Tổng quan nghiên cứu

Suy tĩnh mạch mạn tính chi dưới (STMMTCD) là một trong những rối loạn phổ biến nhất của hệ thống mạch máu, ảnh hưởng đến khoảng 50% người trưởng thành trên toàn cầu. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh có xu hướng gia tăng và trẻ hóa do sự thay đổi lối sống và phát triển kinh tế. Bệnh thường gặp ở nữ giới nhiều hơn nam giới, với các yếu tố nguy cơ chính gồm tuổi cao, chỉ số khối cơ thể (BMI) cao, nghề nghiệp ít vận động, tiền sử gia đình và mang thai. Nếu không được điều trị kịp thời, STMMTCD có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như loét tĩnh mạch và huyết khối tĩnh mạch, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống (CLCS) của người bệnh.

Nghiên cứu được thực hiện tại Viện Tim mạch Quốc gia - Bệnh viện Bạch Mai trong khoảng thời gian từ tháng 02 đến tháng 08 năm 2024, với mục tiêu chính là mô tả chất lượng cuộc sống của người bệnh STMMTCD và phân tích các yếu tố liên quan đến CLCS. Tổng cộng 251 người bệnh được khảo sát, sử dụng bộ câu hỏi CIVIQ-14 để đánh giá CLCS. Nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chiến lược chăm sóc điều dưỡng, nâng cao sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh STMMTCD tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai học thuyết điều dưỡng chủ đạo: học thuyết Henderson và học thuyết Orem. Học thuyết Henderson nhấn mạnh vai trò hỗ trợ người bệnh đạt được sự độc lập trong các hoạt động cơ bản như hô hấp, vận động, nghỉ ngơi và giao tiếp. Học thuyết Orem tập trung vào việc xác định và hỗ trợ nhu cầu tự chăm sóc của người bệnh, với ba mức độ thực hành điều dưỡng: bù đắp hoàn toàn, bù đắp một phần và giáo dục hỗ trợ.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng mô hình phân loại CEAP để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh STMMTCD, bao gồm các phân loại lâm sàng (C0-C6), nguyên nhân, giải phẫu và bệnh sinh. Bộ câu hỏi CIVIQ-14 được áp dụng để đo lường chất lượng cuộc sống, tập trung vào ba khía cạnh chính: đau, thể chất và tâm lý.

Phương pháp nghiên cứu

Thiết kế nghiên cứu mô tả cắt ngang với cỡ mẫu 251 người bệnh được chọn theo phương pháp thuận tiện tại Viện Tim mạch Quốc gia - Bệnh viện Bạch Mai. Đối tượng là người bệnh trên 18 tuổi, được chẩn đoán STMMTCD ở tất cả các mức độ theo phân loại CEAP, đồng ý tham gia nghiên cứu.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp và tham khảo hồ sơ bệnh án, sử dụng bộ câu hỏi CIVIQ-14 để đánh giá CLCS. Các biến số nghiên cứu bao gồm đặc điểm nhân khẩu học, triệu chứng cơ năng và thực thể, phân loại CEAP, các yếu tố nguy cơ và điểm CLCS. Số liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 25, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định t-student, ANOVA và kiểm định chi bình phương với mức ý nghĩa p < 0,05.

Quá trình thu thập dữ liệu được giám sát chặt chẽ nhằm giảm thiểu sai số, đồng thời đảm bảo đạo đức nghiên cứu với sự đồng thuận của người bệnh và bảo mật thông tin cá nhân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học: Tuổi trung bình của người bệnh là 55,0 ± 12,1 tuổi, trong đó 59,8% dưới 60 tuổi. Tỷ lệ nữ giới chiếm 82,5%, cao hơn nhiều so với nam giới (17,5%). Về trình độ học vấn, gần 80% người bệnh có trình độ từ trung học phổ thông trở xuống.

  2. Chỉ số BMI và nghề nghiệp: 57,8% người bệnh có BMI trong ngưỡng bình thường (18,5-23), 21,9% thừa cân và 17,5% béo phì. Nghề nghiệp chủ yếu là công chức viên chức (41,8%), tiếp theo là nhóm hưu trí (19,9%) và nông dân chiếm thấp nhất (10,8%).

  3. Chất lượng cuộc sống theo CIVIQ-14: Điểm CLCS trung bình phản ánh mức độ suy giảm rõ rệt, đặc biệt ở các nhóm có phân loại CEAP từ C3 trở lên. Các yếu tố như tuổi cao, BMI cao, nghề nghiệp ít vận động, và mức độ nghiêm trọng của bệnh có liên quan chặt chẽ đến điểm CLCS thấp hơn.

  4. Yếu tố liên quan đến CLCS: Giới nữ, thu nhập thấp, phân loại lâm sàng nặng (CEAP từ C4-C6) có ảnh hưởng tiêu cực đến CLCS. Ngược lại, việc mang vớ y khoa và vận động thể lực vừa sức được xác định là các yếu tố cải thiện CLCS đáng kể.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định STMMTCD ảnh hưởng tiêu cực đến cả sức khỏe thể chất và tâm thần của người bệnh. Tỷ lệ nữ giới cao hơn phản ánh đặc điểm sinh học và xã hội, trong đó phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do các yếu tố như mang thai và thay đổi nội tiết.

Việc BMI cao và nghề nghiệp ít vận động làm tăng áp lực lên hệ tĩnh mạch chi dưới, dẫn đến triệu chứng nặng hơn và giảm CLCS. Các biểu đồ phân bố BMI và nghề nghiệp minh họa rõ sự phân bố này trong mẫu nghiên cứu.

Điểm CLCS theo CIVIQ-14 giảm dần theo mức độ nghiêm trọng của bệnh (CEAP), cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa tiến triển bệnh và chất lượng cuộc sống. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này củng cố vai trò của việc đánh giá toàn diện CLCS trong quản lý bệnh nhân STMMTCD.

Việc mang vớ y khoa và vận động thể lực vừa sức được khuyến khích như các biện pháp can thiệp không dùng thuốc hiệu quả, góp phần cải thiện lưu thông máu và giảm triệu chứng. Các kết quả này được trình bày chi tiết trong bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nguy cơ và điểm CLCS.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và tư vấn sức khỏe: Động viên người bệnh, đặc biệt nhóm nữ và người có BMI cao, tuân thủ mang vớ y khoa và duy trì vận động thể lực vừa sức nhằm cải thiện lưu thông máu và giảm triệu chứng. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và liên tục; chủ thể: nhân viên điều dưỡng và bác sĩ tại Viện Tim mạch.

  2. Phát triển chương trình chăm sóc điều dưỡng chuyên biệt: Áp dụng học thuyết Henderson và Orem trong chăm sóc người bệnh STMMTCD, tập trung hỗ trợ tự chăm sóc và nâng cao sự độc lập của người bệnh. Thời gian: trong vòng 6 tháng; chủ thể: đội ngũ điều dưỡng và chuyên gia y tế.

  3. Tăng cường sàng lọc và theo dõi định kỳ: Đặc biệt với nhóm người cao tuổi và có yếu tố nguy cơ như béo phì, nghề nghiệp ít vận động để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời. Thời gian: hàng năm; chủ thể: hệ thống y tế cơ sở và bệnh viện.

  4. Nâng cao nhận thức cộng đồng về STMMTCD: Thông qua các chiến dịch truyền thông, tập huấn cho người dân về phòng ngừa và chăm sóc bệnh, giảm gánh nặng xã hội và kinh tế. Thời gian: liên tục; chủ thể: Bộ Y tế, các tổ chức y tế và cộng đồng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên điều dưỡng và y tế lâm sàng: Áp dụng kiến thức và kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng chăm sóc, tư vấn và giáo dục sức khỏe cho người bệnh STMMTCD.

  2. Bác sĩ chuyên khoa tim mạch và mạch máu: Sử dụng dữ liệu để đánh giá toàn diện tình trạng bệnh nhân, từ đó xây dựng phác đồ điều trị phù hợp, chú trọng cải thiện chất lượng cuộc sống.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y, điều dưỡng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về bệnh lý tĩnh mạch và chăm sóc sức khỏe.

  4. Chính sách y tế và quản lý bệnh viện: Dựa trên kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách chăm sóc sức khỏe cộng đồng, phân bổ nguồn lực hợp lý và nâng cao hiệu quả điều trị bệnh mãn tính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Suy tĩnh mạch mạn tính chi dưới là gì?
    Suy tĩnh mạch mạn tính chi dưới là tình trạng các van tĩnh mạch bị suy yếu, gây giãn tĩnh mạch và ứ trệ máu ở chân, dẫn đến các triệu chứng như đau, phù, thay đổi sắc tố da và loét. Bệnh ảnh hưởng đến khoảng 50% người trưởng thành.

  2. Bệnh ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng cuộc sống?
    STMMTCD làm giảm khả năng vận động, gây đau đớn, mệt mỏi và ảnh hưởng tâm lý như lo âu, trầm cảm. Nghiên cứu cho thấy điểm CLCS giảm rõ rệt theo mức độ nghiêm trọng của bệnh, ảnh hưởng cả thể chất và tinh thần.

  3. Các yếu tố nguy cơ chính của bệnh là gì?
    Tuổi cao, chỉ số BMI cao, nghề nghiệp ít vận động, tiền sử gia đình, mang thai và các bệnh lý đi kèm như tăng huyết áp, đái tháo đường là những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

  4. Làm thế nào để cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh?
    Mang vớ y khoa, duy trì vận động thể lực vừa sức, thay đổi lối sống, kiểm soát cân nặng và tuân thủ điều trị là các biện pháp hiệu quả giúp cải thiện CLCS.

  5. Phương pháp đánh giá chất lượng cuộc sống nào được sử dụng trong nghiên cứu?
    Bộ câu hỏi CIVIQ-14 được sử dụng để đánh giá CLCS, tập trung vào ba khía cạnh đau, thể chất và tâm lý, có độ tin cậy cao và phù hợp với người bệnh suy tĩnh mạch mạn tính.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết chất lượng cuộc sống của 251 người bệnh STMMTCD tại Viện Tim mạch Quốc gia - Bệnh viện Bạch Mai năm 2024, với điểm CLCS giảm rõ rệt theo mức độ bệnh.
  • Các yếu tố như tuổi cao, BMI cao, nghề nghiệp ít vận động và phân loại CEAP nặng ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống.
  • Việc áp dụng học thuyết điều dưỡng Henderson và Orem trong chăm sóc người bệnh được khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện CLCS.
  • Các giải pháp như giáo dục sức khỏe, mang vớ y khoa, vận động thể lực và sàng lọc định kỳ cần được triển khai đồng bộ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các nhà quản lý, bác sĩ và điều dưỡng trong việc xây dựng chính sách và chương trình chăm sóc người bệnh STMMTCD.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị y tế cần triển khai các khuyến nghị nghiên cứu, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả các biện pháp can thiệp nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh suy tĩnh mạch mạn tính chi dưới.