao kỹ năng chăm sóc chuyên sâu cho người bệnh VKDT, đặc biệt trong các kỹ thuật vật lý trị liệu và tư vấn giáo dục sức khỏe. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với khoa Điều dưỡng tổ chức.

  2. Xây dựng và áp dụng quy trình chăm sóc chuẩn cho người bệnh VKDT tại các khoa lâm sàng, đảm bảo thực hiện đầy đủ 10 tiêu chí chăm sóc đã được nghiên cứu. Mục tiêu đạt tỷ lệ chăm sóc tốt trên 80% trong vòng 1 năm, do khoa Nội cơ xương khớp và phòng Điều dưỡng chịu trách nhiệm.

  3. Phát triển chương trình giáo dục sức khỏe và tự chăm sóc cho người bệnh nhằm nâng cao nhận thức, kỹ năng tự quản lý bệnh, giảm biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Thời gian triển khai 12 tháng, phối hợp giữa điều dưỡng, bác sĩ và chuyên gia phục hồi chức năng.

  4. Tăng cường phối hợp đa ngành trong chăm sóc người bệnh VKDT, bao gồm bác sĩ, điều dưỡng, vật lý trị liệu và chuyên gia dinh dưỡng để cung cấp dịch vụ toàn diện. Mục tiêu nâng cao hiệu quả điều trị và giảm tỷ lệ biến chứng trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và cán bộ y tế tại các khoa cơ xương khớp: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải tiến quy trình chăm sóc, nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả điều trị cho người bệnh VKDT.

  2. Bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp và các chuyên gia phục hồi chức năng: Tham khảo để hiểu rõ hơn về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc, từ đó phối hợp hiệu quả trong quản lý bệnh nhân.

  3. Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và phát triển dịch vụ chăm sóc người bệnh VKDT phù hợp với thực tế tại các cơ sở y tế tuyến cuối.

  4. Sinh viên và học viên cao học ngành Điều dưỡng, Y học: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu và phát triển chuyên môn trong lĩnh vực chăm sóc người bệnh mắc bệnh lý mạn tính, đặc biệt là VKDT.

Câu hỏi thường gặp

  1. Viêm khớp dạng thấp là gì và ảnh hưởng như thế nào đến người bệnh?
    VKDT là bệnh tự miễn gây viêm màng hoạt dịch, tổn thương sụn và xương, dẫn đến đau, cứng khớp, biến dạng và tàn phế. Bệnh ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc người bệnh VKDT?
    Tuổi, giới tính, trình độ học vấn, thói quen sinh hoạt, thời gian mắc bệnh và mức độ hài lòng của người bệnh đều có ảnh hưởng đến hiệu quả chăm sóc và phục hồi.

  3. Điều dưỡng viên cần thực hiện những hoạt động chăm sóc nào cho người bệnh VKDT?
    Bao gồm chăm sóc dấu hiệu sinh tồn, ăn uống, giấc ngủ, vệ sinh cá nhân, tinh thần, tập vận động, hướng dẫn di chuyển, chăm sóc giảm đau, tư vấn giáo dục sức khỏe và phối hợp y lệnh với bác sĩ.

  4. Làm thế nào để đánh giá mức độ đau và mức độ độc lập của người bệnh VKDT?
    Mức độ đau được đánh giá bằng thang điểm VAS (Visual Analog Scale), mức độ độc lập trong hoạt động hàng ngày được đánh giá bằng thang Katz ADL.

  5. Tại sao việc giáo dục sức khỏe và tự chăm sóc lại quan trọng đối với người bệnh VKDT?
    Giáo dục sức khỏe giúp người bệnh hiểu rõ bệnh, tuân thủ điều trị, thực hiện các bài tập vận động và thay đổi lối sống, từ đó giảm biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm nhân khẩu học, lâm sàng và cận lâm sàng của 138 người bệnh VKDT tại hai bệnh viện tuyến cuối, với tuổi trung bình 60,06 và tỷ lệ nữ chiếm 77,5%.
  • Các triệu chứng viêm khớp như sưng, nóng, đỏ, đau và cứng khớp buổi sáng được cải thiện rõ rệt trong quá trình điều trị và chăm sóc tại viện.
  • Hoạt động chăm sóc điều dưỡng được thực hiện đầy đủ theo 10 tiêu chí, góp phần nâng cao mức độ hài lòng và chất lượng cuộc sống người bệnh.
  • Các yếu tố như tuổi, giới, thói quen sinh hoạt và mức độ hài lòng có liên quan đến kết quả chăm sóc người bệnh VKDT.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc bao gồm đào tạo điều dưỡng, xây dựng quy trình chuẩn, phát triển chương trình giáo dục sức khỏe và tăng cường phối hợp đa ngành.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả can thiệp trên quy mô lớn hơn.

Call to action: Các cơ sở y tế và điều dưỡng viên cần áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh VKDT, góp phần giảm thiểu biến chứng và cải thiện sức khỏe cộng đồng.